Bạch Mao Căn (Tiên Mao Căn)
Tên khoa học
Imperata cylindrica Beauv. var. major (Nees) c. E. Hubb. (Bạch mao căn, cỏ tranh), Họ Lúa (Poaceae).
Nguồn gốc
Thân rễ khô của loài Imperata cylindrica Beauv. var. major (Nees) c. E. Hubb. (Bạch mao căn, cỏ tranh), Họ Lúa (Poaceae).
Vùng sản xuất
Rộng rãi trên cả nước.
Thu hái và chế biến
Thu hoạch vào mùa Xuân và mùa Thu, rửa sạch, phơi khô, loại bỏ rễ con và bẹ lá, bó lại thành bó.
Tính vị và công năng
Vị ngọt, tính hàn. Lương huyết, cầm máu, thanh nhiệt, lợi tiểu.
Tác dụng
– Tác dụng kháng khuẩn.
– Tác dụng làm đông máu nhanh, làm rút ngắn thời gian hồi phục Calci huyết tương.
– Tác dụng lợi niệu. Tác dụng này liên quan đến hệ thần kinh hoặc do thuốc có nhiều muối Kali.
– Điều trị viêm Thận cấp, cho thấy giảm phù, làm hạ huyết áp, các xét nghiệm về nước tiểu bình thường, rút ngắn thời gian điều trị. Tuy nhiên không có tác dụng đối với chứng bụng nước di Gan.
Bạch mao Căn mạnh về thanh nhiệt ở Phế Vị, lại có thể dẫn nhiệt đi xuống. Đặc điểm của nó là vị ngọt nhưng không béo, tính hàn mà không làm tổn thương Vị, lợi thủy mà không tổn thương phần âm, nhất là chứng nhiệt mà âm tân bất túc thì rất hợp.
Bạch mao căn nhỏ, Lô căn to, cả 2 đều có tác dụng thanh nhiệt sinh tân, nhưng Lô căn thanh nhiệt ở phần khí, thiên về sinh tân chỉ khát. Mao căn thanh nhiệt ở phần huyết, thiên về lương huyết chỉ huyết.
Đặc điểm dược liệu
Hình trụ tròn dài. Bề mặt màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, hơi sáng bóng. Thể chất: nhẹ, khá giòn. Mùi: nhẹ. Vị: hơi ngọt.
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng là loại to, màu trắng và có vị ngọt.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam