Cao Ban Long (Lộc Giác Giao)

Showing all 3 results

Cao Ban Long (Lộc Giác Giao)

Danh pháp

Tên khoa học

Colla Cornus Cervi

Tên khác

Lộc giác giao

Nguồn gốc

Nhung hươu có tác dụng gì? Nhung hươu sau khi trải qua quá trình lão hóa và cứng cáp, biến thành gạc hoặc sừng. Khi hết mùa hè, hươu nai thường xuyên ma sát đầu vào các bộ phận của cây cối để làm rơi sừng của chúng. Trong quá trình này, phần máu trong gạc đã hoàn toàn khô lại, đôi khi vẫn còn phần da bên ngoài hoặc đôi khi da đã bị mất hoàn toàn, để lộ phần gạc có bề mặt sáng loáng và có màu sắc đa dạng từ vàng sang đỏ nhạt hoặc trắng đục. Phần gốc của gạc thường to hơn và được đánh dấu bởi các bướu nhỏ. Phần đầu gạc lại mịn và tinh tế hơn.

Đặc điểm như số lượng nhánh, kích thước và màu sắc thường được dùng để phân biệt gạc hươu và gạc nai. Gạc của hươu thường có từ 3 đến 4 nhánh, dài từ 30 đến 50cm với độ rộng khoảng 3cm, bề mặt mịn màng và vững chãi với các bướu cách đều nhau và màu sẫm. Trái lại, gạc nai có kích thước lớn hơn, thường dài từ 50 đến 60cm, đường kính từ 3 đến 6cm và có từ 3 đến 6 nhánh, màu sắc thường là màu xám nâu hoặc xám vàng với bề mặt ít nổi bật hơn, thường dài và mịn màng hơn. Khi gãy, bên trong gạc có màu trắng với phần tâm màu xám và có tủy hẹp. Gạc với tủy rộng thường nhẹ và không được đánh giá cao.

Cao ban long là gì Cao ban long là sản phẩm được tạo ra bằng cách đun nấu gạc trong nước sau đó làm đặc lên, “ban” có nghĩa là đốm và “long” có nghĩa là rồng, một sinh vật được coi là quý hiếm và có giá trị. Điều này ám chỉ sản phẩm được tạo ra từ loài động vật quý hiếm có đốm.

Nhung hươu
Nhung hươu

Cách chế biến

Quá trình chế tạo cao ban long từ trước đến nay thường được những người thợ lành nghề thực hiện, với bộ dụng cụ đặc biệt bao gồm:

– Lò nung lớn, cao từ 40-50cm, đường kính 30-35cm, có khả năng chứa từ 35-40kg sừng hươu nai, tương đương khoảng 5 yến ta (mỗi yến ta tương đương 6.40kg). Khi chọn lò nung, cần lưu ý chọn loại chịu nhiệt, không bị rò rỉ hoặc nứt vỡ. Ngày nay, người ta thường sử dụng các nồi lớn làm từ nhôm với khả năng chứa cao hơn.

– Một hoặc hai cưa nhỏ để cưa sừng.

– Một số dụng cụ nạo sừng làm từ sắt.

– Rọ tre có chiều cao tương đương với lò nung hoặc nồi.

– Gáo nhỏ để múc, nhỏ hơn đầu lò.

– Hai đũa tre dẹt lớn để khuấy, giống như mái chèo.

– Một chảo đồng lớn.

– Ba tấm vải mỏng dùng để lọc.

– Nồi hoặc thùng thiếc để đun sôi nước.

– Khay, hộp, hoặc mâm đồng dùng để đựng cao sau khi cô đặc.

Dụng cụ trên cần thiết cho việc chế biến khoảng 35-40kg sừng. Để chế biến số lượng lớn hơn, số lượng dụng cụ cần tăng thêm.

Trong thời gian gần đây, việc chế biến đã trở nên tập trung hơn tại các cơ sở sản xuất lớn, dẫn đến một số thay đổi nhỏ trong quy trình.

Trước khi bắt đầu, cần thiết lập một khu vực nấu với ba lò: một lò chính giữa để nấu gạc, một lò phụ để đun nước sôi cần thiết cho quá trình nấu, và một lò nữa dùng để cô đặc cao.

Lựa chọn sừng: Thường chọn những sừng to, mỗi cái nặng từ 0.8 đến 1kg, với màu sắc ngoài vàng đỏ được ưu tiên vì chất lượng tốt hơn.

Chuẩn bị sừng: Cần khoảng 36-40kg sừng hươu nai, 5 lít rượu với độ cồn 35-40°, và lượng nước đủ dùng. Sừng sau khi được thu thập cần được ủ ẩm hoặc dùng bao tải ẩm đắp lên qua đêm để làm mềm lớp vỏ ngoài.

Sau khi vỏ ngoài mềm, cạo sạch lớp bên ngoài và cưa sừng thành các khúc ngắn khoảng 5-6cm, loại bỏ phần đế và xương. Chia nhỏ từng khúc thành nhiều mảnh nhỏ để dễ dàng chế biến.

Quá trình sản xuất cao ban long đòi hỏi kỹ thuật và kinh nghiệm, bắt đầu bằng việc đặt sừng đã phơi khô vào trong một lò lớn, sau đó thêm 5 lít rượu và kỹ lưỡng trộn đều. Việc pha trộn này được lặp lại mỗi nửa giờ. Khoảng ba giờ sau, quá trình nấu sẽ bắt đầu. Lý do phải thêm rượu vào quá trình nấu chưa được hiểu rõ.

Trước khi nấu, một rọ tre được đặt vào giữa của lò để xếp sừng quanh nó, giúp dễ dàng hơn trong việc múc cao. Mảnh vụn sừng thu được trong quá trình cưa không nên bỏ đi mà được gói trong một túi vải, tưới rượu và nấu chung với sừng.

Khi bắt đầu nấu, lò được đun nóng và nước được thêm vào sao cho đủ che phủ sừng khoảng 7-10cm. Một lò khác được sử dụng để đun nước sôi, sẵn sàng thêm vào khi nước trong lò cạn. Quá trình đun sôi được duy trì đều đặn. Sau khoảng một ngày một đêm, không thêm nước nữa và bắt đầu lấy nước đầu tiên ra, sau đó lọc qua tấm vải mỏng đặt trên một chiếc phên tre. Nước sau khi lọc được chứa trong một chảo đồng lớn và cô đặc trên ngọn lửa nhỏ.

Sau khi múc hết nước đầu, tiếp tục đun sôi và lặp lại quy trình để thu được nước thứ hai.

Nước đầu và nước thứ hai khi cô đặc không cần quá đặc. Vải lọc và phên tre sau khi dùng sẽ được ngâm nước nóng để tan chất cao, sau đó được thêm trở lại vào lò nấu để tiết kiệm và tránh lãng phí.

Thông thường, quá trình này sẽ tiếp tục với nước thứ ba, mỗi lần một ngày một đêm, tổng cộng ba ngày ba đêm để hoàn thành.

Khi cô đặc nước thứ ba, chỉ cần đặc một nửa, không cần đổ ra khay như hai lần trước. Cao thu được từ hai lần đầu sẽ được thái nhỏ và hòa tan trong nước lần ba.

Giai đoạn cuối cùng của việc cô cao rất quan trọng và quyết định chất lượng cuối cùng của sản phẩm. Cần giữ lửa nhỏ và đều để cao khi đông lại không quá cứng mà cũng không quá mềm, tránh hiện tượng cao bị chảy hoặc mốc khi bảo quản.

Trong giai đoạn cuối cùng của việc chế biến cao, chỉ một lượng nhỏ than cần thiết để duy trì nhiệt độ. Khi cao đạt đến nhiệt độ phù hợp, nó được hạ xuống và đặt trên bề mặt mềm như bao tải để tránh làm hỏng đáy chảo trong khi khuấy. Sau đó, khi cao hơi nguội, nó lại được đưa lên nhiệt để làm nóng trở lại, rồi hạ xuống một lần nữa để tiếp tục quá trình khuấy đến khi cao đạt đến độ đặc mong muốn.

Tiếp theo, cao được đổ vào khay hoặc mâm đã được chuẩn bị bằng cách bôi một lớp mỡ để dễ dàng lấy ra sau khi đông lại. Ca này cần khoảng 1-2 ngày để đông cứng hoàn toàn trước khi được cắt thành các khối có trọng lượng khoảng 70-100g (tương đương 2-3 lạng ta). Ngày nay, sản phẩm thường được đóng gói thành từng miếng có trọng lượng 100g mỗi miếng để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản.

Từ 100kg sừng có thể sản xuất được từ 20-25kg cao. Để nâng cao chất lượng sản phẩm, đôi khi người ta thêm nhung vào mỗi mẻ cao, tạo ra sản phẩm cao nhung có giá trị cao hơn gấp đôi so với cao thông thường.

Cao ban long
Cao ban long

Thành phần hóa học

Cao ban long thành phần là gì? Mặc dù các nghiên cứu chi tiết về cao ban long vẫn còn hạn chế, thông tin ban đầu cho thấy sản phẩm này, dù được tạo ra từ sừng hươu nai, không chứa muối canxi như một số quan niệm phổ biến trước đây.

Phần lớn thành phần của cao ban long là keratin, một loại protein có tính chất tương tự như gelatin. Điều này cho thấy sự đa dạng trong cấu trúc hóa học của keratin, phụ thuộc vào nguồn gốc của nó, bao gồm một lượng lớn sunfua, được tìm thấy trong các axit amin như cysteine và trong các axit không chứa amin nhưng có chứa sunfua. Thành phần này cũng bao gồm tyrosine, một loại axit amin khác.

Một nghiên cứu về loại keratin cụ thể đã chỉ ra rằng, nó bao gồm 8,8% cysteine, 6,5% tyrosine, 18,2% leucine, 15% axit glutamic, 4,7% arginin, 1,2% alinin, 0,2% lysin và 0,4% glycocol.

Tác dụng dược lý

Tác dụng của cao ban long: Các axit amin như glutamic, lysin, cystein, glyxin, và tyrosin có vai trò thiết yếu trong quá trình hỗ trợ sự phát triển cơ thể.

Gelatin, với khả năng làm đông máu nhanh chóng, cũng đóng góp vào lĩnh vực y học. Một thí nghiệm cho thấy, thời gian đông máu giảm từ 7 phút xuống còn 3 phút sau khi sử dụng gelatin. Các nghiên cứu của Marfan cũng chỉ ra rằng, gelatin khi tiêu thụ qua đường miệng vẫn giữ được hiệu quả cầm máu do không bị phá hủy bởi dịch vị hoặc dịch ruột. Tương tự, keratin là một loại protein khá bền vững, chịu được quá trình phân hủy hoặc phân giải một cách chậm rãi.

Những đặc tính này giúp làm rõ thêm về hiệu quả dược lý của cao ban long, một loại dược phẩm được ưa chuộng trong điều trị các vấn đề liên quan đến xuất huyết, bao gồm ho ra máu, nôn ra máu, tiểu ra máu, chảy máu nội tạng, hoặc chảy máu từ tử cung, và các trường hợp tương tự.

Tính vị – Quy kinh

Theo Đông y, cao ban long có vị mặn và ngọt, tính ấm, không có độc, quy vào kinh thận và kinh can.

Công năng – Chủ trị

Cao sừng hươu có tác dụng gì? Cao ban long được coi là một phương thuốc quý giá trong việc tăng cường sức khỏe, bổ sung dinh dưỡng, và đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm soát và ngăn chặn tình trạng chảy máu. Nó thường được khuyên dùng khi gặp các vấn đề như chảy máu nội tạng, chảy máu cam, ra máu trong quá trình tiểu tiện, chảy máu tử cung, kinh nguyệt không ổn định, hoặc chứng tiểu đêm nhiều lần. Ngoài ra, cao này còn có thể được sử dụng để làm dịu các triệu chứng của bệnh ho, bao gồm ho khan và ho do lạnh.

Liều dùng và cách dùng

Thông thường người ta sẽ tiêu thụ từ 5-10g cao mỗi ngày, tuy nhiên, trong một số trường hợp, liều lượng có thể tăng lên đến 20g tùy theo nhu cầu và tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi người.

Cách sử dụng cao ban long: Cao có thể được cắt nhỏ và nhai trực tiếp, hoặc ngậm cho đến khi tan hoàn toàn trong miệng, mang lại cảm giác dễ chịu.

Cách ngâm rượu cao ban long: Đối với những người muốn thưởng thức cao trong bữa ăn, có thể thêm vào cháo hoặc hòa tan trong rượu ấm để uống, giúp tăng hiệu quả của việc sử dụng.

Bảo quản

Bảo quản dược liệu cao ban long ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Một số bài thuốc

Bài nhị long ẩm chữa mất ngủ, sốt về chiều, kém ăn

Sử dụng 40g cao ban long kết hợp với 40g long nhãn, long nhãn được sắc lấy nước cốt sau đó thêm cao ban long đã cắt nhỏ vào khuấy đều và nấu cho đến khi tan hết. Khi thức uống này còn ấm, nên sử dụng ngay để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Bài bổ tỳ âm tiễn

Các thành phần như bạch truật 160g đã được sao với sữa hoặc sao với đất cho những ai bị tiêu chảy, sâm bố chính 80g sao vàng cùng với gạo nếp, thục địa 40g nướng khô, can khương 4g sao đen, long nhãn 28g và cao ban long 40g. Các vị thuốc này được sắc lấy nước và cô lại thành cao, mỗi lần sử dụng khoảng 2 cốc nhỏ, dùng kèm với nước hạt sen để tăng hiệu quả.

Đối với những người có triệu chứng đau bụng, có thể thêm vào 4g đinh hương, và nếu gặp phải tình trạng tiêu chảy, nên bổ sung 12g nhục đậu khấu và 4g ngũ vị tử.

Sản phẩm chứa cao ban long
Sản phẩm chứa cao ban long

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Tất Lợi (2006), Cao ban long, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 942.
Được xếp hạng 5.00 5 sao
460.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang Đóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
250.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
125.000 đ
Dạng bào chế: viên nang cứngĐóng gói: Hộp 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam