Ngọt Nghẹo (Cỏ Củ Nhú Nhoái)
Danh pháp
Tên khoa học
Gloriosa superba L. (Họ Bách hợp – Liliaceae)
Tên khác
Ngọt nghẽo, vinh quang rực rỡ, nghẽo nghọt, roi, cỏ củ nhú nhoái
Nguồn gốc
Cây ngọt nghẹo là cây gì? Gloriosa L., một chi thực vật đặc biệt với chỉ hai loài nổi bật, phô diễn sự đa dạng sinh học của nó qua G. rothschildiana O’Brien và Gloriosa superba L. Loài đầu tiên, G. rothschildiana, được trồng rộng rãi ở châu Âu và Mỹ, trong khi G. superba L. nổi tiếng như biểu tượng của các khu vực cận nhiệt đới, lan tỏa khắp khu vực từ Đông Phi đến Nam Phi, Madagascar, và một số quốc gia Đông Nam Á như Ấn Độ, Sri Lanka, Myanmar, Malaysia, Thái Lan, Campuchia, Philippines, Indonesia (đảo Java), Việt Nam và đảo Hải Nam của Trung Quốc.
Tại Việt Nam, loài cây này chủ yếu tập trung ở các khu vực ven biển từ Quảng Bình hoặc Thừa Thiên – Huế trở vào. Nó thích nghi với môi trường sống đa dạng, từ bãi cát ven biển đến chân đồi, nơi nó hòa mình cùng với các loại thực vật khác.
Ngọt nghẹo trải qua chu kỳ sống độc đáo: phần trên mặt đất của nó tạm thời biến mất vào mùa khô, nhưng mỗi đầu mùa mưa, cây lại đâm chồi từ rễ củ, mang theo những lá mới. Sự phát triển của nó trong mùa mưa ẩm là nhanh chóng, chỉ sau 2,5 đến 3 tháng, nó bắt đầu nở hoa. Hoa ngọt nghẹo được thụ phấn nhờ các loài côn trùng hoặc loài chim ruồi hút mật, và quả của nó chín sau khoảng 6 đến 10 tuần lễ.
Ngoài giá trị sinh thái, ngọt nghẹo còn được trồng tại nhiều quốc gia như Ấn Độ và Malaysia để thu hoạch hạt, từ đó chiết xuất hoạt chất quý. Một hecta cây trồng có thể sản xuất 250 – 300 kg hạt. Ở phía nam Việt Nam, loài này còn được trồng trong vườn như một loại cây cảnh, nhờ vào vẻ đẹp rực rỡ của hoa nó mang lại.
Đặc điểm thực vật
Cây ngọt nghẹo, một loài thực vật thảo lâu năm, nổi bật với cấu trúc đặc sắc. Rễ của nó phình lớn và cong vút, còn thân cây mềm mại, hình trụ trơn nhẵn, với phần ngọn có cạnh sắc nét.
Lá ngọt nghẹo mọc xen kẽ, không có cuống hoặc chỉ với cuống cực ngắn, hình dạng giống lưỡi mác, phần gốc tròn trịa, đầu lá nhọn hoắt, kết thúc bằng một tua cuốn tròn hình xoắn ốc. Đặc biệt, gân lá chạy song song và sít sao.
Hoa của ngọt nghẹo, mọc độc lập trên ngọn thân cành, sở hữu cuống dài và gấp khúc tại điểm tiếp xúc với hoa. Bao hoa gồm 6 phiến dài hình mác, uốn lượn nhẹ nhàng, mọc cụp xuống, đầu thót nhọn và mép nhăn nheo. Màu sắc của hoa là một sự kết hợp độc đáo: nửa trên có màu đỏ rực rỡ, trong khi nửa dưới tô điểm bằng màu vàng óng ánh kim loại. Nhị hoa gồm 6 chiếc toả ngang, với chỉ nhị to bản và bao phấn dính ở phía lưng, cùng bầu hoa chia làm 3 ngăn.
Quả ngọt nghẹo là loại nang, nứt dọc và chứa đầy hạt. Khi chín, quả chuyển sang màu đỏ tươi, như những viên ngọc rực rỡ. Mùa hoa của cây thường rơi vào khoảng tháng 5 đến tháng 6, còn mùa quả thì từ tháng 7 đến tháng 8.
Bộ phận dùng
Rễ củ.
Thu hái – Chế biến
Việc thu hoạch và chế biến của rễ củ ngọt nghẹo được tiến hành vào mùa thu, thời điểm mà hoa và quả của cây đã chuyển sang giai đoạn héo úa. Sau khi thu hái, chúng được phơi dưới ánh nắng nhẹ, cho đến khi đạt độ khô cần thiết, đảm bảo bảo toàn những tinh chất quý giá bên trong.
