Ba Chẽ (Đậu bạc đầu)
Danh pháp
Tên khoa học
Dendrolobium triangulare (Retz.) Schindl (Họ Đậu – Fabaceae)
Desmodium cephalotes Wall.
Desmodium triangulare (Retz.) Merr.
Tên khác
Ba chẽ, Đậu bạc đầu, Niễng đực, Tràng quả tam giác, Ván đất, Đa rờtip (K.ho), May thặp moong (Tày), Biền ong (Dao), Chù tay mãy (Hmông)
Nguồn gốc
Cây Ba chẽ là một loài cây thuộc họ Đậu, có nguồn gốc từ châu Á nhiệt đới và Úc. Tên khoa học của nó là Dendrolobium triangulare (Retz.) Schindl, được đặt theo hình dạng lá tam giác của nó. Cây Ba chẽ được phát hiện lần đầu tiên bởi nhà thực vật học Thụy Điển Anders Jahan Retzius vào năm 1781, khi ông mô tả loài này trong tác phẩm Observationes Botanicae. Sau đó, năm 1914, nhà thực vật học Đức Hermann Schindler đã xếp loài này vào chi Dendrolobium.
Đặc điểm thực vật
Cây Ba chẽ là một loài thực vật đa niên, phát triển dạng bụi với chiều cao vươn lên từ 0,5 đến 2 mét. Thân cây mảnh mai, chia thành nhiều nhánh, mỗi nhánh non uốn lượn, mang hình dạng tam giác dẹt, sở hữu các cạnh rõ rệt và được bao phủ bởi lớp lông mềm màu trắng, trong khi mặt dưới của chúng lại mịn màng.
Lá của cây được phân thành từng cặp, xen kẽ nhau, trong đó lá chính giữa thường to hơn hai lá phụ. Phiến lá chét có dạng hình thoi, hình trứng hoặc hình bầu dục, mặt trên khắc hằn rõ ràng các đường gân, còn mặt dưới nổi bật hơn.
Hoa của cây Ba chẽ tuy nhỏ bé nhưng lại rất đặc biệt khi mọc thành từng chùm đơn giản tại kẽ lá. Mỗi chùm hoa chứa từ 10 đến 20 bông hoa nhỏ, màu trắng tinh khôi, với cánh hoa mỏng manh có đuôi. Đài hoa mềm mại, chia thành 4 thùy, trong đó thùy dưới thường dài hơn ba thùy còn lại.
Quả của cây thuộc loại đậu, mềm mại với mép cong, không có cuống. Chúng co giãn ở giữa mỗi hạt, tạo thành từ 2 đến 3 đốt, và cũng được bao phủ bởi lớp lông mềm màu trắng bạc. Quả hình thận, chín vào khoảng tháng 9 đến 11, sau mùa hoa từ tháng 5 đến tháng 8, tạo nên vòng đời độc đáo của cây Ba chẽ.
Phân bố – Sinh thái
Ba chẽ là một thành viên đặc sắc của họ Đậu (Fabaceae), là loài thực vật hoa nở rực rỡ, phân bố rộng rãi từ Đài Loan, Trung Quốc đến các quốc gia Đông Nam Á như Campuchia, Ấn Độ, Lào, Malaysia, Myanmar, Nepal, Sri Lanka, Thái Lan, Việt Nam, và cả một số quốc gia ở châu Phi.
Ở Việt Nam, cây Ba chẽ thường gặp ở nhiều khu vực khác nhau, từ Lào Cai, Lai Châu, Lạng Sơn, Hòa Bình đến Đắc Lắc, Gia Lai, Hà Bắc, Kon Tum, mỗi nơi cây phát triển mạnh mẽ theo đặc điểm của từng vùng. Đặc biệt, cây thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới, không quá kén chọn về đất đai, khẳng định khả năng sống sót của mình ngay cả trên những gò đồi khô cằn.
Bộ phận dùng
Lá cây Ba chẽ
Thu hái – Chế biến
Sau quá trình thu hoạch, dược liệu được làm sạch kỹ lưỡng để sử dụng tươi hoặc phơi khô, hoặc sấy ở nhiệt độ không quá 50 độ C, nhằm đảm bảo giữ gìn tối đa chất lượng của chúng. Khi cần sử dụng, dược liệu này có thể được chế biến theo nhiều cách linh hoạt: đun sôi để lấy nước uống, chế tạo thành cao lỏng hoặc cao dạng rắn, nghiền thành bột mịn hoặc ép thành viên. Đáng chú ý là khi lá được phơi hoặc sấy ở điều kiện nhiệt độ thích hợp, chúng không chỉ bảo toàn được màu xanh tự nhiên mà còn tăng cường khả năng sát khuẩn, hiệu quả hơn so với những lá bị phơi quá lâu chuyển sang màu vàng úa.
Tính vị – Quy kinh
Cây này có tính chất ôn hòa, với hương vị ngọt ngào pha chút đắng nhẹ, và quan trọng là hoàn toàn không chứa độc tố.
