Cà Cuống (Đà Cuống/Sâu Quế)
Danh pháp
Tên khoa học
Belostoma indica Vitalis
Lethocerus indicus Lep
Tên khác
Sâu quế, đà cuống
Nguồn gốc
Trong tác phẩm “Thương nhớ mười hai”, Vũ Bằng trình bày một giai thoại lịch sử đáng chú ý: Triệu Đà, người được cho là đã đầu tiên tại Việt Nam sử dụng côn trùng nước trong ẩm thực. Ông đã phát hiện ra mùi vị đặc biệt của loài côn trùng này và gửi một số đến hoàng đế Hán. Đặt tên cho loài côn trùng đó là “quế đố”, bởi vì chúng có mùi giống hương quế. Nhận được món quà, hoàng đế Hán đã thử và đánh giá cao, đến mức phát cho các quan lại dùng thử. Tuy nhiên, một quan lại sau đó đã phản bác, cho rằng đây chỉ là loài côn trùng sống dưới nước, không phải “quế đố”. Hoàng đế đã bác bỏ sự nhầm lẫn này và nói rằng đó chỉ là sự ngụy biện của Triệu Đà, dẫn đến một sự hiểu lầm trong cách phát âm khiến “Đà Cuống” dần trở thành “Cà Cuống”.
Giai thoại này cũng từng được Nguyễn Công Tiễu, một cựu sinh viên của Trường Cao đẳng Công nghiệp và Lâm nghiệp Đông Dương và là cán bộ tại Sở Công nghiệp, kể lại trong một ấn phẩm của Tạp chí Kinh tế Đông Dương. Ông Tiễu trích dẫn một phiên bản phán quyết của hoàng đế có phần khác, nhưng vẫn mang ý chế giễu giống như trong phiên bản của Vũ Bằng.
Cà cuống sống ở đâu? Cà cuống là loài côn trùng sống dưới nước, thường tìm thấy ở những nơi như đầm lầy, ao hồ và dòng sông nhỏ. Chúng thích gắn bó với cây cỏ dưới nước, một tư thế đặc trưng là đầu hướng xuống dưới còn đuôi hướng lên trên để từ đó có thể hít thở không khí qua một phần cơ thể đặc biệt ở đuôi, phục vụ cho việc hô hấp và di chuyển dưới nước. Cà cuống chờ đợi con mồi trong tư thế này và chủ yếu ăn trứng cá cùng các sinh vật nhỏ mềm thân.
Chúng bắt đầu hoạt động mạnh vào tháng 10 âm lịch, sau mùa thu hoạch lúa, và là loài phổ biến ở cả miền Nam lẫn miền Bắc Việt Nam, với số lượng trước kia đặc biệt nhiều ở miền Bắc do khí hậu nóng ẩm mà có lúc lại lạnh. Tuy nhiên, sự suy giảm số lượng của chúng trong những năm gần đây có thể liên quan đến việc sử dụng nhiều loại hóa chất trừ sâu.
Đặc điểm
Cà cuống là con gì? Cà cuống thuộc họ côn trùng, với hình dáng ban đầu tương tự như gián, dài khoảng 7-8cm và rộng khoảng 3cm. Bộ lông màu nâu xám của chúng được trang trí bằng các vạch đen, kèm theo đó là một đầu nhỏ với cặp mắt lớn tròn, và một cái miệng sắc như ngòi hút.
Phần thân chính chiếm một phần ba tổng thân, hỗ trợ bởi sáu chân dài và mạnh mẽ. Bụng của chúng, phủ lông mịn và có màu vàng nhạt, ẩn chứa một cặp cánh mỏng, phần nào cứng phần nào mềm. Phân tích bên trong cho thấy hệ tiêu hóa dài khoảng 45cm, bắt đầu từ một ống hẹp ở đầu và mở rộng ở cuối, nơi chứa dịch có mùi khó chịu. Gần với khu vực này, hai ngòi nhọn có thể đẩy ra hoặc rút vào, với khả năng bị kéo ra ngoài nếu bị lực mạnh tác động. Dưới ngực, gần lưng, là hai bọng nhỏ, dài từ 2-3cm và rộng 2-3mm, chứa tinh dầu thơm quý, một đặc sản chỉ có ở cà cuống đực.
