Bầu Đất (Dây Chua Lè)
Danh pháp
Tên khoa học
Gynura sarmentosa DC. (Họ Cúc – Asteraceae)
Gynura finlaysoniana DC.
Cacalia cylindriflora Wall.
Cacalia procumbens Lour.
Sonchus volubilis Rumph.
Gynura procumbens Lour.
Tên khác
Dây chua lè, rau dúi, thiên hắc địa hồng
Nguồn gốc
Gynura, một chi thực vật phong phú, chủ yếu bao gồm các loại cây thảo và một số cây bụi nhỏ. Các loài này nổi bật với những cành dài uốn lượn, thường phát triển tựa vào các bề mặt khác, và chúng phân bố khắp các khu vực từ nhiệt đới đến ôn đới ẩm. Tại Việt Nam, có khoảng 10 loài thuộc chi Gynura, trong số đó, 4 hoặc 5 loài được biết đến với công dụng làm thuốc.
Cây bầu đất là cây gì? Bầu đất là một loại rau phổ biến trong bữa ăn của con người và cả đối với gia súc như lợn và bò. Cây này được trồng và sử dụng làm thuốc dân gian ở nhiều nơi, đặc biệt phổ biến ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Cao Bằng, Lạng Sơn, Yên Bái, Lào Cai, Hà Giang, Lai Châu và Hòa Bình, với độ cao có thể đạt tới 1600 mét so với mực nước biển. Ở miền Nam, bầu đất ít phổ biến hơn. Ngoài Việt Nam, loài này cũng xuất hiện ở Ấn Độ, Nam Trung Quốc, Malaysia, Thái Lan, Lào và Philippines.
Bầu đất là loài cây ưa ẩm và ưa sáng, thường mọc trên đất màu mỡ, đặc biệt là ở vùng núi đá vôi hoặc gần các khu canh tác. Cây này có khả năng tái sinh và phát triển mạnh mẽ, cho phép thu hoạch rau nhiều lần trong mùa xuân, hè và cả mùa thu. Tuy nhiên, để cây có thể ra hoa và quả đều đặn, việc bảo tồn ngọn cây là điều cần thiết.
Đặc điểm thực vật
Bầu đất, một loại cây thảo duyên dáng với khả năng mọc bò và nhẹ nhàng leo lên các bề mặt xung quanh, sở hữu một thân cây trụ tròn, mượt mà và có rãnh dọc, với chiều dài dao động từ 40 đến 80 cm.
Lá bầu đất phát triển một cách xen kẽ, dày dặn và chứa đầy nước, mang hình dạng từ bầu dục đến tròn, thu hẹp nhẹ ở phần gốc và tận cùng là đỉnh nhọn mảnh, có kích thước từ 3 đến 8 cm chiều dài và 1,5 đến 3,5 cm chiều rộng. Lá được trang trí bởi viền răng cưa to bản ở phía đầu và có lông tơ mịn ở nửa dưới gần gốc, trong khi mặt trên lá mịn và nhuộm một màu xanh đậm, mặt dưới phủ một lớp lông mịn màu đỏ tía. Cuống lá, có hình dạng nhẹ nhàng cánh, được chú ý bởi hai lá nhỏ giống như lá kèm tại gốc.
Cụm hoa cây bầu đất xuất hiện ở đỉnh và kẽ lá, tạo thành từng bóng hoa kép với mỗi bóng chứa từ 1 đến 3, thậm chí đôi khi là 5 hoa, mỗi hoa dài 1,7 cm và rộng từ 5 đến 10 mm. Mỗi bông hoa được bao quanh bởi một hàng lá bắc nhám, nổi bật với những bông hoa màu vàng cam và mào hoa mềm mại màu trắng; cánh hoa mảnh mai chia thành 4 phần, với 5 nhị và một bầu hoa trụ tròn, mượt mà.
Quả bầu đất là một quả bế mượt, hình trụ với 10 rãnh và được đặc trưng bởi một mào lông trắng nổi bật ở đỉnh. Thời gian hoa và quả của bầu đất rơi vào các tháng từ tháng 1 đến tháng 4.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Toàn bộ cây được chọn lựa để thu thập vào thời điểm mùa hè, khi cây đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ. Sau khi thu hái, bộ phận này có thể được sử dụng ngay trong tình trạng tươi mới hoặc được phơi dưới nắng để khô, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và bảo quản.
Thành phần hóa học
Đang cập nhật
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Bầu đất có vị cay, ngọt và có tính bình.
Công năng – Chủ trị
Cây bầu đất có tác dụng gì? Bầu đất được biết đến với khả năng giúp làm mát cơ thể, giải độc, kích thích sự lưu thông của khí huyết, giảm viêm nhiễm, và có hiệu quả trong việc giảm đau, chữa ho.
Cây bầu đất chữa bệnh gì? Cho đến nay, sự ứng dụng của bầu đất chủ yếu được ghi nhận trong cộng đồng dân gian. Khi kết hợp với các loại thảo mộc khác, bầu đất được sử dụng như một phương pháp hạ sốt hiệu quả trong việc chữa trị bệnh sởi và các trường hợp phát ban khác. Một số địa phương còn sử dụng bầu đất trong việc điều trị chứng tiểu không tự chủ, tiểu rát, và tiểu dầm ở trẻ em. Nó cũng được áp dụng để chữa các vấn đề liên quan đến kinh nguyệt không đều, khí hư, bạch đới, viêm bàng quang mạn tính ở phụ nữ và một số vấn đề về thận.
Bên cạnh đó, bầu đất còn được người dân một số khu vực chế biến thành canh để thưởng thức như một loại rau bầu đất tím. Ở Trung Quốc, cây này được dùng để sắc lấy nước uống chữa các vết thương do tai nạn, bệnh viêm khớp, viêm phổi, và viêm phế quản. Bầu đất cũng được hầm với thịt để tạo thành món ăn bổ dưỡng nhằm điều trị viêm phổi và viêm phế quản.
Liều dùng
Mức khuyến nghị là từ 30 đến 40 gram, tùy theo tình trạng cụ thể và có thể tăng lên nếu cần.
Bảo quản
Nếu muốn bảo quản bầu đất trong tình trạng tươi, cần giữ chúng ở nơi mát mẻ và thoáng khí. Có thể bảo quản trong tủ lạnh ở ngăn rau củ để giữ độ tươi lâu hơn. Đảm bảo rằng cây không bị ẩm ướt quá mức, vì điều này có thể gây ra vi khuẩn hoặc mốc.
Để bảo quản dài hạn, dược liệu bầu đất nên được phơi khô hoàn toàn dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong một không gian thoáng đãng, tránh ẩm ướt. Sau khi đã khô, dược liệu cần được đựng trong các bao bì, túi vải hoặc lọ thủy tinh có nắp kín để tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm, giữ cho dược liệu không bị mất mùi và hỏng.
Một số bài thuốc
Bài thuốc chữa viêm bàng quang mạn tính, khí hư, bạch đới
Đối với chứng viêm bàng quang mạn tính, khí hư, và bạch đới ở phụ nữ: Một phương pháp điều trị hiệu quả là phối hợp bầu đất với thổ tam thất và ý dĩ đã được rang, mỗi loại từ 10 đến 15 gram. Hỗn hợp này được sắc lấy nước để uống mỗi ngày hai lần, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe.
Bài thuốc chữa chứng tiểu không tự chủ, tiểu rát và tiểu dầm
Sử dụng từ 40 đến 80 gram bầu đất tươi, nấu thành canh để ăn hoặc sắc nước uống, mang lại hiệu quả tích cực trong việc khắc phục các vấn đề này.
Bài thuốc chữa vết thương phần mềm
Lá bầu đất tươi, sau khi được giã nát, có thể đắp trực tiếp lên vùng da bị tổn thương, giúp thúc đẩy quá trình lành thương nhanh chóng.
Bài thuốc chữa đau mắt
Lá bầu đất tươi được rửa sạch, kết hợp với vài hạt muối và giã nhỏ, sau đó áp dụng lên mắt như một phương pháp giảm đau và viêm hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Bầu đất, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 192.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Bầu đất, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 657.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Bầu đất, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 293.