Cây Bã Thuốc (Sang Dinh)
Danh pháp
Tên khoa học
Lobelia pyramidalis Wall. (Họ Lô biên – Lobeliaceae)
Tên khác
Sang dinh
Nguồn gốc
Về nguồn gốc và phân bố của chi Lobelia, dù chưa thể xác định chính xác số lượng loài, nhưng ước lượng cho thấy có khoảng 300 loài lan tỏa khắp các khu vực cận nhiệt đới và nhiệt đới, với sự tập trung đặc biệt cao tại châu Mỹ. Tại Malaysia, có 12 loài đã được ghi nhận, trong số đó có 5 loài được ưa chuộng trồng làm cảnh. Trong khi ở Việt Nam, sự đa dạng này hơi khiêm tốn hơn với 6-7 loài, trong đó có Lobelia inflata L., đã được Viện Dược liệu Việt Nam đưa vào trồng thử nghiệm tại Đà Lạt vào cuối thập kỷ 70 đến đầu thập kỷ 80, mặc dù sau đó loài này đã mất giống.
Cây bã thuốc là cây gì? Cây bã thuốc, một thành viên của chi Lobelia, phân bố chủ yếu ở các vùng núi cao ở biên giới phía Bắc Việt Nam, như Yên Bái, Hà Giang, Lai Châu, Sapa và Bát Xát, với độ cao từ 1300 đến 1600 mét. Loài này thích ẩm và ánh sáng, có thể chịu được bóng râm nhẹ, thường xuyên xuất hiện dọc theo các bìa rừng, đường đi hoặc chân núi đá vôi. Cây bã thuốc nảy mầm từ hạt vào tháng 4-5 và bắt đầu ra hoa từ tháng 8-9, trên mỗi cây thường có rất nhiều hoa quả. Đây là loại cây ưa khí hậu núi cao nhiệt đới, sống ở nơi có nhiệt độ trung bình hàng năm từ 15 đến 18°C. Vào mùa đông, khi nhiệt độ giảm, cây sẽ chết đi và phát tán hạt giống.
Cây bã thuốc mọc ở đâu? Cây bã thuốc không chỉ phân bố ở Việt Nam mà còn mở rộng ra Ấn Độ, Sri Lanka, Nam Trung Quốc, và gần đây cả Philippines và Indonesia (Sulawesi). Mặc dù vậy, tại Việt Nam, dù đã được tìm thấy ở nhiều nơi, cây bã thuốc vẫn được coi là loài tương đối hiếm vì số lượng cá thể ít ỏi tại mỗi địa điểm. Sự bảo tồn và gìn giữ của loài này cần được chú trọng, đồng thời có thể khám phá khả năng trồng bằng hạt vào đầu mùa xuân để tăng cường sự phát triển của chúng.
Đặc điểm thực vật
Cây này là loại thực vật thảo, với tuổi thọ kéo dài, đạt độ cao từ 1 đến 1,5 mét. Thân cây trơn, tách ra nhiều cành ở phần ngọn.
Lá cây bã thuốc xếp xen kẽ, hầu như không có cuống, mang hình dáng hẹp giống như lưỡi mác, có chiều dài khoảng 10 đến 20 cm và chiều rộng từ 1 đến 3 cm. Lá cây với phần gốc thu hẹp và đỉnh lá nhọn, biên lá được trang trí bởi những chiếc răng nhỏ. Khi bị ép, lá sẽ tiết ra dịch nhựa màu trắng đặc trưng.
Hoa cây bã thuốc xuất hiện ở những kẽ lá và đỉnh thân, tụ họp thành một chùm hoa dài ấn tượng. Mỗi bông hoa được bao quanh bởi những lá bắc nhỏ và hẹp. Hoa mang màu trắng tinh khôi, với phần đài hoa hình chén nối liền với bầu hoa, bao gồm 5 lá đài mảnh mai và dài. Cánh hoa được phân thành 5 phần, tạo thành hai môi, với 5 nhị hoa và các chỉ nhị tách rời, bao phấn nối liền tạo thành một ống bao quanh đầu nhụy.
Quả cây bã thuốc hình cầu, với đường kính khoảng 0,7 đến 1 cm, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ màu vàng nâu nhạt, hình dạng giống như quả thận. Thời gian cây nở hoa và tạo quả rơi vào các tháng mùa hè, từ tháng 5 đến tháng 7.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Thường người ta lựa chọn mủ từ lá tươi hoặc chính lá cây khi vào mùa hạ và thu để thu hái và sử dụng.
