Cà Tím (Cà Dái Dê Tím)
Danh pháp
Tên khoa học
Cà Tím có tên khoa học là Solanum melongena L.
Họ Cà (Solanaceae).
Tên gọi khác
Cà Dái Dê Tím, Nuy Qua,…
Nguồn gốc, phân bố và sinh thái
Cà tím đã được phát hiện mọc hoang dại hơn 1500 năm trước tại các vùng Tây Nam Trung Quốc và Đông Bắc Ấn Độ. Một số tài liệu còn cho rằng cây có nguồn gốc tại biên giới Ấn Độ và Myanmar. Hiện nay, cà tím được trồng rộng rãi trên khắp thế giới, từ các quốc gia châu Á, Đông Nam Á như Thái Lan, Việt Nam, cho đến các khu vực châu Âu.
Cà tím thích hợp với các vùng có khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, vùng cận nhiệt đới ôn hòa, và cả các vùng ôn đới ấm. Cây ưa sáng và ưa ẩm, thích hợp với điều kiện thời tiết mát mẻ, đặc biệt là vào mùa xuân và thu đông.
Cà tím là loài cây sinh trưởng nhanh, chỉ mất khoảng 2 tháng từ khi gieo hạt đến khi ra hoa và quả. Cây có khả năng thụ phấn chủ yếu nhờ vào côn trùng hoặc tự thụ phấn, với tỷ lệ thụ phấn khá cao. Mùa hoa quả thường rơi vào các tháng từ 3 đến 6 trong năm.
Đặc điểm thực vật
Cây thuộc loài sống lâu năm, có thân thảo hơi hóa gỗ, chiều cao khoảng 100 cm. Thân cây có thể có lông hoặc nhẵn và có gai nhỏ.
Lá cây có kích thước từ 5-8cm chiều rộng và dài từ 10-15 cm, với hình dáng khá đa dạng, có thể thuôn dài hoặc hình trái xoan, gốc lá tròn và đầu lá nhọn. Lá có gai và nhiều lông.
Cụm hoa mọc ở kẽ lá, tạo thành chùm xim. Hoa có màu sắc thay đổi từ trắng, tím xanh đến tím nhạt. Đài hoa có hình phễu, với 5 đến 9 thùy không đều và hình mũi mác. Tràng hoa có hình bánh xe, nhưng số lượng cánh hoa không cố định. Số lượng nhị bằng số cánh hoa và có chỉ nhị ngắn. Bao phấn xếp thành vòng quanh nhụy, mở ở đầu đính kèm bầu hình cầu hoặc hơi dẹt với nhiều ô.
Quả của cây thuộc dạng quả mọng, kích thước và màu sắc thay đổi tùy theo giống. Thường gặp quả có vỏ màu tím, thân hình trụ dài với phần đầu phình to hơn. Bên trong quả, có các hạt mềm, trơn mượt và có thể ăn được.
Bộ phận dùng
Bộ phận dùng của Cà tím là rễ và quả.
Thu hái và chế biến
Quả khi thu hoạch có thể sử dụng ngay lập tức trong chế biến món ăn hoặc dùng làm thuốc. Quá trình thu hái quả và chế biến làm thuốc thường không có sự phân biệt rõ ràng, chỉ cần thu hái khi quả đã đạt độ chín phù hợp.
Rễ của cây cà tím được thu hái bằng cách đào cây lên, sau đó rửa sạch. Sau khi rửa, rễ có thể thái mỏng và đem phơi khô hoặc sấy khô để bảo quản. Rễ sau khi chế biến có thể sử dụng trong các bài thuốc chữa bệnh.
Thành phần hóa học
- Hàm lượng dinh dưỡng trong quả cà tím
Quả cà tươi chứa tới 90% nước.
Hàm lượng protid rất thấp, từ 0-1,4%.
Chất béo chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ, từ 0,05-0,10%. - Các hợp chất hóa học trong quả cà tím:
Acid cafeic
Cholin
Trigonellin - Sắc tố màu tím trong quả cà tím: Màu tím của quả cà tím chủ yếu do các sắc tố anthocyanin, đặc biệt là chất violanin. Violanin có thể thủy phân thành: 2 phân tử glucoza, phân tử rhamnoza và Ete p.cumaric của delphinidol.
Công dụng trong y học cổ truyền
Quả cà tím có vị ngọt, mang tính lương
Ngoài công dụng làm thức ăn, cà tím còn được sử dụng trong y học dân gian với nhiều tác dụng quý. Cây có tác dụng lợi tiểu, thông mật và phòng ngừa chứng vữa động mạch (atherome) nhờ vào khả năng chống lại cholesterol, tương tự như tác dụng của lá atiso.
- Rễ cây và cuống quả: Rễ cây cà tím cùng với cuống quả có thể được sắc uống để chữa các chứng tiểu tiện ra máu, ỉa ra máu và lỵ ra máu.
- Hạt cà tím: Hạt cà tím có tác dụng lợi tiểu, hỗ trợ bài tiết nước tiểu và giảm các triệu chứng liên quan đến hệ tiết niệu.
Công dụng trong y học hiện đại
Hỗ trợ người bệnh đái tháo đường và ngừa táo bón
Cà tím là một nguồn thực phẩm giàu chất xơ, giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường và chất béo vào cơ thể, đồng thời kích thích sản xuất insulin.. Điều này giúp ổn định đường huyết, phù hợp với những người mắc bệnh đái tháo đường, rối loạn mỡ máu hoặc thừa cân. Bên cạnh đó, chất xơ không hòa tan trong cà tím còn giúp tạo cảm giác no lâu, giảm cảm giác thèm ăn, đồng thời thúc đẩy nhu động ruột và hỗ trợ tiêu hóa, giúp ngăn ngừa táo bón.
Hỗ trợ bảo vệ tim mạch
Cà tím là thực phẩm giàu kali, một ion quan trọng trong việc ổn định nhịp tim. Ngoài ra, cà tím chứa flavonoid, giúp kích thích chuyển hóa cholesterol xấu ở gan, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim, thiếu máu tim và các bệnh liên quan đến mạch máu.
Chống oxy hóa và tăng cường miễn dịch
Cà tím chứa sắc tố anthocyanin và nhiều hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Các hợp chất này có khả năng ngăn ngừa các gốc tự do gây hại cho tế bào, làm chậm quá trình lão hóa và loại bỏ các chất độc hại khỏi cơ thể, từ đó tăng cường sức đề kháng và bảo vệ sức khỏe tổng thể.
Tác dụng kháng khuẩn
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cà tím chứa flavonoid có khả năng ức chế sự phát triển của các vi khuẩn như Staphylococcus aureus và Bacillus subtilis, nhờ đó có tác dụng kháng khuẩn, hỗ trợ hệ miễn dịch và giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Dự phòng tình trạng thiếu máu và loãng xương
Với nguồn sắt, folate, canxi, vitamin và phenolic dồi dào, cà tím hỗ trợ phòng ngừa thiếu máu, thiếu sắt và giúp ngăn ngừa loãng xương, giúp xương chắc khỏe hơn. Cà tím cũng có thể hỗ trợ trong việc duy trì sức khỏe của hệ thống xương khớp, đặc biệt là đối với người cao tuổi.
Tăng cường sức khỏe cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai và cho con bú có thể bổ sung cà tím vừa phải vào chế độ ăn để cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển não bộ của thai nhi và tăng khả năng nhận thức. Tuy nhiên, không nên ăn quá nhiều cà tím vì hàm lượng phytohormone cao có thể kích thích các cơ trơn và tăng nguy cơ co bóp tử cung, dẫn đến sẩy thai hoặc sinh non.
Ngăn ngừa ung thư
Cà tím chứa hơn 13 loại hợp chất phenolic, cùng với solasodine rhamnosyl glycosides, là những chất có khả năng ngăn ngừa tế bào ung thư và giảm nguy cơ tái phát bệnh mãn tính. Tuy nhiên, cần thêm các nghiên cứu để xác nhận tác dụng ngăn ngừa ung thư của cà tím.
Lưu ý và thận trọng
Cà tím chứa oxalate, có thể gây tích tụ sỏi thận, nên người có tiền sử sỏi thận cần thận trọng.
Người có bệnh dạ dày hoặc tiêu chảy nên hạn chế ăn cà tím vì tính hàn của nó có thể làm tình trạng bệnh nặng hơn. Có thể kết hợp với gừng để làm ấm bụng.
Nên ăn cà tím đã nấu chín và không ăn quá nhiều, đặc biệt là phụ nữ mang thai, để tránh nguy cơ kích thích tử cung.
Một số bài thuốc dân gian
- Bài thuốc hỗ trợ rong kinh ở phụ nữ hay người đại tiện ra máu: Lấy quả cà tím sao vàng lên rồi đem đi giã nhỏ. Lấy một lượng khoảng 8g cà tím đã giã để trộn với giấm. Ngày uống 3 lần.
- Bài thuốc giảm sưng đau vết thương: Lấy trực tiếp quả cà tím đem giã ra trộn cùng với giấm. sau đó sử dụng để bôi lên vết thương bị sưng tấy.
Tài liệu tham khảo
Đỗ Tất Lợi (2004). Cà Dái Dê Tím (trang 254), Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. Truy cập ngày 4/1/2025.
Rachael Ajmera, MS, RD (2023). 7 Surprising Health Benefits of Eggplants, Healthline. Truy cập ngày 4/1/2025.
Xuất xứ: Singapore