Cây Lai (Thạch Lật)
Danh pháp
Tên khoa học
Aleurites moluccana (L.) Willd. (Họ Thầu dầu – Euphorbiaceae)
Aleurites triloba Forst.
Tên khác
Thạch lật
Nguồn gốc
Chi Aleurites, với 6 đến 7 loài phân bố khắp thế giới, chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là ở Ấn Độ – Malaysia và Đông Á, hiện diện đa dạng với 2-3 loài tại Việt Nam. Đặc biệt, loại cây lai này bắt nguồn từ Ấn Độ – Malaysia và sau đó đã được nhân rộng ở khắp Đông Á và Đông Nam Á, nổi bật nhất ở Philippines và Trung Quốc.
Ở Việt Nam, cây lai phổ biến ở các tỉnh như Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Yên Bái, Lào Cai, và Hà Giang, nơi chúng dần trở nên hoang dã, hòa mình vào rừng tự nhiên. Cây lai là loại thực vật phát triển nhanh, chỉ sau 5-6 năm từ lúc gieo hạt đã bắt đầu ra hoa và quả. Đến tuổi 10, cây bước vào giai đoạn tái sinh mạnh mẽ, với khả năng sản xuất hàng trăm kilogram quả từ một cây lớn. Tuy nhiên, khi cây già, khả năng tái sinh giảm, đặc biệt là sau khi bị chặt. Chính vì thế, việc trồng chủ yếu dựa vào hạt để tái tạo.
Đặc điểm thực vật
Cây dầu lai, một loại thực vật hùng vĩ, có thể vươn cao đến 10 mét. Đặc trưng bởi những cành nhỏ, góc cạnh và phủ một lớp lông ngắn hình sao, cây này mang vẻ đẹp đặc trưng và quyến rũ.
Lá cây lai mọc xen kẽ, thường tập trung ở đỉnh cành, có hình dạng bầu dục, dài từ 8 đến 20 cm và rộng từ 4 đến 10 cm. Lá có thể nguyên vẹn hoặc chia thành nhiều thùy, với hai tuyến nhỏ ở gốc và đầu nhọn. Mặt trên của lá bóng đậm, trong khi mặt dưới nhạt hơn; lá non hiện lên với sắc lục xám nhạt, phủ một lớp lông mịn.
Cụm hoa cây lai xuất hiện tại kẽ lá gần đỉnh, hình chùy với nhiều bông hoa nhỏ. Hoa của lai mang tính đơn tính, màu trắng, có thể xuất hiện riêng lẻ hoặc chung gốc. Hoa đực nhẹ nhàng trên cuống mảnh, trong khi hoa cái nằm trên cuống to hơn. Đài hoa của chúng gồm 2-3 thùy, phủ lông hình sao. Cánh hoa mỏng, có 5 cánh với những túm lông ở gốc. Hoa đực chứa hơn 12 nhị, còn hoa cái có bầu hình cầu, hơi dẹt, cũng được phủ bởi lông hình sao.
Trái dầu lai, hình thoi hoặc gần tròn, chứa 2 ngăn, mỗi ngăn đựng một hạt hình trứng. Vỏ quả ngoài nhăn nheo màu đen, cứng cáp. Cây lai ra hoa vào mùa từ tháng 4 đến tháng 7 và đậu quả vào khoảng tháng 9 đến tháng 11.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Bộ phận chính được sử dụng của cây lai là hạt dầu lai và dầu thu được từ chúng. Từ mỗi 100 quả khô, ta có thể thu hoạch được khoảng 7 đến 16 kg hạt. Khi ép hạt, 100 kg hạt có thể tạo ra 40 đến 45 kg dầu.
Ngoài ra, vỏ thân cây cũng là một bộ phận quý giá, có thể thu hái quanh năm. Quy trình thu hái bao gồm việc cạo bỏ lớp bần bên ngoài, sau đó rửa sạch và phơi khô. Cách chế biến này đơn giản nhưng hiệu quả, giúp bảo toàn những thành phần hữu ích trong vỏ cây.
Thành phần hóa học
Hạt của cây lai là nguồn chứa dầu phong phú, với hàm lượng từ 55 đến 60%, thậm chí có thể lên tới 65%. Dầu này có đặc tính nửa khô, không dễ khô cứng. Thành phần chính của dầu bao gồm các loại acid như oleostearic, linoleic, oleic, palmitic, stearic cùng với glycerin, tạo nên bản chất độc đáo của loại dầu này.
Đặc biệt, trong một nghiên cứu tại Italia do Giup Gioffere, F.Neri A, và Poiana M tiến hành, đã phân tích được 13 thành phần trong dầu lai, bao gồm các acid myristic, palmitic, palmitoleic, heptadecanoic, heptadecenoic, stearic, oleic, linoleic, arachidic, linolenic, eicosenoic, behenic, lignoseric. Đáng chú ý, acid linoleic chiếm tỷ lệ cao nhất với 46,86%, tiếp theo là acid linolenic 28,43% và acid oleic 18,8%.
Phần khô của dầu lai chứa 46,16% protein, 1,95% K2O (Kali Oxit) và 4,39% P2O5 (Photpho pentaoxit), là chất gây tẩy mạnh, do đó chỉ được sử dụng như một loại phân bón. Vỏ thân cây lai chứa tanin, trong khi đó vỏ quả chứa một lượng nhỏ tinh dầu, khoảng 0,3%.
Tác dụng dược lý
Cây dầu lai có tác dụng gì? Trong quá trình ép dầu lai, chất có tác dụng tẩy mạnh chủ yếu nằm trong phần bã hạt sau khi ép, nhưng một lượng nhỏ của chất này cũng chuyển vào dầu. Do đó, dầu lai mang một tính chất tẩy nhất định, ngay cả khi sử dụng ở liều lượng nhỏ từ 1 đến 5 ml, có khả năng gây ra tác dụng tẩy trên cơ thể người. Điều này cần được lưu ý khi sử dụng dầu lai trong các ứng dụng liên quan đến y học hoặc làm đẹp.
Tính vị – Quy kinh
Hạt lai có vị ngọt, bùi, béo và có độc.
Công năng – Chủ trị
Cây lai chữa bệnh gì? Hạt lai nổi bật với khả năng nhuận tràng và sát trùng, cùng với tác dụng gây tẩy mạnh. Dầu hạt lai, ngay cả khi sử dụng ở liều lượng nhỏ từ 1 đến 5 ml, đã thể hiện tác dụng tẩy rất hiệu quả. Chính vì thế, dầu này ít được sử dụng trong ẩm thực. Phần lớn, dầu lai được ứng dụng trong công nghiệp sản xuất sơn, vecni, cũng như là nguồn dầu thắp sáng và chế tạo xà phòng. Đối với phần bã hạt sau khi ép dầu, trước khi dùng làm thức ăn cho động vật, cần phải qua quá trình khử độc.
Trong y học cổ truyền, hạt lai được sử dụng để điều trị chàm và chốc ở trẻ em, trong khi vỏ thân giúp chữa trị các vấn đề về răng như sâu răng hay đau răng. Lá của cây lai có hiệu quả trong việc điều trị các chấn thương như bong gân hay sai khớp. Tại Malaysia, nhân hạt lai được giã nát và đắp lên đầu để giảm đau đầu và điều trị mụn nhọt. Ở Indonesia, vỏ thân cây lai được sử dụng để chữa lỵ, còn lá hãm uống thì giúp điều trị tràng nhạc. Trong khi đó, tại Philippines, hạt lai được dùng làm thuốc tẩy ở liều lượng thấp, nhưng cũng có thể gây độc nếu sử dụng quá liều.
Bảo quản
Khi dược liệu đã khô, cần lưu trữ chúng tại nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao, vì chúng có thể làm mất đi hoạt chất trong dược liệu.
Một số bài thuốc
Điều trị đau răng và sâu răng: Lấy vỏ thân cây lai, cạo bỏ lớp bần ngoài, cắt nhỏ và phơi khô. Dùng 10g vỏ thân sắc kỹ với nước cho đến khi nước cô đặc, sử dụng dung dịch này để ngậm, giữ lâu rồi nhổ ra. Có thể kết hợp với vỏ cây trám, rễ cà dại, rễ chanh để sắc cùng và ngậm tương tự. Hoặc có thể ngâm với rượu trong khoảng 5 đến 7 ngày để sử dụng.
Chữa chàm và chốc ở trẻ em: Sử dụng hạt từ quả cây lai đã chín. Đập vỡ vỏ lấy nhân hạt, nghiền nhỏ cùng với lá cây cóc mần. Trộn với một lượng nhỏ rượu, sau đó bôi hỗn hợp này lên vùng da bị chàm, chốc hàng ngày. Một phương pháp khác là phơi khô nhân hạt, đốt cháy thành than, tán mịn và trộn với mỡ lợn để tạo thành hỗn hợp bôi.
Điều trị bong gân và sai khớp: Dùng 20g lá lai bánh tẻ, 30g vỏ cây gạo, và 20g lá cây chẹo (Engelhardlia roxburghiana Wall.), tất cả lấy tươi. Trộn chúng với 20g bã chè tươi, giã nát. Sau đó xào nóng hỗn hợp này và đắp lên vùng bị tổn thương, băng cố định lại. Thực hiện liệu trình này mỗi ngày một lần, kéo dài trong 4 đến 5 ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cây lai, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 141.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Cây lai, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 473.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Cây lai, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 268.