Hiển thị kết quả duy nhất

Black Cohosh

Black cohosh là gì?

Black cohosh là cây gì? Black cohosh (tên khoa học: Actaea racemosa hoặc Cimicifuga racemosa) là một loại thực vật thuộc họ Ranunculaceae. Cây này có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và đã được người bản xứ sử dụng từ lâu đời với nhiều mục đích y học.

Cimicifuga racemosa là gì? Lịch sử phân loại các loài thực vật thường phức tạp và không ổn định. Dựa trên những đặc điểm hình thái của bông hoa và hạt, học giả Carl Linnaeus đã đặt loài này trong chi Actaea. Tuy nhiên, chi này sau đó đã được Thomas Nuttall chỉnh sửa, chuyển loài này vào chi Cimicifuga, dựa trên đặc trưng của các nang khô mà black cohosh tạo ra.

Nhưng các dữ liệu mới từ các nghiên cứu về gen và hình thái gen cho thấy loài này lại gần gũi hơn với chi Actaea so với các loài khác trong chi Cimicifuga. Vì vậy, người ta đã trở lại việc phân loại loài này theo đề xuất ban đầu của Linnaeus là Actaea racemosa.

Đáng chú ý, Blue cohosh, mặc dù có tên gọi tương tự, lại thuộc một họ hoàn toàn khác, Berberidaceae. Loài này không liên quan chặt chẽ đến black cohosh và việc sử dụng chung có thể mang lại rủi ro về sức khỏe.

Đặc điểm hình thái

Đặc điểm hình thái
Đặc điểm hình thái

Black cohosh là một loại cây thân thảo lâu năm và có những đặc điểm hình thái như sau:

Thân cây: Black cohosh có thân mềm mịn và thường mọc từ thân rễ ngầm.

Lá: Lá của black cohosh rất đặc trưng. Các lá gốc có thể dài tới 1 mét, chia thành bộ ba lá nhỏ hình chét, thường có mép răng cưa nổi bật. Mỗi lá kép có hình dáng to và màu xanh sẫm.

Hoa: Những chùm hoa được phát triển vào cuối mùa xuân và đầu mùa hè trên những thân cây cao, có thể lên tới 2,5 mét. Các chùm hoa dài tới 50 cm và màu trắng. Đáng chú ý, những bông hoa này không có cánh hoa hoặc lá đài truyền thống. Thay vào đó, chúng bao gồm các nhị hoa dài và một đầu nhụy trắng. Những bông hoa này thường mùi hôi nhưng vị ngọt, có thể thu hút nhiều loại côn trùng như ruồi và bọ cánh cứng.

Quả: Sau khi hoa tàn, black cohosh cho ra quả dạng nang khô, mỗi nang dài khoảng 5–10 mm. Bên trong nang chứa một số hạt.

Rễ: Phần rễ của black cohosh thường được thu hái và sử dụng với mục đích y học. Rễ có mùi đặc trưng và thường được thu hái vào mùa thu.

Đặc điểm sinh trưởng và phát triển

Black cohosh thường mọc ở các khu rừng ẩm và trên sườn núi. Nó ưa thích đất màu mỡ, giàu hữu cơ, và có độ ẩm tốt. Cây này thích nghi tốt nhất ở những nơi có bóng râm hoặc ánh sáng rải rác. Cây có thể đạt đến chiều cao từ 1-2 mét, tùy thuộc vào điều kiện môi trường. Trong điều kiện lý tưởng, nó có thể phát triển khá nhanh.

Black cohosh có hệ thống rễ mạnh mẽ, phát triển sâu vào lòng đất. Rễ của nó thường được thu hái và sử dụng cho mục đích y học. Cây thường ra hoa vào cuối mùa xuân và đầu mùa hè. Những bông hoa trắng dài và thơm nồng thu hút nhiều loại côn trùng. Black cohosh có thể nhân giống thông qua hạt hoặc phân chia rễ.

Một khi đã định cư và phát triển tại một vị trí, black cohosh có thể tồn tại và sinh trưởng ổn định trong nhiều năm mà không cần can thiệp nhiều.

Phân bố

Black cohosh chủ yếu mọc ở miền đông và trung tâm Bắc Mỹ. Phạm vi phân bố của nó kéo dài từ miền nam Canada xuống đến miền bắc Florida và phía tây đến Missouri và Arkansas.

Cây thường mọc trong các khu rừng rậm rạp, đặc biệt là trong các khu rừng cây lá rộng ẩm. Nó cũng có thể được tìm thấy trên các sườn đồi và núi, nơi có đất giàu hữu cơ và đủ ẩm. Black cohosh thích nghi tốt nhất trong môi trường có bóng râm hoặc ánh sáng rải rác.

Dù chủ yếu là một cây hoang dã, black cohosh cũng được trồng trong một số vườn dược liệu và vườn cây cảnh do giá trị y học và vẻ đẹp tự nhiên của nó. Tuy nhiên, việc thu hái quá mức từ tự nhiên cho mục đích thương mại đã làm giảm số lượng cây trong môi trường tự nhiên.

Thành phần hóa học chính

Black cohosh đã được nghiên cứu rộng rãi về các thành phần hóa học có trong nó, đặc biệt là trong rễ, nơi chứa đựng hầu hết các hợp chất có hoạt tính sinh học. Dưới đây là một số thành phần hóa học quan trọng tìm thấy trong black cohosh:

Triterpene Glycosides: Đây là nhóm hợp chất quan trọng nhất trong black cohosh. Các ví dụ cụ thể bao gồm actein, 23-epi-26-deoxyactein, cimicifugoside, và một số hợp chất khác.

Isoflavones: Đây là một nhóm của các phytoestrogen, một loại hợp chất thực vật có hoạt tính của estrogen trong cơ thể. Formononetin là một isoflavone đã được tìm thấy trong black cohosh.

Alkylamides: Những hợp chất này cũng có mặt trong black cohosh.

Resin: Black cohosh chứa một loại nhựa đặc trưng được gọi là cimicifugin (hoặc macrotin).

Salicylic acid: Cùng với một số hợp chất khác, salicylic acid có trong black cohosh có thể đóng góp vào một số tác dụng giảm viêm.

Tannins: Là những hợp chất chứa trong nhiều loại thảo mộc và thường có tác dụng chống vi khuẩn.

Acids: Bao gồm ferulic, isoferulic, fukinolic và cimicifugic acids.

Phytosterols: Chất béo thực vật giúp tăng cường màng tế bào và có nhiều lợi ích sức khỏe khác.

Tác dụng của Black cohosh

Tác dụng của Black cohosh
Tác dụng của Black cohosh

Theo y học dân gian

Trong nền văn hóa của người bản xứ Bắc Mỹ, black cohosh đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một phương tiện điều trị cho nhiều tình trạng, từ viêm khớp đến triệu chứng mãn kinh. Nó cũng được sử dụng trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến sinh sản như chu kỳ kinh nguyệt không đều, đau rát khi sinh và để giúp quá trình sinh nở dễ dàng hơn.

Với sự tiếp xúc văn hóa và giao lưu giữa người bản xứ và người châu Âu định cư ở Bắc Mỹ, kiến thức về sự sử dụng của black cohosh đã được chuyển giao, và nó sau đó đã trở thành một thành phần trong nhiều bài thuốc truyền thống ở châu Âu.

Theo y học hiện đại

Black Cohosh được biết đến với khả năng giảm triệu chứng mãn kinh, có lẽ do tác dụng giống với các chất dẫn truyền thần kinh như dopaminergic, noradrenergic, serotoninergic và GABAergic. Mặc dù người ta tin rằng nó có tác dụng giống estrogen, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó không tác động lên nồng độ LH, FSH, prolactin hay estradiol.

Đặc biệt, một chiết xuất từ Black Cohosh đã cho thấy khả năng chống tăng sinh và khả năng chống estrogen trên tế bào có ER âm tính, qua một cơ chế không dựa vào estrogen, có thể liên quan đến tín hiệu HER-2.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Black Cohosh có thể làm giảm biểu hiện của cyclin D1 và ID3, và ức chế sự phát triển của tế bào gan HepG2, p53 dương tính. Đối với tế bào ung thư tuyến tiền liệt, nó có tác dụng chống tăng sinh bằng cách làm giảm hiệu suất của các chất vận chuyển nucleosid (ENT), làm giảm việc hấp thu nucleosid.

Black Cohosh đã được báo cáo có khả năng thúc đẩy sự chết tế bào theo chương trình và ngăn chặn việc tăng sinh tế bào do estradiol trong tế bào ung thư biểu mô nội mạc tử cung người.

Cách dùng – liều dùng

Thuốc Black cohosh có sẵn dưới nhiều dạng như viên nang, chiết xuất lỏng hay trà. Mỗi nhãn hiệu có liều lượng khuyến nghị riêng biệt, nhưng thông thường, liều dùng hàng ngày dao động từ 20–120 mg chiết xuất hoặc bột black cohosh.

Để giảm triệu chứng thời kỳ mãn kinh, liều khởi đầu nên ít nhất là 20 mg mỗi ngày. Tuy nhiên, nên hạn chế việc sử dụng thuốc này trong khoảng thời gian từ 6 tháng đến 1 năm do tiềm năng gây kích ứng gan.

Hiện chưa rõ ràng về các nguy cơ của việc dùng quá liều thuốc Black cohosh. Vì vậy, để bảo đảm an toàn và tránh nguy cơ ảnh hưởng đến gan, bạn nên tuân thủ liều lượng khuyến nghị mỗi ngày.

Một số lưu ý khi sử dụng Black cohosh

Black Cohosh và Blue Cohosh là hai loại thảo dược khác nhau, không nên nhầm lẫn giữa chúng.

Dựa trên 30 trường hợp nhiễm độc gan liên quan đến Black Cohosh, Ủy ban chuyên gia về thực vật thuộc Dược điển Hoa Kỳ khuyến nghị người tiêu dùng cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm này.

Một nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng một số sản phẩm Black Cohosh trên thị trường có chất lượng không đảm bảo.

Một số kiêng kỵ khi dùng Black cohosh

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với aspirin, những người mắc bệnh ung thư phụ thuộc hormone (như một số loại ung thư vú dựa trên dữ liệu từ nghiên cứu động vật) và những ai có nguy cơ đột quỵ hoặc huyết áp cao nên tránh sử dụng Black Cohosh.

Phụ nữ trong giai đoạn mang thai nên cẩn trọng, vì Black Cohosh có thể tác động như một thuốc gây sảy thai.

Những người có vấn đề về gan hoặc đang sử dụng thuốc và chất bổ sung có khả năng gây tổn thương gan cũng nên hạn chế sử dụng.

Một nghiên cứu động vật mới đây cho thấy việc sử dụng Black Cohosh ở liều lượng cao có thể gây tổn hại đến hồng cầu và gây ra tình trạng thiếu máu. Vì vậy, bệnh nhân thiếu máu nên thận trọng hoặc tránh sử dụng sản phẩm này.

Black cohosh tác dụng phụ

Những tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng black cohosh bao gồm rối loạn tiêu hóa, phát ban, chóng mặt, nhức đầu và cảm giác buồn nôn, đặc biệt khi dùng ở liều cao.

Đã có báo cáo về việc Black Cohosh gây độc tính cho gan. Trong đó, hai trường hợp tổn thương gan giống viêm gan tự miễn đã được ghi nhận sau khi tiêu thụ sản phẩm này và cả hai đều đã được điều trị hiệu quả với corticosteroid.

Ngoài ra, một số trường hợp khác liên quan đến việc sử dụng Black Cohosh bao gồm:

  • Khởi phát đông máu, giữ nước và viêm gan tự miễn tạm thời.
  • Nhịp tim chậm ở một bệnh nhân nữ.
  • Rối loạn vận động ở vùng miệng, má và lưỡi, gây khó khăn trong việc nói và ăn, ở một phụ nữ 46 tuổi dùng sản phẩm bổ sung chứa Black Cohosh và nhân sâm.
  • Một phụ nữ 39 tuổi gặp phải tình trạng hạ natri máu sau khi dùng Black Cohosh để kích thích quá trình sinh nở tại nhà. Tình trạng này đã được điều trị khỏi sau khi cho bệnh nhân được tiếp xúc với nước muối ưu trương.
  • Có báo cáo về trường hợp chứng hưng cảm cấp tính sau khi sử dụng Black Cohosh, có thể liên quan đến tác động của thảo dược lên các thụ thể serotonergic và dopaminergic.

Tương tác Black cohosh với các thuốc khác?

Tamoxifen: Black Cohosh có thể làm giảm hiệu quả của tamoxifen. Tuy nhiên, chi tiết về tác động này ở mức độ lâm sàng vẫn cần được nghiên cứu thêm.

Thuốc hóa trị: Có nguy cơ Black Cohosh tăng độc tính của doxorubicin và docetaxel, nhưng thông tin lâm sàng chưa rõ ràng.

Cytochrome P450 3A4: Black Cohosh có khả năng tương tác với các thuốc do enzym CYP3A4 chuyển hóa. Tác động này ở mức độ lâm sàng cần được khám phá thêm.

Simvastatin: Black Cohosh và actein – một hợp chất trong Black Cohosh – có thể tăng cường hiệu quả của simvastatin, nhưng cũng có thể gia tăng tác dụng phụ của nó.

Một số nghiên cứu về Black cohosh trên thế giới

Black cohosh (Cimicifuga spp.) cho các triệu chứng mãn kinh

Black cohosh (Cimicifuga spp.) for menopausal symptoms
Black cohosh (Cimicifuga spp.) for menopausal symptoms

Bối cảnh: Thời kỳ mãn kinh có thể là thời kỳ đau khổ và khó chịu đối với nhiều phụ nữ, với nhiều người trải qua các cơn bốc hỏa, đổ mồ hôi ban đêm, teo và khô âm đạo. Phụ nữ sau mãn kinh cũng có nguy cơ loãng xương cao hơn.

Các biện pháp can thiệp làm giảm mức độ nghiêm trọng và tần suất của các triệu chứng mãn kinh này có khả năng cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người phụ nữ. Liệu pháp hormone đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh; tuy nhiên, nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng tiềm ẩn có liên quan đến phương pháp điều trị này.

Bằng chứng từ các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy rằng black cohosh có thể là một phương pháp điều trị thay thế hợp lý về mặt sinh học cho thời kỳ mãn kinh; mặc dù vậy, cho đến nay, những phát hiện từ các nghiên cứu điều tra hiệu quả lâm sàng của cohosh đen vẫn chưa nhất quán.

Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả lâm sàng và tính an toàn của black cohosh (Cimicifuga racemosa hoặc Actaea racemosa) trong điều trị các triệu chứng mãn kinh ở phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh.

Phương pháp tìm kiếm: Các nghiên cứu có liên quan được xác định thông qua AARP Ageline, AMED, AMI, BioMed Central gateway, CAM trên PubMed, CINAHL, CENTRAL, EMBASE, Health Source Nursing/Academic edition, International Pharmaceutical Abstracts, MEDLINE, Cơ sở dữ liệu toàn diện về thuốc tự nhiên, PsycINFO, TRIP cơ sở dữ liệu, sổ đăng ký thử nghiệm lâm sàng và danh sách tham khảo của các thử nghiệm được đưa vào; cho đến tháng 3 năm 2012. Các chuyên gia nội dung và nhà sản xuất chiết xuất black cohosh cũng đã được liên hệ.

Tiêu chí lựa chọn: Tất cả các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát so sánh các chế phẩm đơn trị liệu black cohosh dùng đường uống với giả dược hoặc thuốc có hoạt tính ở phụ nữ tiền mãn kinh và sau mãn kinh.

Thu thập và phân tích dữ liệu: Hai tác giả đánh giá đã lựa chọn độc lập các thử nghiệm, trích xuất dữ liệu và hoàn thành đánh giá ‘Rủi ro sai lệch’. Các tác giả nghiên cứu đã được liên lạc vì thiếu thông tin.

Kết quả chính: Đã xác định được 16 thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng, tuyển chọn tổng cộng 2027 phụ nữ tiền mãn kinh hoặc sau mãn kinh. Tất cả các nghiên cứu đều sử dụng chế phẩm đơn chất black cohosh bằng đường uống với liều trung bình hàng ngày là 40 mg, trong thời gian trung bình là 23 tuần. Các can thiệp so sánh bao gồm giả dược, liệu pháp hormone, cỏ ba lá đỏ và fluoxetine.

Các kết quả được báo cáo bao gồm các triệu chứng vận mạch, triệu chứng âm hộ-âm đạo, điểm triệu chứng mãn kinh và tác dụng phụ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa black cohosh và giả dược về tần suất bốc hỏa (chênh lệch trung bình (MD) 0,07 lần bốc hỏa mỗi ngày; khoảng tin cậy 95% (CI) -0,43 đến 0,56 lần bốc hỏa mỗi ngày; P=0,79; 393 phụ nữ; ba thử nghiệm; tính không đồng nhất vừa phải: I(2) = 47%) hoặc trong điểm số triệu chứng mãn kinh (chênh lệch trung bình chuẩn hóa (SMD) -0,10; KTC 95% -0,32 đến 0,11; P = 0,34; 357 phụ nữ; bốn thử nghiệm; tính không đồng nhất thấp: I (2) = 21%).

