Cây Sa Kê (Cây Bánh Mỳ)
Danh pháp
Tên khoa học
Artocarpus altilis (Họ Dâu tằm – Moraceae)
Tên khác
Cây bánh mì
Nguồn gốc
Cây SaKe có nguồn gốc từ đâu? Trung tâm đa dạng gen của cây sa kê chủ yếu tập trung ở một số đảo từ Indonesia đến Papua New Guinea, ngụ ý rằng khu vực này có thể là nguồn gốc của loài cây này. Hiện nay, sa kê đã được trồng phổ biến ở nhiều vùng nhiệt đới của Đông Nam Á, Nam Á và trên nhiều đảo ở Thái Bình Dương.
Sa kê được trồng nhiều ở đâu? Ở Việt Nam, việc trồng sa kê hiện vẫn chỉ phổ biến ở một số vườn cây ăn quả gia đình, đặc biệt là từ khu vực Đà Nẵng về phía Bắc. Cây sa kê thường mọc ở nhiều tỉnh phía Bắc. Sa kê là loại cây gỗ lớn, thích ánh sáng và khí hậu nhiệt đới ẩm, với nhiệt độ trung bình từ 23 đến 30 độ C. Nó có khả năng chịu đựng nhiệt độ cao lên đến 40 độ C và yêu cầu lượng mưa từ 2000 đến 3000 mm/năm, cùng với độ ẩm không khí trung bình từ 70 đến 90%.
Trồng cây sa kê khi nào có quả? Tuy nhiên, cây sa kê thường phát triển kém ở những vùng có nhiệt độ trung bình hàng năm dưới 20 độ C hoặc có mùa đông kéo dài. Cây thường mất khoảng 4 – 5 năm từ khi hạt được gieo để bắt đầu ra hoa và quả, và trong những năm sau đó, cây sẽ cho ra nhiều quả hơn. Hoa của sa kê thụ phấn chủ yếu thông qua gió hoặc côn trùng, và tỉ lệ đậu quả thường đạt khoảng 75%.
Cây SaKe trồng từ gì? Hạt sa kê tươi có tỷ lệ nảy mầm rất cao, khoảng 95%. Cây con thích môi trường bóng mát và ẩm ướt. Mỗi năm, từ gốc cây mẹ sẽ phát triển nhiều chồi rễ, tạo điều kiện lý tưởng cho việc trồng cây con. Cây sa kê có thể được trồng từ chồi rễ và sẽ nhanh chóng cho thu hoạch. Trong loại cây này, có cả giống không hạt và giống có hạt, tuy nhiên, giống không hạt thường được ưa chuộng hơn nhiều.
Đặc điểm thực vật
Cây SaKe cao bao nhiêu? Cây sa kê được biết đến với chiều cao lớn, có thể đạt từ 10 đến 20m hoặc thậm chí còn cao hơn. Thân cây chứa nhựa mủ trắng, tạo nên một hình dáng mạnh mẽ và uy nghiêm.
Lá sa kê rộng và to, thường mọc đơn lẻ, có thể chia thành 3 đến 9 thuỳ, có kích thước từ 30 đến 50 cm, đôi khi có thể lên đến gần 1 mét. Chúng có gốc tròn và đầu nhọn, mặt trên của lá thường có màu lục sẫm trong khi mặt dưới thường có màu nhạt hơn và có những vạch nháp. Lá kèm của cây thường rụng sớm sau khi chúng phát triển.
Cụm hoa của cây sa kê thường mọc ở kẽ giữa các lá, có phân biệt giữa hoa đực và hoa cái. Cụm hoa đực thường có hình dạng chuỳ hoặc tụ họp lại thành dạng đuôi sóc, mỗi hoa chỉ có một nhị. Trong khi đó, cụm hoa cái thường có hình dạng tròn, giống như một quả cầu nhỏ.
Trái sa kê có hình dạng phức tạp, thường là hình cầu và có nhiều gai xung quanh. Kích thước của quả tương đương với quả dưa bở, có thể có màu lục hoặc vàng nhạt. Thịt bên trong quả thường có màu trắng, chứa nhiều bột và các hạt có màu vàng nhạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Quả, hạt, lá, vỏ thân và vỏ rễ đều là các bộ phận đều có thể sử dụng. Ngoài ra, có thể sử dụng quả sa kê chưa chín để thái thành lát và sau đó phơi hoặc sấy khô.
Nấu quả sa kê: Thịt của quả sa kê thường được sử dụng làm thực phẩm. Quả xanh có thể được sử dụng để làm thực phẩm, và có nhiều cách chế biến khác nhau:
– Quả có thể được luộc chín, sau đó lùi vào tro nóng và bốc ăn.
– Quả được gọt vỏ, thái thành lát mỏng và được rán hoặc nướng với bơ, tạo ra hương vị giống như bánh mì, vì vậy còn được gọi là “quả bánh mì”. Hoặc sau khi phơi khô, quả có thể được xay thành bột để làm bánh.
– Thịt của quả cũng có thể được lên men, với sự trợ giúp của vi khuẩn biến đổi một phần thịt thành các sản phẩm phụ có hương vị đặc biệt, tạo ra một món ăn đặc biệt giống như pho mát, có giá trị dinh dưỡng cao và hấp dẫn.
– Thịt quả cũng có thể được thái thành miếng và nấu với các món cari hoặc hỗn hợp với cá, tôm.
– Thịt của quả có thể được thái thành miếng, phơi khô, và trộn với gạo nếp để làm xôi.
Sa kê, khi được luộc hoặc rang, mang lại hương vị ngon như hạt dẻ và có tác dụng lợi trung tiện, kích thích vị giác.
Thành phần hoá học
Sa kê có vitamin gì? Fujimoto Yasuo và các đồng nghiệp đã phát hiện ra rằng hoa của cây sa kê chứa một số hợp chất có tính kháng u, bao gồm chalcone (I), 2-geranyl-3,4,2′,4′-tetrahydrochalcone, và 5 chất khác có tác dụng ức chế enzyme 5-lipoxygenase. Ngoài ra, quả xa kê cung cấp một lượng lớn dinh dưỡng, bao gồm protein, chất béo, carbohydrat, canxi, phosphorus, sắt, và nhiều loại vitamin như A, B1, B2, niacin và C. Thân của cây cũng chứa nhiều flavonoid khác nhau như isocyclomorusin, isocyclomulberin, cycloaltilisin, cyclomorusin, cyclomulberin và angeletin.
Tác dụng dược lý
Tại Ấn Độ, trong một nghiên cứu sàng lọc về tác dụng dược lý của cao khô, được chiết từ vỏ và lá của cây sa kê bằng cồn 50 độ, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một số tác dụng quan trọng:
Lá cây sa kê có tác dụng gì? Tác dụng lợi tiểu: Thí nghiệm đã được thực hiện trên chuột cống trắng, trong đó các chuột được tiêm liều 20mg/kg cao khô sa kê. Kết quả cho thấy cao khô sa kê có tác dụng lợi tiểu đáng kể so với nhóm đối chứng. Điều này chỉ ra tiềm năng của cao khô sa kê trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến tiểu tiện.
Lá sa kê có tác hại gì? Độc tính cấp: Trong thí nghiệm trên chuột nhắt trắng, sử dụng phương pháp tiêm phúc mạc, đã xác định được LD50 là 80mg/kg. Kết quả này cho thấy cao sa kê có độc tính khá mạnh. Tuy nhiên, cần thực hiện lại thí nghiệm để xác định chính xác hơn do động vật thí nghiệm thường ưa thích ăn lá của cây sa kê.
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Trái sa kê có tác dụng gì cho sức khỏe? Thịt của quả sa kê được biết đến với các tác dụng bổ tỳ và ích khí. Hạt của cây cũng mang lại lợi ích trong việc bổ trung và ích khí, đồng thời hỗ trợ tiêu hóa. Vỏ của cây được sử dụng để sát trùng, trong khi lá có tác dụng kháng vi khuẩn, giảm viêm, và kích thích quá trình tiểu tiện.
Lá sa kê trị bệnh gì? Lá sa kê được biết đến với tác dụng lợi tiểu và có thể được sử dụng trong việc chữa trị phù thũng. Thông thường, lá này được áp dụng bên ngoài để điều trị mụn rộp, đinh nhọt, và áp xe.
Vỏ thân, vỏ rễ và cả rễ con của cây sa kê được sử dụng ở Indonesia để chữa trị các rối loạn tiêu hoá, tiêu chảy, kiết lỵ, đau răng và ghẻ. Thậm chí, nhựa cây sau khi được pha loãng cũng có thể uống để giúp điều trị tiêu chảy và kiết lỵ, như được thực hiện tại New Guinea.
Liều dùng
Để đảm bảo an toàn, liều dùng hàng ngày nên giới hạn là một lá sa kê. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành một tuần điều trị, bệnh nhân nên tạm ngưng sử dụng trong một tuần để tránh mọi tác dụng phụ có thể phát sinh do lá sa kê có chứa độc tính.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu sa kê ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc phổ biến
Điều trị bệnh mụn rộp
Để chữa bệnh mụn rộp, có thể sử dụng lá sa kê bằng cách đốt cháy cho thành than, sau đó tán nhuyễn. Kết hợp với dầu dừa và nghệ tươi, ta có thể giã nhuyễn và trộn chúng với nhau để tạo thành một hỗn hợp. Sau đó, hình thành thành viên bánh và áp dụng lên vùng da bị mụn rộp.
Chữa các bệnh như sưng háng, mụn nhọt, áp xe
Có thể sử dụng lá sa kê và lá đu đủ tươi, lấy một lượng bằng nhau và giã nhuyễn cả hai loại lá. Sau đó, hòa chúng với vôi tôi cho đến khi hỗn hợp có màu vàng và áp dụng lên vùng da bị ảnh hưởng.
Chữa trị bệnh vàng da
Hòa 100 gram lá sa kê tươi, 50 gram diệp hạ châu (chó đẻ) tươi, 50 gram củ móp gai tươi và 20-50 gram cỏ mực khô vào nước sôi và nấu chung. Dùng nước này để uống trong suốt ngày.
Trị chứng bệnh huyết áp cao
Dùng 2 lá sa kê vàng vừa mới rụng, 50 gram rau ngót tươi và 20 gram lá chè xanh tươi. Hòa các thành phần này vào nước sôi và nấu chung. Dùng nước này để uống trong ngày.
Trị gút, các bệnh sỏi thận
Dùng 2 lá sa kê tươi (tương đương 100 gram), 100 gram dưa leo và 50 gram cỏ xước khô. Nấu chung các thành phần này trong nước và dùng nước sôi này để uống trong suốt ngày.