Bụng Báng (Báng/Cây Đoác)
Danh pháp
Tên khoa học
Arenga saccharifera Labill (Họ Cau – Arecaceae)
Arenga pinnata (Wurmb.) Merr.
Tên khác
Cây báng. bột báng, cây đoác, dao rừng
Nguồn gốc
Cây bụng báng là cây gì? Chi Arenga bao gồm 22 loài phân tán rộng khắp các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, bắt nguồn từ Ấn Độ đến Trung Quốc, Đài Loan, và lan rộng về phía nam đến các quốc gia trên bán đảo Đông Dương, Đông Nam Á, một số hòn đảo ở Thái Bình Dương và phía đông của Australia. Đặc biệt, cây bụng báng, với nguồn gốc từ Nam hoặc Đông Nam Á, chưa được xác định rõ ràng về địa điểm cụ thể nhưng phổ biến ở Nam Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Myanmar, Malaysia, Philippines, Indonesia, phía đông Himalaya, đảo Ryukyu của Nhật Bản và cả châu Phi.
Cây bụng báng có ở đâu? Tại Việt Nam, bụng báng được tìm thấy phổ biến ở các tỉnh miền núi, nơi còn tồn tại các quần thể rừng nguyên sinh ẩm thấp hoặc đã trở nên thứ sinh do khai thác. Cây thích hợp với môi trường ẩm ướt, yêu sáng nhưng cũng có khả năng chịu bóng, đặc biệt trong giai đoạn non. Bụng báng không chỉ là cây lớn trong họ Cau – Dừa mà còn được biết đến với khả năng phát triển mạnh mẽ, mỗi năm chỉ phát triển từ 3 đến 6 lá và cần 5 đến 6 năm từ khi mọc từ hạt để bắt đầu ra hoa quả. Quá trình thụ phấn diễn ra nhờ côn trùng hoặc gió, với chu kỳ ra hoa quả không đều, kéo dài 2 đến 3 năm.
Bụng báng không chỉ quý giá vì số lượng quả và hạt dồi dào mà còn vì giá trị sử dụng cao của nó. Tinh bột từ thân cây được dùng làm nguyên liệu cho nhiều món ăn truyền thống, từ cháo đến bánh và thậm chí nấu rượu hoặc sản xuất đường. Bên cạnh đó, búp và lá non của cây cũng là nguồn thực phẩm xanh quý giá. Cộng đồng dân tộc thiểu số ở các vùng miền núi Việt Nam đã nhận thức được giá trị của cây bụng báng và nỗ lực bảo vệ nó khỏi sự chặt phá không kiểm soát.
Đặc điểm thực vật
Cây này đặc trưng bởi thân trụ cao vút, với chiều cao từ 5 đến 7 mét, thậm chí có thể vươn lên đến 10 mét. Thân cây thẳng, nổi bật với những vết hằn xếp chật cứng từ cuống lá rụng, tạo nên một bức tranh tự nhiên ấn tượng.
Lá cây bụng báng tụ họp tại đỉnh thân, mở ra như bức bình phong lông chim, bao gồm hàng loạt lá chét sắc như lưỡi mác. Đặc biệt, các lá này có góc nghiêng ôm lấy cuống, với mặt trên phủ một lớp xanh thẫm sâu lắng, trong khi mặt dưới lại nổi bật với sắc trắng nhạt.
Cụm hoa cây bụng báng phát triển ẩn mình trong kẽ lá, mọc thành những chùm hoa mo phân nhánh dày đặc, có chiều dài lên đến 1 mét và uốn lượn rủ xuống. Trong số đó, hoa đực tự hào với 70-80 nhị mảnh mai, còn hoa cái được trang trí bởi ba lá đài tinh tế.
