Dương Xỉ
Danh pháp
Tên khoa học
Polypodium leucotomos (Họ Dương xỉ – Polypodiaceae)
Tên khác
Ngọc dương xỉ, quyết lá xoăn
Nguồn gốc
Tìm hiểu về cây dương xỉ: Dương xỉ, hay còn biết đến với tên gọi ngọc dương xỉ hoặc quyết lá xoăn, là một loại thực vật đặc hữu thuộc họ Polypodiaceae. Loài này, với tên khoa học là Polypodium leucotomos, bắt nguồn từ các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Mỹ. Nó thích nghi với môi trường sống ẩm ướt, thường xuyên được tìm thấy trong các tán cây của rừng mưa nhiệt đới hoặc dưới bóng mát của cây cọ trong rừng cận nhiệt đới.
Dương xỉ không chỉ là một loại cây trang trí phổ biến mà còn được ứng dụng trong y học truyền thống nhờ khả năng chống ô nhiễm môi trường. Các biến thể của nó có thể sở hữu màu sắc lá đa dạng, từ xanh xám, xanh bạc đến xanh lam, tạo nên vẻ đẹp đa chiều cho không gian sống. Điều đáng chú ý là dương xỉ có khả năng lọc không khí, loại bỏ các chất độc hại như xylene, toluene, và aldehyde formic. Ngoài ra, loài thực vật này cũng có khả năng hấp thụ asen từ đất, góp phần làm sạch nguồn nước và giảm thiểu ô nhiễm.
Tuy nhiên, việc sử dụng dương xỉ trong y học cần phải cực kỳ thận trọng. Truyền thống đã chứng minh hiệu quả của nó trong điều trị nhiều loại bệnh, nhưng việc sử dụng không đúng cách hoặc quá liều lượng có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như chướng bụng, ngạt mũi, mờ mắt, suy giảm sinh lý, và yếu nhược chân. Thêm vào đó, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng dương xỉ có thể gây ung thư nếu sử dụng không đúng cách. Đặc biệt, loại dương xỉ diều hâu (pteridium aquilinum) chứa độc tố mạnh và cần được xử lý cẩn thận.
Đặc điểm thực vật
Dương xỉ, còn được biết đến với tên khoa học là Polypodium leucotomos, là loại thực vật nổi bật với hệ thống rễ bò sâu dưới đất hoặc lan tỏa trên mặt đất. Rễ của chúng thường có đường kính từ 8 đến 15mm, mặc dù trong một số trường hợp có thể đạt đến 30mm.
Loài này đặc trưng bởi lá mọc cụm, mỗi lá có dạng kép và mang vẻ đẹp thanh mảnh. Các lá thường dài từ 30 đến 130cm và rộng từ 10 đến 50cm, có hình dáng giống như một chiếc lược với đầu lá thon nhọn. Lá của dương xỉ phô diễn một sự biến đổi màu sắc phong phú, từ xanh lục sáng đến xanh lục nhạt, với mép lá mịn màng không có gợn sóng. Điểm đặc biệt của lá non là chúng thường cuộn tròn và phủ một lớp lông mỏng, tạo nên một hình ảnh hấp dẫn và độc đáo.
Thu hái – Chế biến
Các bộ phận của Dương xỉ được ứng dụng rộng rãi bao gồm lá và thân rễ. Để thu hái và chế biến dược liệu Dương xỉ, cần chọn những cây Dương xỉ khỏe mạnh, có lá xanh và không bị sâu bệnh. Thu hái vào mùa xuân hoặc mùa thu, khi cây đang sinh trưởng tốt nhất. Cắt bỏ phần thân của cây, chỉ giữ lại phần lá và thân rễ. Rửa sạch bằng nước lạnh, để ráo nước rồi phơi dưới ánh nắng mặt trời cho đến khi khô hoàn toàn.
Thành phần hóa học
Nghiên cứu về Dương xỉ, cụ thể là loại Polypodium leucotomos, đã phát hiện ra rằng loại thực vật này chứa nhiều hợp chất phenolic có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ. Trong số đó, các axit như chlorogenic, coumaric, vanillic, caffeic và ferulic đều góp phần quan trọng trong việc bảo vệ da khỏi những tổn thương do viêm nhiễm và sự tạo thành của các gốc tự do.
Tác dụng dược lý
Cây dương xỉ có tác dụng gì? Dương xỉ mang lại nhiều lợi ích dược lý đáng chú ý, đặc biệt trong việc chống oxy hóa và bảo vệ da. Loại thực vật này chứa các chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có khả năng bảo vệ tế bào da khỏi sự tấn công của gốc tự do, đặc biệt là những tổn thương do tia cực tím gây ra. Chiết xuất từ Dương xỉ cũng được chứng minh là làm giảm quá trình tăng sinh của tế bào biểu bì.
