Hoa Phấn (Cây Bông Phấn)
Danh pháp
Tên khoa học
Mirabilis jalapa L. (Họ Hoa giấy – Nyctaginaceae)
Jalapa congesta Moench.
Nyctago hortensis Bot.
Tên khác
Cây bông phấn, sâm ớt
Nguồn gốc
Chi Mirabilis, với nguồn gốc chính từ châu Mỹ, bao gồm nhiều đại diện đặc sắc. Một số loài nổi bật với vẻ đẹp rực rỡ của hoa, đã được ưa chuộng và trồng rộng rãi trên toàn thế giới để làm cảnh. Đặc biệt, ở Việt Nam, loài hoa phấn từ Mexico đã làm nên dấu ấn riêng với sự thích nghi ấn tượng trong môi trường từ vùng đồng bằng tới núi cao, từ khí hậu cận nhiệt đới đến nhiệt độ có thể xuống dưới 0°C. Sự đa dạng này giúp hoa phấn thích nghi tốt ở các tỉnh phía nam Việt Nam, nơi nhiệt độ đôi khi đạt ngưỡng cao nhất 35 – 36°C.
Ở cây hoa phấn không chỉ gây ấn tượng với vẻ đẹp độc đáo mà còn với khả năng tái sinh mạnh mẽ và sản lượng hoa quả dồi dào hàng năm, chủ yếu nhờ vào sự phát triển từ hạt. Được trồng rộng rãi không chỉ vì giá trị thẩm mỹ mà còn vì ứng dụng trong y học, loài hoa này đặc biệt phát triển mạnh ở khu vực Thanh Miện, Hải Dương.
Cách trồng hoa phấn: Kỹ thuật nhân giống từ hạt đơn giản, với việc gieo trồng vào mùa xuân và có thể di chuyển cây con đến vườn quanh năm, trừ những tháng hè nắng nóng gắt. Đặc tính không kén đất của hoa phấn cho phép nó phát triển mạnh mẽ dưới nhiều hình thức trồng, từ vạt đất đến luống hay thậm chí trong chậu. Đối với mục đích thu hoạch củ làm thuốc, cần chú trọng đến việc làm đất sâu và tơi, tạo luống cao 25-30 cm và bón lót bằng phân chuồng hoai mục hoặc phân vi sinh, đồng thời đảm bảo hệ thống thoát nước hiệu quả để tránh thối củ. Một lợi thế nữa của hoa phấn là khả năng chống chịu sâu bệnh tốt, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc trồng lâu dài, với khả năng thu hoạch củ sau 2-3 năm trồng.
Đặc điểm thực vật
Với vóc dáng nhỏ gọn và sức sống bền bỉ, cây hoa phấn cao từ 0,7 đến 1 mét và trải qua nhiều năm phát triển. Rễ củ của nó, to và chắc chắn, nằm sâu dưới lòng đất. Thân cây, hình trụ tròn và mượt mà, tạo ấn tượng với những phình lớn ở các mấu. Lá cây mọc đối xứng, với hình dáng biến hóa từ trái xoan đến gần giống hình tam giác, phần gốc có thể phẳng hoặc hơi hình trái tim, đầu lá nhọn, viền lá mịn màng và cả hai mặt đều trơn láng.
Cụm hoa của nó, mọc trên đầu cành, tỏa sáng với một loạt sắc màu rực rỡ từ hồng (hoa hồng phấn), đỏ, trắng (hoa phấn trắng) đến vàng. Hoa mang vẻ đẹp dịu dàng nhưng quyến rũ, đặc biệt là vào buổi tối, khi hương thơm ngọt ngào lan tỏa. Cấu trúc hoa độc đáo với tổng bao gồm 5 lá bắc nhỏ, màu xanh lá, liền kề nhau tạo thành hình dáng giống như một đài hoa hợp nhất. Phiến hoa hình phễu, được hợp thành từ 5 phiến tròn, mềm mại, ôm lấy nhau. Nhị hoa năm cánh, xếp xen kẽ với phiến hoa.
Quả của cây, hình cầu và có đài hoa lưu giữ, với lớp vỏ mỏng nhăn nheo, màu đen, bên trong chứa bột trắng mịn. Điểm đặc biệt của cây này là khả năng ra hoa và quả gần như quanh năm.
Bộ phận dùng
Rễ, còn dùng lá và hạt.
Thu hái – Chế biến
Quá trình thu hoạch và chế biến rễ củ của cây này thực hiện được quanh năm. Rễ củ, sau khi được khéo léo thu hoạch, sẽ được cắt thành những lát mỏng. Bước tiếp theo, chúng được tẩm ướp với nước gừng và sau đó sao đến khi chuyển sang màu vàng.
Sự chăm chút trong từng khâu chế biến làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của rễ củ: vỏ bên ngoài màu đen huyền bí, còn phần bên trong lại trắng muốt. Khi những lát rễ củ được phơi khô, trên bề mặt của chúng hiện lên những vòng đồng tâm, tạo nên một hiệu ứng thị giác độc đáo. Mùi của chúng nhẹ nhàng, dù có chút khó chịu, nhưng lại mang một hương vị đặc biệt: vị nhạt ban đầu dần dần chuyển sang cảm giác gây ngứa nhẹ ở cổ.
Thành phần hóa học
Rễ của loài hoa phấn chứa đựng trigonelline, một loại carbohydrate đặc biệt, có khả năng thủy phân thành galactose và arabinose.
Phần trên mặt đất của cây cũng không kém phần phong phú với sự hiện diện của Me 3-oxo-urs-12-en-28-oat và B-sitosterol, cùng với đó là sự góp mặt của các hợp chất khác như acid oleanolic, acid ursolic, brassicasterol và stigmasterol.
Thêm vào đó, năm 1994, Begum S và cộng sự đã đưa ra bằng chứng khoa học về sự tồn tại của a-amyrin và a-amyrin acetat trong cây.
Tác dụng dược lý
Nghiên cứu dược lý đã phát hiện ra rằng, cao chiết từ hạt của cây hoa phấn sở hữu một hoạt tính kháng khuẩn đáng chú ý. Điều này được chứng minh qua các thử nghiệm sàng lọc khả năng đối kháng với vi khuẩn gram dương và gram âm, những loại vi khuẩn thường gặp trong các vết thương nhiễm khuẩn và trường hợp tiêu chảy.
Bên cạnh đó, cao chiết cồn 50 độ từ rễ hoa phấn còn thể hiện tác dụng ức chế sự co thắt cơ trơn. Điều này được chứng minh thông qua các thí nghiệm trên hồi tràng cô lập của chuột lang, trong đó cao chiết đã hiệu quả trong việc làm giảm co thắt gây ra bởi acetylcholin và histamin.
Tính vị – Quy kinh
Rễ cây hoa phấn có vị ngọt nhạt và có tính mát.
Công năng – Chủ trị
Rễ của cây hoa phấn được biết đến với nhiều công dụng như thanh lọc cơ thể, kích thích tiểu tiện, giảm viêm, cải thiện lưu thông máu và giải độc. Trong y học truyền thống, rễ cây này thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như chảy máu bất thường, viêm vùng vú, mụn nhọt, và viêm nhiễm phụ khoa. Liều lượng khuyến nghị hàng ngày là từ 8 đến 16g, dưới dạng sắc uống.
Trong y học phương Tây, rễ hoa phấn cũng được ứng dụng như một phương thuốc thay thế cho rễ jalap, một loại thuốc cổ điển. Liều dùng cho người lớn là từ 1-2g và cho trẻ em là từ 0.1-0.4g. Tại Trung Quốc, rễ hoa phấn được coi là một loại thuốc nhuận tràng nhẹ. Rễ khô hoặc tươi của cây được sử dụng để điều trị các bệnh như viêm đường tiết niệu, viêm tuyến tiền liệt, bệnh phụ khoa, tiểu đường và các vấn đề liên quan đến tiểu tiện. Ngoài ra, rễ hoa phấn còn kết hợp với các loại thảo dược khác để điều trị tình trạng di mộng tinh.
Ở Campuchia, lá hoa phấn được sử dụng như một phương pháp giảm sốt truyền thống bằng cách đắp nát lên trán. Trong khi đó, tại Malaysia, nước ép từ lá hoa phấn được dùng để điều trị bỏng và sưng tấy.
Cây hoa phấn làm đẹp da: Quả của cây, sau khi được tán thành bột và trộn với nước, có thể đắp lên da để điều trị mụn.
Ở Ấn Độ và Pakistan, rễ hoa phấn được chế biến cùng với bơ và một số loại gia vị có tính ấm để làm thuốc bổ. Lá cây cũng được dùng để đắp lên các vết áp xe và mụn nhọt, trong khi dịch ép lá có tác dụng chữa lành vết thương, vết bầm tím và ngứa do mày đay.
Tại Pakistan, lá hoa phấn còn được sử dụng như một loại thuốc để điều trị nhọt và hạch xoài. Rễ cây cũng được dùng làm thuốc trị trĩ. Ở Zaia, theo kinh nghiệm dân gian, rễ hoa phấn phối hợp với rễ cà dát, được tán bột và hãm với nước sôi, sử dụng để uống và thụt vào trực tràng hàng ngày như một phương pháp gây sẩy thai.
Kiêng kỵ
Phụ nữ mang thai cần tránh sử dụng loại thảo dược này.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu hoa phấn ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp, vì ánh sáng có thể làm mất đi các hoạt chất có trong dược liệu.
Một số bài thuốc
Trong kho tàng y học cổ truyền, có một bài thuốc hiệu quả dành cho việc điều trị phát ban, được gọi là “Thanh nhiệt hỏa ban thang”. Bài thuốc này kết hợp rễ hoa phấn với một loạt thảo dược quý giá khác, mỗi loại với liều lượng cụ thể: 12g rễ hoa phấn, 30g huyền sâm, 10g xuyên quy; cùng với thăng ma và phục thần, mỗi loại 8g; hoàng liên, kinh giới, cam thảo, mỗi loại 4g. Các thành phần này được sắc lấy nước để uống, tạo nên một phương thuốc hiệu quả giúp thanh lọc nhiệt trong cơ thể, giảm triệu chứng phát ban một cách nhẹ nhàng và an toàn.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Hoa phấn, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 925.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Hoa phấn, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 469.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Hoa phấn, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 716.