Cây Nghể (Nghể Răm/Nghể Nước)
Danh pháp
Tên khoa học
Polygonum hydropiper L. (Họ Rau răm – Polygonaceae)
Polygonum flaccidum Meissn.
Persicaria hydropiper (L.) Spoch
Tên khác
Nghể răm, rau nghể, mã liễu, răm nước, thuỷ liễu
Nguồn gốc
Chi Polygonum L. là một chi lớn với sự phân bố đa dạng trên toàn cầu. Tại Việt Nam, chi này bao gồm khoảng 30 loài, trong đó có đến gần 20 loài có giá trị trong việc chữa bệnh.
Cây nghể răm, một loài thuộc chi này, có sự phân bố rộng lớn trong các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới ở châu Á, cũng như một số khu vực của châu Âu. Loài này được tìm thấy ở nhiều quốc gia như Ấn Độ, Sri Lanka, Bangladesh, Malaysia, Thái Lan, Philippines, Indonesia, Campuchia, Lào và Trung Quốc.
Ở Việt Nam, nghể răm mọc phổ biến từ các vùng đồng bằng đến vùng trung du và núi thấp (dưới 500m). Đặc trưng bởi sự ưa sáng và ưa ẩm, cây nghể nước thường xuất hiện ở những khu vực ẩm ướt như ruộng nước, bờ ruộng, bên cạnh ao, suối và kênh rạch. Loài này sinh trưởng mạnh mẽ suốt năm, đặc biệt là trong mùa mưa ẩm, với khả năng ra hoa và kết trái dồi dào, cùng khả năng đẻ nhánh và phân cành mạnh mẽ.
Ở Việt Nam, nghể răm thường được coi là loại cỏ dại, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến các loại cây trồng khác.
Đặc điểm thực vật
Cây nghể, một loại thực vật thân thảo, phát triển với chiều cao từ 20 đến 70cm và thường sống theo chu kỳ hàng năm. Thân cây đứng thẳng, tạo ra nhiều nhánh, bóng loáng và không có lông, với đặc điểm nổi bật là các gióng dài và mịn màng.
Lá của nó mọc xen kẽ, dài từ 4 đến 6cm và rộng khoảng 1 đến 1.3cm, có hình dạng giống như mũi mác hẹp, với đầu lá nhọn và cuống lá ngắn. Lá có bề mặt nhẵn, đôi khi trang trí bằng những vết rám hình chữ V, và thường có ít lông ở gân chính và mép lá. Bẹ lá mỏng và cũng có lông tơ.
Cây nghể tạo ra cụm hoa tinh tế ở ngọn và kẽ lá gần đỉnh, tạo thành những bông hoa dài, mảnh và thường hơi cong xuống. Lá bắc có hình dạng như phễu và được trang trí bởi lông ở mép, còn hoa thì có màu đỏ rực rỡ. Bao hoa của nghể gồm 4 (đôi khi từ 3 đến 5) phiến hoa có điểm tuyến. Cây này cũng nổi bật với 6 nhị hoa phát triển mạnh mẽ.
Quả của cây nghể có hình bầu dục và bề mặt bóng loáng, đôi khi xuất hiện với 3 cạnh, và được bao bọc bởi bao hoa lâu dài. Thời gian hoa và quả của nghể rơi vào các tháng cuối năm, từ tháng 9 đến tháng 12.
Bộ phận dùng
Toàn cây.
Thu hái – Chế biến
Trong quá trình thu hái và chế biến, thời điểm lý tưởng để thu hoạch cây nghể là khi nó đang trong giai đoạn nở hoa. Cần thu thập toàn bộ cây, bao gồm cả lá và hoa, sau đó phơi chúng dưới ánh nắng nhẹ hoặc nơi thoáng mát để đảm bảo chất lượng và giữ được hương thơm tự nhiên.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của toàn cây nghể rất phong phú và đa dạng, bao gồm nhiều nhóm hợp chất khác nhau. Đáng chú ý là sự có mặt của Flavonoid, chiếm từ 2 đến 2,5%, bao gồm nhiều loại như quercetin, quercitrin, kaempferol, rutin và hyperoside. Ngoài ra, các hợp chất flavonoid khác như rhamnacin, kali bisulfat monoester của rhamnacin, persicarin và các dẫn xuất của nó cũng được tìm thấy trong cây nghể.
Theo nghiên cứu của một số nhà khoa học, lá nghể chứa một lượng lớn flavonoid khác nhau, bao gồm quercetin-3-sulfat, isorhamnetin-3,7-disulfat, tamarixetin-3-glucoside-7-sulfat, cùng với 7,4′-dimethylquercetin và isoquercitrin. Đặc biệt, các flavonoid này có tính chất chống oxy hóa được xếp theo thứ tự từ mạnh đến yếu, như isoquercitrin, 7,4′-dimethylquercetin, quercetin và 3′-methylquercetin.
Nghể cũng chứa tinh dầu với tỷ lệ từ 0,30 đến 0,35%, trong đó có các hợp chất chiếm tỷ lệ đáng kể trong thân và lá. Thành phần tinh dầu bao gồm humulen và các chất khác như sesquiterpen alcol và curcumen. Ngoài ra, cây nghể còn chứa tanin, các acid hữu cơ như acid formic, acid acetic, acid valeric, acid malic và acid melissic.
Bên cạnh đó, nghể còn chứa vitamin K, polygopiperin, alcaloid và các sesquiterpen như acid polypiperic và polygodial.
Tác dụng dược lý
Cây nghể răm có tác dụng gì? Cây nghể răm, khi chiết xuất bằng ether và acid, phát huy tác dụng kháng khuẩn đáng chú ý. Ngoài ra, nghể răm còn được biết đến với khả năng kích thích, tăng cường tiểu tiện, cải thiện độ săn chắc của cơ, điều hòa kinh nguyệt và hỗ trợ phân giải sỏi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hoạt tính dược lý của rễ cây này giảm đi đáng kể sau khi được sấy khô.
Nghể răm cũng có hiệu quả trong việc làm nhuận tràng và giảm độc tố của nọc rắn mang bành. Nó có thể cải thiện tỷ lệ sống sót hoặc kéo dài thời gian tồn tại của các động vật thử nghiệm khi tiếp xúc với nọc rắn.
Khi thử nghiệm với rễ nghể răm dưới dạng chiết xuất với dầu hoả, cồn và nước, đã cho thấy khả năng ức chế quá trình rụng trứng do acetat đồng gây ra ở thỏ, với tỷ lệ hiệu quả lần lượt là 60%, 20% và 20%. Đối với chuột cống trắng, việc sử dụng chiết xuất rễ nghể răm với dầu hoả đã ngăn chặn hoàn toàn quá trình thụ thai khi được uống trong vòng 5 ngày sau giao hợp. Tuy nhiên, rễ nghể răm không ảnh hưởng đến quá trình sinh sản ở giai đoạn mang thai muộn.
Cần thận trọng khi tiếp xúc với nghể răm, vì gia súc tiêu thụ loại cây này có thể gặp phải viêm đường tiêu hóa và tiểu ra máu. Ngoài ra, nghể răm cũng có khả năng gây viêm da tiếp xúc ở cả người và gia súc. Nước ngâm 5% nghể răm đã cho thấy khả năng diệt 80% bọ gậy hoặc 50% dòi sau 3 ngày.
Đặc biệt, nghể răm còn có tác dụng kích thích co bóp tử cung.
Tính vị – Quy kinh
Lá nghể răm tươi có vị cay, thơm và tính nóng.
Công năng – Chủ trị
Lá nghể răm được biết đến với khả năng hỗ trợ tiêu hóa, giảm tình trạng tích trệ và có tác dụng kháng khuẩn. Cả thân và lá của nghể răm đều được sử dụng trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến giun sán, làm nhuận tràng, tăng cường việc đi tiểu, và xử lý các vết thương do rắn cắn. Nghể răm tươi, với liều lượng khoảng 40 – 60g, có thể được nấu sắc để uống, hỗ trợ điều trị các bệnh như lỵ trực khuẩn, viêm ruột và giảm đau sưng trong trường hợp phong thấp. Đối với các vấn đề ngoài da như chốc ghẻ hay ngứa, việc sử dụng nước nấu từ nghể răm tươi để tắm và xát bã trực tiếp lên vùng da bị tổn thương là phương pháp hiệu quả.
Trong y học dân gian Ấn Độ, cao lỏng nghể răm được dùng như một biện pháp tránh thai. Nước sắc từ cây này cũng được sử dụng để điều trị các rối loạn tử cung và làm cầm máu. Lá nghể răm còn có thể được nhai để giảm đau răng. Rễ của cây này mang lại các lợi ích như kích thích cơ thể, lợi tiểu, và trừ giun. Bột khô của cây cũng được dùng để rắc vào quần áo như một biện pháp chống côn trùng. Tại Nga, cao lỏng nghể răm được sử dụng trong y học dân gian với các công dụng như làm săn da, cầm máu, và điều trị các vấn đề liên quan đến sản khoa, bao gồm băng huyết.
Liều dùng
Đối với việc sử dụng nghể răm như một phương pháp điều trị, liều lượng khuyến nghị hàng ngày là từ 8 đến 12 gram của cây khô, được nấu sắc để uống. Trong trường hợp sử dụng cây tươi, liều lượng phù hợp là từ 20 đến 30 gram. Cây tươi cần được giã nát, sau đó thêm nước và lọc lấy phần nước để uống.
Bảo quản
Sau khi dược liệu đã khô, cần bảo quản chúng ở nơi khô ráo và mát mẻ. Tránh nơi ẩm thấp hoặc có nhiệt độ cao vì điều này có thể gây mốc hoặc hỏng dược liệu.
Một số bài thuốc
Đối phó với chứng phong khí và mẩn ngứa: Một hỗn hợp gồm lá nghể răm, lá bồ hòn, lá ké và lá thuốc bỏng được nấu chung với nước. Dùng hỗn hợp này để xông hoặc tắm giúp làm dịu các triệu chứng ngứa và kích ứng da.
Chữa lành vết thương: Lá nghể răm được giã nát và pha với một ít nước, sau đó dùng dung dịch này để rửa nhẹ nhàng lên vết thương, giúp làm sạch và thúc đẩy quá trình lành thương.
Điều trị vết cắn của rắn: Sử dụng 25 ngọn nghể răm, 25 lá phèn đen, 1 điếu thuốc lào (được viên tròn bằng hạt ngô), cùng với 15 gram rễ và gai leo. Tất cả các nguyên liệu này được giã nhỏ và trộn với một bát nước sôi để nguội. Hỗn hợp sau đó được lọc để lấy nước, thêm một ít muối và chia làm ba phần để uống trong ngày. Bã còn lại được đắp trực tiếp lên vết thương do rắn cắn. Liệu trình điều trị kéo dài khoảng 3 đến 4 ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cây nghể, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 380.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Cây nghể, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 283.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Cây nghể, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 749.