Quả cây bụng báng là những viên cầu với màu vàng nâu nhẹ, phần đỉnh lõm nhẹ, chứa đựng ba hạt màu xám nâu, hình trứng và nhẹ nhàng vát cạnh, mang đến vẻ đẹp tự nhiên và phong phú của loại cây này.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Người dân ở các vùng núi thường có truyền thống trồng và tận dụng cây khi nó bắt đầu ra hoa để thu hoạch tinh bột từ ruột thân, một loại tinh bột có màu nâu hồng nhạt đặc trưng. Họ sẽ tách phần ruột ra, nghiền nát rồi lọc để thu được tinh bột, sau đó phơi hoặc sấy khô để sử dụng. Mỗi cây có thể cung cấp lượng tinh bột đáng kể, từ 20 đến 100kg. Sản phẩm này thường được bán trên thị trường dưới tên gọi bột báng.
Dưới kính hiển vi, bột báng hiện lên với những hạt có hình chuông, kích thước khoảng 50-60µm, liên kết với nhau cùng với một số hạt có dạng tròn, hình sao hoặc giống như có cạnh với vết rách. Trong nhiều quốc gia khác ở Đông Nam Á và miền nam châu Á, người ta cũng khai thác tinh bột này từ ruột thân của các loài cây tương tự như Metroxylon rumphii, M. farinifera, Raphia sagus, tất cả đều thuộc họ Dừa, và gọi là sagu.
Khi cây chuyển sang giai đoạn có quả, người ta cắt bỏ chùm hoa đực và cái để thu được một loại nước ngọt. Loại nước này sau đó có thể được lên men để chưng cất thành rượu hoặc cô đặc thêm vôi tạo ra một loại đường. Hạt của cây, sau khi được luộc chín, được thưởng thức dưới cái tên hạt đoác.
Những sợi còn sót lại trong thân cây không chỉ được dùng để làm chỉ may hay thừng, mà còn có thể được tận dụng làm vật liệu cho việc đan lát, chẳng hạn như làm bùi nhùi.
Thành phần hóa học
Trong cuống quả của bụng báng, chúng ta tìm thấy một loại siro đặc biệt, giàu đường và có khả năng lên men nhanh chóng. Siro này, trước khi lên men, có thể được chế biến và làm mát để biến đổi thành đường. Khi đã lên men, siro trở thành nguyên liệu chính để sản xuất ra loại rượu mạnh đặc trưng, và phần còn lại có thể dùng để sản xuất giấm.
Dựa theo nghiên cứu của Milsum và Dennet vào năm 1929, 100 ml siro với tỷ trọng 1,0315 bao gồm saccharose 7,10g, đường đã chuyển hóa 0,15g, chất không đường 0,29g, Nitơ 0,005g, và tro 0,021g. Tỷ lệ giữa đường và đường đã chuyển hóa rất cao, đồng thời khối lượng dịch tiết ra cũng rất lớn, cho thấy khả năng cô đặc dịch đường dưới áp lực thấp là khả thi.
Về phần thân cây, nó chứa một lượng lớn tinh bột, thường được gọi là bột báng, với mỗi cây có thể sản xuất từ 20 đến 100 kg tinh bột.
Theo nghiên cứu của Tomomatsu Atsunobu và các cộng sự vào năm 1996, việc ủ siro với vi sinh vật có thể tạo ra glucose, fructose và một lượng nhỏ oligosaccharid. Quá trình này còn tạo ra acid malic. Nếu quá trình ủ diễn ra ở 30°C trong vòng 16 giờ, tỷ lệ đường khử so với tổng lượng đường có thể tăng từ 12.5% lên đến 90.1%.
Tinh chất từ thân và quả bụng báng chứa enzyme protease, có khả năng chịu đựng được kiềm, EtOH, Na₂S₂O₆, DFP và PMSF. Quy trình chiết xuất bao gồm các bước như làm lắng dịch chiết, sấy khô, điều chỉnh độ pH và quá trình sắc ký, mở ra khả năng khai thác hóa học đặc biệt từ loại cây này.
Tác dụng dược lý
Cây bụng báng có tác dụng gì? Nghiên cứu từ quốc tế chỉ ra rằng, dịch ép thu được từ thịt quả của bụng báng mang lại hiệu ứng kích thích mạnh mẽ khi tiếp xúc trực tiếp với da, có thể gây ra tình trạng ăn mòn, viêm và cảm giác đau rõ rệt. Bên cạnh đó, dịch ép này cũng được ghi nhận có khả năng gây độc cho cá.
Tính vị – Quy kinh
Trong y học cổ truyền, bột bụng báng có vị ngọt và có tính bình. Quả bụng báng có vị đắng và cũng có tính bình.
Công năng – Chủ trị
Cây bụng báng chữa bệnh gì? Bột bụng báng được biết đến với khả năng tăng cường sức khỏe và dinh dưỡng cho cơ thể, giúp phục hồi sức lực, giảm mệt mỏi và hỗ trợ khắc phục tình trạng suy nhược. Quả của cây bụng báng có hiệu quả trong việc giải quyết tình trạng tụ máu, trong khi thân cây giúp thanh lọc cơ thể và thúc đẩy quá trình đi tiểu.
Từ thời kỳ Hùng Vương, người dân Việt Nam đã biết tận dụng cây bụng báng như một nguồn thực phẩm thay thế cho gạo. Khi cây bắt đầu ra hoa, phần ruột thân cây được giã nát và lọc để thu được tinh bột màu hồng nhạt, sau đó được phơi hoặc sấy khô. Khi cây mang quả, việc rạch bông mo hoa đực cho phép thu được dịch ngọt, với 100g dịch chứa khoảng 7,1g đường saccharose, 0,005g protein và 0,021g tro, mỗi cây cung cấp khoảng 3,5 lít dịch mỗi ngày. Dịch này có thể cô đặc dưới áp suất thấp để tạo ra saccharose kết tinh hoặc lên men thành rượu. Tại Malaysia, bụng báng được coi là một trong những loại cây chính sản xuất đường.
Hạt bụng báng sau khi được luộc chín có thể ăn được, còn sợi xơ từ bẹ lá còn sót lại trên thân cây khi ngâm trong nước vẫn giữ nguyên độ bền và có thể được sử dụng để may nón lá hoặc đan dây thừng.
Trong lĩnh vực y học, bụng báng được sử dụng như một phương pháp điều trị bồi bổ cơ thể, giúp làm giảm mệt mỏi và yếu đuối khi sử dụng thường xuyên, đồng thời giúp tăng khả năng chịu đói. Quả bụng báng được dùng để giảm đau nhức, trong khi nước sắc từ thân cây (khoảng 30 đến 50g) được dùng làm thuốc hạ sốt và thúc đẩy quá trình đi tiểu.
Lưu ý
Một số tài liệu cảnh báo về độc tính có thể xuất hiện khi tiêu thụ thịt quả bụng báng chưa được xử lý đúng cách. Tại Hải Nam, Trung Quốc, đã ghi nhận trường hợp ngộ độc sau khi ăn quả bụng báng chưa qua xử lý, biểu hiện qua các triệu chứng như đau đầu, nôn mửa và cảm giác lảo đảo tương tự như khi say rượu.
Đối với việc xử lý tình trạng ngộ độc ban đầu, các biện pháp được khuyến nghị bao gồm việc rửa dạ dày, tiếp theo là uống lòng trắng trứng hoặc dùng hồ bột giảm độc. Trong trường hợp ngộ độc nghiêm trọng hơn với các biểu hiện như nôn mửa liên tục, việc sử dụng cồn thuốc belladon, tiêm atropin, uống dung dịch glucose nồng độ 25-50% cùng với bổ sung vitamin C có thể được cân nhắc như phần của quy trình xử lý y tế.
Bảo quản
Dược liệu bụng báng nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Bài thuốc hạ sốt và lợi tiểu: Sử dụng khoảng 30 – 50g thân cây bụng báng, sắc uống.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Bụng báng, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 269.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Bụng báng, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 677.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Bụng báng, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 412.