Trinh Nữ (Cây Mắc Cỡ/Xấu Hổ)
Danh pháp
Tên khoa học
Mimosa pudica L. (Họ Trinh nữ – Mimosaceae)
Tên khác
Trinh nữ, cỏ thẹn, hàm tu thảo, cây mắc cỡ
Nguồn gốc
Cây xấu hổ là cây gì? Chi Mimosa nổi bật với hơn 400 loài đa dạng, phổ biến rộng khắp các vùng nhiệt đới tại châu Mỹ, châu Phi, và châu Á. Đặc biệt, Việt Nam có 4 loài thuộc chi này, bao gồm cây xấu hổ.
Cây xấu hổ có mấy loại? Loài cây xấu hổ tại châu Á được chia thành bốn biến thể phụ dựa trên sự khác biệt về chiều dài chỉ nhị và sự hiện diện của lông trên ống hoa, bao gồm M. pudica L. var pudica, M. pudica L. var. hispida Brenan, M. pudica L. var. tetrandra (Humb. & Bonpl. ex Willd) DC, và M. pudica L. var. unijuga (Duchass. & Walp.) Griseb. Ba biến thể cuối cùng này được tìm thấy ở nhiều quốc gia ở Đông Nam Á và Nam Á, từ Ấn Độ cho tới Malaysia, Indonesia, Philippines, Lào, Campuchia, Papua New Guinea, Việt Nam và phía Nam Trung Quốc. Ngược lại, loài cây xấu hổ có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ. Tại Việt Nam, loài này xuất hiện một cách phổ biến, từ vùng đồng bằng cho tới những vùng núi với độ cao dưới 1000 mét.
Cây xấu hổ có tên khoa học lá gì? Cây xấu hổ có tên khoa học là Mimosa pudica, một loại thực vật thân thảo sống ngắn hạn, bắt đầu mọc từ hạt vào cuối mùa xuân và sau ba tháng phát triển mạnh mẽ, đạt đến giai đoạn quả già và kết thúc chu kỳ sống của mình. Loài này ưa sáng và thường mọc ở những nơi ẩm ướt như bãi sông, lề đường, ruộng nương, hay cả những ruộng đất bỏ hoang. Khả năng thích ứng cao với điều kiện khô hạn và nhiệt độ cao (đến 38°C) giúp cây xấu hổ phát triển mạnh ở các vùng đất bán hoang mạc của miền Trung. Cây này cũng có khả năng sinh sản và phát tán hạt dày đặc, thường tạo thành các cụm dày đặc, từ đó cạnh tranh và ảnh hưởng đến sự phát triển của các loại cây trồng khác. Để kiểm soát sự phát triển của loại cỏ dại này, biện pháp được áp dụng thường là loại bỏ chúng khi còn non và tiến hành đốt cháy sau đó.
Đặc điểm thực vật
Với dáng vẻ nhỏ nhắn, cây này tạo thành từng bụi cao từ 30 đến 40 cm. Thân và cành của nó mềm mại nhưng đầy sức sống, uốn lượn một cách tự nhiên, trên đó phủ đầy lông mịn và những gai nhỏ.
Lá cây xấu hổ theo kiểu lá kép chân vịt, mọc xen kẽ nhau trên cuống dài, mang theo bốn nhánh lá chét được sắp xếp như cánh của loài chim, với lá chét nhỏ ở hai đầu và to dần về giữa. Đặc biệt, tất cả các lá đều có khả năng cụp lại một cách linh hoạt khi bị chạm vào.
Hoa mắc cỡ mọc kín đáo ở kẽ lá, là những bông hoa nhỏ được tổ chức thành cụm với hình dáng tròn đặc trưng, nhuộm một màu tím hồng dịu dàng. Mỗi bông hoa nhỏ với chiếc đài hình đấu tinh tế và bốn cánh hoa mềm mại dính liền nhau ở phần dưới, cùng với bốn nhị mảnh mai và bầu noãn được chia thành bốn phần.
Khi quả cây xấu hổ chín, nó co lại ở giữa các hạt, phủ đầy lông cứng. Thời gian ra hoa và trái chín mọng thường rơi vào khoảng tháng 6 đến tháng 8.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Hàm tu thảo là cây gì? Toàn cây xấu hổ được gọi là hàm tu thảo, với mỗi bộ phận từ rễ đến lá, đều là một nguồn dược liệu quý. Trong những ngày nắng ấm của mùa khô, người ta nhẹ nhàng thu thập cành và lá, sử dụng ngay khi còn tươi hoặc làm khô dưới ánh nắng để giữ trọn vẹn những tinh chất quý giá. Rễ của cây, được khai thác quanh năm, sau khi được rửa sạch một cách cẩn thận, sẽ được cắt thành những lát mỏng và phơi khô.
Thành phần hóa học
Rễ, lá, và cành của cây xấu hổ đều chứa mimosin, một alcaloid có độc tính, tương tự như leucenin tìm thấy trong cây keo giậu. Ngoài ra, lá của nó còn chứa các chất giống như adrenalin là crocetin và crocetin dimethyl ester, cùng với các flavonoid, amino acid, và acid hữu cơ.
Lá và quả của cây không chỉ nổi bật với hàm lượng selen đáng kinh ngạc mà còn thể hiện sự thay đổi theo thời gian: lá vào tháng 8 chứa đến 3000 microgam selen trên mỗi gram và giảm dần về 300 microgam vào tháng 12, trong khi quả từ 2097 microgam giảm xuống còn 1,56 microgam từ tháng 8 đến tháng 2.
Hạt của cây, với phần chất nhầy chiếm 17%, bao gồm xylose và acid d-glucuronic, cùng với một hỗn hợp dầu béo có thành phần tương đương với dầu đậu tương, bao gồm các acid béo như palmitic, stearic, oleic, linoleic và linolenic, đều thể hiện tiềm năng sử dụng tương tự.
Tại sao là cây xấu hổ khép lại khi có vật chạm vào? Đã có nhiều nghiên cứu đi sâu vào việc tách chiết và phân tích các protein và hợp chất khác từ cây xấu hổ. Cụ thể, một protein tương tự artin và hormon turgorin, một yếu tố điều chỉnh sự mở và gập của lá theo chu kỳ, cùng với chất tubulin điều hòa các chuyển động, đã được tách ra, mở ra hướng mới trong việc hiểu biết về cơ chế vận động của loài thực vật này.
Phương pháp tinh chế protein đã áp dụng các kỹ thuật tiên tiến như tủa lọc gen và trao đổi ion. Đáng chú ý, đã phát hiện ra một loại protein tương tự sulfotransferase, góp phần làm sâu sắc thêm hiểu biết về cấu trúc phức tạp của loài cây này. Hai chất C-glycosyl flavon, 2″-O-rhamnosyl orientin và 2″-rhamnosyl-iso-orientin, đã được tách từ phần trên mặt đất.
Tác dụng dược lý
Tác dụng của cây xấu hổ là gì?
Ức chế Enzym Monoamin Oxydase (MAO): Qua việc sàng lọc hoạt tính của 58 loại dược liệu, chiết xuất methanol từ cây xấu hổ cho thấy khả năng ức chế 55% ở nồng độ 6 mg/ml, biểu hiện một tác dụng mức độ vừa phải so với các dược liệu khác.
Kéo Dài Thời Gian Ngủ: Chiết xuất từ cây xấu hổ đã được chứng minh có tác dụng tăng thời gian ngủ ở thí nghiệm với thuốc ngủ barbituric, bao gồm hexobarbital và meprobamat.
Chống Co Giật: Trong thí nghiệm với chuột nhắt bị gây co giật bằng pentetrazol, chiết xuất từ cây xấu hổ giúp làm chậm sự xuất hiện của các cơn co giật.
Giảm Đau: Khi thử nghiệm trên chuột nhắt với phương pháp tấm nóng, chiết xuất cây xấu hổ làm tăng đáng kể thời gian chịu đựng nhiệt độ gây đau.
Giải Độc Asen Trioxide (As2O3): Uống chiết xuất cây xấu hổ trước hoặc cùng với asen trioxide làm giảm tỉ lệ tử vong ở chuột nhắt và ức chế mức giảm của nhóm SH trong huyết thanh do As2O3 gây ra.
Ảnh hưởng đến Cơ Quan Sinh Sản Cái: Việc cho chuột cái uống chiết xuất từ rễ cây xấu hổ làm giảm trọng lượng buồng trứng, số lượng nang De Graaf và số trứng, cũng như giảm số lượng nang teo và trứng thoái hóa.
Tác dụng trên Hồi tràng Chuột Lang Cô Lập: Chiết xuất có tác dụng làm tăng co bóp, cho thấy tiềm năng trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề về đường tiêu hóa.
Ức chế Virus: Đặc biệt, chiết xuất đã chứng minh được khả năng ngăn chặn sự phát triển của virus bệnh đậu bò (vaccinia virus).
Độc Tính của Mimosin: Thí nghiệm với chuột nhắt cho thấy, thức ăn chứa 0,5% mimosin gây rụng lông và nếu tăng lên 1%, chuột sẽ chết sau 4 tuần. Dưới 0,5% mimosin, chuột phát triển chậm, xuất hiện protein và acid amin trong nước tiểu, kèm theo rụng lông và tuổi thọ giảm.
Cơ chế Cụp Lá Theo Ánh Sáng: Nghiên cứu đã xác định được hormon turgorin, nhạy cảm với ánh sáng, làm cho lá duỗi và cụp theo chu kỳ ánh sáng, cho thấy một khía cạnh độc đáo trong cơ chế phản ứng của cây với môi trường xung quanh.
Tính vị – Quy kinh
Xấu hổ có vị ngọt, hơi se, tính hơi hàn và có độc.
Công năng – Chủ trị
Cây mắc cỡ trị bệnh gì? Cây xấu hổ được biết đến với nhiều công dụng quý báu trong việc an thần, giảm nhẹ các cơn đau, hỗ trợ điều trị ho, giảm tiết đờm, giảm viêm nhiễm, giải tỏa sưng tắc, làm mát và giảm sốt, cũng như thúc đẩy quá trình tiểu tiện.
Cây mắc cỡ nấu nước uống trị bệnh gì? Toàn bộ phần của cây xấu hổ, từ rễ đến ngọn, được ứng dụng trong việc phục hồi sức khỏe cho những người đang gặp các vấn đề về tinh thần như suy nhược thần kinh và mất ngủ, cũng như các tình trạng viêm nhiễm như viêm phế quản, viêm kết mạc cấp tính, viêm gan, viêm dạ dày và ruột, các chứng đau nhức do phong thấp, bệnh gút, sốt, và tình trạng cao huyết áp, với liều lượng khuyên dùng hàng ngày là từ 15 đến 25g dưới dạng sắc uống.
Ngoài ra, cây này còn được sử dụng trong điều trị các vết thương ngoài da, viêm nhiễm có mủ bằng cách sử dụng phần cây tươi, giã nát và đắp lên vùng da bị tổn thương. Rễ và hạt của cây cũng có ích trong việc điều trị hen suyễn và kích thích nôn mửa. Đặc biệt, rễ của cây còn được dùng để chữa trị sốt rét và các vấn đề liên quan đến kỳ kinh nguyệt không đều, đem lại lợi ích to lớn cho sức khỏe và sự cân bằng của cơ thể.
Kiêng kỵ
Trong lĩnh vực y học truyền thống, cây xấu hổ được biết đến với khả năng gây ra cảm giác tê mê khi sử dụng ở liều lượng cao, do đó cần thận trọng không dùng quá liều. Đặc biệt, bà bầu được khuyến cáo tránh xa loại thảo dược này để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của mẹ và bé.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu cây xấu hổ ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Chữa suy nhược thần kinh, mất ngủ
Một lượng từ 15g toàn bộ cây xấu hổ hoặc 6-12g lá có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với 15g nụ áo tím và 30g chua me đất để sắc lấy nước uống mỗi tối. Có thể bổ sung lạc tiên, mạch môn, và thảo quyết minh để tăng cường hiệu quả.
Chữa viêm phế quản mạn tính
Sử dụng 30g cây xấu hổ cùng với 16g rễ cây cẩm Peristrophe roxburghiana, sắc lấy nước và chia uống làm hai lần trong ngày.
Chữa thấp khớp, đau lưng, nhức xương
Rễ xấu hổ được thái mỏng, phơi khô, sao qua và tẩm rượu trước khi sao vàng, dùng từ 20-30g để sắc uống. Có thể kết hợp với rễ cúc tần, rễ bưởi bung (mỗi loại 20g), rễ đinh lăng và cam thảo dây (mỗi loại 10g) để tăng cường tác dụng.
Chữa nhức mỏi, sưng phù
Toàn bộ cây xấu hổ được chặt nhỏ, phơi khô và sao vàng, sử dụng 20-30g sắc lấy nước uống hàng ngày thay thế cho trà.
Chữa khí hư
Vỏ rễ xấu hổ tươi được giã nát và ép lấy nước, sau đó làm ngọt và uống 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 2 thìa canh trong vòng 1 tuần.
Thuốc phá thai
Một hỗn hợp bao gồm rễ xấu hổ, rễ cau, rễ rau ngót, rễ chua me đất, rễ chỉ thiên, và rễ thầu dầu tía, mỗi loại 10g, được sắc lấy nước uống trong ngày và tiếp tục đến khi cần thiết, có thể lên đến 15 ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cây xấu hổ, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 1099.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Cây xấu hổ, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 794.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Cây xấu hổ, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 819.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ba Lan
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Xuất xứ: Việt Nam