Thành phần hóa học
Rễ củ của ngọt nghẹo, đặc biệt những mẫu thu hái từ Srilanka, chứa đến 0,3% colchicin, một hợp chất hóa học có giá trị cao. Không chỉ có vậy, rễ củ này còn chứa các hợp chất phong phú khác như gloriosin và N-formyldesacetyl colchicin.
Theo nghiên cứu từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau, hàm lượng colchicin trong rễ củ có thể lên tới 0,9%, biến chúng thành nguồn nguyên liệu quý giá cho việc chiết xuất colchicin. Đáng chú ý, nồng độ hoạt chất này cao nhất vào giai đoạn đầu của quá trình phát triển của cây. Một khám phá thú vị khác là khi hạt được xử lý bằng giberelin ở nồng độ 1 – 3 ppm hoặc chiếu xạ với cường độ 42% ánh sáng tự nhiên, năng suất rễ củ có xu hướng tăng lên đáng kể.
Hạt ngọt nghẹo cũng là một nguồn phong phú của colchicin. Bên cạnh đó, rễ củ và hạt còn chứa một loạt các alcaloid khác như 1,2-didemethylcolchicin, 2,3-didemethylcolchicin, N-formyl-N-desacetylcolchicin, N-deacetyl-2,3-didemethylcolchicin, cornigerin, 2-demethylcolchifolin và colchicosid.
Không chỉ dừng lại ở đó, rễ củ của ngọt nghẹo còn chứa tinh dầu (bao gồm furfuraldehyde), acid benzoic, acid 2-hydroxy-6-methoxybenzoic, acid salicylic, cholin, dextrose, acid palmitic, các acid béo chưa no và phytosterol, trong đó có stigmasterol và một loại enzym.
Lá của ngọt nghẹo cũng không kém phần phức tạp về thành phần hóa học, bao gồm colchicin, dimethylcolchicin, N-formyldesacetylcolchicin, lumicolchicin. Một nghiên cứu từ Rwanda còn chỉ ra rằng hàm lượng colchicin cao nhất có thể tìm thấy trong lá non.
Tác dụng dược lý
Cây ngọt nghẹo có tác dụng gì? Trong nghiên cứu với chuột nhắt gerbil – loài chuột có đặc điểm hai chân sau dài – cao khô chiết xuất từ rễ củ ngọt nghẹo đã cho thấy khả năng giảm sinh tinh trùng mạnh mẽ khi tiêm 3 mg vào màng bụng mỗi hai ngày trong 11 ngày. Hiệu quả của nó biểu hiện qua sự co lại của các ống sinh tinh và giảm số lượng tế bào Leydig, những tế bào chịu trách nhiệm sản xuất androgen trong tinh hoàn, so với nhóm chuột đối chứng.
Về tác dụng gây sảy thai, một nghiên cứu sử dụng một đoạn rễ củ dài khoảng 1 cm, nghiền nát và trộn với hồ tiêu, cho thấy khả năng gây sảy thai rõ rệt, đặc biệt ở thai nhi 4 tháng tuổi. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để xác định chính xác hơn.
Ngọt nghẹo cũng chứng minh khả năng độc hại đối với cá: chỉ một lượng nhỏ bột rễ củ đã làm cá chết nhanh chóng khi thả vào chậu nuôi.
Trong lĩnh vực kháng khuẩn, dịch chiết từ rễ củ ngọt nghẹo đã chứng minh hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn Staphylococcus aureus.
Về ảnh hưởng lên hồi tràng chuột lang cô lập, dịch chiết toàn cây có tác dụng làm tăng co bóp hồi tràng một cách mạnh mẽ.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, cao khô chiết xuất cồn từ toàn cây với liều 30mg/kg có khả năng hạ thân nhiệt ở chuột nhắt trắng.
Thêm vào đó, cao khô cũng có khả năng kéo dài thời gian ngủ khi kết hợp với pentobarbital, một loại thuốc an thần.
Về độc tính cấp, chiết xuất toàn cây bằng cồn 50° và cô dưới áp suất giảm để thu được cao khô, khi tiêm vào chuột nhắt trắng, cho thấy LD50 là 125mg/kg, phản ánh mức độ độc tính cao của ngọt nghẹo.
Tính vị – Quy kinh
Rễ củ ngọt nghẹo có vị rất đắng và rất độc.
