Chùm Ngây
Danh pháp
Tên khoa học
Moringa oleifera Lamk. (Họ Chùm ngây – Moringaceae)
Moringa pterygosperma Gaertn.
Tên khác
Bồn bổn, Cải ngựa
Nguồn gốc
Moringa Adans, một chi thực vật nhỏ gồm các loài thân gỗ mềm, phát triển nhanh, chủ yếu phân bố tại khu vực nhiệt đới của châu Á và châu Phi, đặc biệt phổ biến ở Ấn Độ với hai loài đặc trưng. Chùm ngây, một loài bản địa của Tây – Bắc Ấn Độ và Pakistan, nay đã lan rộng khắp Ấn Độ và Đông Nam Á. Quần thể hoang dã của loài này vẫn còn tồn tại ở khu vực giáp Himalaya, từ Chenab đến Sarda tại Ấn Độ.
Ở Việt Nam, chùm ngây được trồng phổ biến từ Quảng Nam trở vào phía nam, phát triển tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm. Cây này thích nghi với nhiều loại đất, từ đất đỏ bazan ở Tây Nguyên đến đất sét pha cát hoặc đất cát ven biển. Cây có thể trồng từ hạt hoặc cành, sau hai năm bắt đầu ra hoa. Ở miền Nam, cây thường cho hoa quả một lần mỗi năm, trong khi ở Nam Ấn Độ, chùm ngây có thể ra hoa quả hai lần mỗi năm, thậm chí quanh năm. Quả non có thể thu hoạch sau 55-70 ngày từ khi hoa nở, và quả chín sau 100-115 ngày.
Chùm ngây thường rụng lá vào mùa đông hoặc mùa khô ở miền Nam, với mùa ra lá mới và chồi non thường trùng với mùa hoa. Được coi là loại rau quả thông dụng ở Ấn Độ và Đông Nam Á, chùm ngây cung cấp quả non và lá xanh cho bữa ăn. Nhờ việc thuần hóa và trồng trọt lâu đời, đã xuất hiện nhiều biến chủng của chùm ngây, phân biệt chủ yếu qua độ dài và màu sắc của quả. Các giống chùm ngây ở các tỉnh phía nam Việt Nam thuộc nhóm quả ngắn (60-90 cm).
Đặc điểm thực vật
Chùm ngây, một loại cây thuộc dạng nhỏ đến trung bình, có chiều cao từ 5 đến 10 mét, nổi bật với vỏ cây dày và có rãnh sâu. Thân non của chùm ngây được bao phủ bởi lớp lông mảnh, tạo nên một vẻ ngoài mềm mại và dễ chịu. Lá của cây là loại lá kép, mọc xen kẽ, chia thành ba lớp lông chim và dài từ 30 đến 60 cm, mỗi lớp gồm 6 đến 9 đôi lá chét hình trứng, sắp xếp đối xứng một cách tinh tế.
Cụm hoa của chùm ngây phát triển ấn tượng, mọc thành chùm từ kẽ lá, với lá bắc mảnh mai hình chỉ. Hoa màu trắng, nhẹ nhàng và thanh thoát, mang vẻ đẹp giống hoa của họ Đậu, mỗi hoa có 5 cánh mềm mại hình thìa. Nhị hoa nổi bật với 5 nhị, mỗi nhị có lông ở gốc, và bầu hoa đặc trưng ở vị trí thượng, chỉ chứa một ô và cũng được bao phủ bởi lớp lông mảnh.
Quả chùm ngây có hình tam giác độc đáo, dài từ 25 đến 30 cm hoặc hơn, mọc lủng lẳng và mở ra thành 3 mảnh khi chín. Hạt của quả có 3 cạnh, được bao bọc bởi cánh màu trắng, mỏng như màng, thêm vào vẻ đẹp tự nhiên của chúng. Cây chùm ngây thường ra hoa vào các tháng từ 4 đến 6 và đến mùa quả từ tháng 7 đến 9.
Thu hái – Chế biến
Chùm ngây cung cấp nhiều bộ phận có giá trị sử dụng, bao gồm quả, rễ, lá non, hoa, và cả các nhánh non. Mỗi phần của cây này đều có thể được thu hoạch và chế biến để sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau.
Quá trình thu hoạch của chùm ngây diễn ra theo một lịch trình cụ thể, tùy thuộc vào từng bộ phận của cây.
Quả, phần có giá trị cao của cây, thường được thu hoạch vào giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 9, khi chúng chín mọng và đạt độ ngon nhất.
Lá non, một phần quan trọng khác của chùm ngây, có thể thu hái quanh năm, mang đến sự linh hoạt trong việc sử dụng.
Đối với hoa, thời gian tốt nhất để thu hái là từ tháng 4 đến tháng 6, khi hoa đang nở rộ và đẹp nhất, đem lại hương vị và mùi thơm tuyệt vời cho các món ăn.
Thành phần hóa học
Lá của chùm ngây, phần quan trọng của cây, chứa các chất gôm và hai loại alcaloid là moringin và moringinin, mang đến nhiều lợi ích dinh dưỡng.
Vỏ thân cây chứa benzylamin và ẞ-sitosterol, hai chất hóa học có giá trị đối với sức khỏe.
Đáng chú ý, toàn bộ cây chùm ngây chứa chất pterygospermin, một chất kháng khuẩn mạnh mẽ, có khả năng tiêu diệt cả vi khuẩn gram âm, gram dương và vi khuẩn ưa acid.
Mới đây, người ta cũng đã chiết xuất từ lá chùm ngây ra các glucosid có nhóm nitrile như niazirin và niaziririn, cùng với các glucosid có chứa nhóm carbamate và thiocarbamat như niazimin A, niazimin B, niazicin A, niazicin B và glucosid benzaldehyde.
Các chất carbamat và thiocarbamat trong chùm ngây được biết đến với khả năng hạ huyết áp, cùng với các dây nối amid có vai trò quan trọng trong tác dụng này.
Gôm từ vỏ cây chứa các thành phần như arabinose, galactose acid glucuronic và một lượng nhỏ rhamnose. Ngoài ra, từ gôm này còn chiết xuất được leucoanthocyanin, cụ thể là leucodelphinidin-3-0-B-D-galactopyranosyl(1-4)-0-B-D-glucopyranosid.
Hoa của chùm ngây chứa polysaccharid, được ứng dụng làm chất phụ gia trong công nghiệp dược phẩm.
Hạt của cây chứa nhiều peptid có khả năng ức chế sự phát triển của nấm. Khi chiết xuất hạt bằng dung dịch đệm phosphat và qua quá trình trao đổi ion, người ta thu được protein chứa chuỗi acid amin gồm arginine, glutamine và prolin. Đặc biệt, hạt chùm ngây chứa 33 – 38% dầu béo không màu, có vị dịu và lâu hỏng, được sử dụng rộng rãi trong việc chế biến dầu ăn và trong công nghiệp hương liệu.
Tác dụng dược lý
Cao ethanol 50% chiết xuất từ rễ cây, khi dùng cho chuột cống trắng với liều lượng 200 mg/kg trong 7 ngày, đã cho thấy khả năng chống sinh sản đáng kể. Cao nước từ rễ chùm ngây cũng đã chứng minh hiệu quả trong việc ức chế sự làm tổ của trứng đã thụ tinh trong cơ thể chuột.
Nghiên cứu về tác dụng của cao nước rễ chùm ngây trên cấu trúc mô buồng trứng của chuột cống trắng cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa chuột điều trị và chuột đối chứng. Trong khi buồng trứng của chuột đối chứng biểu hiện những đặc trưng của sự mang thai, buồng trứng của chuột điều trị với chùm ngây lại giữ nguyên trạng thái chu kỳ, không gây ra những biến đổi mô học đặc trưng cho giai đoạn mang thai.
Cao nước rễ chùm ngây cũng ảnh hưởng đến tử cung chuột cống trắng, giảm đáng kể các thành phần hóa sinh so với nhóm chuột đối chứng. Ngoài ra, cao khô từ lá chùm ngây đã chứng minh hoạt tính chống sinh sản mạnh mẽ, với tỷ lệ gây sảy thai 100% ở chuột cống trắng.
Khả năng kháng khuẩn của nước ép lá và rễ chùm ngây cũng rất đáng chú ý, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn và siêu vi khuẩn như tụ cầu khuẩn vàng và Escherichia coli. Hạt chùm ngây có khả năng ức chế sự phát triển của tụ cầu vàng, trong khi vỏ rễ có tác dụng chống lại virus Vaccinia trong thử nghiệm in vitro.
Các bộ phận của cây chùm ngây, bao gồm quả, vỏ rễ và gỗ rễ, đã chứng minh khả năng chống co thắt đáng chú ý, đặc biệt trong việc kiểm soát co thắt hồi tràng ở chuột lang. Đặc biệt, các chiết xuất từ những phần này có hiệu quả trong việc giảm co thắt hồi tràng chuột lang do acetylcholin và histamin gây ra. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, hạt chùm ngây khi được xử lý với nước nóng có thể ức chế hiệu quả co thắt tá tràng ở chuột cống trắng, với một liều lượng ấn tượng.
Thêm vào đó, cả hạt và cao rễ của chùm ngây cũng đã được chứng minh là có tác dụng chống viêm trong các mô hình thử nghiệm phù bàn chân chuột cống trắng do carrageenan. Đáng chú ý, chiết xuất từ hạt cũng thể hiện khả năng lợi tiểu khi nghiên cứu hiệu suất tiết niệu ở chuột cống trắng.
Trong một thí nghiệm khác, chuột cống trắng mắc bệnh mủ da do tụ cầu khuẩn vàng được điều trị bằng một loại thuốc bôi dẻo chế tạo từ chiết xuất hạt chùm ngây hoặc neomycin. Kết quả là thời gian lành bệnh mủ da do sử dụng thuốc bôi từ hạt chùm ngây tương đương với neomycin và ngắn hơn so với trường hợp không điều trị, cho thấy chùm ngây có thể là một phương pháp điều trị thay thế hiệu quả cho nhiễm khuẩn da.
Cuối cùng, nghiên cứu về tác dụng làm lành vết thương của cao rễ chùm ngây đã cho thấy sự cải thiện ấn tượng trong việc tăng cường lực co dãn và tăng hàm lượng lysyl oxidase và hexosamin, làm tăng khả năng liên kết của collagen, qua đó góp phần vào quá trình làm lành vết thương.
Công năng – Chủ trị
Các bộ phận như cành non, lá non, hoa và quả xanh của cây khi luộc ăn có thể kích thích tiêu hóa. Lá non, khi dùng độc lập hoặc kết hợp với các loại dược liệu khác, trở thành một nguồn thuốc quý để tăng cường sữa mẹ. Lá già, sau khi phơi khô và sắc, có công dụng như một loại thuốc lợi tiểu nhẹ. Dầu ép từ hạt chùm ngây, khi được pha loãng, có thể sử dụng để xoa bóp, giúp điều trị chứng tê thấp.
Cây chùm ngây trị bệnh gì? Trong y học dân gian của Ấn Độ, toàn bộ cây chùm ngây được sử dụng để điều trị các chứng như cổ trướng, thấp khớp, vết cắn có nọc độc và thậm chí làm thuốc kích thích tim và tuần hoàn. Rễ và vỏ rễ của cây non có khả năng gây xung huyết và làm rộp da.
Lá chùm ngây phơi khô giàu vitamin A và C, được sử dụng trong việc điều trị scorbut và các bệnh viêm xổ. Dịch ép từ lá được dùng làm thuốc gây nôn, trong khi bột nhão từ lá có thể đắp lên vết thương. Hoa của cây được biết đến với công dụng lợi tiểu và thông mật, còn hạt của nó có khả năng hạ sốt. Dầu từ hạt chùm ngây còn được dùng để bôi ngoài, chữa trị thấp khớp và bệnh gút.
