Cáp giới

Tên khoa học

Gekko gecko Linnaeus. (Tắc kè), họ Tắc kè (Gekkonidae).

Loài Gekko gecko Linnaeus. (Tắc kè), họ Tắc kè (Gekkonidae)
Loài Gekko gecko Linnaeus. (Tắc kè), họ Tắc kè (Gekkonidae)

Nguồn gốc

Xác khô của loài Gekko gecko Linnaeus. (Tắc kè), họ Tắc kè (Gekkonidae).

Vùng sản xuất

Chủ yếu ở Quảng Tây, Quảng Đông và Vân Nam của Trung Quốc.

Thu hái và chế biến

Tắc kè thường bị bắt vào giữa tháng Năm và tháng Chín; mổ bụng và loại bỏ nội tạng, sau đó được lau sạch máu (không được rửa bằng nước). Xác được trải bằng que tre để thân phẳng dẹp và các chi thẳng, sau đó được sấy khô ở nhiệt độ thấp. Hai con khô được gắn với nhau thành từng cặp.

Tính vị và công năng

Vị mặn, tính bình. Bổ phế ích thận, Nạp khí định suyễn, Trợ dương ích tinh.

Đặc điểm dược liệu

Phẳng dẹp. Mùi: tanh. Vị: hơi mặn.

Dược liệu Cáp giới
Dược liệu Cáp giới

Yêu cầu chất lượng

Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng có phần lưng màu xanh lục, có vảy mỏng nổi lên. Đâu nhọn và thân to, nguyên vẹn; đuôi dày và dài, năm ngón chân không bị đứt rời.

Ghi chú

Cáp giới được bán trên thị trường theo “cặp”. Trước đây một con cái và một con đực được bán thành một cặp. Ngày nay, một con tắc kè có đuôi lớn thường được ghép với một con có đuôi nhỏ để bán

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.