Cà Rốt (Hồ La Bặc)
Danh pháp
Tên khoa học
Daucus carota L. (Họ Hoa tán – Apiaceae)
Daucus carota L var. sativa Hoffm.
Tên khác
Hồ la bặc
Nguồn gốc
Tên gọi “cà rốt” bắt nguồn từ phiên âm của từ tiếng Latinh và tiếng Pháp, phản ánh việc loài thực vật này được đưa vào trồng mới ở nhiều nơi. Trong tiếng Trung, nó được gọi là “Hồ la bặc”, một tên gọi đặc biệt với ý nghĩa: “Hồ” đại diện cho nguồn gốc từ khu vực tây nam Trung Quốc, còn “la bặc” ám chỉ sự tương đồng với hương vị của cây cải củ.
Thuộc chi Daucus, cà rốt là loài duy nhất trong chi này. Qua thời gian, nhờ vào quy trình trồng trọt và chọn lọc cẩn thận, con người đã phát triển nhiều giống và biến chủng mới của cà rốt. Trong hệ thống phân loại thực vật, cà rốt được chia thành 13 phân loài, trong đó có 12 loài hoang dã và một loài được trồng phổ biến.
Có hai giống cà rốt chính được trồng rộng rãi trên thế giới:
- Cà rốt củ tía, có nguồn gốc từ vùng núi Himalaya và Hindu-Kush ở Afghanistan. Lịch sử của nó gắn liền với việc được thuần hóa và trồng bởi các bộ lạc địa phương, sau đó lan rộng sang các quốc gia lân cận như Iran, Ấn Độ, Nga và Pakistan. Từ thế kỷ XI đến XVII, loại cà rốt này được đưa đến Địa Trung Hải và Tây Âu, rồi sau đó tới Trung Quốc, Nhật Bản và các quốc gia châu Á khác.
- Cà rốt củ màu vàng hoặc vàng đỏ, dù nguồn gốc chưa rõ ràng, nhưng lại là giống được trồng phổ biến nhất trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Cà rốt là loại cây yêu thích ánh sáng và khí hậu ẩm mát, với nhiệt độ lý tưởng dưới 20°C để sinh trưởng. Tại Việt Nam, cà rốt thường được trồng từ cuối thu đến đầu xuân, và ở các vùng núi cao trên 1500m như Sapa và Đà Lạt, cà rốt có thể được trồng quanh năm. Cây này có tỷ lệ nảy mầm cao, từ 70-80%, và hoa thụ phấn nhờ vào côn trùng.
Trên toàn cầu, rau cà rốt là một trong những loại rau quan trọng nhất. Tổng diện tích trồng cà rốt hàng năm khoảng 600.000 hecta, với sản lượng đạt tới 13 triệu tấn. Trung Quốc và các quốc gia thuộc Liên bang Xô viết trước đây là những nước trồng cà rốt nhiều nhất.
Đặc điểm thực vật
Cây cà rốt là một loại thực vật thảo, sống đa niên trong vòng hai năm. Rễ của nó, thường được gọi là củ, có hình dạng trụ ngắn và mang màu sắc từ vàng tới vàng đỏ. Lá của cà rốt mọc xen kẽ, hình xẻ lông chim, với phần lá càng về phía ngọn càng trở nên hẹp lại. Điểm đặc biệt là lá không đi kèm với lá kèm, nhưng bẹ lá lại phát triển mạnh mẽ.
Cụm hoa của cà rốt xuất hiện ở đỉnh thân, tạo thành một dạng tán kép. Tán kép này bao gồm nhiều lá bắc hình xẻ lông chim. Mỗi tán đơn lại chứa tiểu bao gồm các lá bắc nhỏ, hoặc nguyên vẹn hoặc xẻ rãnh. Đáng chú ý là hoa của cà rốt không đồng đều ở vòng ngoài, trong khi những hoa lưỡng tính lại nằm đều đặn ở vòng trong. Ở trung tâm của cụm hoa là một bông hoa không sinh sản, có màu đỏ tía rất nổi bật. Hoa của cà rốt có lá đài nhỏ xíu, hình tam giác, cánh hoa uốn cong vào trong. Số lượng nhị hoa tương đương với số cánh, và bầu hạ được chia thành hai ô, mỗi ô chứa một noãn.
Quả của cà rốt là loại quả bế đôi, hình thuôn, nổi bật với các cạnh lồi và được bao phủ bởi những sợi tơ cứng. Cà rốt thường nở hoa vào khoảng tháng 4 đến tháng 5.
Bộ phận dùng
Rễ củ, quả và lá.
Thu hái – Chế biến
Đối với việc thu hoạch củ cà rốt, quy trình này thường được tiến hành vào mùa đông. Trong quá trình thu hái, cần phải loại bỏ phần thân, lá và rễ phụ của cà rốt, sau đó rửa sạch chúng để đảm bảo sự sạch sẽ và tươi ngon của sản phẩm.
Khi thu hoạch quả cà rốt, người ta chọn những quả đã chín và phơi khô chúng. Đây là bước quan trọng để bảo quản quả cà rốt, giúp chúng có thể được sử dụng trong thời gian dài hơn sau khi thu hoạch.
Ngoài rễ và quả, lá cà rốt cũng đôi khi được thu hái và sử dụng. Mặc dù không phải là phần được sử dụng phổ biến nhất của cây, nhưng lá cà rốt cũng có những ứng dụng nhất định trong nấu ăn và các lĩnh vực khác.
Thành phần hóa học
Rễ cà rốt là một kho tàng của các hợp chất hóa học quý giá, chứa glucid khoảng 9-10%, protein 1%, và một lượng nhỏ chất béo. Đặc biệt, rễ cà rốt chứa hai chất có khả năng kết tinh là hydrocarotin và caroten, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc hóa học của nó.
Nghiên cứu sâu hơn về thành phần hóa học của rễ cà rốt tiết lộ sự hiện diện của nhiều hợp chất khác. Trong số này có a – caroten và ẞ – caroten chiếm 60-83% tổng số carotenoid, cùng với y – caroten, e – caroten, lycopen, các vitamin như B1, B2, C (dưới dạng phức protein – acid ascorbic), và vitamin D. Ngoài ra, rễ cà rốt cũng chứa đường, dầu béo (0,1 – 0.7%), và một lượng nhỏ tinh dầu (0,014%) bao gồm camphen, umbelliferon. Pectin cũng có mặt với tỷ lệ 16,82 – 18,75% (tính theo dược liệu khô), cùng với acid hữu cơ như acid cafeic và nhiều loại enzym (sucrase, amylase, catalase), phytin 5,27%, cũng như nhiều loại nguyên tố vi lượng như Fe, Al, Mn, Cu, Zn, và nhiều hơn nữa.
Về quả cà rốt, nó chứa tinh dầu và khoảng 11 – 13% dầu béo. Tinh dầu này chứa L – limonen, cineol, geraniol, citronellol, citral, caryophylen, carotol, daucol, p- cymen, asaron. Dầu béo thì gồm có acid petrosilinic, acid oleic, daucosterol. Hạt cà rốt chứa khoảng 0,05 – 7,15% tinh dầu, với các thành phần như a – pinen, B – pinen carotol, limonen, và nhiều hợp chất khác.
Ngoài ra, ba flavon glycosid đã được phân lập từ hạt cà rốt, bao gồm apigenin – 4’ – O – ẞ – D – glucosid, kaempferol – 3 – O – ẞ – glucosid và apigenin – 7 – O – B – D – galactopyranosyl – (1 – 4) – β – D – mannopyranoside. Lá cà rốt chưa ra hoa cũng chứa các hợp chất quý giá như 3 – O – B – glucosid và 2 flavonoid aglycon là apigenin và crysoeriol.
Tác dụng dược lý
Tác dụng của cà rốt: Rễ cà rốt, với thành phần hóa học phong phú, đã được chứng minh có nhiều tác dụng dược lý. Khi áp dụng cao rễ cà rốt lên chuột nhắt trắng, nó đã làm giảm phản ứng đau do phenylquinone gây ra. Điều này chứng tỏ rằng rễ cà rốt có khả năng giảm đau đáng kể.
Tinh dầu từ hạt cà rốt cũng cho thấy tính năng kháng khuẩn ấn tượng, đặc biệt là đối với Bacillus subtilis và Salmonella typhimurium ở nồng độ 0,2%. Tuy nhiên, nó không hiệu quả đối với một số loại vi khuẩn khác như Escherichia coli và Klebsiella pneumoniae. Ngoài ra, nhũ dịch của tinh dầu hạt cà rốt cũng gây ra sự giảm huyết áp tạm thời ở chó gây mê mà không ảnh hưởng đến hệ hô hấp, trong khi liều cao hơn lại gây giảm huyết áp lâu dài và ức chế hô hấp.
Hạt cà rốt còn được biết đến với tác dụng lợi tiểu, giúp tăng lượng nước tiểu và thúc đẩy sự thải trừ acid uric. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng cà rốt hỗ trợ cân bằng nitơ khi được bổ sung lượng lớn vào chế độ ăn.
Tác dụng của cà rốt sống: Việc nấu chín cà rốt có thể làm mất đi nhiều giá trị dinh dưỡng, đặc biệt là carotene, với chỉ 20% tổng lượng carotene được hấp thụ khi ăn cà rốt sống dưới dạng nạo sợi nhỏ, so với chỉ 5% khi ăn cà rốt nạo sợi to hoặc nấu chín.
Tác hại của cà rốt
Các nghiên cứu về cao cồn hạt cà rốt đã chứng minh khả năng gây động dục nhẹ, dựa trên sự thay đổi về trọng lượng của cơ quan sinh sản và hình ảnh mô học và hóa sinh của tử cung. Đáng chú ý, tinh dầu hạt cà rốt đã được chứng minh có tác dụng ức chế khả năng sinh sản và gây sẩy thai ở chuột nhắt trắng, với một trong những hoạt chất là ẞ – bisabolen.
