Cây Hàm Ếch (Tam Bạch Thảo)
Danh pháp
Tên khoa học
Saururus sinensis Baill. (Họ Lá giấp – Saururaceae)
Saururus chinensis (Lour.) Baill.
Saururus loureiri Decne
Tên khác
Tam bạch thảo, đường biên ngẫu
Nguồn gốc
Cây hàm ếch là cây gì? Cây hàm ếch, còn được biết đến với tên gọi tam bạch do ba lá bắc trắng nổi bật khi nở hoa, là một loài thực vật có sự phân bố đa dạng. Loài cây này tự nhiên mọc ở nhiều quốc gia Đông Nam Á như Trung Quốc, Lào, Thái Lan và đặc biệt là Việt Nam. Ở Việt Nam, cây hàm ếch thường xuất hiện phổ biến ở khu vực các tỉnh vùng núi thấp, trung du và đồng bằng phía Bắc. Môi trường sống lý tưởng của nó là các khu vực đất ẩm, không thường xuyên bị ngập nước, như dọc theo các suối, mương nước, đồng ruộng và các vũng lầy trong thung lũng.
Cây hàm ếch sở hữu sự sinh trưởng mạnh mẽ với thân rễ phát triển rộng và nhánh nhiều, tạo điều kiện thuận lợi để nhân giống từ nhánh con hay các đoạn thân rễ. Đặc biệt, loài cây này nổi tiếng với chu kỳ ra hoa và kết quả hàng năm, với hạt được phát tán rộng rãi theo dòng nước, góp phần vào sự lan tỏa và tái sinh của nó trong tự nhiên.
Đặc điểm thực vật
Cây hàm ếch, một loài thực vật thảo cao từ 30 đến 50cm, thậm chí có thể cao hơn. Cây này sở hữu một thân rễ ngầm cùng với thân mọc đứng, hài hòa với những rãnh dọc mượt mà và bề mặt nhẵn tinh tế.
Lá cây hàm ếch mọc so le, mang hình dáng bầu dục với gốc lá hình trái tim và đầu lá thuôn nhọn, đạt kích thước khoảng 8 đến 12cm về chiều dài và 4 đến 5cm về chiều rộng. Điểm đặc biệt là sự hình thành của 5 gân lá, xuất phát ngay từ gốc, và lá ở ngọn thường có màu trắng. Mỗi lá được nâng đỡ bởi một cuống dài khoảng 2cm, bao gồm cả bẹ lá.
Vẻ đẹp của hàm ếch còn được thể hiện qua cụm hoa màu trắng, mọc ở kẽ lá và tỏa ra thành những bông hoa thòng xuống, dài từ 10 đến 14cm. Các lá bắc có hình thìa, độc đáo với sự thiếu vắng của bao hoa. Hoa cây hàm ếch là loại lưỡng tính, với 6 nhị nhẵn, bao phấn thuôn dài và lá noãn gồm 4 phần dính liền, mỗi phần chứa 2 noãn.
Quả cây hàm ếch là loại nang, với hạt mang hình cầu hoặc hình trứng nhọn. Thời kỳ hoa và quả của hàm ếch thường diễn ra từ tháng 4 đến tháng 6.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Các bộ phận của cây hàm ếch, bao gồm cả lá và thân, được tận dụng tối đa khi cây bắt đầu nở hoa, đây là thời điểm tối ưu để thu hái. Trong truyền thống, người ta thường sử dụng những bộ phận này ở dạng tươi, để đảm bảo rằng tất cả những tinh chất quý báu và đặc tính dược liệu của cây được bảo toàn một cách tốt nhất.
Thành phần hóa học
Cây hàm ếch là một kho tàng hóa học phong phú, chứa đựng nhiều hợp chất quý giá. Trong toàn bộ cấu trúc của cây, tinh dầu là một thành phần nổi bật, bao gồm các chất như methyl-n-nonyl-ceton và myristicin. Bên cạnh đó, phần phía trên mặt đất của cây chứa một loạt các flavonoid và glycosid quý giá như hyperin, isoquercitrin, quercitrin, quercitrin-3-0-B-glucopyranossyl(1→4)-a-L-rhamnopyranosid và rutin. Thú vị là, các cây hàm ếch mọc ở Hàn Quốc không chứa avicularin, cho thấy sự đa dạng trong thành phần hóa học giữa các quần thể.
Thêm vào đó, cây hàm ếch còn chứa aristolactam A II, daucosterol, acid elagic và corilagin. Đặc biệt, phân đoạn dịch chiết bằng CHCl3 từ cây hàm ếch chứa sauchinon, ba dẫn chất antraquinon và một loại alcaloid, với khả năng chống tăng huyết áp đáng chú ý.
Không chỉ vậy, cây còn chứa nhiều loại axit amin thiết yếu như acid glutamic, tryptophan, valin, serin, alanin và một dãy axit béo như acid palmitic, acid stearic, acid oleic và acid linoleic. Sự phong phú trong thành phần hóa học này không chỉ làm nổi bật giá trị sinh học của hàm ếch mà còn mở ra nhiều khả năng trong nghiên cứu và ứng dụng dược liệu.
Tác dụng dược lý
Cây hàm ếch có tác dụng gì? Hoạt chất avicularin, được tìm thấy trong lá cây hàm ếch, mang lại tác dụng lợi tiểu mạnh mẽ, nhưng vẫn nhẹ nhàng hơn so với theophylline, một chất thường được sử dụng trong điều trị. Điểm đáng chú ý là avicularin chỉ sở hữu khoảng một phần tư độ độc tính của theophylline, làm tăng đáng kể chỉ số an toàn trong việc sử dụng nó như một phương pháp trị liệu. Sự an toàn này mở ra cánh cửa cho việc sử dụng rộng rãi, mà không lo ngại về các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Trong các nghiên cứu thực hiện trên chó đã gây mê, avicularin cũng đã chứng minh được khả năng hạ huyết áp hiệu quả trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiện tượng quen thuốc, tức sự giảm hiệu quả của thuốc sau một thời gian sử dụng, có thể xuất hiện nhanh chóng.
Bên cạnh đó, dung dịch chiết xuất từ cây hàm ếch với nồng độ 50% còn cho thấy tác dụng ức chế mạnh mẽ đối với các vi khuẩn như Staphylococcus và Bacillus typhi trong các thí nghiệm trên ống nghiệm. Điều này nêu bật tiềm năng của cây hàm ếch không chỉ trong lĩnh vực y học mà còn trong việc phát triển các phương pháp điều trị nhiễm trùng.
Tính vị – Quy kinh
Hàm ếch có vị đắng, cay và có tính hàn.
Công năng – Chủ trị
Cây hàm ếch chữa bệnh gì? Cây hàm ếch được biết đến như một phương thuốc tự nhiên với nhiều công dụng đáng kinh ngạc. Nó có khả năng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, khử phong (giảm triệu chứng viêm khớp), lợi thấp và giúp hạ huyết áp. Đây là một loại thảo dược được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng, với khả năng điều trị hiệu quả các tình trạng như mụn nhọt mới xuất hiện, viêm đường tiết niệu, sỏi niệu, phù nề, bệnh phong thấp (rheumatism), tý thống (bệnh gout), và cao huyết áp.
Liều dùng
Người ta thường sử dụng từ 15 đến 30g cây khô hoặc 30 đến 60g cây tươi mỗi ngày, đun sôi và uống dưới dạng nước sắc. Bên cạnh việc sử dụng đường uống, hàm ếch còn được dùng ngoài da: toàn bộ cây được nghiền nát và đắp trực tiếp lên các vùng da bị ảnh hưởng để mang lại lợi ích trị liệu.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu cây hàm ếch trong hộp khô ráo, kín đáo và tránh ánh nắng trực tiếp. Để giữ cho dược liệu luôn tươi và hiệu quả, hãy sử dụng túi nylon hoặc hũ thủy tinh kín đáo và đặt chúng ở nơi thoáng mát và khô ráo.
Một số bài thuốc
Đối với mụn nhọt sưng tấy, có thể dùng lá tươi của cây hàm ếch. Hãy giã nát lá này và đắp lên vùng da bị tổn thương.
Để chữa sỏi bàng quang và sỏi niệu đạo, cần chuẩn bị một hỗn hợp bao gồm hàm ếch, dây tơ hồng lục, dây cát ken (còn được gọi là dây xanh), bòng bong, kim tiền thảo và cỏ tháp bút, mỗi loại 25g. Sắc nước từ hỗn hợp này và uống hàng ngày.
Đối với viêm gan hoặc xơ gan cổ trướng, sử dụng hàm ếch 80g kết hợp với ô rô cạn (đại kế) và cỏ lưỡi rắn, mỗi loại 60g. Sắc nước từ các thành phần này và uống hàng ngày.
Để giảm cơn cước khí (bao gồm chân phù nề, đau và tiểu tiện ít), có thể giã nát rễ của cây hàm ếch và uống nước kết hợp với rượu.
Đối với bệnh lâm trọc (đái khó và nước tiểu đục), nên sắc nước từ rễ tươi của cây hàm ếch (khoảng 30g) và uống hàng ngày trong một thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cây hàm ếch, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 894.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Cây hàm ếch, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 493.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Cây hàm ếch, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 288.