Thành phần hóa học
Trong cây bã thuốc, lobelin là hợp chất chủ đạo, chiếm tỉ lệ cao nhất là 0,35% trong lá khô và chồi non. Hạt cây bã thuốc chứa các chất độc thuộc loại acronarcotic, trong khi quả lại giàu polysaccharid, bao gồm một lượng nhỏ của acid uronic và các loại đường đơn như glucose, mannose, fructose, rhamnose và galactose. Bên cạnh đó, cây còn chứa một hàm lượng nhỏ của acid galacturonic và acid glucuronic.
Tác dụng dược lý
Cây bã thuốc có tác dụng gì? Lá cây bã thuốc chứa lobelin, một alcaloid quý, mang lại nhiều lợi ích dược lý:
- Về hệ hô hấp: Lobelin có khả năng kích thích trung tâm hô hấp trong não, góp phần cải thiện độ sâu và tốc độ thở.
- Đối với hệ thần kinh: Ở liều lượng thấp, lobelin tác động tích cực lên hệ thần kinh trung ương, mang lại hiệu quả kích thích.
- Ảnh hưởng đến huyết áp: Lobelin thúc đẩy việc giải phóng adrenalin vào máu, từ đó có thể gây tăng huyết áp.
Tính vị – Quy kinh
Cây bã thuốc có vị cay, đắng, có độc và có tính bình.
Công năng – Chủ trị
Cây bã thuốc chữa bệnh gì? Cây bã thuốc được biết đến với các khả năng thanh lọc cơ thể, trừ độc, giảm sưng tấy và tính kháng khuẩn. Dân gian thường áp dụng lá cây bã thuốc, sau khi đã giã nát hoặc hãm với nước tươi, để lấy nhựa và thoa trực tiếp lên các vết nhọt mủ, bệnh áp xe hoặc vùng da sưng tấy, thực hiện 2 đến 3 lần mỗi ngày. Ngoài ra, lá này cũng được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn và ho có đờm. Tuy nhiên, do tính độc của cây, việc sử dụng nên hạn chế ở bên ngoài cơ thể.
Trong lĩnh vực y học hiện đại, lobelin chiết xuất từ cây bã thuốc được đóng gói dưới dạng dung dịch tiêm với liều lượng là 10 mg hoặc 3 mg trong mỗi ống 1 ml, nhằm mục đích kích thích hệ thống hô hấp, hỗ trợ điều trị hen suyễn và làm loãng đờm. Đặc biệt, sản phẩm này thường được dùng trong các tình huống cấp cứu liên quan đến khó thở, suy hô hấp do ngộ độc thuốc an thần, khí carbon monoxide, nhiễm trùng nặng hoặc trường hợp trẻ sơ sinh gặp vấn đề về thở. Tuy nhiên, nó không được khuyến khích sử dụng trong trường hợp ngạt thở do ngộ độc chloroform. Có thể tiêm vào cơ hoặc dưới da với loại tiêm 10 mg và tiêm tĩnh mạch chậm với loại 3 mg.
Lưu ý
Cần lưu ý rằng lobelin trong lá cây bã thuốc là hoạt chất có khả năng dược lý mạnh mẽ và tiềm ẩn độc tính cao. Do đó, việc sử dụng bên trong cơ thể cần thận trọng và không nên tiến hành nếu chưa rõ ràng về liều lượng hoạt chất.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu cây bã thuốc ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Chữa hen, ho đờm
Đối với việc điều trị hen suyễn và ho có đờm, có thể kết hợp lá bã thuốc với lá cà độc dược, mỗi thảo dược lấy với lượng tương đương, và sử dụng từ 0,05 đến 1 g bột khô mỗi lần. Bột này có thể được cuốn thành hình dáng giống như điếu thuốc để tiện sử dụng bằng cách hút.
Chữa viêm loét miệng
Trong trường hợp muốn khắc phục tình trạng viêm loét miệng, có thể dùng lá bã thuốc kết hợp với lá đào, lấy theo tỷ lệ ngang nhau, giã nát và áp dụng trực tiếp lên vùng miệng bị tổn thương.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cây bã thuốc, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 369.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Cây bã thuốc, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 765.