Cỏ Lào (Cây bớp bớp)

Showing all 3 results

Cỏ Lào (Cây bớp bớp)

Danh pháp

Tên khoa học

Eupatorium odoratum L. (Họ Cúc – Asteraceae)

Chromolaena odorata (L.) King et Robinson

Tên khác

Cây cộng sản, bớp bớp, bù xích, yên bạch, chùm hỏi

Nguồn gốc

Eupatorium L., một chi đặc trưng của họ Asteraceae, bao gồm khoảng 400 loài đa dạng, chủ yếu là cây bụi và cây thảo. Chi này được biết đến với sự phân bố rộng rãi, đặc biệt tại các vùng nhiệt đới của châu Mỹ, châu Phi, và châu Á, trong khi chỉ có một số ít loài ở các vùng ôn đới ấm.

Cây cỏ lào là cây gì? Tại Việt Nam, Eupatorium L. được đại diện bởi khoảng 10 loài, nổi bật nhất là cỏ lào. Cỏ lào, có nguồn gốc từ đảo Antilles, đã phát tán rộng rãi đến nhiều quốc gia nhiệt đới, đặc biệt là các nước ở Đông Nam và Nam châu Á. Loài này thích nghi tốt với môi trường đa dạng, từ đồng bằng đến trung du và vùng núi thấp tại Việt Nam. Cỏ lào, với khả năng chịu hạn và ưa sáng, thường mọc ở những khu vực đất nương rẫy bỏ hoang. Điều này làm cho nó trở thành loại cây tiên phong trong việc tái sinh sinh thái ở những vùng đất sau canh tác.

Với chu kỳ ra hoa và kết quả hàng năm, cùng khả năng phát tán hạt qua gió, cỏ lào đã chứng minh khả năng mở rộng vùng phân bố một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Nguồn gốc Cỏ lào
Nguồn gốc Cỏ lào

Đặc điểm thực vật

Cỏ lào, một loại thực vật nhỏ với chiều cao từ 1 đến 2 mét, phát triển dạng bụi và chia nhiều cành nằm ngang. Thân cây có hình tròn, màu sắc nhạt, đặc trưng bởi các rãnh sâu và phủ lông mịn.

Lá của cỏ lào mọc đối, mang hình dáng gần giống tam giác, với kích thước từ 6 đến 9 cm chiều dài và 2 đến 4 cm chiều rộng. Đặc điểm nổi bật của lá là gốc hẹp và đầu nhọn, mép lá răng cưa to, và khi vò nát, lá tỏa ra mùi hăng hắc đặc trưng. Cả hai mặt của lá đều có lông mịn, với mặt dưới dày hơn, và có ba gân chính rõ rệt; cuống lá dài từ 1 đến 2 cm.

Hoa của cỏ lào mọc thành cụm ở đầu cành, hình ngù kép, bao gồm nhiều hoa nhỏ với hương thơm nhẹ, tập hợp thành đầu hoa dài khoảng 1 cm, mang màu vàng lục. Lá bắc của hoa được sắp xếp thành 3-4 hàng, hơi phủ lông, với mào lông đồng đều và mềm mại. Tràng hoa nở rộ từ gốc, và bao phấn không có tai.

Quả của cỏ lào hình thoi, năm cạnh, và phủ lông nhẹ. Thời gian ra hoa và kết quả chủ yếu vào khoảng tháng 1 đến tháng 3.

Đáng chú ý, cỏ lào khi còn non có hình dáng rất giống với cây hy thiêm, đòi hỏi sự chú ý để phân biệt và tránh nhầm lẫn giữa hai loại cây này.

Hình ảnh cây cỏ lào
Hình ảnh cây cỏ lào

Thu hái – Chế biến

Quá trình thu hái và chế biến của cỏ lào tập trung vào việc thu thập lá và rễ, có thể thực hiện quanh năm. Các bộ phận này được sử dụng ngay khi còn tươi, đảm bảo giữ trọn vẹn các đặc tính và hiệu quả của chúng.

Bộ phận dùng Cỏ lào
Bộ phận dùng Cỏ lào

Thành phần hóa học

Cỏ lào là một kho tàng của các hợp chất hóa học phức tạp và đa dạng, bao gồm tinh dầu, tanin, flavonoid, coumarin và alcaloid, phản ánh sự phong phú về thành phần hóa học của loại cây này.

Lá cỏ lào chứa 0,16% tinh dầu, bao gồm một loạt các hợp chất như alpha-pinen, sabinen, Beta-pinen, myrcen, và nhiều hợp chất khác như linalol, camphor, geijeren, và terpinen-4-ol. Các hợp chất này, cùng với các thành phần khác như bornyl acetat, gamma-elemen, α-copaen và β-caryophylen, cùng góp phần tạo nên hương thơm và đặc tính dược liệu của lá cỏ lào.

Hoa cỏ lào cũng chứa một lượng lớn các hợp chất hóa học, bao gồm alpha-pinen, sabinen, Beta-pinen, β-myrcen, và nhiều hợp chất khác như limonen, gamma-terpinen, camphor, và α-cadinon. Các hợp chất này cùng với các đồng phân của geyren và bornyl acetat tạo nên mùi hương đặc trưng của hoa.

Phần trên mặt đất của cỏ lào chứa các hợp chất như odoratin, dihydroxy-trimethoxychalcon, và hydroxy-trimethoxy flavanon. Ngoài ra, lá cỏ lào còn chứa các hợp chất như acid anisic, isosakuranetin, kaempferol, và epoxylupeol, làm tăng thêm giá trị dược liệu của nó.

Tác dụng dược lý

Tác dụng của cây cộng sản: Nghiên cứu về các tác dụng dược lý của cỏ lào đã tiết lộ những hiệu quả đáng kể, đặc biệt là từ cao chiết cồn của phần trên mặt đất, trừ rễ. Cây cỏ lào chữa dạ dày: Các thí nghiệm đã chỉ ra khả năng chống co thắt cơ trơn do histamin và acetylcholin gây ra trên hồi tràng cô lập của chuột lang.

Một nghiên cứu đặc biệt quan trọng đã kiểm chứng hiệu quả của cỏ lào trong việc cầm máu và thúc đẩy quá trình lành sẹo. Sử dụng cao lá cỏ lào trong điều trị các vết thương phần mềm nhiễm khuẩn và khó lành đã cho thấy kết quả tích cực trên 86 bệnh nhân, trong đó 82 người đã trải qua phẫu thuật. Cỏ lào đã chứng minh được một số tác dụng ấn tượng:

  • Giảm tiết dịch và mùi hôi từ vết thương, cũng như tăng tốc độ rụng của mô hoại tử so với nhóm đối chứng.
  • Rút ngắn thời gian điều trị vết thương bằng cách thúc đẩy quá trình loại bỏ mô hoại tử, tân tạo mô hạt và làm liền sẹo. Các sẹo hình thành sau điều trị mềm, mịn, không co kéo, và có màu hồng hoặc nâu nhạt, không bạc màu.
  • Ức chế sự phát triển của các loại vi khuẩn thường gặp trong nhiễm trùng vết thương như tụ cầu khuẩn vàng, Escherichia coli, Proteus và trực khuẩn mủ xanh, kể cả những chủng đã kháng lại các loại kháng sinh thông thường.
  • Các nghiên cứu về nồng độ hydroxyproline và siêu cấu trúc đã chỉ ra rằng, khi điều trị với cỏ lào, quá trình tổng hợp collagen trong vết thương diễn ra mạnh mẽ, với tốc độ tăng nhanh, đặc biệt là trong 7 ngày đầu tiên.

Tính vị – Quy kinh

Vị hơi cay, tính ấm, có mùi hôi nhẹ.

Công năng – Chủ trị

Cây cỏ lào chữa bệnh gì? Cỏ lào, với vị hơi đắng, tính ấm và mùi thơm dễ chịu, đã được biết đến với các đặc tính sát trùng và cầm máu đáng chú ý. Trong dân gian Việt Nam, cỏ lào được sử dụng như một phương pháp điều trị truyền thống cho nhiều bệnh, bao gồm tiêu chảy, kiết lỵ, đau xương, ghẻ lở, cũng như phòng ngừa và điều trị vết cắn của đỉa. Một số chế phẩm từ cao lá cỏ lào còn được áp dụng trong điều trị các bệnh lý răng miệng. Ngoài ra, cỏ lào còn có công dụng trong việc chữa trị bỏng và vết thương phần mềm.

Ở các quốc gia như Campuchia và Haiti, người dân thường uống nước sắc từ lá cỏ lào để chữa ho, cảm lạnh và cúm. Tại Dominic và Trinidat, lá cỏ lào được sử dụng để đắp lên mụn nhọt và các vết loét khó lành. Trong khi đó, tại Bờ Biển Ngà và Nepal, người dân dùng lá cỏ lào giã nát hoặc ép lấy dịch để đắp lên vết thương cắt, chảy máu và thúc đẩy quá trình lành sẹo.

Tại Nigeria, nước sắc lá cỏ lào được sử dụng để điều trị sốt, cúm và cảm lạnh, trong khi cao lá cỏ lào lại được dùng làm thuốc cầm máu cho các vết thương. Dịch ép từ lá không chỉ là một chất sát trùng hiệu quả mà còn được dùng để băng bó vết thương và điều trị nhiễm trùng. Cao chiết xuất từ toàn bộ cây cỏ lào cũng được sử dụng như một phương thuốc chống loét hiệu quả.

Tác hại của cỏ lào

Tuy nhiên, việc sử dụng cỏ lào tại chỗ có thể gây cảm giác nóng, xót nhẹ trong 3-5 phút đầu.

Bảo quản

Sau khi phơi cây cỏ lào khô, nên bảo quản cây cỏ lào trong các túi nilon kín hơi, để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Có thể sử dụng cây cỏ lào trong vòng 6 tháng kể từ ngày phơi khô.

Một số bài thuốc

Để phòng tránh vết cắn của đỉa: Nghiền nát lá cỏ lào và thoa đều lên vùng chân và đùi trước khi bước xuống nước. Phương pháp này giúp tạo ra một lớp bảo vệ tự nhiên, hiệu quả chống lại sự tấn công của đỉa.

Đối phó với vết cắn của đỉa và tình trạng chảy máu không ngừng: Dùng lá cỏ lào đã được vò nát xát trực tiếp lên vùng da bị đỉa cắn. Cách làm này không chỉ giúp cầm máu nhanh chóng mà còn hỗ trợ giảm viêm và làm dịu vết thương.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Cỏ lào, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 487.
  2. Phạm Hoàng Hộ (1999), Cỏ lào, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 245.

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Tuệ Đức Hoàn Nguyên Vị

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: viên nénĐóng gói: Hộp 2 lọ x 40 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Viêm họng, viêm phế quản

Cốm Tiêu Khiết Thanh

Được xếp hạng 5.00 5 sao
160.000 đ
Dạng bào chế: CốmĐóng gói: Hộp 15 gói

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Stomach Gel

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dạng GelĐóng gói: Hộp 20 gói x 15ml

Xuất xứ: Việt Nam