Các nghiên cứu khác về bột hạt cà rốt cũng cho thấy những ảnh hưởng đáng kể đến kiến trúc sinh dục của buồng trứng và tử cung chuột cống trắng, như làm giảm trọng lượng cơ quan sinh sản và gây thoái hóa tế bào, cho thấy tiềm năng của cà rốt trong việc ngừa thai.
Tính vị – Quy kinh
Rễ cà rốt có vị ngọt và cay, có mùi hăng, tính bình, quy vào kinh, tỳ, vị và đại tràng. Hạt cà rốt có vị đắng, và tính ấm.
Công năng – Chủ trị
Rễ cà rốt được biết đến với những công năng đa dạng trong y học, bao gồm việc hạ khí, bồi bổ cơ thể, ổn định các tạng, cải thiện tiêu hóa và bổ huyết. Hạt cà rốt, với khả năng lợi tiểu và sát trùng.
Rễ cà rốt không chỉ là một thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn được sử dụng trong điều trị cho người suy nhược, thiếu máu, khó tiêu, hoặc các vấn đề về đường tiêu hóa như tiêu chảy mãn tính và rối loạn tăng trưởng ở trẻ em. Liều lượng sử dụng hàng ngày thường là từ 20 đến 50g, có thể tăng lên đến 100g bột rễ cà rốt phơi khô. Rễ cà rốt còn là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất caroten.
Hạt cà rốt, với các tác dụng như điều hòa kinh nguyệt, sát trùng, trị giun sán, và chống tiêu chảy, thường được sử dụng với liều lượng từ 12 đến 18g mỗi ngày.
Ở Ấn Độ, nước ép rễ cà rốt phong phú caroten được dùng để nhuộm bơ và các loại thực phẩm khác. Nước sắc cà rốt cũng là một phương thuốc dân gian phổ biến để điều trị giun. Trong điều trị những vết thương lâu lành, người ta sử dụng rễ cà rốt nạo sợi nhỏ như một loại thuốc kích thích tại chỗ. Để chữa chứng nhức nửa đầu, lá cà rốt được hơ nóng, giã nát để ép lấy nước, sau đó trộn với bơ lỏng hoặc dầu thực vật theo tỷ lệ 2:1 và nhỏ 2 – 3 giọt vào lỗ mũi của bệnh nhân.
Ở Trung Quốc, quả cà rốt chín đem phơi khô được dùng làm thuốc trị giun. Y học dân gian ở Nam Italia lại sử dụng nước sắc rễ cà rốt để điều trị khàn giọng và mất tiếng. Tại một số khu vực ở Hy Lạp, người ta dùng cụm hoa cà rốt phơi khô, trộn với mật ong, để chế biến thành một hỗn hợp nhuyễn cho trẻ em uống nhằm làm dịu cơn ho. Nước sắc hạt cà rốt cũng được dùng để điều trị các vấn đề về đường tiết niệu, trong khi nước sắc lá cà rốt có tác dụng chống co thắt. Rễ cà rốt được dùng làm thuốc chống tiêu chảy và trừ giun. Ở Ukraine, cà rốt còn được dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc điều trị chứng đau thắt ngực.
Bảo quản
Việc bảo quản củ cà rốt ở nhiệt độ thấp từ 0 đến 4ºC trong 6 tháng, hoặc ở 10ºC trong 3 tháng, giữ cho hầu như tất cả thành phần hóa học của chúng không thay đổi.
Một số bài thuốc
Để chữa tiêu chảy ở trẻ em, có thể sử dụng bột cà rốt khô hoặc cà rốt tươi. Dùng 50g bột cà rốt khô hoặc 500g cà rốt tươi, đun sôi với 1 lít nước để tạo thành một loại súp. Trong giai đoạn đầu của điều trị, trẻ nên được cho ăn súp cà rốt với liều lượng khoảng 100 – 150ml/kg mỗi ngày, chia thành 6 lần ăn. Nếu trẻ đang được truyền dịch hoặc uống nước bổ sung, lượng súp cà rốt nên được giảm xuống tương ứng. Trong các ngày tiếp theo, súp cà rốt có thể được kết hợp với sữa mẹ hoặc sữa bò, với việc tăng dần lượng sữa và giảm dần lượng súp cà rốt một cách cân đối.
Đối với việc chữa trị tình trạng kém ăn, ít ngủ, hoặc mệt mỏi sau thời kỳ ốm yếu, có thể sử dụng một bài thuốc gồm rễ cà rốt khô thái miếng và tẩm mật ong rồi sao cho đến khi thơm (30g); cây vú bò thái miếng và phơi khô, hoài sơn sao, mỗi loại 24g; mạch môn chẻ đôi, bỏ lõi và sao, ngưu tất, thổ tam thất, mỗi loại 12g. Tất cả nguyên liệu này được sắc lấy nước để uống, tạo thành một bài thuốc hiệu quả cho những người cần phục hồi sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cà rốt, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 300.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Cà rốt, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 437.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Cà rốt, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 488.
Xuất xứ: VIỆT NAM
Xuất xứ: Thái Lan
Xuất xứ: Úc
Hormon và thuốc điều chỉnh rối loạn nội tiết tố
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Pháp