Ba Gạc Ấn Độ (Ấn Độ Sà Mộc)
Danh pháp
Tên khoa học
Rauwolfia serpentina Benth. (Họ Trúc đào – Apocynaceae)
Tên khác
Ấn Độ xà mộc, Ấn Độ la phù mộc, ba gạc hoa đỏ
Nguồn gốc
Ba gạc Ấn Độ là cây gì? Trong thế giới thực vật, ba gạc hoa đỏ, một thành viên quan trọng trong chi Rauwolfia, nổi bật với tầm quan trọng y học của mình. Loài cây này phát triển mạnh mẽ trong khí hậu nhiệt đới và được tìm thấy rộng rãi trong khu vực Nam Á, bao gồm từ lãnh thổ gần Himalaya ở Ấn Độ, Nepal, Pakistan, qua Myanmar, cho đến Srilanka, Malaysia, Thái Lan, và các quốc gia thuộc khu vực Đông Dương. Nó thích nghi tốt trong môi trường của các rừng thưa, rừng nửa rụng lá, nơi có sự góp mặt của các loài thực vật như Shorea, Ficus, Terminalia, và nhiều hơn nữa.
Về độ cao, ba gạc hoa đỏ có thể phát triển ở độ cao lên đến 1200 mét ở Ấn Độ. Tại Việt Nam, cây này được nhập khẩu và trồng lần đầu tiên trước năm 1975 từ Cộng hòa Dân chủ Đức, và ngày nay, các hậu duệ của những cây đầu tiên này vẫn được bảo tồn tại vườn thuốc của Viện Dược liệu ngoại thành Hà Nội.
Ba gạc hoa đỏ được phát hiện mọc tự nhiên lần đầu tiên vào năm 1980 tại các huyện của Đắk Lắk, kể cả Ea Súp và Krong Buk, cũng như ngoại ô thị xã Buôn Ma Thuột. Cây này có thể phát triển mạnh mẽ trong các khu nương rẫy cũ và ven rừng thưa ở độ cao trên 600 mét.
Điều đáng chú ý, từ những hạt giống và cây con đầu tiên thu được, Phân viện Dược liệu thành phố Hồ Chí Minh đã thành công trong việc phát triển trồng loài cây này trên diện tích lớn tại Nông trường Đắc Nông, Buôn Ma Thuột, và cả trong thành phố Hồ Chí Minh.
Ba gạc hoa đỏ là loại cây ưa sáng, ưa ẩm và có khả năng chịu hạn ở mức độ nhất định. Chúng phát triển tốt trên đất đỏ bazan và có đặc điểm rụng lá vào mùa khô ở miền Nam và mùa đông ở miền Bắc. Một đặc điểm nổi bật khác là khả năng tái sinh mạnh mẽ từ gốc và rễ còn lại sau khi bị chặt phá. Tỷ lệ nảy mầm của hạt trong tự nhiên có thể đạt từ 60 đến 80% tùy thuộc vào thời điểm gieo trồng.
Được công nhận là một trong những loại cây thuốc quý hiếm, ba gạc hoa đỏ đã được ghi nhận và bảo tồn trong Sách Đỏ Việt Nam.
Đặc điểm thực vật
Cây Ba gạc Ấn Độ, với tầm vóc nhỏ gọn cao từ 0,3 đến 1 mét, là một loài thực vật độc đáo và quyến rũ. Thân cây của nó nổi bật với những nốt sần đặc trưng và cành phân chia tương đối ít. Rễ của cây khá to và bao phủ bởi vỏ nứt nẻ dọc theo chiều dài của nó.
Lá của Ba gạc Ấn Độ mọc thành từng vòng ba, thỉnh thoảng là bốn, hoặc thậm chí mọc đối xứng. Mỗi lá có cuống ngắn, hình dáng thuôn dài với đỉnh và gốc nhọn. Mặt trên của lá có màu xanh lục đậm và bóng, trong khi mặt dưới nhẹ nhàng chuyển sang màu vàng lục, đôi khi cả hai mặt của lá đều mang màu vàng lục.
Hoa của cây mọc ở đỉnh thân hoặc xen kẽ giữa các lá, tạo thành cụm hoa xim tán hay chuỳ dài từ 4 đến 6 cm. Mỗi hoa và cuống lá tô điểm một sắc thái hồng hoặc đỏ hồng tươi sáng, trong khi lá đài không màu. Cánh hoa được sắp xếp thành tràng năm cánh, phình ra ở một phần ba phía trên, cùng với năm nhị được đính ở phần phình của ống tràng. Bầu hoa chia thành hai lá noãn biệt lập.
Quả của Ba gạc Ấn Độ nhỏ, hình trứng với đỉnh nhọn, chín màu đỏ sau đó chuyển sang tím đen. Cây này cũng có sự hiện diện của nhựa mủ. Thời gian nở hoa của cây kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8, trong khi mùa quả bắt đầu từ tháng 9 và kéo dài đến tháng 11.
Bộ phận dùng
Rễ và vỏ rễ.
Thu hái – Chế biến
Quá trình thu hái và chế biến của ba gạc hoa đỏ phụ thuộc vào thời gian trồng và mùa vụ. Khi cây đạt đến hai năm tuổi, chúng có thể được thu hoạch, thường vào mùa đông. Đây là thời điểm lý tưởng bởi cây đã rụng hết lá và nồng độ alcaloid trong rễ đạt mức cao nhất, tối ưu cho việc sử dụng y học.
Quy trình thu hái bắt đầu bằng việc cẩn thận sử dụng cuốc để đào lấy rễ từ lòng đất. Sau đó, rễ được rửa sạch mọi bụi bẩn, để cho ráo nước. Bước tiếp theo là tách lấy vỏ rễ và phơi chúng ngoài nắng để đảm bảo khô hoàn toàn.
Một diện tích trồng ba gạc hoa đỏ khoảng một hecta có khả năng sản xuất từ 150 đến 200 kg vỏ rễ khô.
Thành phần hóa học
Rễ của ba gạc hoa đỏ chứa đựng một loạt chất hữu ích như chất vô cơ, 6 – 7% tinh bột, sterol và một lượng lớn các loại alkaloid. Alcaloid là thành phần hoạt tính chính, với hơn 60 loại khác nhau đã được phát hiện trong rễ của loài cây này.
Các alcaloid trong rễ ba gạc hoa đỏ được phân loại thành bốn nhóm chính, mỗi nhóm có những đặc điểm và công dụng riêng:
- Nhóm Yohimbine: Chia thành hai nhóm nhỏ, một bao gồm yohimbine và các đồng phân của nó như a-yohimbine, B-yohimbine, ϕ-yohimbin, corynantin và isorauhimbin. Nhóm thứ hai là nhóm reserpin với reserpin, rescinamin, reserpidin và reserpoxidin. Reserpin là một dạng bột mịn, màu vàng nhạt, nhạy cảm với ánh sáng và ít tan trong các dung môi thông thường. Rescinamin và reserpidin đều có tác dụng giảm huyết áp, nhưng kém hiệu quả hơn reserpin.
- Nhóm Heteroyohimbin: Gồm nhóm serpentin và nhóm ajmalicin. Ajmalicin và các hợp chất liên quan như reserpilin có hiệu quả trong việc giãn mạch ngoại biên và giảm huyết áp.
- Nhóm Sarpagin: Sarpagin (raupin) trong nhóm này cũng được biết đến với khả năng giảm huyết áp.
- Nhóm Ajmalin: Bao gồm ajmalin và isoajmalin, được biết đến với khả năng điều trị các tình trạng như rung tim.
Ba gạc hoa đỏ mọc hoang ở Đắk Lắk, Việt Nam, cho thấy hàm lượng alcaloid đáng kể, với 3.3% alcaloid toàn phần trong vỏ rễ, 0.275% trong lõi rễ, và 0.975% trong thân lá. Các nghiên cứu đã chiết xuất được reserpin và ajmalin từ vỏ rễ ở tỷ lệ lần lượt là 0,04% và 0.5%.
Hàm lượng alcaloid trong ba gạc hoa đỏ phụ thuộc vào bộ phận của cây, với rễ chứa hàm lượng cao nhất, đặc biệt là trong vỏ rễ. Theo tiêu chuẩn Dược điển, hàm lượng alcaloid toàn phần cần đạt tối thiểu 0.80% theo Dược điển Ấn Độ 1966 và 1% theo Dược điển Pháp 1965. Đối với alcaloid thuộc nhóm reserpin – rescinamin, tiêu chuẩn là 0.10% theo Dược điển Pháp 1965 và 0.15% theo Dược điển Mỹ 1985.
Tác dụng dược lý
Cây Ba gạc Ấn Độ có tác dụng gì? Ba gạc hoa đỏ chứa nhiều alcaloid, trong đó reserpin là thành phần nổi bật nhất, đại diện cho những tác dụng dược lý của cây. Reserpin được biết đến với hai tác dụng chính: giảm huyết áp và tạo cảm giác an thần. Trong thí nghiệm, reserpin đã chứng minh khả năng giảm huyết áp hiệu quả trên cả súc vật gây mê và không gây mê, với tác dụng kéo dài. Cơ chế của nó là làm giảm lượng noradrenalin trong các dây thần kinh giao cảm, tương tự như việc cắt hệ thần kinh này bằng phương pháp hóa học. Ngoài ra, reserpin còn có tác dụng làm chậm nhịp tim và giãn mạch máu dưới da.
Reserpin cũng ức chế hệ thần kinh trung ương, tạo hiệu quả an thần rõ rệt. Các nghiên cứu cho thấy nó giảm hoạt động tự nhiên, làm mất trạng thái hung hãn, và súc vật thử nghiệm trở nên thờ ơ với môi trường xung quanh mà không kèm theo sự vận động rối loạn hay tình trạng mê man. Điều này được liên kết với việc giảm lượng 5-hydroxytryptamine và noradrenalin trong não.
Bên cạnh hai tác dụng chính này, reserpin còn có các tác dụng khác như làm thu nhỏ đồng tử, tăng nhu động ruột và tăng tiết dịch vị, dẫn đến các vấn đề như loét dạ dày và tá tràng. Nó cũng ảnh hưởng đến điều hòa thân nhiệt và kích thích vỏ tuyến thượng thận giải phóng các corticoid. Độc tính của reserpin thay đổi tùy thuộc vào loài súc vật và phương thức tiếp nhận, với liều lượng chịu đựng từ 10-2000mg/kg.
Các alcaloid khác trong ba gạc hoa đỏ cũng có tác dụng dược lý đặc biệt, bao gồm deserpidine, rescinamin, raunescin, rauwolscine, ajmalin, isoajmalin, serpentin, và sarpagin, mỗi loại có tác dụng riêng như giảm huyết áp, chống loạn nhịp tim, kích thích hoạt động của ruột.
Ngoài ra, cao chiết từ rễ ba gạc hoa đỏ cũng đã được chứng minh có các tác dụng tương tự như reserpin, bao gồm giảm huyết áp, tạo cảm giác an thần, làm chậm nhịp tim, và kích thích hoạt động của ruột. Alcaloid toàn phần chiết xuất từ cây cũng mang lại những tác dụng dược lý tương tự.
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Cây Ba gạc Ấn Độ trị bệnh gì? Những sản phẩm phát triển từ ba gạc hoa đỏ mang lại lợi ích đáng kể trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong điều trị tăng huyết áp và các rối loạn tâm thần. Các chế phẩm chính từ loài cây này bao gồm:
- Reserpin: Dưới dạng viên nén với liều lượng 0,0001g, 0,00025g, và 0,0005g, cũng như thuốc tiêm 5mg/2ml. Trong điều trị tăng huyết áp, liều lượng khuyến nghị là từ 0,1 đến 1,5mg mỗi ngày. Đối với các rối loạn tâm thần, liều lượng thường được tăng lên, khoảng 5mg/ngày. Tuy nhiên, hiện nay reserpin đã ít được sử dụng trong điều trị tâm thần do sự xuất hiện của các loại thuốc phenothiazine.
- Alcaloid toàn phần của ba gạc hoa đỏ: Có trong viên Rauviloid với hàm lượng 2mg alcaloid toàn phần mỗi viên. Liều dùng cho bệnh nhân tăng huyết áp là từ 2 đến 4mg mỗi ngày.
Ngoài ra, bột rễ ba gạc hoa đỏ cũng được sử dụng, với liều lượng hàng ngày từ 200 đến 400mg, cho việc điều trị tăng huyết áp. Trong y học Ayurveda của Ấn Độ, ba gạc hoa đỏ đã được sử dụng từ lâu để chữa trị vết rắn cắn, các vấn đề tâm thần và động kinh, và cho đến nay, nó vẫn giữ một vị thế quan trọng trong ngành y học truyền thống.
Bảo quản
Dược liệu ba gạc Ấn Độ cần được bảo quản ở nơi khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Một số sản phẩm có chứa Ba gạc Ấn Độ
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Ba gạc Ấn Độ, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 92.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Ba gạc Ấn Độ, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 302.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Ba gạc Ấn Độ, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 695.