Lá Men (Kinh Giới Núi)
Danh pháp
Tên khoa học
Mosla dianthera Maxim. (Họ Hoa Môi – Lamiaceae)
Mosla chinensis Maxim
Orthodon chinensis (Maxim.) Kudo
Tên khác
Kinh giới núi, cây men
Nguồn gốc
Chi Orthodon, một nhóm thực vật phong phú với hàng chục loài, chủ yếu là cây thảo, phân bố rộng rãi từ vùng ôn đới ẩm đến vùng á nhiệt đới, và một số ít phát triển trong khu vực nhiệt đới. Tại Việt Nam, có đến 5 loài thuộc chi này, trong đó 3 loài được đánh giá cao về giá trị dược liệu. Sự phân bố của chúng tập trung chủ yếu ở khu vực núi phía Bắc và một số đỉnh núi cao trên 1500m ở miền Nam như Ngọc Linh và Langbiang. Đáng chú ý, loài cây men chỉ thấy ở một số tỉnh giáp ranh với Trung Quốc như Cao Bằng, Lạng Sơn, Lào Cai và Hà Giang.
Cây lá men là cây gì? Cây men, với sự ưa thích đối với môi trường ẩm và ánh sáng, thích nghi tốt trong môi trường có phần bóng râm, phát triển mạnh mẽ trên những khu đất ẩm, giàu mùn, thường xuyên xuất hiện ở các khu vực nương rẫy, thung lũng hoặc khu vực canh tác gần rừng. Chúng thường mọc ở độ cao từ 1000 đến 1500 mét. Cây con bắt đầu mọc từ hạt vào cuối mùa xuân và phát triển mạnh trong mùa hè. Đến giữa mùa thu, khoảng tháng 8, khi quả chín, cây bắt đầu rơi vào trạng thái héo úa, đánh dấu sự kết thúc của chu kỳ sống kéo dài 6 đến 7 tháng, đặc biệt ở những cây mọc trong điều kiện ẩm ướt và nhiều bóng râm.
Quả của cây men mở ra tự nhiên khi chín để giải phóng hạt, những hạt này sẽ tồn tại trên mặt đất suốt mùa đông và phần lớn mùa xuân năm sau. Đến nay, chưa có nghiên cứu nào cung cấp thông tin toàn diện về khả năng tái sinh tự nhiên của loài cây này.
Đặc điểm thực vật
Chiếc cây thảo này, cao vút 20-30cm, đặc trưng bởi thân hình vuông và đứng, tách ra thành nhiều nhánh phụ. Lá của nó, mọc đôi một, có dáng thuôn dài và bề mặt nhẵn, điểm xuyết bởi 5 răng cưa mỗi bên, dài khoảng 2cm và rộng 4-5mm. Đáng chú ý, mặt dưới của lá xuất hiện những đốm nhỏ, và cuống lá ngắn, phủ đầy lông tơ mịn.
Cụm hoa của nó, độc đáo với nhiều vòng hoa phân tán ở ngọn cành hay kẽ lá, mang lá bắc không cuống, hình lá. Hoa, với sắc hồng rực rỡ, nở từ đài hoa hình chuông, phủ lông dày cả bên ngoài lẫn bên trong. Đài hoa có 5 răng gần như ngang nhau, cùng phát triển. Tràng hoa ngắn, ống hình, chia thành hai môi, mỗi môi được trang trí bằng 4 răng gân đều đặn. Nhị sống 4, nằm giữa ống tràng, nhú ra nhẹ nhàng, bầu nhẵn.
Quả của nó, hình cầu và nhuốm một màu nâu nhạt, không rõ ràng mang, trong khi hạt nhỏ màu đen. Đặc biệt, toàn bộ cây được phủ một lớp lông tơ mềm và toả ra mùi hương đặc trưng. Thời gian hoa và quả của cây rơi vào các tháng mùa đông, từ tháng 12 đến tháng 2.
Bộ phận dùng
Phần trên mặt đất.
Thu hái – Chế biến
Khi thu hoạch, chỉ lựa chọn phần trên mặt đất của cây, thực hiện việc thu hái vào những tháng mùa hạ và thu, khi cây đang ở đỉnh cao về sinh trưởng. Sau khi thu hái, bước tiếp theo là phơi khô chúng, một quy trình tự nhiên giúp bảo quản cây một cách hiệu quả nhất, đồng thời giữ gìn những tinh chất quý giá bên trong.
Thành phần hóa học
Cây men là một kho tàng hóa học thực vật đa dạng, chứa đến 12 thành phần hóa học đặc biệt. Trong số này, có sự hiện diện của alkan mạch dài, phytosterol, và acid béo, cùng với acid ursolic, một loại phytosteryl glycosid, và 7-methyl baicalem (negletexin). Ngoài ra, cây còn chứa các chất flavonoid như apigenin, acid syringic, acid p-coumaric, luteolin, acid cafeic và quercetin, tất cả đều được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Tinh dầu của cây men cũng rất phong phú, chứa thymol (44%), p-cymen (18.4%), carvacrol (11%), y-terpinen (3.3%), myrcen (1.4%), terpinen-4-ol (1.1%), a-terpinen (1.0%), a-pinen (0.1%), và paconol (1.0%).
Một nghiên cứu của Vũ Ngọc Lò và cộng sự vào năm 1992 đã tiết lộ rằng phần trên mặt đất của cây men mọc ở Lục Ngạn (Bắc Giang) chứa khoảng 1% tinh dầu. Thành phần này bao gồm a-thuyen (0.3%), a-pinen (0.6%), camphen (0.4%), B-pimen và myrcen (3.0%), a-terpinen (0.5%), p-cymen (25.8%), 1,8-cineol (0.9%), limonen, (F)-B-ocimen (0.2%), y-terpinen (8.6%), linalol, camphor, terpinen-4-ol (0.8 %), a-terpineol, thymol (52.1%), thymol acetat (3.3%), B-caryophyllen (0.3%), cis-a-bergamoten (0.1%), a-humulen (2.1%), và caryophyllene oxyd (0.2%).
Tác dụng dược lý
Cây lá men có tác dụng gì? Trong các thí nghiệm phòng thí nghiệm (in vitro), tinh dầu chiết xuất từ cây men đã chứng minh khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ, đặc biệt là đối với nhiều chủng vi khuẩn gây bệnh phổ biến như Staphylococcus aureus, Streptococcus hemolyticus, Meningococcus, Bacillus subtilis, B. anthracis, B. diphtheriae, B. pyocyaneus, B. enteritis và Shigella flexneri. Điều này làm nổi bật tiềm năng của tinh dầu cây men trong việc phát triển các phương pháp điều trị nhiễm khuẩn.
Thí nghiệm trên phôi gà cũng đã tiết lộ hiệu quả đáng chú ý của tinh dầu cây men trong việc chống lại virus cúm. Nồng độ có tác dụng từ 1:200 đến 1:400, chứng tỏ tinh dầu này có thể hỗ trợ trong việc phòng chống và điều trị các bệnh nhiễm virus, đặc biệt là cúm, làm gia tăng giá trị của nó trong lĩnh vực y học.
Tính vị – Quy kinh
Cây men có vị cay và đắng, có tính ôn.
Công năng – Chủ trị
Cây men được biết đến với công năng y học đa dạng, đặc biệt trong việc giải biểu, thanh thử, điều hòa khí huyết và hóa thấp.
Cây lá men chữa bệnh gì? Trong lĩnh vực y học cổ truyền, cây men được sử dụng để điều trị cảm cúm, giảm triệu chứng say nắng trong mùa hè, và hỗ trợ giảm nôn mửa. Ngoài ra, nó còn có hiệu quả trong việc làm giảm các cơn đau bụng và điều trị tình trạng tiêu chảy. Trong việc chăm sóc da, cây men được áp dụng trong điều trị vết thương do va đập, giảm viêm và đau do mụn nhọt, và cải thiện tình trạng eczema.
Liều dùng
Đối với việc sử dụng toàn thân, liều lượng khuyến nghị của cây men là từ 6 đến 12 gram mỗi ngày, có thể được sử dụng dưới dạng sắc lấy nước để uống hoặc nghiền thành bột mịn để sử dụng.
Đối với việc sử dụng ngoài da, bột của cây men có thể được rắc trực tiếp lên vùng da cần điều trị hoặc sử dụng nước đã sắc từ cây để rửa vùng da bị tổn thương.
Bảo quản
Lưu trữ dược liệu cây lá men ở nơi khô ráo và mát mẻ.
Một số bài thuốc
Trong việc chữa trị cảm sốt, một bài thuốc hiệu quả bao gồm sự kết hợp của cây men, bạc hà, và trần bì, mỗi loại 6 gram, cùng với nhân đông đằng 12 gram và ba củ hành. Tất cả các nguyên liệu này được sắc lấy nước để uống, tạo thành một phương pháp điều trị tự nhiên và hiệu quả cho tình trạng cảm sốt.
Đối với việc phòng ngừa dịch cúm, sử dụng viên ngậm chứa 1,5mg tinh dầu cây men là một giải pháp thực sự hiệu quả. Người dùng có thể ngậm 2 đến 3 viên mỗi lần, thực hiện 2 đến 3 lần mỗi ngày, hoặc sử dụng phương pháp phun nhũ dịch tinh dầu 0.1% vào họng, áp dụng 2 đến 3 lần/ngày và duy trì liên tục trong 2 đến 3 ngày. Cách sử dụng này không chỉ giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của virus cúm mà còn có thể phòng ngừa sự lây lan của dịch bệnh trên diện rộng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cây lá men, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 382.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Cây lá men, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 423.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Cây lá men, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 864.