Khi săn mồi, cà cuống sẽ dùng tinh dầu đặc biệt này để tấn công hoặc tự vệ. Chúng sẽ theo dõi và tấn công cá lớn bằng cách bám vào và châm ngòi chích tinh dầu vào điểm yếu của con mồi, làm con mồi tê liệt và dễ dàng hút máu. Trong trường hợp bị đe dọa, chúng có thể phun tinh dầu khiến kẻ thù phải lùi bước vì mùi của nó. Trong mùa giao phối, cà cuống đực cũng sẽ sử dụng tinh dầu này để thu hút bạn tình, và sau đó, cặp đôi sẽ tìm một nơi yên tĩnh để thực hiện giao phối.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Để thu hoạch tinh dầu cà cuống, quy trình bắt đầu bằng cách đặt cà cuống với bụng chạm xuống và lưng hướng lên trên. Sử dụng một cây tre đã được mài nhọn ở đầu, người ta sẽ cắt nhẹ ngang phần lưng của cà cuống, ngay tại điểm gần với cặp chân thứ ba. Kế tiếp, bẻ phần bụng của cà cuống xuống, điều này sẽ làm lộ ra hai bọng tinh dầu phía trên.
Tiếp theo, nhẹ nhàng dùng cây tre để móc hai bọng tinh dầu ra ngoài, sau đó đặt chúng vào một chiếc bát hay chén. Khi đã thu thập được một số lượng đáng kể, người ta sẽ chọc thủng các bọng này để tinh dầu chảy ra. Bọng sau đó sẽ được loại bỏ để tránh làm tinh dầu bị hôi. Tinh dầu cà cuống, với đặc tính trong suốt giống như nước và dễ bay hơi, cần được bảo quản trong lọ kín để giữ được chất lượng. Một con cà cuống đực trung bình có thể cho ra khoảng 0,02ml tinh dầu, và cần khoảng 1.000 con để thu được 20ml.
Cách chế biến cà cuống: Sau khi lấy tinh dầu, phần còn lại của cà cuống không bị lãng phí. Có thể bỏ đi cánh và chân, sau đó chế biến bằng cách hấp cách thủy hoặc xào với mỡ để ăn. Một số người còn sử dụng cà cuống như một nguyên liệu cho nhân bánh chưng.
Thành phần hóa học
Trong một nghiên cứu được thực hiện vào năm 1957 bởi Adolf Butenandt cùng Nguyễn Đăng Tâm, họ đã khám phá ra rằng tinh dầu cà cuống có khả năng hòa tan trong chất béo và có điểm sôi nằm trong khoảng từ 168 đến 170 độ C. Độ khúc xạ của tinh dầu này, được đo bằng chỉ số n25D, là 1.416, và tính chất của nó không hề thay đổi dưới tác động của quá trình chưng cất. Phân tích quang phổ hồng ngoại của tinh dầu cà cuống đã cho thấy một băng phổ đặc trưng tại 5,80 micromet, điều này chỉ ra sự hiện diện của este của axit cacbonic. Nghiên cứu cũng đã xác định thành phần chính tạo nên mùi thơm đặc trưng của dầu cà cuống là hexanol axetat.
Tác dụng dược lý
Cà cuống có tác dụng gì? Qua các thử nghiệm đã cho thấy, khi sử dụng ở liều lượng nhỏ, tinh dầu cà cuống mang lại hiệu quả trong việc tăng cường hoạt động thần kinh và khả năng kích thích các chức năng sinh lý. Tuy nhiên, việc tiêu thụ ở mức độ cao hơn có thể dẫn đến tình trạng ngộ độc.
Tính vị – Quy kinh
Theo đông y, cà cuống có vị ngọt và cay, có tính bình và không có độc.
Công năng – Chủ trị
Truyền thống, người dân thường sử dụng một lượng rất nhỏ dầu cà cuống khi thưởng thức các món ăn có hàm lượng mỡ và thịt cao, như là bánh cuốn hay bún thang. Gần đây, bên cạnh việc sử dụng dầu cà cuống tự nhiên, đã có những phiên bản tinh dầu cà cuống tổng hợp được phát triển. Tuy nhiên, hương vị của các tinh dầu tổng hợp này không hoàn toàn tương đương với tinh dầu cà cuống thu được từ tự nhiên.
Từ xưa, cà cuống đã được xem như một loại thực phẩm xa xỉ, thuộc dòng “đặc sản của núi rừng và biển cả” và là sản vật được dâng lên nhà vua trong các triều đại quân chủ ở Việt Nam. Trong phong tục dân gian, thịt và trứng của cà cuống thường được chế biến bằng cách luộc hoặc chiên, sau khi tinh dầu đã được tách ra. Món ăn này không chỉ là một món ngon độc đáo mà còn được coi là một bài thuốc bổ, được nhiều vùng miền yêu thích. Đôi khi, cà cuống được chuẩn bị nguyên con, loại bỏ chỉ phần cánh, hấp chín và sau đó nghiền nát để sử dụng như một loại gia vị đặc trưng, thêm vào nước chấm bánh cuốn hoặc nước dùng cho bún thang (nước mắm cà cuống).
Bảo quản
Bảo quản dược liệu từ cà cuống ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số sản phẩm có chứa Cà cuống
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Cà cuống, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 1011.