Bọ Mắm (Cây Thuốc Dòi)
Danh pháp
Tên khoa học
Pouzolzia zeylanica (L.) Benn. (Họ Gai – Urticaceae)
Pouzolzia indica Gaud.
Tên khác
Cây thuốc giòi, thuốc vòi, thuốc dòi
Nguồn gốc
Cây thuốc dòi có mấy loại? Chi Pouzolzia, bao gồm một loạt các loài thực vật thân thảo và bụi nhỏ, với sự phân bố đa dạng chủ yếu tại các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Ở Việt Nam, có 6 loài thuộc chi này, đáng chú ý nhất là cây bọ mắm, một loài có sự phân bố rộng khắp từ các vùng đồng bằng cho đến những khu vực trung du và miền núi, không chỉ trong nước mà còn ở nhiều quốc gia châu Á khác như Trung Quốc, Lào, Malaysia, Ấn Độ và Thái Lan.
Cây bọ mắm tìm ở đâu? Cây bọ mắm, với sự ưa thích môi trường ẩm ướt và khả năng phát triển dưới bóng râm, thường xuyên được tìm thấy mọc tự nhiên bên cạnh các loại cây khác trong khu vườn, dọc theo lề đường, và trên các sườn đồi nương rẫy. Mùa xuân chứng kiến sự nảy mầm của cây con từ hạt, và chúng phát triển mạnh mẽ trong suốt mùa hè, trước khi kết thúc chu kỳ sống của mình sau khi ra hoa và kết quả. Dù được xem là một loại cỏ dại có thể ảnh hưởng đến các loại cây trồng, bọ mắm vẫn là một phần quan trọng của đa dạng sinh học trong môi trường tự nhiên.
Đặc điểm thực vật
Cây bọ mắm, một loại thực vật thân thảo nhỏ, nằm trải dọc mặt đất với chiều cao khiêm tốn chỉ từ 0.2 đến 0.3 cm. Cơ thể của nó mảnh mai với thân và cành phủ đầy lông mịn.
Lá bọ mắm được sắp xếp một cách tự nhiên, xen kẽ, với hình dáng giữa mác và bầu dục, mép lá mượt mà, gốc tròn và đỉnh lá nhọn hoắt, dài khoảng 4.9 cm và rộng từ 1.5 đến 2.5 cm. Đặc biệt, lá chứa ba gân nổi bật phát xuất từ gốc, bên trên có thể thấy được những đốm trắng nhỏ, trong khi mặt dưới trang trí bởi những sợi lông tinh tế dọc theo gân, cuống lá ngắn được bao phủ bởi lông trắng, và lá kèm hình dải nhọn.
Hoa bọ mắm, mọc kín đáo trong những kẽ lá, tạo thành những chùm xim nhỏ có đường kính khoảng 5mm, mà không cần đến cuống. Mỗi bông hoa, có thể là hoa đực, hoa cái hoặc hoa lưỡng tính, khoe sắc trắng tinh khôi, với hoa đực được trang bị lông mịn, bốn lá đài như một bức bình phong có lông ở lưng, bốn nhị và nhụy nhỏ, trong khi hoa cái có bao hoa dạng túi, miệng răng cưa phủ lông, và bầu hình quả lê phủ lông, vòi nhụy dài mảnh mai.
Quả bọ mắm, với hình dạng trứng nhọn và màu hồng tím, là điểm nhấn ấn tượng với lớp lông mềm mại bao phủ. Mùa của hoa và quả từ tháng 7 đến tháng 9.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Các bộ phần của cây bọ mắm, trừ rễ, được thu hoạch quanh năm, sau đó chúng được phơi nắng hoặc sấy khô để chuẩn bị cho quá trình sử dụng.
Thành phần hóa học
Đang cập nhật
Tác dụng dược lý
Cây bọ mắm có tác dụng gì? Dựa trên nghiên cứu tại Ấn Độ, cây bọ mắm được khai thác toàn bộ và trải qua quy trình chiết xuất bằng cồn 50 độ. Sau đó, dịch chiết này được làm bay hơi và cô đặc dưới áp suất thấp để thu được cao khô. Qua phân tích, cao khô này được thử nghiệm trong việc chống lại vi khuẩn, nấm, amip, giun sán, virus, cũng như trong việc giảm lượng đường trong máu, hỗ trợ hoạt động của hệ hô hấp, điều chỉnh huyết áp, và cải thiện các chức năng tự nhiên của cơ thể. Ngoài ra, nó còn được thử tác dụng giảm đau trong thí nghiệm kẹp đuôi chuột, chống co giật do sốc điện, thúc đẩy quá trình lợi tiểu và khả năng chống lại một số loại tế bào ung thư trong môi trường nuôi cấy. Tuy nhiên, các kết quả này chưa hoàn toàn rõ ràng, có thể do liều lượng sử dụng trong nghiên cứu tương đối thấp. Cụ thể, liều lượng cao khô dùng cho chuột trong thí nghiệm không vượt quá 250mg/kg, tương đương với 2.5g/kg dược liệu khô.
Nghiên cứu sơ bộ về độc tính đã xác định mức LD50 qua đường tiêm vào bụng cho chuột nhắt trắng là 1000 mg/kg, tương đương với 10g/kg dược liệu khô.
Tính vị – Quy kinh
Bọ mắm có vị ngọt, đắng nhạt và có tính mát.
Công năng – Chủ trị
Cây bọ mắm chữa bệnh gì? Cây bọ mắm được biết đến với khả năng giảm khát, làm sạch đờm, tăng cường tiểu tiện, giảm viêm và thúc đẩy quá trình làm lành mủ. Nó được áp dụng trong điều trị một loạt các tình trạng sức khỏe bao gồm viêm họng, viêm đường ruột, tiêu chảy, áp-xe, bệnh sâu quảng, các tình trạng viêm da có mủ, viêm tuyến vú, tắc tia sữa, các vết thương nghiêm trọng, nhiễm trùng đường tiết niệu, ho kéo dài, các bệnh về phổi, đau răng, đái dắt và đái buốt.
Ngoài ra, cây bọ mắm tươi khi được nghiền nát có thể được dùng để bảo quản mắm, ngăn chặn sự phát triển của giòi và côn trùng. Lá non và ngọn của cây có thể được tiêu thụ tươi như rau, hoặc kết hợp với rau má, trái cây để chế biến thành các loại sinh tố bổ dưỡng.
Liều dùng
Khuyến nghị hàng ngày là từ 20 đến 40g cây tươi hoặc 10 đến 20g cây khô, có thể được sắc hoặc nấu thành cao để uống. Khi sử dụng ngoài da, liều lượng không cần thiết phải được xác định chính xác.
Bảo quản
Dược liệu bọ mắm nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Chữa ho lâu ngày, ho lao, bệnh phổi
Cây bọ mắm, khi loại bỏ phần rễ và sử dụng với liều lượng khoảng 40g mỗi ngày, có thể sắc lấy nước uống hoặc chế biến thành cao lỏng để pha với mật ong, uống mỗi ngày 15-20 ml, mang lại hiệu quả trong việc điều trị ho kéo dài, ho do lao và các vấn đề về phổi.
Chữa viêm họng đau răng
Đối với việc giảm đau do viêm họng hoặc đau răng, lá bọ mắm tươi có thể được sử dụng trực tiếp bằng cách nhai và giữ trong miệng, sau đó nuốt nước, giúp giảm cảm giác khó chịu.
Chữa viêm vú
Trong trường hợp viêm vú, một hỗn hợp bao gồm cành bọ mắm có lá, tử hoa địa đinh (cải rừng tía hoặc cải rừng lá mác), phù dung và bồ công anh, tất cả đều tươi, được giã nát và đắp trực tiếp lên vùng bị viêm, mang lại hiệu quả giảm viêm đáng kể.
Tắc tia sữa, đái rắt, đái buốt
Để khắc phục tình trạng tắc tia sữa, đái rắt và đái buốt, việc sử dụng từ 30 đến 40g cây tươi mỗi ngày, sắc lấy nước uống, sẽ hỗ trợ điều trị hiệu quả.
Chữa đinh nhọt, viêm da mủ
Đối với áp-xe, viêm da có mủ, một phương pháp điều trị tự nhiên bao gồm việc sử dụng bọ mắm, rau má và lá rau muống tươi, giã nát và đắp lên vùng bị tổn thương, giúp làm dịu và giảm viêm.
Chữa đụng dập
Trong trường hợp vết thương do va đập, sau khi đã cố định vết thương, cây bọ mắm tươi được giã nát hoặc sử dụng bột cây khô pha với rượu để đắp lên vùng tổn thương, sau đó băng lại, hỗ trợ quá trình làm lành vết thương.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Bọ mắm, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 219.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Bọ mắm, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 723.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Bọ mắm, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 602.
Xuất xứ: Việt Nam