Bọ Mẩy
Danh pháp
Tên khoa học
Clerodendrum cyrtophyllum Turcz. (Họ Cỏ roi ngựa – Verbenaceae)
Clerodendron cyrtophyllum Turcz.
Clerodendrum amplius Hance
Clerodendron amplius Hance
Clerodendron formosanum Maxim.
Cordia venosa Hemsl.
Tên khác
Đại thanh, Đắng cay, Mẩy kỳ cáy, Thanh thảo tâm, Cây bọ nẹt
Nguồn gốc
Cây Bọ mẩy là một loài cây bụi có nguồn gốc từ Đông Nam Á, được phát hiện lần đầu tiên ở Việt Nam vào năm 2015. Cây Bọ mẩy được coi là một loài cây quý hiếm và đẹp, có giá trị trang trí cao. Cây cũng có tác dụng làm sạch không khí và giảm nhiệt độ.
Cây Bọ mẩy được phát hiện bởi nhóm nghiên cứu của Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Nhóm nghiên cứu đã khảo sát và mô tả đặc điểm sinh học của cây, cũng như phân loại và đặt tên cho cây. Nhóm nghiên cứu cũng đã lập ra khu bảo tồn cho cây Bọ mẩy ở tỉnh Quảng Ninh, nơi cây được tìm thấy.
Đặc điểm thực vật
Bọ mẩy là một loại cây nhỏ với cành tròn và lúc non, chúng có lớp lông mịn trên mặt sau của lá. Lá của bọ mẩy có hình mác đầu nhọn, với phần cuống có thể nhọn hoặc hơi tròn, hai mặt lá đều mịn màng và màu xanh lục sâu, có chiều dài từ 5 đến 13cm và chiều rộng từ 3 đến 7cm. Các gân trên lá rất rõ nét và thường xuất hiện phía dưới lá.
Cụm hoa của bọ mẩy có hình dạng giống một ngù chùy nhỏ, với những nhánh hoa thưa. Hoa thường có màu trắng, đôi khi có thể xuất hiện màu hồng. Đài hoa và tràng hoa được bao phủ bởi lớp lông mỏng. Nhị của hoa thường dài gấp đôi chiều dài của ống hoa. Nhụy của hoa có vòi dài tương đương hoặc gần bằng chiều dài của nhị, và núm nhụy có hai phần.
Quả của bọ mẩy có kích thước nhỏ và được bọc bên trong đài hoa.
Phân bố – Sinh thái
Bọ mẩy là một loại cây phổ biến mọc hoang trên khắp nước ta, cũng như tại các khu vực như Lào, Campuchia và Trung Quốc, thường ưa thích đất đỏ đồi núi.
Cây Bọ mẩy có đặc điểm sinh trưởng nhanh, dễ chăm sóc và có hoa đẹp. Cây thích hợp với khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, ưa sáng nhưng không chịu được nắng gắt. Cây có thể sinh trưởng trên nhiều loại đất, nhưng tốt nhất là đất phù sa, giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt. Cây có thể nhân giống bằng hạt hoặc cành cắt.
Lá của cây bọ mẩy có thể được thu hái quanh năm và được sử dụng rộng rãi, không chỉ trong nấu ăn mà còn trong lĩnh vực y học. Đặc biệt, từ tháng 5 đến tháng 8 hàng năm, cây bọ mẩy thường cho ra nhiều lá non tươi xanh, là thời điểm mà người ta ưa chuộng sử dụng chúng nhiều nhất.
Bộ phận dùng
Các phần của cây được sử dụng bao gồm lá, rễ tươi hoặc rễ khô, và vỏ rễ, mà thường được gọi là Địa cốt bì nam.
Thu hái – Chế biến
Quá trình thu hái và chế biến thường bao gồm việc thu hoạch toàn bộ cây, sau đó loại bỏ rễ và tiến hành phơi khô hoặc sấy khô chúng trước khi sử dụng. Đôi khi, không cần phải tiến hành bất kỳ chế biến nào khác, hoặc chỉ cần sao vàng để tạo mùi thơm cho sản phẩm.
Tính vị – Quy kinh
Tác dụng của cây bọ mẩy? Bọ mẩy có hương vị đắng và tính mát, chúng được biết đến với khả năng thanh nhiệt, giải độc, lương huyết, và hỗ trợ chức năng niệu đạo.
Thành phần hóa học
Về thành phần hóa học, chưa có tài liệu nghiên cứu cụ thể nào được biết đến. Tuy nhiên, thông tin sơ bộ cho thấy có sự hiện diện của chất ancaloit.
Tác dụng dược lý
Bọ mẩy thường được sử dụng trong lĩnh vực dân gian và đặc biệt phổ biến trong việc chăm sóc phụ nữ sau khi sinh nở. Được sấy khô và sao vàng, chúng thường được dùng để nấu thành món ăn ngon cơm, giúp phục hồi sức khỏe nhanh chóng. Liều lượng thông thường dao động từ 10-15g.
Ở một số vùng, lá non của cây bọ mẩy thường được thu hái và dùng để nấu canh.
Ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc, bọ mẩy được sử dụng trong điều trị một số bệnh như sốt phát ban, viêm amidan, viêm họng, và lỵ do trực trùng.
Công năng – Chủ trị
Bọ mẩy có nhiều công dụng quý báu trong việc điều trị một loạt tình trạng sức khỏe. Lá của cây bọ mẩy được chế biến thành nước sắc uống và thường được sử dụng để chữa suy nhược, tê thấp, ban, sởi và lị. Ngoài ra, nước sắc lá cũng có thể được dùng trong tắm để giảm triệu chứng ghẻ.
Cây bọ mẩy cũng được biết đến với khả năng chữa trị bệnh bại liệt ở trẻ em, cũng như các vấn đề phụ khoa như rong kinh, băng huyết và viêm não B ở phụ nữ.
Liều dùng
Liều dùng thường là 10-15g hàng ngày.
Kiêng kỵ
Cần hết sức cẩn trọng khi sử dụng bọ mẩy, đặc biệt là không nên dùng cho phụ nữ mang thai.
Lưu ý rằng lá cây bọ mẩy không nên bị nhầm lẫn với lá cây Đại thanh diệp, một loại cây thuốc được nhập từ Trung Quốc và sử dụng với mục đích khác.
Hiện nay, cây bọ mẩy vẫn chưa được chính thức khai thác tại nước ta, nhưng có một số tỉnh đã mua rễ của cây này và bán dưới tên gọi đại cốt bì. Sự nhầm lẫn này cần được tránh để đảm bảo sự hiểu biết đúng về cả hai loại cây này (để biết thêm chi tiết, xem về vị địa cốt bì).
Một số bài thuốc
Chữa các triệu chứng như ôn nhiệt, sốt nóng mùa hè, chứng thực nhiệt, sốt cao, nhức đầu, và tâm phiền khát nước: Sử dụng 12-20g lá bọ mẩy tươi nấu thành nước, sau đó kết hợp với đường trước khi uống.
Đối với trẻ em mắc bệnh sốt bại liệt, sốt viêm não, sốt phát ban, quai bị, và sốt xuất huyết: Kết hợp bọ mẩy với các thành phần khác như kim ngân, thạch cao, và huyền sâm, mỗi loại 20g, sau đó chế biến thành nước sắc uống.
Trường hợp ngộ độc như Nhân ngôn hoặc Bã đậu: Dùng rễ bọ mẩy tươi và giã nhỏ, chế biến nước cốt sau đó hòa với đường cát để giải độc. Uống càng nhiều càng tốt.
Điều trị lỵ do trực trùng: Sử dụng rễ bọ mẩy và rễ phèn đen, mỗi loại 15g, chế biến thành nước sắc uống.
Cho phụ nữ mắc bệnh rong huyết: Sấy khô ngó sen, giã nát và trộn với rễ bọ mẩy, sau đó nấu thành nước uống với rượu, mỗi lần 1 muỗng canh.
Trị cầm máu khi bị băng huyết: Giã lá bọ mẩy tươi và thêm nước để uống.
Đối với bệnh viêm gan B truyền nhiễm: Sử dụng lá và rễ bọ mẩy tươi, từ 15-30g nấu thành nước uống và uống mỗi 4 giờ một lần.
Phòng ngừa cảm mạo: Dùng 20g lá bọ mẩy tươi, rửa sạch và sắc với 500ml nước, sau đó lọc còn 150ml. Chia thành 2 lần uống mỗi ngày, duy trì trong 1 tuần.
Đối với việc điều trị lở miệng và đau họng: Sử dụng 20g lá bọ mẩy tươi, 20g bồ công anh, và 16g huyền sâm. Đun sôi trong 30 phút, sau đó sử dụng nước thuốc để ngậm và uống. Súc miệng bằng nước muối thường xuyên có thể giúp tăng hiệu quả điều trị.
Để trị ho do viêm phế quản mạn tính: Sử dụng 30g lá bọ mẩy tươi, 30g lá nhót tươi, và 15g hạt củ cải. Rửa sạch tất cả và sắc với 500ml nước, lọc còn 250ml, chia thành 2 lần uống trong ngày. Sử dụng liên tiếp trong 15 ngày.
Tài liệu tham khảo
Xuất xứ: Việt Nam