Công năng – Chủ trị
Cây ngọt nghẹo chữa bệnh gì? Rễ củ của ngọt nghẹo được biết đến với những công dụng đa dạng và hữu ích trong y học. Đặc biệt, chúng có khả năng lợi mật, giúp đánh bay các loại giun sán và kích thích hệ tiêu hóa, từ đó có tác dụng nhuận tràng hiệu quả.
Ở Việt Nam, nguồn tài liệu về việc sử dụng ngọt nghẹo làm thuốc còn khá hạn chế. Tuy nhiên, tại Ấn Độ, cây này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều trường hợp y học khác nhau, bao gồm việc thúc đẩy quá trình chuyển dạ và gây sảy thai, điều trị bệnh lậu, dùng làm thuốc tẩy giun cho gia súc như trâu, bò, cũng như chữa các vết thương do rắn cắn, bọ cạp và côn trùng đốt. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để điều trị các bệnh ngoài da do ký sinh trùng, chứng hủi và trĩ.
Lá và rễ củ của ngọt nghẹo đóng vai trò quan trọng trong việc chiết xuất chất colchicin, một thành phần quý giá trong điều trị bệnh gút và nghiên cứu karyotype do khả năng ức chế sự phân bào.
Ở Việt Nam và một số quốc gia khác, người ta còn tận dụng rễ củ ngọt nghẹo giã nát trộn với cám rải xuống nước để bắt cá. Dịch lá giã nát còn được dùng để đắp trị ghẻ và tiêu diệt chấy.
Riêng với tác dụng gây sảy thai của ngọt nghẹo, cần có thêm nghiên cứu để phát triển chế phẩm an toàn và hiệu quả từ rễ củ cây này, hỗ trợ cho công tác kế hoạch hóa gia đình.
Liều dùng
Khi sử dụng rễ củ ngọt nghẹo dưới dạng uống, liều lượng phải được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt là với người lớn, không nên vượt quá 0,5g rễ củ khô mỗi ngày. Điều này càng quan trọng khi xem xét đến hàm lượng colchicin, một alcaloid mạnh mẽ, có trong rễ củ. Với mức colchicin khoảng 0,2%, ngay cả liều lượng 1mg colchicin, chưa tính đến sự hiện diện của các alcaloid khác như gloriosin và superbin, cũng có thể gây ra ngộ độc.
Kiêng kỵ
Cảnh giác cao độ cần được áp dụng khi sử dụng rễ củ và lá ngọt nghẹo, do tính độc hại cao của chúng. Những người không có kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn cần tránh xa việc sử dụng chúng, đặc biệt là qua đường uống. Đã có các trường hợp ngộ độc chết người ghi nhận, cả trong tình huống tự tử và ăn nhầm củ ngọt nghẹo tươi thái mỏng, bởi vẻ ngoài của chúng có thể dễ dàng nhầm lẫn với miếng gừng tươi. Triệu chứng ngộ độc bao gồm đau bụng, nôn mửa, cảm giác tê da, da tái nhợt, đi ngoài ra máu, mắt mờ, nhịp tim nhanh, khó thở, co giật, giảm thân nhiệt, mất ý thức, và cuối cùng là tử vong.
Bảo quản
Sau khi thu hoạch, rễ củ ngọt nghẹo cần được phơi khô hoặc sấy khô cẩn thận để loại bỏ hết độ ẩm. Lưu trữ dược liệu trong môi trường khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Một số bài thuốc
Điều trị bệnh lậu: Rễ củ được xay thành bột mịn và rửa sạch nhiều lần, sau đó phơi khô để thu được bột trắng tinh khiết. Liều lượng khuyến nghị là 0,75g bột này trộn với mật ong để sử dụng.
Tẩy giun cho gia súc, trâu bò: Bột rễ củ được pha với nước để uống, với liều lượng từ 0,3 – 0,6g. Cần lưu ý rằng liều lượng cao hơn có thể gây ngộ độc.
Chữa rắn cắn, bọ cạp, côn trùng đốt, trĩ và các bệnh ngoài da do ký sinh trùng, hủi: Sử dụng bột nhão từ rễ củ, trộn với nước và đắp lên vùng bị tổn thương để giảm đau. Đối với trường hợp bị rắn hổ mang cắn, có thể chế biến rễ củ ngọt nghẹo thành lát mỏng, ngâm trong sữa có muối và bơ, rồi phơi xen kẽ giữa ngày và đêm trong 5 ngày (ban ngày phơi, ban đêm ngâm) để giảm độc tính, sau đó phơi khô hoàn toàn. Khi cần, ăn 1 – 2 miếng lát này.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Ngọt nghẹo, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 401.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Ngọt nghẹo, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 334.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Ngọt nghẹo, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 474.