Bông Gòn
Danh pháp
Tên khoa học
Ceiba pentandra (L.) Gaertn. (Họ Gạo – Bombacaceae)
Eriodendron anfractuosum DC.
Tên khác
Cây gòn, Gòn ta, Bông gòn, Bông gạo
Nguồn gốc
Chi Ceiba Mill., với 16 loài phân bố khắp thế giới, thường là những cây gỗ lớn, chúng mất lá vào mùa đông hoặc mùa khô, và mọc ở vùng nhiệt đới của châu Mỹ, châu Phi và châu Á.
Cây gòn là cây gì? Cây gòn, một thành viên của chi này, bắt nguồn từ nhiệt đới châu Mỹ và đã lan rộng khắp thế giới. Trong đó, ở châu Á, nó tự nhiên hóa và được trồng rộng rãi tại các quốc gia như Ấn Độ, Myanmar, Sri Lanka, Malaysia, Indonesia, Thái Lan, Campuchia, Lào, Nam Trung Quốc và Việt Nam.
Tại Việt Nam, nguồn gốc cụ thể của cây gòn vẫn là một bí ẩn. Cây này thường được trồng làm cây bóng mát dọc theo các con đường và nơi công cộng. Các hạt từ những cây đã trồng đã phát tán tự nhiên, làm cây này trở nên phổ biến và hoang dã hóa.
Cây bông gòn đặc trưng bởi kích thước lớn, cây gòn rụng lá vào mùa đông ở miền Bắc và vào mùa khô ở miền Nam Việt Nam. Cây này được trồng từ cành và phát triển nhanh chóng, có thể đạt đến 10 m hoặc cao hơn sau 5 năm. Đặc biệt, cây gòn có khả năng chịu đựng thời tiết khô hạn và sống sót ở những nơi có đất cằn cỗi, cùng với khả năng tái sinh mạnh mẽ từ cành giâm và chồi gốc sau khi bị chặt.
Đặc điểm thực vật
Cây gòn cao vút từ 20 đến 30 mét. Vỏ cây gòn gai, thân cây hình trụ, thẳng tắp với những gai hình nón độc đáo. Cành của nó nằm ngang, phủ một lớp màu xanh lục rực rỡ. Lá cây bông gòn là loại lá kép chân vịt, mọc so le với cuống dài, bao gồm từ 5 đến 8 lá chét hình mác thuôn, mỗi lá dài khoảng 5 – 10cm và rộng 2,5cm. Đặc biệt, lá gần như không cuống, với gốc và đầu nhọn, mặt dưới nhạt hơn mặt trên.
Hoa cây bông gòn mọc ở đầu cành thành những bông dày, màu trắng bẩn. Mỗi bông hoa gồm đài với 5 thùy hàn liền, phủ lông nhung mịn màng ở mặt trong; tràng hoa nổi bật với 5 cánh có lông dạng len ở mặt ngoài; nhị hoa 5, mỗi chỉ nhị chẻ đôi, và bầu hoa hình nón, nhẵn mịn.
Quả của cây gòn là quả khô cứng, dài khoảng 11cm và rộng hơn 5cm, thuôn nhẹ ở hai đầu, mở ra thành 5 mảnh vỏ. Bên trong, quả chứa đầy lông trắng mềm mại như bông, cùng với nhiều hạt nhỏ, nhẵn, màu đen.
Mùa hoa của cây gòn thường diễn ra vào tháng 3.
Thu hái – Chế biến
Việc thu thập và chế biến lá và rễ cây gòn bắt đầu bằng việc lựa chọn những cây gòn khỏe mạnh, miễn nhiễm với sâu bệnh và không nhiễm độc, để đảm bảo chất lượng tối ưu.
Thời điểm thu hoạch là quan trọng: chọn lúc mùa khô, khi cây đang ở giai đoạn ra hoa hoặc quả đã chín mọng. Đây là lúc hàm lượng hoạt chất trong lá và rễ ở mức cao nhất, đảm bảo hiệu quả dược lý tối đa.
Sau khi thu hái, quá trình sấy khô cần được thực hiện cẩn thận. Các bộ phận của cây gòn nên được phơi khô dưới bóng râm hoặc trong lò sấy ở nhiệt độ thấp, khoảng 40-50 độ C, để tránh sự phá hủy các thành phần quý giá. Tránh để chúng tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao, bởi điều này có thể làm mất đi tính chất và hiệu quả của dược liệu.
Thành phần hóa học
Trong vỏ thân cây gòn, chứa một lượng lớn tanin, một thành phần hóa học quan trọng với nhiều tác dụng. Bên cạnh đó, dịch ép từ vỏ cây gòn là một nguồn phong phú các hợp chất thuộc nhóm phenol và carboxyl, những chất này nổi tiếng với nhiều lợi ích sức khỏe và tính chất dược lý.
Hạt của cây gòn cũng là một nguồn tài nguyên hóa học đáng giá, chứa tới 25% dầu béo. Trong dầu này, tỷ lệ của các axit béo là rất đa dạng: axit oleic chiếm 43%, axit linoleic là 31.3%, axit palmitic tạo nên 9.77%, axit stearic là 8.0%, axit arachidic chiếm 1.2%, và cuối cùng là axit lignoceric với 0.23%.
Tác dụng dược lý
Uống lá gòn có tác dụng gì? Cây gòn, trừ phần rễ, khi được chiết xuất dưới dạng cao cồn 50°, đã cho thấy khả năng ức chế hệ thần kinh trung ương một cách hiệu quả. Điều này được chứng minh qua thí nghiệm với chuột nhắt trắng, nơi cao chiết này làm giảm hoạt động tự nhiên, giảm phản xạ, và giảm trương lực cơ trong những con vật thử nghiệm. Ngoài ra, cao chiết từ cây gòn cũng đã làm tăng hiệu suất tiết niệu ở chuột cống đực trắng.
Về mặt khả năng kháng khuẩn, tanin chiết xuất từ vỏ thân cây gòn đã thể hiện tác dụng đáng kể trong các thử nghiệm in vitro bằng phương pháp pha loãng. Nó có khả năng ức chế vi khuẩn với nồng độ thấp nhất bình quân khoảng 100 µg/ml, ảnh hưởng đến nhiều chủng vi khuẩn như Klebsiella pneumoniae, Salmonella enteridis, Citrobacter diversus, Staphylococcus aureus, Shigella flexneri, Escherichia piracoli, và E.coli, với hiệu quả giảm dần theo thứ tự được liệt kê.
Tuy nhiên, so sánh với các chất kháng sinh tham chiếu như tetracyclin và chloramphenicol, hoạt tính kháng khuẩn của tanin từ vỏ cây gòn thấp hơn, với nồng độ ức chế thấp nhất của chúng đối với những chủng vi khuẩn nêu trên lần lượt là từ 1 – 3,9µg/ml và 1 – 7,8 µg/ml. Điều này cho thấy, mặc dù có tác dụng kháng khuẩn, tanin từ cây gòn không phải là chất kháng sinh mạnh nhất, nhưng vẫn cung cấp một lựa chọn hữu ích trong việc nghiên cứu và ứng dụng y học.
Tính vị – Quy kinh
Vỏ: Vị cay, tính bình.
Hoa: Vị chát đắng, hơi ngọt, tính mát.
Rễ: Vị đắng, tính mát.
Mủ Gòn: Vị ngọt, tính mát.
Công năng – Chủ trị
Cây gòn, một loài thực vật có giá trị dược liệu quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong y học truyền thống ở nhiều quốc gia.
