Đơn Kim (Đơn Buốt)
Danh pháp
Tên khoa học
Bidens pilosa L. (Họ Cúc – Asteraceae)
Tên khác
Đơn buốt, quỷ châm thảo, cúc áo, manh tràng thảo, tử tô hoang
Nguồn gốc
Chi Bidens L. là một nhóm thực vật chủ yếu sinh trưởng ở khu vực nhiệt đới, một số loài còn xuất hiện ở vùng cận nhiệt đới. Tại Việt Nam, loài này có từ 4-5 biến thể, trong đó loài đơn kim phổ biến từ đồng bằng cho tới miền trung du và vùng núi. Loài này có khả năng thích nghi với một phạm vi độ cao đa dạng, lên tới 1300 mét. Ngoài ra, đơn kim còn được tìm thấy ở nhiều quốc gia Nam Á, bao gồm đảo Hải Nam và phía Nam Trung Quốc.
Đặc trưng bởi khả năng phát triển nhanh, loài cây này ưa thích ánh sáng và độ ẩm cao, thường mọc thành các cụm dày đặc trên đất hoang sau khi đã canh tác, hay ven các con đường. Cây non phát triển từ hạt vào cuối mùa xuân, khoảng tháng Tư, và phát triển mạnh mẽ trong suốt mùa hè, trước khi ra hoa và chết dần vào mùa thu. Trong điều kiện núi cao, quá trình này kéo dài hơn so với ở đồng bằng. Quả của đơn kim, phủ đầy gai nhỏ, dễ dàng bám vào lông động vật hoặc quần áo con người, giúp phát tán rộng rãi.
Đơn kim thường được xem như cỏ dại gây hại, có khả năng chiếm lĩnh và làm suy giảm sinh trưởng của các loài cây trồng khác. Để kiểm soát, việc loại bỏ chúng khi còn nhỏ là cần thiết.
Đặc điểm thực vật
Đơn kim, một loại thảo mộc hàng năm, phát triển với chiều cao khoảng 0,5 – 1 mét. Thân cây của nó cứng cáp và nhẵn, có đặc điểm là các khía rõ ràng. Lá của đơn kim mọc đối nhau, chia thành ba lá chét với hình dạng giống như lá mác hoặc hình lá xoan, dài từ 2 đến 4 cm và rộng 1-2 cm. Lá có phần gốc thuôn dần, đỉnh lá nhọn, và mép lá được tạo thành bởi các răng cưa nhỏ, với cả hai mặt lá đều mịn.
Cụm hoa của đơn kim phát triển ở nách lá hoặc đầu cành, thường xuất hiện đơn lẻ hoặc thành cặp. Hoa của nó gần như hình cầu, có đường kính từ 0,6 đến 1,5 cm. Lá bắc của hoa hình thuôn, giống như vảy, và phủ một lớp lông mịn. Hoa ngoại vi, không có khả năng thụ phấn, được sắp xếp thành một hàng và có hình dạng giống như lưỡi, màu trắng. Trong khi đó, hoa ở trung tâm, có khả năng thụ phấn, hình ống và màu vàng. Cánh hoa của những hoa không thụ phấn được chia thành ba phần nhỏ ở đỉnh, với 4-5 nhị co lại ở gốc và có tai ngắn. Bầu nhụy của hoa không thụ phấn tiêu giảm, trong khi đó, ở những hoa thụ phấn, bầu nhụy phát triển to gấp 2-3 lần.
Quả của đơn kim hình kim, có ba cạnh không đều và chuyển sang màu đen khi chín. Thời gian ra hoa và quả của loài này kéo dài từ tháng Ba đến tháng Năm và từ tháng Tám đến tháng Mười.
Ngoài ra, còn có loài Bidens bipinnata L., có lá chia thành năm phần, cũng thỉnh thoảng được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
Bộ phận dùng
Toàn cây.
Thu hái – Chế biến
Bộ phận dùng thông thường của cây đơn kim bao gồm cả cây tươi hoặc phơi khô. Thời điểm tốt nhất để thu hái là trong mùa hè, khi cây bắt đầu nở hoa. Ở một số địa phương, người ta chỉ sử dụng hoa, sau khi phơi khô, để ngâm trong rượu.
Thành phần hóa học
Đơn kim được biết đến với sự phong phú của các hợp chất hóa học, bao gồm nhiều nhóm như sau:
Polyacetylene:
- Toàn bộ cây chứa B-D-glucopyranosyl-3-hydroxy-6(E)-tetradecen-8,10,12-triyn.
- Rễ cây có 1-phenylhepta-1,3-diyn-5-en-7-ol-acetat.
- Ngoài ra, cây còn chứa các hợp chất phenyl-hepta-1,3-5-triyn, 7-phenylhepta-2,4,6-triyn, B-D-glucopyranosyloxy-3-hydroxy-6(E)-tetradecen-8,10,12-triyn.
Auron: Lá cây chứa các hợp chất như (Z)-7-0-β-D-glucopyranosyl-6,7,3′,4′-tetrahydroxyauron, (Z)-6-0-(6-0-p-coumaroyl-ß-D-glucopyranosyl)-6,7,3’,4′-tetrahydroxyauron, (Z)-6-0-(6-0-acetyl-β-D-glucopyranosyl-6, 7, 3′, 4′ tetrahydroxyauron, và (Z)-6-0-β-D-glucopyranosyl-6,7,3’,4-tetrahydroxyauron.
Phenylpropanoid: Lá chứa Acid-4-0-(6-0-p-coumaroyl-ß-D-glucopyranosyl)-p-coumaric và acid 4-0-(2-0-acetyl-6-0-p-coumaroyl-β-D-glucopyranosyl)-p-coumaric.
Phytosterol: Cây có B-sitosterol.
Triterpen: Phần trên mặt đất chứa friedelin và friedelan-3-ol.
Tinh dầu: Lá có tinh dầu bao gồm các thành phần như germacren D, limonene, camphor, T. muuronol, a-cadirol.
Ngoài ra, phần trên mặt đất chứa acid linoleic, acid cafeic và phytyl heptanoat.
Tác dụng dược lý
Cây đơn kim có tác dụng gì? Đơn kim biểu hiện một loạt tác dụng dược lý nổi bật. Trong các thí nghiệm trên chuột, nó đã chứng minh khả năng ngăn chặn phản ứng quá mẫn và hiệu quả trong việc giảm viêm trên các mô hình phù nề do formalin, dextran, kaolin và gây u hạt.
Trong phòng thí nghiệm, cao chiết methanol từ lá đơn kim đã thể hiện khả năng ức chế mạnh mẽ đối với các loại vi sinh vật như Bacillus subtilis, Candida albicans, Mycobacterium smegmatis, Staphylococcus aureus và Salmonella gallinarum. Cao nước từ cây tươi cũng cho thấy khả năng ức chế đáng kể đối với nhiều loại vi khuẩn, với kích thước vòng ức chế đặc biệt ấn tượng.
Polyacetylene trong đơn kim, như phenylheptatriyn, có tác dụng diệt nấm và kháng khuẩn, trong khi các flavonoid có tác dụng chống viêm và chống nhiễm khuẩn. Cây cũng được chứng minh có tác dụng chống đái tháo đường trong các thí nghiệm. Ngoài ra, cao đơn kim cũng đã được chứng minh có hoạt tính chống sốt rét cả in vitro và in vivo, với khả năng ức chế mạnh mẽ đối với Plasmodium falciparum và giảm nhiễm P. berghei trong máu chuột.
Đặc biệt, lá đơn kim còn có hoạt tính đồng gây ung thư trong một số thí nghiệm trên chuột. Theo đó, ở Nam Phi, việc sử dụng lá đơn kim kích thích phát triển ung thư thực quản, một phát hiện cần được nghiên cứu thêm.
Đơn kim cũng ức chế mạnh mẽ tổng hợp prostaglandin trong thử nghiệm in vitro, đồng thời bảo vệ chống phóng xạ và điều hoà miễn dịch, chống loét và làm giảm huyết áp.
Tính vị – Quy kinh
Đơn kim, một thảo mộc đặc trưng với vị đắng, nhạt, hơi cay nhẹ và tính mát, quy vào hai kinh can và thận.
Công năng – Chủ trị
Đơn kim được biết đến với các công dụng như thanh nhiệt, làm mát máu, giải độc và kháng khuẩn.
Trong y học cổ truyền, đơn kim được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh lý như viêm họng, sốt do sưng họng, viêm ruột, tiêu chảy, lỵ, viêm thận cấp tính, dị ứng, mày đay, và các vấn đề về da như ngứa, nổi mẩn đỏ và nóng rát. Ngoài ra, nó còn hiệu quả trong việc giảm nhức răng, điều trị đau mắt, giảm sưng và đau tại vết thương, cắn của rắn và côn trùng độc.