Thành phần hóa học
Cây Ba chẽ chứa một loạt các hợp chất hóa học quan trọng, bao gồm:
- Alcaloid với nồng độ 0.0048% trong lá, 0.011% trong rễ và thân dược liệu, bao gồm các chất như Candixin, Phenethylamin, Salsolidin và Hocdenin. Đáng chú ý, alcaloid này chứa Nitơ bậc 4, điều này đặc biệt quan trọng.
- Acid nhân thơm.
- Tanin, một loại hợp chất có tác động kháng vi khuẩn và chống oxi hóa.
- Flavonoid, một nhóm các hợp chất có tính chất chống vi khuẩn và chống viêm.
- Saponin, một loại hợp chất có khả năng tạo bọt và có ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
- Acid hữu cơ, một thành phần quan trọng trong cấu trúc hóa học của cây.
Tác dụng dược lý
Tác dụng của cây Ba chẽ:
Tác dụng kháng sinh: Dược liệu này thể hiện khả năng kháng khuẩn đặc biệt đối với các trực khuẩn gây bệnh lỵ như Shigella dysenteriae và Shigella Shigae. Đặc biệt, cao dược liệu dạng nước có tác dụng kháng sinh mạnh hơn so với cao cồn. Lưu ý rằng tác dụng kháng khuẩn của dược liệu giảm đi khi độ cồn trong dung môi tăng lên.
Tác dụng ức chế hoạt động của vi khuẩn: Dược liệu có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Staphylococcus Aureus và có tác dụng ức chế nhẹ hơn đối với Escherichia Coli, Sh. Flexneri và Sh. Sonnei. Tuy nhiên, nó không có khả năng ngăn chặn sự hình thành và phát triển của các vi khuẩn khác như Hemolyticus, Diplococcus Pneumoniae, Enterococcus và Streptococcus.
Tác dụng chống viêm: Các nghiên cứu đã chứng minh rằng dược liệu có khả năng chống viêm mạnh mẽ, đặc biệt là trong cả hai giai đoạn của phản ứng viêm, bao gồm cả giai đoạn cấp và bán cấp.
Tác dụng gây thu teo tuyến ức: Tác dụng này được chứng minh mạnh mẽ ở chuột cống non.
Công năng – Chủ trị
Chữa lỵ: Các lá của cây Ba chẽ sau khi được phơi hoặc sao vàng có khả năng hỗ trợ trong việc điều trị lỵ.
Chữa rắn cắn: Lá Ba chẽ tươi có thể được nghiền nát hoặc nhai nhỏ, sau đó nuốt nước. Phần bã còn lại của lá có thể đắp lên vùng bị rắn cắn để giúp giảm đau và viêm.
Tác dụng sát khuẩn và chống viêm: Cây Ba chẽ có khả năng sát khuẩn và giúp giảm viêm nhiễm.
Phòng ngừa và điều trị phong tê thấp: Cây Ba chẽ cũng được sử dụng để phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các triệu chứng của phong tê thấp.
Đào thải độc tố và thanh nhiệt cơ thể: Cây này còn có tác dụng trong việc loại bỏ độc tố và làm dịu cơ thể trong trường hợp cần thiết.
Liều dùng
Cách sử dụng cây Ba chẽ: Cây Ba chẽ có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm thuốc sắc, thuốc bột, cao khô, cao nước và viên hoàn. Liều lượng hằng ngày nên được tuân thủ, và thường khoảng từ 10 đến 50 gram là đủ để đảm bảo hiệu quả trong việc sử dụng cây Ba chẽ.
Kiêng kỵ
Tác dụng phụ cây Ba chẽ: Không nên sử dụng cây Ba chẽ trong thời gian dài, vì có khả năng gây ra tình trạng táo bón.
Một số bài thuốc
Điều trị rắn cắn: Dùng 10 gram lá Ba chẽ sau khi rửa sạch bằng nước muối, nhai nhỏ hoặc nghiền nát và nuốt nước. Bã dược liệu còn lại có thể đắp lên vùng da bị rắn cắn.
Điều trị lỵ: Sử dụng 30 – 50 gram lá Ba chẽ sau khi rửa sạch và phơi khô. Đun sắc với 800ml nước lọc trong 20 phút hoặc đến khi chỉ còn lại 400ml nước. Chia nước sắc Ba chẽ thành 3 lần uống trong ngày.
Điều trị bong gân, gãy xương, đau nhức xương khớp: Dùng 50 gram lá Ba chẽ sau khi rửa sạch và nghiền nát. Đắp dược liệu lên vị trí đau và cố định trong 1 ngày, sau đó liên tục trong 7 ngày. Trong trường hợp gãy xương, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện để kiểm tra và xử lý thích hợp.
Điều trị phong tê thấp: Sử dụng 30 gram dược liệu sau khi rửa sạch và nghiền nát. Đắp lên vị trí đau, đặt băng cố định và thay mới sau 1 ngày, tiếp tục trong 5 – 7 ngày.
Điều trị lỵ trực khuẩn, tiêu chảy và nhiễm khuẩn tụ cầu khuẩn: Dùng 200 gram lá Ba chẽ sau khi rửa sạch với nước muối. Đun thành cao khô, nắn thành viên khoảng 0,25 gram. Liều lượng uống thay đổi theo độ tuổi và trọng lượng, với chỉ định cụ thể.
Tài liệu tham khảo
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam