Cây Dung (Chè Lang)
Danh pháp
Tên khoa học
Symplocos racemosa Roxb. (Họ Dung – Symplocaceae)
Symplocos laurina (Retz) Wall. ex G. Don
Symplocos spicata Roxb
Tên khác
Chè lang, chè dại, duối gia, chè dung, dung sạn, cây lướt, du đất
Nguồn gốc
Cây dung là cây gì? Trong hệ sinh thái nhiệt đới phong phú của châu Á và châu Đại Dương, các loài thuộc chi Symplocos nổi bật với đa dạng hình thái từ cây bụi đến cây gỗ nhỏ. Đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo môi trường thứ sinh, các loài này đóng góp vào sự cân bằng và đa dạng của hệ sinh thái.
Riêng tại Việt Nam, chi này quy tụ 35 loài đặc sắc, trong đó 9 loài theo nghiên cứu của Võ Văn Chi vào năm 1997, được sử dụng trong y học cổ truyền với tên gọi chung là “Dung”. Một trong số đó, có khả năng là loài đặc hữu, tồn tại rải rác từ Thanh Hoá đến Nghệ An và phổ biến hơn ở các tỉnh Tây Nguyên, ở độ cao lên tới 1000 mét.
Cây dung thích nghi với môi trường ánh sáng mạnh, thường phát triển trong các khu rừng thứ sinh sau khi cây gỗ lớn đã bị khai thác, hoặc ven các khu rừng nguyên sinh. Đôi khi, chúng còn tồn tại ở các bờ ruộng nương rẫy. Dù hoa và trái của chúng phát triển rực rỡ, hiện tượng tái sinh tự nhiên của loài này vẫn còn là một bí ẩn chưa được khám phá.
Đặc điểm thực vật
Cây lá dung, với dáng vóc hùng vĩ, có thể vươn cao từ 15 đến 18 mét. Thân cành của nó mọc ngang, hình trụ, bao phủ bởi vỏ màu xám đặc trưng. Lá dung rừng dày và dai, mọc so le, hình bầu dục hoặc hình thuôn, với kích thước ấn tượng từ 8 đến 18 cm chiều dài và 3.5 đến 6 cm chiều rộng. Gốc lá tù hoặc tròn, đầu lá thuôn dài thành mũi nhọn, mép có răng cưa, ban đầu phủ lông mịn, sau đó trở nên nhẵn bóng. Điểm nổi bật là gân lá nổi rõ ràng ở mặt dưới, và cuống lá dài từ 1 đến 2 cm.
Cụm hoa của cây chè dung phát triển ấn tượng ở kẽ lá gần ngọn, tạo thành chùm hoa dạng bông, phân nhánh từ gốc, dài từ 7 đến 9 cm. Hoa của cây rực rỡ với màu sắc đa dạng từ trắng, vàng đến lục, và tỏa ra mùi hương quyến rũ. Mỗi hoa được bao bọc bởi lá bắc hình tam giác rộng, có đài nhẵn chia thành 5 răng nhỏ, và cánh hoa 5 chiếc hẹp, tách biệt. Nhị hoa, từ 40 đến 50 cái, màu trắng, không đều nhau, thêm vào vẻ đẹp độc đáo của bông hoa. Bầu hoa có 3 ô, tạo điểm nhấn thú vị.
Quả của cây mang hình cầu, có cạnh, kích thước khoảng 6mm đường kính, màu hồng, với đài hoa vẫn tồn tại ở đỉnh. Bên trong, chứa từ 1 đến 3 hạt. Mùa hoa quả của cây diễn ra từ tháng 5 đến tháng 8.
Bộ phận dùng
Rễ, lá và vỏ thân.
Thu hái – Chế biến
Khi thu hoạch lá, chọn những chiếc lá tươi, rồi phơi chúng ngoài nắng hoặc sấy khô cẩn thận để bảo quản lâu dài, đảm bảo giữ nguyên hương vị và dược tính.
Đối với vỏ thân và vỏ rễ, vỏ được tách nhẹ nhàng khỏi thân hoặc rễ cây, sau đó phơi hay sấy khô để sử dụng. Đặc biệt, vỏ này có đặc điểm mềm, dễ gãy vụn, mang màu vàng nâu nhạt. Khi cắt ngang vỏ, có thể thấy rõ lớp phân biệt màu sắc giữa lớp bần và lớp mô vỏ – một lớp màu đỏ đặc trưng.
Thành phần hóa học
Vỏ thân cây dung là nơi lưu trữ một glycosid đặc biệt, khi được thuỷ phân, phân tách thành D-glucose và pelargonidin, hai thành phần quan trọng với nhiều ứng dụng trong y học và sinh học.
Không dừng lại ở đó, lá cây dung cũng là một kho tàng của các hợp chất hóa học. Chúng chứa một lượng đáng kể các steroid, terpen, và saponin – những hợp chất với vai trò quan trọng trong việc tạo ra các phản ứng sinh học và có tiềm năng trong việc phát triển các phương pháp điều trị mới.
Ngoài ra, cây dung còn chứa một loại glucosid đặc biệt, được biết đến là 3-monogluco furanosid của 7-O-methylleucopelargonidin.
Tác dụng dược lý
Cây dung đã được chứng minh có nhiều tác dụng dược lý quan trọng. Cao chiết từ cây dung, loại trừ phần rễ và sử dụng cồn 50 độ, đã thể hiện khả năng ức chế hệ thần kinh trung ương và giảm thân nhiệt ở chuột nhắt trắng. Điều này mở ra hướng nghiên cứu mới trong việc phát triển các phương pháp điều trị các rối loạn thần kinh.
Một phân đoạn kết tinh từ vỏ cây dung đã chứng minh khả năng ức chế mạnh mẽ đối với sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Escherichia coli, các nhóm vi khuẩn ruột và lỵ. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm giảm tần số và cường độ co bóp của tử cung, cả ở trạng thái mang thai và không mang thai, của một số loài động vật.
Phân đoạn khác từ vỏ cây dung không chỉ có ảnh hưởng đến tử cung mà còn có tác dụng chống co thắt đối với các bộ phận khác nhau của đường dạ dày ruột. Sự đối kháng của nó với atropin cung cấp thông tin quan trọng cho việc phát triển các phương pháp điều trị mới. Một trong những chất có màu trong vỏ cây dung chứng tỏ là mạnh nhất, với khả năng ức chế tim động vật lưỡng cư, ảnh hưởng đến huyết áp chó, và gây giãn cơ trơn ruột thỏ.
Glycosid 3-monoglucofuranosid của 7-O-methylleucopelargonidin, cũng được tìm thấy trong cây dung, có tác dụng làm săn, và có thể chịu trách nhiệm về nhiều tác dụng chữa bệnh của vỏ cây. Một glycosid mới, có tác dụng chống phân hủy fibrin, cũng đã được phân lập từ cây dung.
Nước sắc từ lá cây dung, đã được thử nghiệm trong điều trị bỏng, cho thấy khả năng ức chế trực khuẩn gram-âm và tụ cầu khuẩn, giúp làm lành các vết bỏng nhiễm khuẩn, làm vết bỏng khô và nhanh chóng tạo da non. Nước sắc và siro từ lá cây dung cũng đã đạt kết quả tốt trong điều trị đau dạ dày đa toan dịch vị.
Trong y học cổ truyền Ấn Độ, một bài thuốc chứa vỏ cây dung, hồ tiêu, tất bát, đàn hương, bạch hoa xà, củ gấu và một số dược liệu khác, đã được lên men thành đồ uống và sử dụng để kiềm chế chứng nghiện rượu. Thử nghiệm trên chuột cống trắng cho thấy giảm lượng ethanol tự uống và cải thiện về thần kinh, cũng như phục hồi các biến đổi do rượu gây nên trên điện não đồ và điện tâm đồ. Bài thuốc này cũng hiệu chỉnh các biến đổi về mỡ ở gan và những dấu hiệu về chảy máu, về sự huỷ myelin và về chứng nề lớp Malpighi ở chuột.
Tính vị – Quy kinh
Rễ dung có vị ngọt, nhạt và tính mát. Lá dung có vị chua và ngọt.
Công năng – Chủ trị
Cây dung, với các bộ phận từ rễ đến lá, đã được sử dụng rộng rãi trong y học truyền thống nhờ các tác dụng dược lý đa dạng của nó. Rễ dung nổi bật với khả năng hạ sốt, tiêu khát, giảm đau và làm săn da, trong khi lá dung được biết đến với công dụng hỗ trợ tiêu hóa, chữa trị đau bụng và tiêu chảy.
Trong các cộng đồng dân gian, lá dung đã trở thành một phần của truyền thống ẩm thực và y học. Nó được pha như trà để hỗ trợ tiêu hóa sau bữa ăn và cũng được dùng như một phương pháp điều trị hiệu quả cho các vấn đề về đau bụng và tiêu chảy. Đặc biệt, lá dung được dùng để chữa trị đau dạ dày và các vấn đề liên quan đến tăng axit, với liều lượng khuyến nghị là 15-30g lá khô sắc uống hàng ngày. Ngoài ra, lá dung còn được ứng dụng trong việc điều trị bỏng, bằng cách tẩm nước sắc lá dung vào băng gạc và đắp lên vết thương mỗi ngày.
Rễ dung, với các tác dụng như giải cảm, giảm sốt, tiêu khát, giảm đau, còn được sử dụng để chữa sốt rét, đau lưng và đau khớp. Vỏ rễ, sau khi nướng cho hơi cháy và giã nhỏ, có thể sắc lấy nước để uống như một phương pháp chữa trị cho phụ nữ sau sinh gặp vấn đề về tích tụ máu trong tử cung.
Trong y học dân gian Ấn Độ, vỏ cây dung được sử dụng để chữa trị tiêu chảy, kiết lỵ, đau bụng, các bệnh về gan và phù, viêm mắt và viêm kết mạc. Nó cũng giúp điều trị các vấn đề như chảy máu lợi, sự xuất hiện của cặn trong nước tiểu, lậu, rong kinh và các rối loạn tử cung khác. Vỏ dung còn là thành phần chính trong một số bài thuốc dân gian Ấn Độ, được sử dụng để điều trị rối loạn tiết niệu và phù. Lá dung tươi, khi được giã nát và nấu cùng với dầu, có thể được dùng như một cách điều trị hiệu quả cho các vấn đề về da.
Bảo quản
Sau khi khô, dược liệu nên được đựng trong bao bì chắc chắn, không thấm nước và không khí, như túi zip, hộp nhựa kín hoặc lọ thủy tinh có nắp đậy chặt. Tránh để dược liệu ở những nơi ẩm ướt hoặc có nhiệt độ cao. Nhiệt độ phòng mát mẻ và khô ráo là lý tưởng nhất.
Một số bài thuốc
Để chữa trị các triệu chứng đau dạ dày, một bài thuốc truyền thống được kết hợp từ sự hài hòa của các thảo dược tự nhiên đã được sử dụng. Bài thuốc này bao gồm 120g lá dung, 60g hương phụ tứ chế, 40g mai mực sao vàng, 40g nam mộc hương và 20g kê nội kim sao vàng. Tất cả nguyên liệu được tán nhỏ và trộn đều với nhau để tạo thành một hỗn hợp bột mịn. Người bệnh uống 8g bột thuốc hai lần mỗi ngày, với nước đã đun sôi để nguội. Thời điểm tốt nhất để uống là khi dạ dày trống rỗng, khoảng một giờ trước bữa ăn.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cây dung, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 679.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Cây dung, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 415.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Cây dung, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 673.