Cải Xoong (Đậu Ban Thái/Tây Dương Thái)
Danh pháp
Tên khoa học
Nasturtium officinale R. Br. (Họ Cải – Brassicaceae)
Nasturtium fontanum Aschers
Rorippa nasturtium aquaticum Hayek
Tên khác
Đậu ban thái, thủy điều thái, tây dương thái, cải suối, xà lách xoong
Nguồn gốc
Cải xoong là cây gì? Cải xoong, một loại rau có nguồn gốc từ các khu vực ẩm và mát của châu Âu, Tây Á, và có thể là Ethiopia, đã trở nên phổ biến và được trồng rộng rãi. Ngày nay, loại cây này cũng tự nhiên sinh trưởng ở nhiều khu vực ôn đới và các đỉnh núi cao ở khu vực Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam.
Cải xoong trồng ở đâu? Theo một số nhà nghiên cứu, cải xoong có thể đã được mang đến Việt Nam vào thế kỷ 19 và bắt đầu được trồng ở khu vực quanh Hà Nội vào mùa thu và đông. Cây này cũng tự nhiên phát triển ở những khu vực núi cao, nơi có độ cao trên 700 mét như ở các địa điểm như Pác Bó, Mẫu Sơn, và các khu vực khác như Sapa và Mường Lay. Cải xoong ưa thích khí hậu mát mẻ và thường thấy ở những khu vực có nước chảy lưu lượng thấp, trên các loại đất như đất lầy và đất sét nhẹ, đặc biệt là ở vùng núi đá vôi với độ pH khoảng 6.5 đến 7.5. Tuy nhiên, cây có thể phát triển kém và rau có vị đắng ở những nơi đất ít màu mỡ và nước chảy mạnh.
Về khả năng sinh sản, cải xoong dễ dàng tái sinh vô tính và thích nghi tốt với môi trường sống ở Việt Nam, thường có hoa nhưng lại ít tạo quả. Trái ngược với môi trường tại Việt Nam, ở một số quốc gia Đông Nam Á khác, cây này lại không xuất hiện hoa.
Đặc điểm thực vật
Cây cải xoong là một loại cây thảo sống lâu năm, phát triển mạnh mẽ với chiều cao khoảng 20-30 cm và có cơ chế phân nhánh cao. Thân của nó mềm, chứa đầy nước, có bề ngoài nhẵn và màu xanh, với khả năng phát triển rễ từ các điểm tiếp xúc với đất.
Lá cải xoong được bố trí xen kẽ, dài tới 10 cm, chia thành 5-7 lớp lông chim rõ ràng, với các lớp ngày càng lớn hơn về phía đầu lá, và bề mặt lá mịn màng, với mặt trên có màu sẫm và bóng, trong khi mặt dưới nhạt màu hơn.
Hoa cải xoong xuất hiện thành từng chùm ngắn ở đỉnh cành, với hoa màu trắng, bao gồm 4 lá đài và 4 cánh hoa dài hơn lá đài. Quả cải xoong có hình dạng trụ mảnh, với vỏ nhẵn và hạt nhỏ. Cây này nổi bật với một mùi đặc trưng khi bị vò nát.
Cải xoong thường ra hoa và quả trong khoảng từ tháng 4 đến tháng 6. Một số nhà nghiên cứu về thực vật gần đây đã phân loại lại cải xoong vào chi Rorippa theo Scop và khôi phục tên gọi ban đầu do Linné đặt ra vào năm 1753, là Rorippa nasturtium-aquaticum (L) Hayck. Dù vậy, vẫn còn nhiều tài liệu phân loại cây này vào chi Nasturtium Ham ex Arn.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Bộ phận dùng của cây là toàn phần trên mặt đất, thu hái trước khi cây có hoa, dùng tươi.
Thành phần hóa học
Cải xoong có thành phần chủ yếu gồm nước, chiếm đến 93,7%, cùng với đó là 2,8% protein, 1,4% carbohydrate và 2% cellulose. Ngoài ra, loại rau này cũng giàu iốt, vitamin C, vitamin A, và một loại hợp chất sulfur hữu cơ, gluconasturtiin, thường tồn tại dưới dạng muối kali với công thức C15H20O9S2NK. Khi phản ứng với enzyme myrosinase, gluconasturtiin chuyển hóa thành glucose, phenylethyl isothiocyanat và sulfat kali hydrogen, tạo ra hương vị đặc trưng và có khả năng hỗ trợ điều trị ho.
Thêm vào đó, trong cải xoong còn có khoảng 0,05% tinh dầu và nhiều nguyên tố vi lượng quan trọng như canxi, mangan, natri, kali, sắt, kẽm, magiê, đồng và phospho, tất cả đều có vai trò thiết yếu đối với sức khỏe con người.
Tác dụng dược lý
Cải xoong có tác dụng gì? Trong các nghiên cứu dược lý, cải xoong đã thể hiện khả năng chống lại vi khuẩn và có tác dụng thúc đẩy việc tiết niệu ở một mức độ nhất định, được quan sát trong các thí nghiệm lợi tiểu trên chuột cống. Ngoài ra, loại rau này cũng được biết đến với công dụng hỗ trợ phòng chống bệnh scorbut và có hiệu quả trong việc kích thích cơ thể.
Tính vị – Quy kinh
Cải xoong có vị hơi cay và có tính mát.
Công năng – Chủ trị
Cải xoong được biết đến với khả năng thanh huyết và giải nhiệt trong cơ thể.
Rau cải xoong nấu món gì? Loại rau này thường được tiêu thụ dưới dạng rau sống hoặc nấu chín.
Cải xoong chữa bệnh gì? Trong lĩnh vực dược phẩm, cải xoong được sử dụng để điều trị các bệnh như ho, bệnh lao phổi, viêm phế quản kinh niên, scorbut (do thiếu vitamin C), đồng thời nó cũng là một vị thuốc có tác dụng bồi bổ và kích thích tiết niệu. Một số người còn sử dụng nó để chữa bệnh tiểu đường và các vấn đề về da.
Trong y học cổ truyền của Ấn Độ, cải xoong được đánh giá cao về hiệu quả trong điều trị các triệu chứng của bệnh đau rát khi tiểu và bướu giáp. Nước ép từ rau tươi được dùng để chữa polyp mũi, và nó cũng được sử dụng để giảm khô họng, cảm lạnh, đau đầu, hen suyễn và bệnh lao.
Nước sắc từ cải xoong được dùng như một phương pháp làm sạch máu, diệt giun và thúc đẩy tiết niệu. Trong dân gian Brazil, cải xoong được dùng để chữa ho và cảm lạnh, còn ở Ý, một bài thuốc truyền thống bao gồm cải xoong và hai loại thảo dược khác được sử dụng để điều trị scorbut.
Liều dùng
Một lượng khoảng 60 đến 150 gram cải xoong tươi được khuyến nghị mỗi ngày, nên giã nát và ép để lấy nước uống.
Lưu ý
Sử dụng dưới dạng nước sắc có thể làm giảm hiệu quả do một số hoạt chất có thể mất đi trong quá trình đun nấu.
Tác hại của rau cải xoong: Cần chú ý rằng, có một số trường hợp sử dụng cải xoong trong thời gian dài có thể gặp phải tình trạng đau bàng quang, đây là một tác dụng phụ không mong muốn mà người dùng cần lưu ý.
Những ai không nên ăn cải xoong
Các cá nhân đang gặp phải các vấn đề về đường tiêu hóa như viêm loét dạ dày, viêm ruột, hoặc viêm đại tràng cần tránh ăn cải xoong. Việc ăn loại rau này có thể gây ra các triệu chứng như đầy hơi, khó tiêu, hoặc đau bụng, làm cho tình trạng bệnh nặng thêm.
Những người mắc bệnh cường giáp cũng nên tránh cải xoong vì nó chứa một lượng iod cao có thể làm trầm trọng thêm bệnh tình.
Người có phản ứng dị ứng với cải xoong cần tránh tiêu thụ loại rau này. Bên cạnh đó, những bệnh nhân mắc bệnh suy thận nặng cũng nên lưu ý rằng ăn cải xoong có thể gây hại cho sức khỏe của họ, khiến bệnh tình trở nên nghiêm trọng hơn.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu cải xoong ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Đối với bệnh tràng nhạc (lao hạch), việc kết hợp sử dụng thuốc chuyên biệt và ăn cải xoong hàng ngày, cùng với rau cải tía và rau dệu, được cho là có lợi. Khi áp dụng ngoài da, cải xoong được giã nát để đắp lên các vết thương do tràng nhạc gây ra và dùng để ngậm chữa viêm lợi và chảy máu chân răng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cải xoong, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 319.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Cải xoong, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, tập 875.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Cải xoong, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 605.
Xuất xứ: Nhật Bản
Trợ tiêu hóa
Xuất xứ: Ý
Xuất xứ: Pháp