Về mặt bảo vệ da, Dương xỉ có tác dụng hiệu quả trong việc ngăn chặn những tác động xấu của ánh nắng mặt trời và các phản ứng viêm da do tia UV. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, sử dụng Polypodium leucotomos với liều lượng 7,5mg/kg ở người lớn làm giảm đáng kể nguy cơ tổn thương da và cháy nắng so với những người không sử dụng.
Trong lĩnh vực hỗ trợ điều trị viêm da dị ứng, chiết xuất Dương xỉ khi dùng đường uống kết hợp với corticoid đã cho thấy hiệu quả tích cực. Một nghiên cứu trên 105 trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh viêm da dị ứng đã ghi nhận sự giảm liều corticoid cần thiết khi sử dụng chiết xuất này trong 6 tháng.
Ngoài ra, trong việc hỗ trợ tái tạo sắc tố da cho bệnh nhân bị bạch tạng, Dương xỉ cũng đóng một vai trò quan trọng. Các chất chống oxy hóa trong loại thực vật này giúp giảm các cytokin gây viêm và hỗ trợ tái tạo sắc tố da. Sử dụng chiết xuất Dương xỉ theo đường uống, kết hợp với các phương pháp điều trị cơ bản, đã thấy có cải thiện rõ rệt về mức độ và tốc độ tái tạo sắc tố da ở những bệnh nhân này.
Tính vị – Quy kinh
Vị ngọt đắng, tính hàn
Công năng – Chủ trị
Cây dương xỉ trị bệnh gì? Trong y học cổ truyền Đông phương, dương xỉ có vị ngọt và đắng, mang tính chất hàn, đem lại các công dụng như thanh lọc nhiệt, nhuận tràng và giải phóng đờm. Các lá non và tươi của loại thực vật này được xem là nguồn bổ sung tuyệt vời cho ngũ tạng, cũng như cải thiện sức khỏe của các kinh lạc, gân cốt.
Dương xỉ thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như suy thận, tiêu chảy, chấn thương do bong gân, tụ máu tại khớp, các vấn đề phong thấp, và cầm máu. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong việc chữa trị các bệnh như lang ben, bạch biến, mỏi gối, đau lưng, di tinh, bạch đới, và tiểu són do suy thận. Hơn nữa, lá tươi của dương xỉ được rửa sạch, giã nát và đắp trực tiếp lên vùng tổn thương để cầm máu, thúc đẩy quá trình lành vết thương, và giảm sưng tấy, đỏ.
Liều dùng
Liều dùng dương xỉ: Chiết xuất dương xỉ 240mg uống hai lần mỗi ngày trong 60 ngày là một liều dùng an toàn và hiệu quả.
Kiêng kỵ
Dương xỉ trong y học Đông y phải được sử dụng một cách cẩn trọng và kết hợp chính xác với các loại thảo dược khác trong các bài thuốc cụ thể. Sự điều chỉnh tỉ mỉ trong liều lượng và phương pháp chế biến là quan trọng để phát huy hiệu quả của nó. Việc tiêu thụ trực tiếp lá hoặc toàn bộ cây mà không qua xử lý đúng cách có thể gây hại cho sức khỏe.
Tác dụng phụ của cây dương xỉ
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng dương xỉ có khả năng lọc không khí và hấp thụ các chất độc hại từ đất và nước. Tuy nhiên, những chất độc này không được loại bỏ mà vẫn lưu trữ trong cơ thể cây. Điều này có nghĩa là ăn phải lá của dương xỉ, đặc biệt là từ những cây mọc ở môi trường ô nhiễm, có thể dẫn đến nguy cơ ngộ độc cao. Một ví dụ điển hình là dương xỉ sống trong khu vực nhiễm asen nặng có thể chứa hàm lượng asen cao gấp hơn 100 lần so với cây sống trong điều kiện bình thường. Do đó, việc tiêu thụ dương xỉ từ nguồn gốc không rõ ràng nên được tránh để ngăn chặn nguy cơ ngộ độc.
Bảo quản
Dược liệu dương xỉ nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc. Độ ẩm cao có thể gây mốc và làm mất đi các thành phần hoạt chất trong dược liệu.
Một số sản phẩm có chứa dương xỉ
Tài liệu tham khảo
- Berman B, Ellis C, Elmets C. Polypodium Leucotomos–An Overview of Basic Investigative Findings. J Drugs Dermatol. 2016 Feb;15(2):224-8. PMID: 26885792; PMCID: PMC5189711.
- Nestor M, Bucay V, Callender V, Cohen JL, Sadick N, Waldorf H. Polypodium leucotomos as an Adjunct Treatment of Pigmentary Disorders. J Clin Aesthet Dermatol. 2014 Mar;7(3):13-7. PMID: 24688621; PMCID: PMC3970827.
- Nestor MS, Berman B, Swenson N. Safety and Efficacy of Oral Polypodium leucotomos Extract in Healthy Adult Subjects. J Clin Aesthet Dermatol. 2015 Feb;8(2):19-23. PMID: 25741399; PMCID: PMC4345929.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ý
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