So với black cohosh, liệu pháp hormone làm giảm đáng kể tần suất bốc hỏa hàng ngày (ba thử nghiệm; dữ liệu không được tổng hợp) và điểm số triệu chứng mãn kinh (SMD 0,32; 95% CI 0,13 đến 0,51; P=0,0009; 468 phụ nữ; 5 thử nghiệm; tính không đồng nhất đáng kể: I (2) = 69%). Những phát hiện này nên được giải thích một cách thận trọng do tính không đồng nhất giữa các nghiên cứu.

Việc so sánh hiệu quả của black cohosh và các biện pháp can thiệp khác là không thuyết phục (do tính không đồng nhất đáng kể hoặc số lượng nghiên cứu không đủ) hoặc không có ý nghĩa thống kê. Tương tự như vậy, bằng chứng về sự an toàn của black cohosh là không thuyết phục, do báo cáo có chất lượng kém.

Không có đủ dữ liệu để tổng hợp kết quả về chất lượng cuộc sống, tình dục, sức khỏe của xương, triệu chứng teo âm hộ và đổ mồ hôi ban đêm. Không có thử nghiệm nào báo cáo dữ liệu về hiệu quả chi phí. Chất lượng của các thử nghiệm được thu nhận thường không rõ ràng do báo cáo không đầy đủ.

Kết luận của các tác giả: Hiện tại không có đủ bằng chứng để hỗ trợ việc sử dụng black cohosh cho các triệu chứng mãn kinh. Tuy nhiên, có đủ cơ sở để tiến hành các nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này. Chất lượng không chắc chắn của các thử nghiệm được xác định làm nổi bật nhu cầu cải thiện báo cáo về các phương pháp nghiên cứu, đặc biệt liên quan đến việc che giấu phân bổ và xử lý dữ liệu kết quả không đầy đủ.

Ảnh hưởng của black cohosh đối với các kết quả quan trọng khác, chẳng hạn như chất lượng cuộc sống, tình dục, sức khỏe của xương, đổ mồ hôi ban đêm và hiệu quả chi phí liên quan đến sức khỏe cũng cần được điều tra thêm.

Tài liệu tham khảo

  1. 1. Leach MJ, Moore V: Black cohosh (Cimicifuga spp.) for menopausal symptoms. Cochrane Database Syst Rev 9:CD007244, 2012 doi: 10.1002/14651858.CD007244.pub2
  2. 2. Franco OH, Chowdhury R, et al: Use of plant-based therapies and menopausal symptoms: a systematic review and meta-analysis. JAMA 315(23):2554-63, 2016. doi: 10.1001/jama.2016.8012
  3. 3. Sarri G, Pedder H, Dias S, et al: Vasomotor symptoms resulting from natural menopause: a systematic review and network meta-analysis of treatment effects from the National Institute for Health and Care Excellence guideline on menopause. BJOG 124(10):1514-1523, 2017. doi: 10.1111/1471-0528.14619
  4. 4. Castelo-Branco C, Gambacciani M, Cano A, et al: Review & meta-analysis: isopropanolic black cohosh extract iCR for menopausal symptoms – an update on the evidence. Climacteric 24(2):109-119, 2021 doi:10.1080/13697137.2020.1820477
  5. 5. Lim TY, Considine A, Quaglia A, et al: Subacute liver failure secondary to black cohosh leading to liver transplantation. BMJ Case Rep, Published online: Ngày 5 tháng 7 năm 2013. doi: 10.1136/bcr-2013-009325
  6. 6. McKenzie SC, Rahman A: Bradycardia in a patient taking black cohosh. Med J Aust193(8):479-481, 2010 doi:10.5694/j.1326-5377.2010.tb04006.x
  7. 7. Gorman GS, Coward L, Darby A, et al: Effects of herbal supplements on the bioactivation of chemotherapeutic agents. J Pharm Pharmacol 65(7):1014-1025, 2013. doi: 10.1111/jphp.12055

Hormon và thuốc điều chỉnh rối loạn nội tiết tố

GS Merilin Harmony

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 320.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 30 viên.

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm Delap

Xuất xứ: Cộng hoà Séc