Ba Đậu Tây (Điệp Tây/Vông Đồng)

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Ba Đậu Tây (Điệp Tây/Vông Đồng)

Danh pháp

Tên khoa học

Hura crepitans L. (Họ Thầu dầu – Euphorbiaceae)

Tên khác

Vông đồng, điệp tây, cây dầu bóng

Nguồn gốc

Ba đậu tây là cây gì? Ba đậu tây, một loại cây bản địa của vùng nhiệt đới châu Mỹ, đã du nhập và phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam trong vài trăm năm qua. Dù ban đầu được trồng rộng rãi dọc theo các con đường như một biện pháp cung cấp bóng mát, loại cây này dần mất đi sự ưa chuộng do bộ lá dày đặc và cành giòn dễ gãy trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như giông bão. Hiện nay, sự hiện diện của chúng chủ yếu tập trung ở một số khu vực như Quảng Ninh, Hải Phòng, Hải Dương, Thái Bình và một số tỉnh phía Nam.

Đặc trưng bởi khả năng tăng trưởng nhanh chóng và kích thước gỗ lớn, ba đậu tây thích nghi tốt với nhiều loại đất, đồng thời có khả năng chịu đựng hạn hán và thời tiết khô nóng. Cây này nổi bật với khả năng ra hoa và quả đều đặn hàng năm, cùng với hạt có tỷ lệ nảy mầm cao. Đáng chú ý, sự tái sinh mạnh mẽ thông qua cách trồng bằng cành giúp nó đạt tỷ lệ sống sót gần như tuyệt đối, làm nổi bật khả năng thích ứng và sinh tồn vượt trội của loại cây này trong môi trường nhiệt đới.

Ba đậu tây
Ba đậu tây

Đặc điểm thực vật

Với chiều cao ấn tượng từ 10 đến 20 mét, loài cây này trở nên đặc biệt với thân đầy gai và dòng nhựa mủ trắng đặc trưng. Lá cây Ba đậu tây mang hình dáng trứng, xen kẽ nhau một cách tinh tế, với phần gốc từ tròn đến hình tim và đỉnh lá nhọn, tạo nên dáng vẻ mũi tên duyên dáng. Gân lá nổi bật với sự phân bố đều và dày đặc, điểm xuyết bởi cuống lá dài và những tuyến nhỏ nằm tinh tế ở gốc.

Nở rộ ở đỉnh cây, cụm hoa ba đậu tây có sự phân chia rõ ràng giữa hoa đực và hoa cái. Hoa đực, với đài hình chén và cánh hoa tròn, khoe nhị dính liền tạo thành một trụ kiên cố. Ngược lại, hoa cái giữ nguyên đặc điểm của đài và cánh hoa nhưng nổi bật với bầu hoa chia từ 5 đến 20 ngăn.

Quả cây ba đậu tây hình bánh xe phẳng, với nhiều gờ múi nổi bật. Khi chín, quả nang này nứt dọc, giải phóng hạt hình trái xoan dài, bay xa trong không gian. Cây này có mùa hoa quả diễn ra từ tháng 6 đến tháng 8.

Đặc điểm thực vật Ba đậu tây
Đặc điểm thực vật Ba đậu tây

Bộ phận dùng

Vỏ cây và hạt.

Vỏ cây Ba đậu tây
Vỏ cây Ba đậu tây

Thu hái – Chế biến

Quá trình thu hoạch và chế biến của cây này diễn ra suốt các mùa trong năm, với vỏ cây được thu hái một cách cẩn thận và đều đặn. Đối với hạt, chúng chỉ được chọn lọc từ những quả đã đạt đến độ chín màu, đảm bảo chất lượng và hiệu quả tối ưu.

Thành phần hóa học

Hạt ba đậu tây nổi bật với hàm lượng dầu béo ấn tượng, chiếm tới 37%, cùng với 26.63% protein, tạo nên một nguồn dinh dưỡng phong phú. Khi dầu được chiết xuất, bã hạt còn lại, hay còn gọi là khô dầu, chứa nhiều loại khoáng chất quan trọng như nitơ (N) với 11,12%, kali oxit (K₂O) ở mức 2.13%, photpho pentaoxit (P₂O₅) 1,21%, và canxi oxit (CaO) đạt 2,34%.

Tro từ hạt của cây này đặc biệt giàu kali, phản ánh một thành phần hóa học độc đáo. Đáng chú ý, nhựa mủ của cây chứa các chất độc như hurin, hurain và crepitin, thường được sử dụng trong việc ruốc cá hoặc chế tạo tên độc trong các ứng dụng truyền thống.

Ngoài ra, lá cây còn chứa các loại protein có khả năng bất hoạt ribosome (ribosome inactivating proteins), mở ra một lĩnh vực nghiên cứu khoa học đầy hứa hẹn.

Tác dụng dược lý

Ba đậu tây có tác dụng gì? Các thành phần của ba đậu tây, bao gồm hạt, dầu chiết xuất từ hạt, vỏ thân cây và nhựa thu được từ vỏ, đều mang những tác dụng dược lý mạnh mẽ, nhưng cần sử dụng cẩn thận. Chúng có khả năng kích thích tẩy lợi và gây nôn nhanh chóng. Tuy nhiên, việc sử dụng quá liều lượng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như chảy máu ở hậu môn, ngộ độc nặng và thậm chí tử vong.

Về khía cạnh độc tính, hạt, dầu hạt, vỏ thân và nhựa mủ của cây này đều chứa độc tố mạnh, có hiệu quả trong việc tiêu diệt sâu bọ. Đặc biệt, chất crepitin trong nhựa mủ sở hữu một độc tính cực kỳ cao. Tiếp xúc với da có thể gây phồng rộp, trong khi nếu nhựa mủ tiếp xúc với mắt có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến mắt, và nguy cơ mất thị lực là rất cao.

Tính vị – Quy kinh

Đang cập nhật

Công năng – Chủ trị

Ba đậu tây chữa bệnh gì? Hạt ba đậu tây cùng với dầu chiết xuất từ hạt, vỏ cây và nhựa mủ, đều nổi bật với khả năng ăn da, làm sạch và gây nôn. Trong dân gian, vỏ cây này thường được sử dụng như một loại thuốc tẩy mạnh mẽ, có tác dụng gây nôn, điều trị táo bón, giảm các khối u, bướu và bệnh hủi. Cách dùng thông thường là sắc khoảng 1-4g mỗi ngày hoặc nấu thành cao. Đồng thời, nhựa mủ cũng được ứng dụng rộng rãi trong việc diệt trừ sâu bệnh trong nông nghiệp.

Ở Công Gô, hạt của loại cây này được dùng như một phương pháp xổ truyền thống, với liều lượng khoảng 2-3 hạt mỗi ngày. Dầu hạt còn có ích trong việc sản xuất xà phòng. Tuy nhiên, bã hạt sau khi ép lấy dầu chỉ được sử dụng làm phân bón, và tuyệt đối không dùng làm thức ăn cho gia súc, dù chúng chứa hàm lượng protein cao, do chứa độc tố.

Kiêng kỵ

Khi sử dụng bất kỳ phần nào của cây này, từ nhựa, vỏ thân, đến hạt, cần phải hết sức cẩn trọng bởi tính độc hại cao của chúng. Đặc biệt, những người thiếu kinh nghiệm trong việc xử lý và ứng dụng các phần của cây này nên tránh sử dụng để đảm bảo an toàn.

Bảo quản

Đảm bảo rằng các bộ phận của cây như hạt, vỏ, lá, hoặc nhựa mủ được làm khô hoàn toàn trước khi bảo quản. Bảo quản chúng ở nơi thoáng mát và tránh xa ánh nắng mặt trời trực tiếp, vì ánh sáng có thể làm giảm chất lượng của dược liệu.

Một số bài thuốc

Đối với việc điều trị mụn nhọt và các vấn đề về da như ngứa và lở, một phương pháp hiệu quả là sử dụng vỏ tươi của ba đậu tây. Vỏ này được giã nát và áp dụng trực tiếp lên vùng da bị ảnh hưởng.

Trong văn hóa dân gian của Peru, lá cây, sau khi được phơi khô và cuộn lại, thường được sử dụng như một phương tiện tự nhiên để hút và điều trị các triệu chứng của bệnh hen.

Nhựa của cây cũng được ứng dụng trong việc giảm đau cho các trường hợp sâu răng, bằng cách chấm nhựa trực tiếp vào chỗ răng đau.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Ba đậu tây, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 88.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Ba đậu tây, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 470.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Ba đậu tây, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 286.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.