Thân cây chùm ngây uống có tác dụng gì? Cây chùm ngây, với vỏ thân của nó, không chỉ là một phương thuốc tự nhiên mà còn là một biện pháp cứu cánh trong nhiều tình huống y tế khẩn cấp. Khi đối mặt với vết cắn từ các loài động vật như mèo, chó hoặc chuột, việc sử dụng vỏ cây chùm ngây là một lời khuyên quý giá. Người bị thương có thể cắn trực tiếp vào thân cây hoặc nhai vỏ của nó, tiếp theo là uống cao được chiết xuất từ vỏ cây, mang lại hiệu quả giải độc hiệu quả.
Ngoài ra, quả của cây chùm ngây còn được biết đến với khả năng tăng cường sinh lý và cải thiện độ nhớt của tinh dịch, đem lại lợi ích sức khỏe sinh sản.
Trong y học truyền thống Ấn Độ, cây chùm ngây là một thành phần không thể thiếu trong các bài thuốc chữa trị sỏi niệu.
Ở Madagascar, rễ của cây chùm ngây được coi là có độc tính và có thể gây nguy hiểm nếu không sử dụng cẩn thận. Tuy nhiên, nó cũng được dùng trong việc chữa trị các bệnh về phổi và kích thích tuần hoàn máu.
Kiêng kỵ
Việc sử dụng chùm ngây liên tục trong khoảng từ 5 đến 7 ngày có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến thai kỳ, bao gồm cả nguy cơ sảy thai và nguy cơ vô sinh. Điều này cần được lưu ý khi sử dụng loại cây này trong các bài thuốc hoặc chế độ ăn.
Tác hại của cây chùm ngây
Cây chùm ngây, mặc dù được biết đến với nhiều lợi ích sức khỏe, nhưng khi tiêu thụ ở liều lượng cao có thể mang lại một số tác động tiêu cực. Trong số đó, người dùng có thể trải qua tình trạng tiêu chảy nhẹ, cảm giác tê liệt, và thậm chí gặp phải những tổn thương nghiêm trọng ở thận và gan.
Bảo quản
Sau khi thu hoạch, việc bảo quản chùm ngây ở trạng thái tươi là vô cùng quan trọng. Để đảm bảo rằng chất lượng và độ tươi của chúng được duy trì, nếu không dùng ngay, nên lưu trữ chúng trong ngăn mát của tủ lạnh. Điều này sẽ giúp kéo dài thời gian sử dụng của chùm ngây, đồng thời bảo toàn hương vị và giá trị dinh dưỡng của chúng.
Một số bài thuốc
Trong y học cổ truyền, chùm ngây là một nguyên liệu quý giá, được sử dụng trong nhiều bài thuốc. Dưới đây là một số cách uống cây chùm ngây trong điều trị bệnh hiệu quả:
Phương pháp tránh thai truyền thống của người Raglai: Họ sử dụng 150 gram rễ chùm ngây tươi, sau khi rửa sạch và băm nhỏ, họ đun với 2 lít nước cho đến khi nước còn lại nửa lít. Phân chia hỗn hợp thành hai phần và uống hai lần mỗi ngày, tái sắc mỗi 5 ngày một lần.
Tăng cường sức khỏe, ổn định huyết áp và bảo vệ gan. Cách sử dụng lá Chùm Ngây để ổn định huyết áp, bảo vệ gan như sau: Lấy 150 gram lá chùm ngây non, rửa sạch và giã nhuyễn. Hòa với 300 ml nước lọc, vắt lấy nước cốt rồi thêm 2 muỗng canh mật ong, khuấy đều và chia làm ba phần để uống trong ngày.
Hỗ trợ điều trị tăng lipid máu, cholesterol cao và triglyceride: Dùng 300 gram rễ chùm ngây tươi hoặc 30 gram rễ khô, nấu với 1 lít nước. Đun sôi 15 phút, lọc lấy nước và uống trong ngày để giảm acid uric và ngăn chặn sự hình thành sỏi oxalat.
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến: Kết hợp 100 gram rễ chùm ngây tươi với 80 gram lá cây trinh nữ hoàng cung, nấu với 2 lít nước cho đến khi cạn còn nửa lít, chia thành ba phần và uống trong ngày. Có thể sử dụng bản khô của cả hai loại nguyên liệu với liều lượng và cách nấu tương tự.
Tài liệu tham khảo
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ý