Cải Trời
Danh pháp
Tên khoa học
Blumea lacera DC. (Họ Cúc – Asteraceae)
Tên khác
Cải ma, Đại bi rách, Hạ khô thảo nam
Nguồn gốc
Cây cải trời là cây gì? Cây Cải trời là một loài thực vật có hoa thuộc họ Cúc, bản địa của Ấn Độ và Đông Nam Á. Cây Cải trời được phát hiện bởi nhà thực vật học người Hà Lan J.F. Blume vào năm 1826 khi ông đang nghiên cứu các loài thực vật ở Java. Ông đặt tên cho cây theo tên của mình và từ lacera có nghĩa là “rách” trong tiếng Latin, chỉ sự rách nát của lá cây. Cây Cải trời sau đó được các nhà khoa học khác phát hiện là phân bố rộng rãi ở các nước châu Á như Việt Nam, Thái Lan, Lào, Campuchia, Malaysia, Indonesia, v.v.
Đặc điểm thực vật
Xem hình ảnh cây cải trời: Cải trời là một loại cây thảo nhỏ, thường cao khoảng 30 – 50 cm. Cây này có khả năng phân cành nhiều hoặc ít, tạo ra một hình dáng rất đa dạng. Thân của cải trời có rãnh khía và được bao phủ bởi lớp lông dày. Màu sắc của thân có thể thay đổi từ xanh lục đến tím đỏ.
Lá của cải trời mọc đơn lẻ, có hình dạng trái xoan, với lá phía gốc có hình bầu dục và phiến lá men theo cuống. Lá ở gốc thường chia thùy không đều và có tai ở cuống, có kích thước dài khoảng 9 cm và rộng 4 cm. Lá ở phần trên của cây thường nhỏ hơn, không có cuống, và có bề mặt lá mềm mịn, màu trắng.
Cụm hoa của cải trời tạo thành một đầu hoa màu trắng hoặc vàng, có đường kính khoảng 5 mm. Lá bắc của hoa xếp thành 3-4 hàng và có lông ở mặt lưng. Hoa cải trời bao gồm hoa cái ở phần ngoài và hoa lưỡng tính ở giữa. Tràng hoa cái có mảnh, hình chia, và có 3 răng nhỏ. Tràng hoa lưỡng tính có hình loe ở đầu và 5 răng, với 5 nhị. Quả của cây có hình dạng bế và có 10 sống dọc, thường có một lớp lông mỏng.
Cách nhận biết cây cải trời? Cải trời thường ra hoa từ tháng 3 đến tháng 6. Loài cây này có công dụng tương tự như cây khô thảo và được một số người sử dụng để làm thuốc. Tuy nhiên, cần phải cẩn trọng để tránh nhầm lẫn giữa cải trời và các loài cây khác.
Phân bố – Sinh thái
Chi Blumea DC. bao gồm khoảng 80 loài cây, chủ yếu phân bố tại các khu vực nhiệt đới của châu Á, châu Phi và châu Đại Dương. Đặc biệt, nhiều loài trong chi này đã được sử dụng với mục đích y học hoặc để trích xuất tinh dầu quý giá. Trên khắp thế giới, Blumea DC. có sự hiện diện đặc biệt tại các quốc gia như Ấn Độ (với hơn 30 loài), Philippines (19 loài, trong đó 4 loài được sử dụng trong y học), Indonesia (18 loài, trong đó 2 loài dùng làm thuốc), New Guinea (13 loài, trong đó 2 loài có giá trị y học), và Việt Nam (với khoảng 25-30 loài, trong đó có 7-8 loài có tác dụng trong y học).
Cải trời, một loài cỏ dại, có nguồn gốc xuất phát từ khu vực Ấn Độ và Malaysia, sau đó lan rộng khắp các quốc gia lân cận trong khu vực Nam Á, Đông Nam Á, và Đông Dương, thậm chí đến tận Trung Quốc và Australia. Tại Việt Nam, cây này phân bố rộng rãi ở các tỉnh vùng núi thấp (dưới 1000m), cũng như trung du và đồng bằng. Ở Ấn Độ, cây có thể thấy ở độ cao lên tới 2500m và đạt chiều cao lớn hơn 2m.
Cải trời thường thích ánh nắng mặt trời và có tốc độ sinh trưởng nhanh chóng. Cây con thường nảy mầm từ hạt vào giữa mùa xuân, phát triển mạnh mẽ trong mùa hè, và đạt đỉnh hoa quả vào giữa mùa thu trước khi dần tàn lụi. Cây này cũng có khả năng chịu khô hạn trong thời kỳ có hoa quả. Hạt của nó có lớp lông, giúp chúng phát tán dễ dàng khi bị gió thổi. Đáng chú ý, trước khi cây bắt đầu nở hoa, nếu bị cắt bỏ, phần còn lại vẫn có khả năng tái sinh mạnh mẽ.
Bộ phận dùng
Cây cải trời là một nguồn tài nguyên quý giá trong việc làm thuốc, và toàn bộ cây đều có thể sử dụng.
Thu hái – Chế biến
Thu hái cây cải trời thường được thực hiện vào mùa xuân và mùa hè, khi cây đạt độ tuổi và phẩm chất tốt nhất. Trong quá trình thu hái, người ta thường nhổ cả cây, đảm bảo thu được toàn bộ phần nguyên của cây. Sau đó, cây được rửa sạch để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào, sau đó thái nhỏ thành từng phần nhỏ hơn để dễ dàng tiếp tục quá trình chế biến. Sau khi thái nhỏ, cây cải trời được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong bóng râm cho đến khi hoàn toàn khô.
Tính vị – Quy kinh
Cây cải trời có vị đắng và tính bình, đồng thời mang một mùi thơm đặc trưng riêng. Theo quy định trong y học cổ truyền, cây cải trời thuộc vào kinh Can.
Thành phần hóa học
Theo Wehmer, cây cải trời chứa một lượng tinh dầu khoảng 0,085% trong toàn bộ cây, với thành phần chính là mai hoa băng phiến, như được ghi nhận trong tài liệu “The Wealth of India” vào năm 1948.
Tinh dầu được chiết xuất từ cây cải trời ở Nigeria cũng đã được nghiên cứu và phát hiện chứa thymoquinol-dimethyl-ether, như đã đề cập trong tài liệu “Prosea 12 (1)” năm 1999.
Tài liệu khác đã chỉ ra rằng tinh dầu từ cải trời có sự pha trộn của các hợp chất khác nhau. Chẳng hạn, nó bao gồm khoảng 60% cineol, 10% fenchon, và khoảng 6% citral, cung cấp một mức độ đa dạng và giá trị trong ứng dụng y học và thảo dược.
Ngoài ra, lá của cây cải trời cũng chứa các hợp chất quan trọng như flavonoid, bao gồm 5-hydroxy-3,6,7,3′,4′-pentamethoxyflavon và 5,3′,4′-trihydroxy-3,6,7-trimethoxyflavon, cùng với một số hợp chất flavon khác. Mặt đất cũng có chứa campestrol.
Điều đáng chú ý là toàn cây cải trời cũng chứa hai glycosid, đó là 19α-hydroxy-urs-12-en-24,28-dioat-3-0-β-D-xylopyranosid và 2-isopropyl-5-isoprenyl phenol-4-0-β-D-xylopyranosid, những hợp chất này có vai trò quan trọng trong ứng dụng y học và nghiên cứu thảo dược, như được ghi nhận trong tài liệu “Prosea 12 (1)” năm 1999.
Tác dụng dược lý
Các thử nghiệm trên catalase huyết thanh người đã cho thấy rằng nước sắc cải trời ở nồng độ 0,1g/1ml có khả năng ức chế enzyme này với tỷ lệ 23,1%. Trong khi đó, flavonoid được chiết từ cây cải trời ở nồng độ 1mg/1ml chỉ ức chế 9,5% enzyme này.
Các thử nghiệm trên polyphenoloxydase thì cho thấy rằng flavonoid của cây cải trời ở nồng độ 1mg/1ml không có tác dụng ức chế enzyme này.
Trong lĩnh vực dược lý lâm sàng, đã có một bài thuốc được thử nghiệm trên 55 bệnh nhân mắc các bệnh liên quan đến hạch như lao hạch với hạch rắn, hạch bã đậu, hạch rò mủ và lao loét da rộng. Bài thuốc này bao gồm cải trời và xạ can. Trong trường hợp có rò mủ, bệnh nhân được đắp cao lá mỏ quạ tại chỗ, và thay băng một lần mỗi ngày. Kết quả cho thấy 30/55 bệnh nhân đã hồi phục, tỷ lệ này đạt 54,5%. Thời gian điều trị kéo dài từ 2 đến 17 tháng và hạch tiêu dần dần. Đối với những trường hợp mắc lao hạch rò mủ và nhũn bã đậu, tỷ lệ khỏi đạt tới 100%.
Riêng tinh dầu chiết xuất từ cây cải trời không có tác dụng diệt côn trùng, nhưng lại có khả năng hiệp đồng, tăng cường tác dụng diệt côn trùng của cúc trừ sâu. Điều này thể hiện giá trị đa dạng của cây cải trời trong nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực y học và thảo dược.
Công năng – Chủ trị
Cây cải trời có tác dụng gì? Cải trời, với các tính chất dược liệu đa dạng, được biết đến với nhiều tác dụng quý báu trong lĩnh vực y học và thảo dược. Loại cây này được ghi nhận có khả năng giải độc, tán uất, cầm máu, thanh can hỏa, tiêu viêm, sát trùng, và tiêu hòn cục. Cải trời được ứng dụng trong việc chữa trị nhiều bệnh lý như viêm phế quản, tràng nhạc, băng huyết, sổ mũi, chảy máu cam, lở ngứa, táo bón, mất ngủ và nhiều triệu chứng khác.
Ở Ấn Độ, cải trời là một phần quan trọng trong phương pháp điều trị truyền thống. Nhân dân ở đây sử dụng cây cải trời để đạt được các tác dụng như lợi tiểu, trừ tả, hạ thân nhiệt, loại bỏ giun, và thu liễm. Điều này thể hiện giá trị sâu sắc của cây cải trời trong việc duy trì sức khỏe và điều trị bệnh tại các vùng miền khác nhau.
Ngoài việc sử dụng cải trời để điều trị, lá của loại cây này (Rau cải trời khô) cũng thường được dùng trong nấu canh hoặc luộc ăn như một phần của chế độ dinh dưỡng hàng ngày, bổ sung thêm các dưỡng chất quan trọng cho bữa ăn. Điều này là một cách sáng tạo và ngon miệng để tận dụng các lợi ích của cây cải trời trong việc duy trì sức khỏe tổng thể.
Liều dùng
Thông thường, cây cải trời có thể sử dụng dưới dạng sắc, và liều dùng thường nằm trong khoảng từ 10 đến 30 gram mỗi ngày.
Kiêng kỵ
Không nên sử dụng cải trời với liều lượng lớn. Liều lượng cao có thể gây ra các tình trạng khó thở, đổ nhiều mồ hôi, tim đập nhanh, chóng mặt, giảm thị lực, hoặc thậm chí có thể gây tử vong.
Cần tránh sử dụng cải trời cùng lúc với các loại thuốc an thần như Clonazepam, Lorazepam, Zolpidem, Phenobarbital, vì có thể gây tương tác không mong muốn.
Để tránh nhầm lẫn, cải trời không nên được nhận dạng như là hạ khô thảo hay các tên gọi khác của loại cây hạ khô thảo bắc. Điều này giúp đảm bảo rằng cây cải trời và các loại cây khác không bị nhầm lẫn trong quá trình sử dụng và chữa trị.
Một số bài thuốc
- Viêm tắc tĩnh mạch chi
- Chuẩn bị: Huyền sâm, đương quy, độc hoạt, tang ký sinh, ngưu tất, thạch hộc, cải trời và cốt toái bổ mỗi vị 12g, đồng thời chuẩn bị kim ngân hoa, phù bình, thổ phục linh mỗi vị 15g và cam thảo 8g.
- Thực hiện: Đem sắc tất cả các vị trên thành nước uống, mỗi ngày dùng 1 thang và chia thành 2 lần uống.
- Thủy đậu ở trẻ em
- Chuẩn bị: Sắc Bồ công anh, cam thảo nam, sài đất, thổ phục linh và cải trời mỗi vị 20g.
- Thực hiện: Mỗi ngày dùng 1 thang, chia phần nước sắc thành 3 lần uống và dùng hết trong ngày.
- Bài thuốc trị ngân tiêu và vảy nến
- Chuẩn bị: Cải trời 80 – 120g và thổ phục linh 40 – 80g.
- Thực hiện: Đem sắc hai vị trên với 500ml nước trong vòng 3 giờ, đến khi còn lại khoảng 300ml thì chia nước sắc thành 3 – 4 lần uống.
- Vết thương chảy máu, lở ngứa và mụn nhọt ở ngoài da
- Chuẩn bị: Cải trời 20 – 30g.
- Thực hiện: Sắc uống hằng ngày, đồng thời dùng nguyên liệu tươi để giã nát và đắp ở ngoài.
- Hạch bã đậu, hạch rò mủ và lao hạch
- Chuẩn bị: Cải trời 20g và Xạ can 10g.
- Thực hiện: Sắc uống, mỗi ngày dùng 1 thang, áp dụng bài thuốc liên tục trong vòng nhiều tháng.
- Viêm âm đạo, bạch đới, chân lở sưng đau và thấp nhiệt
- Chuẩn bị: 15g mỗi vị huyết dụ, dây kim ngân hoa, mộc thông và hy thiêm, cải trời 30g.
- Thực hiện: Sắc lấy nước uống.
Tài liệu tham khảo
Xuất xứ: Việt Nam