Hiển thị tất cả 8 kết quả

Cần Tây

Danh pháp

Tên khoa học

Apium graveolens L. (Họ Hoa tán – Apiaceae)

Tên khác

Rau cần tây

Nguồn gốc

Cây cần tây (Apium graveolens L) là một loại rau thơm có nguồn gốc từ châu Âu, châu Á và châu Phi. Cây cần tây được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, dược liệu và mỹ phẩm. Theo một số tài liệu, cây cần tây đã được phát hiện từ thời cổ đại bởi người Ai Cập, Hy Lạp và La Mã. Họ đã nhận ra những công dụng tuyệt vời của cây cần tây trong việc điều trị các bệnh về tiêu hóa, thận, gan, tim mạch và khớp. Cây cần tây cũng được coi là một loại thực phẩm giúp tăng cường sức khỏe và sắc đẹp. Ngày nay, cây cần tây được trồng ở nhiều nơi trên thế giới và có nhiều giống khác nhau.

Đặc điểm thực vật

Cây Cần tây thường có thân thẳng đứng với chiều cao có thể lên đến 1,5 mét. Thân của nó được chia thành nhiều rãnh dọc, và trên thân này, các cành thường mọc thẳng lên.

Lá của cây Cần tây có hình dáng giống mắt chim, với cuống lá ở gốc và thuôn dài thành 3 cạnh ở phần đỉnh, mép lá thường có hình lượn tai bèo. Sự phân chia của lá có thể thành 3 mảng riêng biệt hoặc không tùy thuộc vào điều kiện phát triển cụ thể của cây.

Cây Cần tây thường có hoa nhỏ, thường màu trắng nhạt hoặc xanh lục nhạt, và chúng thường nở thành nhiều tán hoa. Các tán hoa ở đầu của các cành thường dài hơn so với các tán hoa ở phần cành còn lại.

Quả của cây Cần tây có hình dạng tròn hoặc hình trứng, và trên bề mặt quả thường có các vạch lồi chạy dọc theo thân quả.

Đặc điểm thực vật Cần Tây
Đặc điểm thực vật Cần Tây

Phân bố – Sinh thái

Cần tây, nguồn gốc xuất xứ từ bờ biển Đại Tây Dương và Địa Trung Hải, đã có một lịch sử trồng trọt lâu đời tại các nước phương tây. Nó không chỉ được sử dụng làm món ăn kèm hấp dẫn mà còn được biết đến với khả năng hỗ trợ điều trị bệnh cao huyết áp. Hiện nay, cây cần tây đã trở thành một loại cây thuốc được trồng rộng rãi tại Việt Nam, đặc biệt là tại các vùng thung lũng và đầm lầy như Quãng Ngãi, Bình Định và nhiều nơi khác.

Bộ phận dùng

Toàn thân

Bộ phận dùng Cần Tây
Bộ phận dùng Cần Tây

Thu hái – Chế biến

Qua quá trình thu hái và chế biến, toàn bộ cây Cần tây có thể tận dụng quanh năm. Nó thường được sử dụng dưới nhiều hình thức, bao gồm ăn sống, ép nước hoặc kết hợp trong các món ăn khác.

Tính vị – Quy kinh

Theo quan điểm của y học cổ truyền, Cần tây được xem như một loại cây có vị ngọt và đắng, tính mát, và có khả năng ích khó. Nó có thể hỗ trợ việc điều hòa khí huyết, làm thanh nhiệt, và giúp giảm triệu chứng ho và một số vấn đề sức khỏe khác.

Thành phần hóa học

Rau cần tây chứa một loạt các vitamin như A, B và C, cùng với các khoáng chất và kim loại quan trọng, acid amin và tinh dầu. Hàm lượng tinh dầu trong cây cần tây khoảng 1%, trong hạt thậm chí lên đến 3%. Tinh dầu này chủ yếu bao gồm limonen d và alhydrid sedanonic, tuy nhiên, mùi của nó không được lưu giữ lâu và mang một hương thơm nhẹ nhàng.

Sự hiện diện của các hợp chất như Limonene, selinene, glycoside frocoumarin, Flavonoid và Vitamin A và C là lý do tại sao cây cần tây được coi là một nguồn dược liệu phong phú trong y học cổ truyền.

Cây cần tây cũng được biết đến với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, nhờ vào sự hiện diện của các hợp chất như axit caffeic, axit p-coumaric, axit ferulic, apigenin, luteolin, tanin, Saponin và kaempferol.

Đặc biệt, các hợp chất hóa học thực vật đa dạng, đặc biệt là polyphenol như flavonoid, axit phenolic và tansipropanoid, đóng vai trò quan trọng trong việc bắt giữ các gốc tự do và hỗ trợ quá trình chống oxy hóa của cây. Rễ và lá của cây cần tây được biết đến với khả năng loại bỏ các gốc OH và DPPH (2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl), và chúng cũng giúp giảm cường độ peroxy hóa liposome.

Tác dụng dược lý

Tác dụng của cần tây với phụ nữ? Cần tây không chỉ là một loại thực phẩm ngon mà còn mang đến nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Nó được xem là một “thần dược” cho sức khỏe với khả năng ngăn ngừa một loạt bệnh lý, bao gồm bệnh tim mạch, bệnh vàng da, bệnh gan, tắc nghẽn đường tiết niệu, bệnh gút và bệnh thấp khớp. Đặc biệt, cần tây có khả năng giảm mức đường huyết, lipid máu và huyết áp, đồng thời có thể cải thiện chức năng tim mạch.

Tác dụng của cần tây với nam giới? Các nghiên cứu còn đã chỉ ra rằng cần tây có tính kháng nấm và khả năng chống viêm, trong khi tinh dầu của nó có khả năng kháng khuẩn. Hạt của cây cần tây cũng có lợi ích trong việc điều trị nhiều bệnh lý, bao gồm các vấn đề về phổi, suy nhược cơ thể, hen suyễn, và các bệnh da liễu mãn tính như bệnh vẩy nến. Chưa kể, chúng cũng có khả năng giúp giảm triệu chứng chứng nôn mửa, sốt và khối u.

Rễ cần tây cũng là một phần quý giá của cây, có tác dụng lợi tiểu và thường được sử dụng trong điều trị các trường hợp đau bụng.

Công năng – Chủ trị

Cần tây được xem như một loại thảo dược vô cùng đa năng trong việc hỗ trợ sức khỏe. Nó thường được khuyến cáo sử dụng trong trường hợp suy nhược cơ thể do làm việc quá sức, suy thượng thận, tiêu hoá kém, hoặc khi trạng thái thần kinh dễ bị kích thích. Cần tây cũng được ưa chuộng trong trường hợp mất khoáng chất, bệnh Ho lao, tràng nhạc, sốt gián cách, thấp khớp, thống phong, sỏi niệu đạo, sỏi thận, bệnh về phổi, đau gan vàng da, chứng béo phì, và thừa máu.

Không chỉ dừng lại ở đó, cần tây còn được ứng dụng ngoài da để điều trị vết thương, mụn nhọt và thậm chí cả ung thư nứt nẻ. Tại Trung Quốc, thân cây được sử dụng để điều trị cao huyết áp, trong khi rễ được sử dụng để chữa trị viêm khí quản và chứng ho do phong hàn.

Liều dùng

Dùng khô: Đối với cần tây khô, liều dùng nên nằm trong khoảng từ 16 – 25g. Bạn có thể đun sắc cần tây khô và sau đó uống nước sắc này. Hãy chia liều này thành 2 – 3 lần trong một ngày.

Dùng tươi: Để sử dụng cần tây tươi, bạn cần lấy 500g cần tây đã được làm sạch, sau đó cắt thành từng phần vừa ăn. Giã nát và thêm nước đun sôi để nguội. Cuối cùng, hãy uống nước này trong suốt ngày.

Liều dùng Cần Tây
Liều dùng Cần Tây

Kiêng kỵ

Các loại hải sản như sò lông, nghêu, và hàu thường có tính hàn, do đó, việc kết hợp chúng với cần tây có thể làm cơ thể trở nên lạnh lẽo, thiếu dương khí và gây ra một số vấn đề về sức khỏe.

Hãy tránh ăn cần tây cùng với thịt thỏ, vì kết hợp này có thể gây rụng tóc.

Những người không nên uống cần tây:

  • Người có huyết áp thấp nên hạn chế sử dụng cần tây thường xuyên.
  • Người mắc các vấn đề về da ngoài da nên hạn chế tiêu thụ cần tây, vì nó có thể gây ngứa, viêm da, hoặc vẩy nến.
  • Phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu, nên tránh cần tây, vì nó có thể gây ra tình trạng lưu thai không mong muốn.
  • Người có tình trạng hư tỳ nhược nên hạn chế tiêu thụ cần tây, vì nó có thể gây tổn thương trung dương và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.

Tác hại của cần tây

Nước ép cần tây, mặc dù mang lại lợi ích sức khỏe, nhưng cũng có thể gây ra nhiều tác hại không ngờ. Một trong những tác hại của cần tây với nam giới là ảnh hưởng đến việc xuất tinh. Ngoài ra, cần tây còn có thể gây dị ứng thực phẩm với các triệu chứng như buồn nôn, phát ban, sưng, ngứa và thậm chí là sốc phản vệ.

Đối với người huyết áp cao, natri cao trong cần tây có thể làm tăng huyết áp. Psoralen trong cần tây cũng làm tăng độ nhạy cảm của da dưới ánh nắng mặt trời. Cần tây chưa nấu chín có thể gây bướu cổ do chất goitrogen tác động đến i-ốt trong tuyến giáp. Trong phẫu thuật, cần tây ảnh hưởng đến thần kinh trung ương, đặc biệt khi kết hợp với thuốc mê.

Việc tiêu thụ lượng lớn cần tây có thể gây suy thận do natri cao và hoạt động như một loại thuốc lợi tiểu tự nhiên, gây căng thẳng cho thận.

Uống nước ép cần tây đúng cách?