Đối với trường hợp cắn rắn, mề đay, chấn thương, hoặc trĩ lộ, người ta thường dùng lá đơn kim giã nhỏ, đắp trực tiếp lên chỗ đau và kết hợp uống thuốc sắc. Đơn kim còn được sử dụng để nấu nước tắm (khoảng 100 – 200g cho 4 – 5 lít nước) giúp điều trị ngứa và mẩn đỏ. Một số nơi còn áp dụng cách dùng hoa đơn kim ngâm trong rượu để ngậm, giúp giảm đau răng.
Dựa trên kinh nghiệm dân gian Trung Quốc, đơn kim được sử dụng để điều trị lỵ, tiêu chảy, viêm ruột, đau sưng họng, nấc và ngộ độc. Người ta thường dùng nó dưới dạng thuốc sắc với liều lượng từ 4 – 16g hàng ngày. Khi dùng ngoài, không cần quan tâm đến liều lượng, đơn kim phổ biến trong việc điều trị cắn của bọ cạp, nhện độc và rắn.
Cây đơn kim có ăn được không? Ở Philippines, lá đơn kim được dùng như rau ăn hàng ngày, giúp phòng ngừa bướu cổ. Trong khi đó, tại Malaysia, người ta hãm nước lá đơn kim để chữa ho. Ở Mexico, cây này được sử dụng chủ yếu trong điều trị đái tháo đường và các rối loạn thần kinh, cũng như làm thuốc bổ thần kinh chống trầm cảm và mệt mỏi trí não, thường dưới dạng trà.
Tại Brazil, lá đơn kim được sử dụng như một phương pháp làm săn da, điều trị vết thương, loét và sưng tuyến, thường dưới dạng thuốc đắp. Ngoài ra, nó còn được dùng trong việc chữa trị sốt rét, nhiễm khuẩn đường tiết niệu và họng.
Ở Peru, người ta sử dụng nước sắc từ phần trên mặt đất để chữa vết thương khi dùng ngoài, trong khi nước sắc từ rễ cây được dùng để uống chữa giun, các bệnh gan liên quan đến nghiện rượu, vô niệu và đau kinh.
Liều dùng
Đối với việc sử dụng đơn kim, liều lượng khuyến nghị hàng ngày là từ 16 đến 20 gram nếu dùng dưới dạng cây khô, hoặc từ 60 đến 80 gram nếu sử dụng cây tươi. Cây này thường được sắc lấy nước để uống.
Bảo quản
Bảo quản đơn kim ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc và côn trùng.
Một số bài thuốc
Cây đơn kim chữa viêm mũi dị ứng và viêm xoang: Lấy 15 đốt cành của cây đơn kim, cắt thành các đoạn ngắn có kích thước khoảng 5mm. Sau đó, đặt chúng trong túi nilon và đập nhẹ. Tiếp theo, đặt cây đơn kim đã đập vào ấm đun cùng với nước. Đun cho đến khi nước sôi, sau đó dùng giấy cuộn thành ống và lắp vào đầu ấm. Hít hơi thuốc từ ống này vào mũi, và đôi khi cũng có thể hít hơi thuốc bằng miệng. Để giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng và viêm xoang, cần xông khoảng 10-15 phút. Đối với trường hợp nhẹ, lặp lại quy trình này trong vòng 3-5 ngày, và đối với trường hợp nặng, thực hiện trong vòng 7-10 ngày.
Cây đơn kim để chữa cảm nắng, tiêu chảy, nôn mửa và đau bụng: Lấy 60-120g cây đơn kim đặt vào ấm cùng với 1 lít nước và đun nhỏ lửa trong vòng 30 phút. Uống nước thuốc ngay khi còn ấm. Hoặc cũng có thể giã cây đơn kim và vắt lấy nước cốt, sau đó pha cùng một chút muối. Sử dụng mỗi ngày 1 thang để giúp giảm triệu chứng nhanh chóng.
Cây đơn kim để chữa chấn thương và đau nhức: Lấy một phần cành cây đơn kim đủ lớn. Giã nhỏ cành cây đơn kim và đắp trực tiếp lên vị trí tổn thương. Sử dụng băng gạc để cố định để đảm bảo dược liệu không bị rơi ra ngoài. Sau khi thuốc khô, có thể thêm một chút rượu nhẹ để tăng hiệu quả chữa bệnh.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Đơn kim, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 816.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Đơn kim, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 120.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Đơn kim, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 279.
Rối loạn bàng quang và tuyến tiền liệt
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ý
Xuất xứ: Việt Nam