Chóc Gai (Ráy Gai/Cây Móp)
Danh pháp
Tên khoa học
Lasia spinosa (L.) Thwaites (Họ Ráy – Araceae)
Lasia heterophylla Schott
Tên khác
Ráy gai, củ chóc gai, sơn thục gai, rau mác gai, cây móp gai, rau chân vịt, khoai sọ gai, cây cừa
Nguồn gốc
Cây chóc gai là cây gì? Lasia, một chi thực vật nhỏ gồm hai loài, xuất hiện phổ biến ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á, bao gồm Ấn Độ, Malaysia, Thái Lan, Indonesia, Sri Lanka, Campuchia, Lào, Việt Nam, và phần phía nam của Trung Quốc. Trong số đó, Việt Nam đặc biệt chú ý với sự hiện diện của loài ráy gai, phân bố khắp nơi từ đồng bằng đến trung du và vùng núi thấp.
Cây chóc gai mọc ở đâu? Ráy gai, với khả năng thích nghi cao, thích hợp với môi trường ẩm ướt và có thể sống trong bóng râm. Chúng thường được tìm thấy mọc lớn ở khu vực ven ao hồ, suối, và dọc theo các kênh rạch. Cây này phát triển mạnh mẽ quanh năm, nở hoa và sinh trái liên tục, đồng thời có khả năng phân nhánh mạnh mẽ. Khi trái chín rụng, chúng được phát tán nhờ vào dòng nước.
Ở Việt Nam, ráy gai không chỉ tồn tại tự nhiên mà còn được trồng cẩn thận dọc theo bờ ao, hỗ trợ kiểm soát xói mòn đất và cung cấp nơi ẩn náu cho các loài cá. Sự phong phú của ráy gai tại đây không chỉ thể hiện đa dạng sinh học mà còn phản ánh nỗ lực của con người trong việc bảo tồn và tận dụng nguồn lợi thiên nhiên một cách bền vững.
Đặc điểm thực vật
Cây chóc gai thuộc dạng thảo, với chiều cao dao động từ 0,4 đến 0,7 mét, sở hữu thân rễ nằm ngang đặc trưng bởi các đốt phân nhánh. Từ gốc của thân rễ, lá chóc gai mọc đứng với biên dạng nguyên, lá non mang hình dáng giống như mũi tên trong khi lá già có đặc điểm xẻ răng cưa giống như lông chim, với các mép lá hình lưỡi mác, đầu nhọn, và phần dưới của gân lá trung tâm trang bị những gai sắc. Thêm vào đó, cuống lá, mập mạp và dài hơn bản thân lá, được bao phủ bởi gai, tạo nên một đặc điểm nổi bật với gốc lá hình bẹ.
Phần hoa ráy gai này được tổ chức thành cụm hoa với đặc thù là bông mo, mang một cuống dài ngang bằng hoặc vượt trội so với bông, và được trang bị gai. Bông hoa này mở ra ở phần gốc và cuộn tròn ở đỉnh. Trục hoa, dạng hình trụ và ngắn, chứa đựng hoa lưỡng tính, với từ 4 đến 6 thùy bao hoa, số lượng nhị tương ứng và chỉ nhị ngắn. Bầu hoa hình trứng đặc trưng.
Quả chóc gai là loại mọng, chứa đựng gai ngắn ở phần đỉnh. Thời gian đặc biệt để quan sát hoa và quả của cây này rơi vào khoảng tháng 3 đến tháng 4.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Phần thân rễ của cây được tận dụng, thu hoạch vào thời điểm mùa thu đến mùa đông, sau đó được phơi nắng hoặc sấy khô để bảo quản. Trước khi sử dụng, thân rễ cần được ngâm trong hỗn hợp nước phèn và nước gừng, sau đó được chế biến qua quá trình nấu cho đến khi mềm, thái thành từng lát mỏng và tiếp tục được sao cho đến khi đạt yêu cầu.
Thành phần hóa học
Ráy gai được biết đến là nguồn chứa nhiều hoạt chất quý giá như flavonoid, các hợp chất phenolic, acid hữu cơ, acid amin, và đường, bên cạnh đó là sự hiện diện của saponin triterpen trong toàn bộ phần của cây. Đặc biệt, thân rễ của cây là nguồn cung cấp tinh bột dồi dào, trong khi bông mo chứa acid hydrocyanic, đều là những thành phần có giá trị trong ứng dụng của cây này.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Thân rễ ráy gai có vị cay và có tính ấm.
Công năng – Chủ trị
Củ ráy gai có tác dụng gì? Thân rễ của ráy gai được biết đến với các khả năng chữa bệnh như giảm đờm, giảm suyễn, tương tự như công dụng của vị bán hạ, bên cạnh đó còn có tác dụng thanh lọc cơ thể và giải độc.
Ở những khu vực mà ráy gai mọc tự nhiên, người dân thường hái lá non của cây để chế biến thành thức ăn, như luộc hoặc muối chua.
Cây ráy gai chữa bệnh gì? Dựa trên kinh nghiệm dân gian, ráy gai được ứng dụng để điều trị một loạt các bệnh lý như ho, đau bụng, phù nề, đau nhức xương khớp, đau lưng và đầu gối, cảm giác tê buốt ở bàn chân, suy giảm chức năng gan, và các di chứng từ bệnh sốt rét, với liều lượng sử dụng hàng ngày từ 6 đến 12 gram dưới dạng thuốc sắc hoặc ngâm rượu.
Trong quá trình kháng chiến chống Mỹ, lính miền Đông Nam Bộ đã sử dụng ráy gai một cách hiệu quả để điều trị viêm gan, vàng da và suy nhược cơ thể do sốt rét. Đến năm 1973, Xưởng Dược X5 thuộc Phòng Quân Y B2 đã phát triển viên ráy gai, được áp dụng trong điều trị lâm sàng và kết hợp với bột nghệ như một phương pháp bổ trợ cho gan.
Quốc tế cũng ghi nhận ứng dụng của ráy gai trong y học, như ở Trung Quốc, cây này được sử dụng để chữa ho, làm giảm tình trạng phế nhiệt và điều trị các bệnh liên quan đến nước tiểu có màu vàng đậm. Tại Malaysia, ráy gai là một phần của các bài thuốc trị ho. Ở Indonesia, nước hãm từ rễ được dùng cho phụ nữ sau khi sinh, và nước sắc từ rễ và thân được dùng để giảm đau.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu ráy gai ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Chữa tê thấp, bàn chân tê buốt
Để giảm những cảm giác tê nhức do phong thấp, đặc biệt là cảm giác tê buốt ở bàn chân, một phương pháp điều trị truyền thống bao gồm việc kết hợp ráy gai, cẩu tích, huyết đằng, kim cang và ngưu tất, mỗi loại 12 gram. Hỗn hợp này có thể được chế biến thành nước sắc để uống hoặc ngâm vào rượu để sử dụng.
Chữa thiên trụy
Đối với việc điều trị chứng thiên trụy, một tình trạng y học cổ truyền thường liên quan đến sự mệt mỏi và suy nhược cơ thể, một bài thuốc khác gồm có ráy gai 12 gram, hạt vải 10 gram, và lá trâu cổ 10 gram. Các nguyên liệu này sau khi được thái nhỏ và phơi khô, sẽ được sắc cùng với 400 ml nước cho đến khi còn lại khoảng 100 ml. Dung dịch thu được chia làm hai phần và uống trong ngày, mang lại hiệu quả giảm mệt mỏi và tăng cường sức khỏe.