Chè Vằng
Danh pháp
Tên khoa học
Jasminum subtriplinerve Blume (Họ Nhài – Oleaceae)
Tên khác
Vằng, vằng sẻ, vằng lá nhỏ, râm rỉ, râm leo, râm trắng, lài 3 gân, chè cước man, dây cẩm văn, cây dâm trắng, cây lá ngón, mổ sẻ
Nguồn gốc
Jasminum L., một chi thực vật đa dạng, bao gồm các loại cây bụi và leo, phát triển mạnh mẽ khắp các vùng từ nhiệt đới đến cận nhiệt đới, thậm chí cả khu vực ôn đới ẩm. Tại Việt Nam, chi này ghi nhận 30 loài, với 8 trong số đó được sử dụng trong y học. Nổi bật là loài hoa nhài, còn 7 loài còn lại, thường được biết đến với cái tên “Vằng” hoặc “Chè vằng”, thuộc nhóm dây leo hoặc cây mọc tựa.
Chè vằng phân bố rộng rãi, chủ yếu tập trung ở khu vực Đông Nam Á và Nam Á, cũng như một số tỉnh phía nam Trung Quốc và đảo Hải Nam. Ở Việt Nam, loài này mọc phổ biến từ các vùng núi thấp, trung du đến đồng bằng, nhưng hiếm khi xuất hiện ở độ cao trên 1500 mét.
Chè vằng thích hợp với môi trường ẩm và ánh sáng, đặc biệt trong giai đoạn non, thường mọc xen kẽ trong các bụi cây ở ven đồi, bờ nương rẫy và quanh các làng mạc. Cây phát triển tốt trên đất ẩm và thường nở hoa đẹp nhất khi được tiếp xúc với ánh sáng đầy đủ. Trong tự nhiên, chè vằng dễ dàng tái sinh từ hạt rơi quanh gốc mẹ, và khả năng tái sinh từ các phần thân, cành bị chặt cũng rất cao.
Nguồn trữ lượng chè vằng tại Việt Nam dồi dào, và việc thu hái lá hàng năm không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cây, khẳng định vai trò quan trọng của loài này trong cả hệ sinh thái tự nhiên lẫn lĩnh vực y học.
Đặc điểm thực vật
Chè vằng, một loài cây bụi nhỏ, nổi bật với cành mảnh mai và dài uyển chuyển. Lá của nó mọc đối xứng, hình bầu dục kết hợp mũi mác, với đỉnh lá thuôn dài tạo thành điểm nhọn tinh tế. Lá có bề mặt nhẵn và màu sắc đồng nhất, trong đó mặt trên lá có độ bóng nhẹ, với ba gân chính phân nhánh từ gốc. Lá gần cụm hoa thường nhỏ dần, tạo vẻ ngoài như lá bắc, mỗi lá nối với cành bằng cuống ngắn.
Cụm hoa của chè vằng tạo thành hình chùy ở đầu cành, bao gồm 7 – 9 bông hoa màu trắng, mỗi bông có lá bắc hình dùi và đài hoa với ống ngắn. Hoa chè vằng có đặc điểm 8 – 10 thùy mảnh và nhọn, cùng với tràng hoa ống dài phình ra ở đầu và 8 – 10 cánh hoa mảnh. Nhị hoa gắn ở họng tràng và bầu hoa hình tù.
Quả của chè vằng khi chín chuyển sang màu đen, đầy sức quyến rũ. Loài cây này thường nở hoa vào tháng 3-4 và cho quả vào tháng 5-6.
Một loài khác trong chi Jasminum, Jasminum anastomosans Wall, với cụm hoa chỉ từ 2 – 3 hoa, cũng được sử dụng trong y học với công dụng tương tự.
Một sự nhầm lẫn thường gặp là mọi người hay gọi chè vằng là cây lá ngón. Tuy nhiên, sự khác biệt rõ ràng nằm ở màu sắc hoa: chè vằng có hoa trắng trong khi lá ngón có hoa vàng. Bên cạnh đó, còn có những đặc điểm khác cần lưu ý để tránh nhầm lẫn, bởi đã có trường hợp sử dụng nhầm loài này và dẫn đến ngộ độc chết người.
Thu hái – Chế biến
Cành và lá của chè vằng có thể được thu thập vào bất kỳ thời điểm nào trong năm. Quy trình này đơn giản nhưng cần thiết: cắt nhẹ nhàng và sau đó phơi khô để bảo quản.
Thành phần hóa học
Lá chè vằng chứa alcaloid, một loại hợp chất hữu cơ phức tạp, cùng với nhựa và flavonoid, những chất chứa đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ. Những thành phần này không chỉ khẳng định giá trị của chè vằng trong lĩnh vực y học, mà còn là minh chứng cho sự phong phú của nó trong hóa học thực vật.
Tác dụng dược lý
Chè vằng là một loại dược liệu có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn mạnh mẽ trong phòng thí nghiệm, bao gồm tụ cầu vàng, liên cầu khuẩn tan máu, Shigella dysenteriae, S.shigae, trực khuẩn thương hàn, và Achromobacter. Nó cũng hiệu quả, nhưng ở mức độ thấp hơn, trong việc ngăn chặn trực khuẩn mủ xanh.
Trong các thử nghiệm trên động vật, chè vằng đã chứng minh khả năng bảo vệ chuột nhắt trắng khỏi nhiễm trùng máu do trực khuẩn thương hàn, đồng thời làm tăng đáng kể tỷ lệ sống sót của chúng.
Tác dụng của chè vằng sau sinh: Trong lĩnh vực y học lâm sàng, chè vằng được sử dụng để phòng ngừa và điều trị nhiễm khuẩn sau khi sinh và áp xe vú do tắc tia sữa.
Ngoài ra, chè vằng còn có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn kháng lại các loại kháng sinh thông thường, như tụ cầu vàng, liên cầu tan máu, Staphylococcus albus, và S.epidermidis.
Tác dụng của chè vằng với đàn ông: Chè vằng cũng có hiệu quả trong việc chống viêm, giảm sốt, thúc đẩy quá trình lành vết thương, và ngăn ngừa loét dạ dày trong các mô hình thí nghiệm trên động vật. Nó còn tạo ra tác dụng lợi mật ở chuột lang, giảm co thắt tự nhiên của tử cung và giảm co thắt ruột.
Tác hại của chè vằng
Đặc biệt, chè vằng được ghi nhận là có độ độc thấp trong các thử nghiệm độc tính cấp tính và mãn tính, làm nổi bật tiềm năng của nó như một loại dược liệu quý giá.
Tuy nhiên, đối với phụ nữ mang thai và đang cho con bú, uống quá nhiều chè vằng có thể dẫn đến tắc sữa. Ngoài ra, lạm dụng chè vằng cũng có thể ảnh hưởng đến gan, thận, gây hạ huyết áp không an toàn, hao hụt dưỡng chất, và gây rối loạn tiêu hoá. Việc duy trì sự cân nhắc trong việc sử dụng chè vằng là quan trọng để tránh các tác hại không mong muốn cho sức khỏe.
Tính vị – Quy kinh
Vị hơi đắng, chát, tính ấm, quy vào hai kinh: tâm, tỵ
Công năng – Chủ trị
Chè vằng, với vị đặc trưng hơi đắng và chát, mang tính ấm, được biết đến như một loại thảo dược quý giá trong y học cổ truyền. Nó tác động lên hai kinh mạch chính là tâm và tỳ, mang lại những lợi ích sức khỏe đáng kể như thanh lọc nhiệt, thúc đẩy quá trình lưu thông dịch lý, giải phóng phong hàn, kích thích tuần hoàn máu, điều hòa kinh nguyệt, giảm viêm và tiêu diệt mủ.
Trong thực hành y học, chè vằng được sử dụng như một phương thuốc hữu hiệu cho nhiều vấn đề sức khỏe phụ nữ, bao gồm việc điều trị các rối loạn kinh nguyệt như chu kỳ không đều, vấn đề vô kinh, đau bụng trong chu kỳ kinh nguyệt, và các trường hợp nhiễm khuẩn với triệu chứng sốt cao sau sinh. Nó cũng hiệu quả trong việc điều trị viêm hạch bạch huyết, viêm tử cung và tuyến vú, áp xe vú, và khí hư bạch đới.
Chè vằng còn được áp dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến phong thấp, đau nhức khớp xương, vàng da, các bệnh ngoài da như ghẻ lở, chốc lở, các vấn đề ngứa da, và thậm chí cả vết thương do rắn cắn.
Liều dùng
Đối với việc sử dụng chè vằng như một phương pháp điều trị, liều lượng khuyến nghị là từ 40 đến 100 gram cây tươi hoặc từ 20 đến 30 gram dược liệu khô mỗi ngày. Chè vằng có thể được chế biến dưới dạng thuốc sắc hoặc được sử dụng để nấu nước tắm, với việc điều chỉnh liều lượng theo nhu cầu cá nhân và không bị hạn chế.
Bảo quản
Chè vằng khô nên được bảo quản trong các túi nilon kín hoặc hộp sắt kín, để tránh ẩm mốc và nhiễm khuẩn. Ngoài ra, cần phải để xa ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao, để tránh mất tác dụng của các thành phần hoạt chất trong dược liệu. Nếu bảo quản đúng cách, chè vằng có thể dùng được trong vòng 2 năm.
Một số bài thuốc
Điều trị rối loạn kinh nguyệt và đau bụng kinh: Pha chế một hỗn hợp gồm 20g chè vằng, 16g ích mẫu, 16g hy thiêm, 8g ngải cứu, 8g bạch đồng nữ cùng 500 ml nước. Sắc thuốc cho đến khi còn 300 ml và chia uống làm 3 lần trong ngày.
Chữa sưng vú và vết thương: Sắc 30g chè vằng để uống. Đồng thời, giã nhuyễn cây tươi để đắp trực tiếp lên vùng tổn thương.
Điều trị áp xe vú: Dùng lá chè vằng tươi giã nát, có thể sử dụng riêng hoặc trộn với cồn 50 độ để đắp lên nơi bị áp xe. Áp dụng 3 lần vào ban ngày và 2 lần vào buổi tối. Theo các thử nghiệm lâm sàng, phương pháp này giúp bạch cầu, công thức bạch cầu và quá trình tiết sữa trở lại bình thường sau khi bệnh khỏi.
Chữa vàng da: Sắc uống hỗn hợp của chè vằng và ngày hương, mỗi vị 20g, mỗi ngày một thang.
Bài thuốc nhuận gan: Kết hợp 12g chè vằng với 20g nhân trần, chi tử, lá mua, νỏ núc nác, rau má, lá bồ cu vẽ, vỏ dại (mỗi loại 12g), và thanh bì 8g. Sắc uống mỗi ngày một thang.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Chè vằng, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 427.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Chè vằng, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 121.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Chè vằng, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 895.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam