Cỏ Mần Trầu (Thanh Tâm Thảo)
Danh pháp
Tên khoa học
Eleusine indica (L.) Gaertn.f. (Họ Lúa – Poaceae)
Tên khác
Màng trầu, Thanh tâm thảo, Cỏ chỉ tía, Ngưu cân thảo
Nguồn gốc
Eleusine Gaertn., một chi thực vật nhỏ gọn với chỉ 2 loài được tìm thấy tại Việt Nam, mang trong mình sự đa dạng của hệ sinh thái nhiệt đới. Chiếm lĩnh vùng nhiệt đới châu Á, châu Mỹ và Australia, cỏ mần trầu nổi bật với khả năng thích nghi ở nhiều môi trường khác nhau, từ độ cao lên đến 1900 m ở Ấn Độ đến vùng núi cao hơn 1600 m ở Việt Nam như Sa Pa và Đồng Văn.
Ở Việt Nam, loài cỏ này phủ xanh khắp từ đồng bằng đến trung du, không chỉ ưa ẩm và sáng mà còn có khả năng chịu bóng nhất định. Thường mọc thành đám ở những vùng đất thấp, cỏ mần trầu bắt đầu cuộc đời từ hạt vào cuối mùa xuân và kết thúc chu kỳ sống ngay trong mùa hè, sau mùa hoa quả. Điều kiện mưa ẩm đa dạng ở các vùng núi cho phép cây mọc từ hạt quanh năm.
Cỏ mần trầu có ăn được không? Không chỉ là kẻ xâm lấn mạnh mẽ đối với cây trồng khác, cỏ mần trầu còn là nguồn thức ăn quý giá cho gia súc khi còn non.
Đặc điểm thực vật
Cỏ mần trầu tựa như một hiện thân của sự mảnh mai và bền bỉ trong giới thực vật. Loài cây thảo này, sống theo chu kỳ hàng năm, mọc thành từng cụm dày đặc. Với thân cây linh hoạt, ban đầu mọc bò rồi từ từ đứng thẳng, cao từ 30 đến 50 cm, cỏ mần trầu khoe sắc xanh mượt mà.
Lá của nó mọc xen kẽ, dạng dải hẹp, mềm mại nhưng sắc nét ở đầu lá, trải dọc theo thân cây theo hai hàng đối diện. Đặc biệt, bẹ lá mỏng điểm xuyết bởi hàng lông mềm, tạo nên vẻ đẹp tinh tế cho loài cây này.
Điểm nổi bật nhất của cỏ mần trầu là cụm hoa phức tạp, mọc trên một cán dài ngay tại ngọn. Cụm hoa này bao gồm 5 – 7 bông hoa xếp tỏa tròn và 1 – 2 bông khác nhỏ hơn, mọc thấp hơn. Mỗi bông hoa, phẳng và thanh mảnh, chứa hai hàng bông nhỏ được xếp đều đặn. Mỗi bông nhỏ lại không có cuống và trơn nhẵn, chứa từ 3 đến 5 hoa nhỏ.
Quả của cỏ mần trầu thuôn dài và có 3 cạnh nổi rõ. Mùa hoa quả của loài cây này rơi vào khoảng tháng 5 đến tháng 7.
Tuy nhiên, cỏ mần trầu có thể bị nhầm lẫn với loài cỏ chân vịt, cùng họ nhưng không có bông tách rời mọc thấp hơn. Cả hai loài đều tạo nên sự đa dạng và phong phú cho hệ sinh thái thực vật nơi chúng sinh sống.
Thu hái – Chế biến
Mỗi phần của cây đều ẩn chứa những giá trị riêng biệt, từ rễ đến ngọn lá, tạo nên tổng thể hữu ích và đa năng. Quá trình thu hoạch cây diễn ra chủ yếu trong mùa khô, khi mọi bộ phận đều đạt đến độ chín mùi của nó. Sau khi thu hoạch, cây được xử lý cẩn thận bằng cách rửa sạch, loại bỏ mọi tạp chất, để đảm bảo chất lượng tốt nhất. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và bảo quản, cây có thể được tiêu thụ tươi nguyên hoặc được phơi khô.
Thành phần hóa học
Trong cấu trúc hóa học phong phú của cỏ mần trầu, phần nổi trên mặt đất nổi bật với sự hiện diện của 3-0-β-D-glucopyranosyl-ẞ-sitosterol và dẫn chất 6’-0-palmitoyl, hai hợp chất có giá trị đặc biệt. Bên cạnh đó, cành và lá tươi của loài thực vật này còn chứa flavonoid, một nhóm hợp chất hữu ích với nhiều tính chất sinh học.
Tác dụng dược lý
Tác dụng của cỏ mần trầu đối với da: Cỏ mần trầu đã chứng minh được sức mạnh dược lý đa dạng qua các nghiên cứu sâu rộng. Beta-sitosterol, một thành phần quan trọng trong cỏ mần trầu, giúp giảm cholesterol xấu và tổng cholesterol, đồng thời ức chế hoocmon DHT, từ đó ngăn chặn tình trạng rụng tóc và thúc đẩy mọc tóc. Palmitoyl, một thành phần khác trong cỏ mần trầu, đóng vai trò quan trọng trong việc khử các gốc tự do, hỗ trợ hạn chế tình trạng gãy rụng tóc, và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân hại từ bên trong và bên ngoài cơ thể.
Chiết xuất etanolic và chloroform từ loại cỏ này cho thấy khả năng chống tăng huyết áp đáng kể, với hiệu quả vượt trội hơn so với chiết xuất methanolic. Đáng chú ý, cỏ mần trầu cũng thể hiện tác dụng kháng khuẩn từ mức độ thấp đến trung bình đối với các vi khuẩn như Staphylococcus aureus và Salmonella choleraesuis, nhờ các chiết xuất methanolic và chloroform.
Trong nghiên cứu về tác động lên chức năng thận, dịch chiết cỏ mần trầu ở liều lượng 200mg/kg đã cho thấy hiệu quả tương đương với Losartan (12.5mg/kg) trong việc kiểm soát chỉ số Creatinine, Urea và ion Na+ và K+. Bên cạnh đó, các thí nghiệm trên chuột béo phì cho thấy chiết xuất cỏ mần trầu giúp giảm cholesterol toàn phần và LDL, đồng thời tăng HDL, cải thiện các chỉ số men gan AST và ALT.
Ngoài ra, hoạt chất C-glycosylflavones từ cỏ mần trầu đã chứng minh khả năng kháng viêm hiệu quả trong điều trị cúm và viêm phổi ở chuột. Các chiết xuất etanolic và etyl axetat của cỏ mần trầu cũng làm giảm hiệu quả phù chân chuột do xylem gây ra.
Tính vị – Quy kinh
Vị ngọt hơi đắng, tính bình
Công năng – Chủ trị
Uống nước cỏ mần trầu có tác dụng gì? Cỏ mần trầu, với vị ngọt và tính mát, được biết đến với khả năng lương huyết, thanh nhiệt, hạ sốt, giải độc cũng như làm mát gan, kích thích mồ hôi và lợi tiểu. Trong dân gian, loại cỏ này được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng như cảm nắng, sốt cao, chứng máu nóng lên đầu, nổi mẩn đỏ, đái són và đái đỏ. Liều lượng thường dùng hàng ngày là từ 80 đến 120g, có thể dùng riêng hoặc phối hợp với rễ cỏ tranh và ngải tía, mỗi loại 40g, sắc lấy nước uống.
Nổi bật trong các bài thuốc truyền thống, “toa căn bản” với cỏ mần trầu và các vị thuốc khác mang lại hiệu quả trong việc lợi tiểu, nhuận tràng, nhuận gan, giải độc và kích thích tiêu hóa. Bài thuốc này gồm cỏ mần trầu, rễ cỏ tranh, rau má, mơ tam thể, cỏ nhọ nồi, cam thảo nam, ké đầu ngựa, củ sả, trần bì và sinh khương, đun sôi trong 15 phút và uống sau khi đã nguội. Gần đây, cỏ mần trầu còn được áp dụng trong điều trị huyết áp cao với kết quả tích cực.
Trên khắp thế giới, các ứng dụng của cỏ mần trầu trong y học dân gian cũng rất đa dạng. Ở Malaysia, nước ép từ cỏ mần trầu được dùng cho phụ nữ sau sinh để làm sạch sản dịch nhanh chóng. Tại Philippines, nước sắc từ cây tươi được sử dụng như một loại thuốc lợi tiểu và chữa lỵ; còn nước sắc cả cây phối hợp với “gogo” (Entada phaseoloides) được dùng làm dầu gội đầu để trị gàu và ngăn chặn rụng tóc.
Liều dùng
Cỏ mần trầu uống nhiều có tốt không? Liều lượng khuyến nghị cho cỏ mần trầu trong việc hỗ trợ điều trị bệnh là từ 60 đến 100g nếu sử dụng dưới dạng khô, hoặc từ 300 đến 500g khi dùng cỏ tươi.
Kiêng kỵ
Để đạt hiệu quả điều trị tối ưu, điều quan trọng cần lưu ý là sử dụng cỏ mần trầu sạch, không bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu hay các hóa chất độc hại khác. Việc lựa chọn nguồn cung cấp cỏ mần trầu đảm bảo chất lượng không chỉ giúp tăng cường hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Bảo quản
Đóng gói cỏ mần trầu vào túi nilon kín hoặc hộp thủy tinh có nắp đậy, sau đó có thể để dược liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Cỏ mần trầu có thể bảo quản được trong vòng 6 tháng đến 1 năm.
Một số bài thuốc
Cách sử dụng cỏ mần trầu điều trị huyết áp cao: Sử dụng 500g cả cây cỏ mần trầu, làm sạch và băm nhỏ, sau đó giã nát. Thêm một bát nước sôi để nguội vào hỗn hợp và lọc để lấy nước cốt. Thêm một chút đường và uống hàng ngày, 2 lần vào buổi sáng và chiều.
Chữa sốt cao, co giật và hôn mê cách nấu cỏ mần trầu như sau: Lấy 120g cỏ mần trầu tươi, đun cùng 600 ml nước cho đến khi còn lại 400 ml. Thêm chút muối và uống nhiều lần trong vòng 12 giờ.
Điều trị phong nhiệt, ghẻ lở, nổi mẩn: Dùng cỏ mần trầu tươi, giã nát và vắt lấy nước, sau đó uống.
Chữa thấp nhiệt, hoàng đản: Pha trộn 60g cỏ mần trầu tươi với 30g sơn chi ma. Sắc lấy nước và uống.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cỏ mần trầu, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 490.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Cỏ mần trầu, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 646.
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Pháp