Ở Việt Nam, Lào và Campuchia, rễ của cây gòn được dùng để chữa sốt do sung huyết, thông qua việc sắc uống hoặc đắp tại chỗ. Vỏ và lá của cây thường được ưa chuộng hơn các bộ phận khác, với khả năng lợi tiểu, hạ sốt và trị sốt liên quan đến thủy đậu và đậu mùa. Vỏ cây còn được ngâm làm thuốc chữa bệnh lậu, trong khi chồi non và lá có công dụng tương tự. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong việc gây nôn, trị ngộ độc, làm thuốc xức và nước tắm chữa sốt. Một phương pháp trị liệu bao gồm vỏ cây gòn và các loại dược liệu khác được sắc uống để điều trị tiêu chảy nặng.
Ở Malaysia, vỏ cây gòn được cho trẻ em uống để giảm khó thở do cảm lạnh hoặc hen. Nước hãm lá được dùng cho phụ nữ sau khi sinh và chữa ho, trong khi nước sắc lá dùng để trị giang mai.
Tại Indonesia, nước sắc từ vỏ cây được dùng để điều trị sỏi niệu và viêm niệu đạo, và dịch ép từ lá được dùng để chữa hen và ho. Chất gôm từ cây gòn trị các bệnh đường ruột, lỵ, chứng đa kinh và đái tháo đường, trong khi quả non có tác dụng làm dịu. Tuy nhiên, ăn quá nhiều hạt của cây có thể gây chảy máu và rối loạn tiêu hóa.
Ở Philippines, cây gòn được coi là thuốc đặc trị cho bệnh viêm xuất tiết có sốt và kích dục.
Tại Myanmar, rễ cây gòn được dùng làm thuốc bổ và lá chữa bệnh lậu.
Ở Ấn Độ, chất gôm của cây có tác dụng phục hồi chức năng, làm săn, nhuận tràng và trị một số bệnh đường ruột. Lá non giúp làm mềm da, rễ có tác dụng lợi tiểu và trị bọ cạp đốt. Quả chưa chín có tác dụng làm săn và làm dịu, trong khi dịch ép rễ chữa đái tháo đường.
Ở Bắc Peru, cành cây gòn được sử dụng để chế tạo thuốc lợi tiểu và gây nôn.
Trong y học truyền thống ở Daia (châu Phi), cây gòn được dùng để điều trị tiêu chảy và kiết lỵ.
Còn ở Bờ Biển Ngà, một bài thuốc gồm vỏ cây gòn và toàn bộ cây Nymphaea lotus được chế thành thuốc nhão, bôi lên cơ thể (trừ đầu) và trên lưỡi ba lần mỗi ngày, đã chứng minh hiệu quả trong việc điều trị cho phụ nữ đẻ non.
Bảo quản
Bảo quản các bộ phận của cây gòn trong túi nilon kín hoặc hộp kín, để tránh ẩm mốc và sâu bọ. Đặt các túi hoặc hộp ở nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ và xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi.
Kiểm tra thường xuyên dược liệu cây gòn để loại bỏ những phần bị hư hỏng, ẩm mốc hoặc nhiễm trùng. Không sử dụng dược liệu cây gòn quá hạn hoặc có mùi lạ.
Một số bài thuốc
Bài thuốc điều trị kiết lỵ và tiêu chảy:
- Nguyên liệu cần chuẩn bị: Bông gạo từ 20 đến 30g.
- Cách thực hiện: Bông gạo được sao vàng, sau đó sắc lấy nước để uống hàng ngày, mỗi ngày một thang.
Bài thuốc trị đau nhức răng:
- Nguyên liệu cần chuẩn bị: Vỏ thân cây bông gòn khoảng 15 đến 20g.
- Cách thực hiện: Sắc vỏ thân cây bông gòn để lấy nước, sau đó sử dụng để ngậm và nhổ ra, giúp giảm đau răng.
Bài thuốc hỗ trợ trị bệnh lậu và làm mát cơ thể, giúp thông tiện:
- Nguyên liệu cần chuẩn bị: Nhựa cây gạo từ 4 đến 10g.
- Cách thực hiện: Sắc nhựa cây gạo lấy nước uống, giúp thông tiện và làm mát cơ thể, rất thích hợp cho những người mắc bệnh lậu.
Tài liệu tham khảo
Xuất xứ: Việt Nam