Khi uống nước cần tây, quan trọng là phải nhận thức về những tác hại tiềm tàng của nó, đặc biệt đối với những người như phụ nữ mang thai, người có huyết áp thấp, bệnh ngoài da, bướu cổ, bệnh thận, hoặc rối loạn chảy máu.

Khuyến nghị là những người này không nên uống nước ép cần tây. Tuy nhiên, nếu muốn bổ sung nước ép cần tây vào chế độ ăn uống của mình, hãy hạn chế lượng tiêu thụ ở khoảng 300ml – 500ml mỗi ngày và tốt nhất là uống vào buổi sáng. Để giảm bớt tác hại và tăng cường dinh dưỡng, có thể pha trộn nước ép cần tây với các loại trái cây khác như dứa, chanh, cà chua, dưa leo, hoặc táo.

Một số bài thuốc

Trị cao huyết áp: Để điều trị cao huyết áp, bạn có thể sắc 50g cây Cần tây (bao gồm cả thân và lá) với 3 bát nước, đun với lửa nhỏ. Khi cạn còn 1 chén, bạn chia thành 3 lần và uống trong ngày. Nước sắc cần tây giúp cải thiện tuần hoàn máu và bổ não, cùng với hoạt chất Apigenin có tác dụng điều hòa huyết áp và làm tăng sự co giãn của mạch máu.

Chữa mỡ máu cao: Dùng cần tây kết hợp với táo đen với lượng bằng nhau, sắc nước và uống hàng ngày hoặc có thể sử dụng nước ép cần tây thay thế nước. Sử dụng liên tục trong 30 – 45 ngày có thể giảm lượng mỡ trong máu đáng kể. Magnesium và sắt trong cần tây có khả năng làm giảm lượng mỡ trong máu và điều trị thiếu máu.

Trị bệnh tiểu nước đục: Rễ cần tây cắt thành đoạn đường kính 2 cm, sau đó đun với 500 ml nước sạch đến khi cạn còn 200 ml. Uống vào buổi sáng và tối trong khoảng thời gian từ 3 – 7 ngày để nước tiểu trở lại bình thường.

Trị bệnh gout, nhiễm trùng máu, và phong thấp: Chất kiềm trong cần tây có khả năng trung hòa axit trong máu, giúp điều trị gout, nhiễm trùng máu và phong thấp. Bạn có thể bổ sung cần tây vào công thức nấu ăn hoặc uống nước ép hàng ngày.

Hỗ trợ xương chắc khỏe và tăng chiều cao: Cần tây chứa Canxi, magiê, và Vitamin K, giúp xương chắc khỏe và tăng chiều cao. Ngoài ra, hoạt chất kháng viêm tự nhiên Polyacetylene trong cần tây có thể giúp điều trị viêm xương khớp. Bổ sung cần tây vào bữa ăn hàng ngày, uống nước ép, hoặc sử dụng bột cần tây thường xuyên để hỗ trợ xương khớp.

Bệnh đường hô hấp: Hạt cần tây có thể sắc nước uống và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh liên quan đến đường hô hấp như suyễn, lao phổi, viêm màng phổi, và viêm phế quản.

Giúp ngủ ngon: Cần tây chứa chất kiềm có thể làm giảm căng thẳng và dịu các dây thần kinh, giúp cải thiện giấc ngủ. Bạn có thể sử dụng cần tây trong bữa tối hoặc uống nước ép cần tây tươi hàng ngày để hỗ trợ giấc ngủ.

Ngừa sỏi thận: Sử dụng cần tây thường xuyên có thể ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị sỏi thận.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Cần tây, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 566.
  2. Phạm Hoàng Hộ (1999), Cần tây, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 482.

Thuốc bổ xương khớp

Athri Eze

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 200.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Seadragon Healthcare Sdn. BHD

Xuất xứ: Malaysia

Trị tăng tăng acid uric máu và bệnh gout

Urique Kingphar

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 180.000 đ
Dạng bào chế: viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 1 lọ x 40 viên

Thương hiệu: Công ty Cổ Phần Kingphar Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Trị tăng tăng acid uric máu và bệnh gout

Go Celery 16,000

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(2 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 1 lọ 60 viên

Thương hiệu: GO Healthy

Xuất xứ: New Zealand

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 360.000 đ
Dạng bào chế: Bột hòa tanĐóng gói: Hộp 30 gói
Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 145.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm Đóng gói: Hộp 2 lọ x 30 viên nang mềm

Thương hiệu: Moneykey Green Cross Daewoong Korea

Xuất xứ: Việt Nam

Dinh dưỡng

VSK Slim

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 400.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén sủi bọtĐóng gói: Hộp 2 tuýp x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm Vshine

Xuất xứ: Việt Nam

Chống béo phì, giảm cân

Diệp lục cần tây 3X Slim

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 100.000 đ
Dạng bào chế: BộtĐóng gói: Hộp 30 gói 5 gam

Thương hiệu: Công ty TNHH Dược phẩm y tế Đại Phú Tiến.

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 140.000 đ
Dạng bào chế: bột pha uống Đóng gói: Hộp 14 gói x 4g

Thương hiệu: Công ty TNHH Ong Mật Eatuhoney

Xuất xứ: Việt Nam