Bá Bệnh (Mật Nhân/Bách Bệnh)
Danh pháp
Tên khoa học
Eurycoma longifolia (Họ Thanh thất – Simaroubaceae)
Crassula pinnata Lour.
Tên khác
Bách bệnh, Hậu phác, Mật nhân, Bá bịnh, Lồng bệt
Nguồn gốc
Cây bách bệnh là cây gì? Eurycoma longifolia, hay còn được biết đến với tên khoa học là Eurycoma longifolia Jack, là một loài thực vật có hoa thuộc họ Simaroubaceae. Loài này có nguồn gốc chủ yếu từ khu vực Đông Dương, bao gồm Campuchia, Lào, Malaysia, Myanmar, Thái Lan và Việt Nam, cũng như các đảo Borneo và Sumatra của Indonesia. Điều đặc biệt là nó đã được tìm thấy ở Philippines.
Rễ của cây Eurycoma longifolia đã từ lâu được ứng dụng trong y học dân gian ở Đông Nam Á và ngày nay nó được sử dụng phổ biến như một chất bổ sung dinh dưỡng, cũng như một phụ gia trong thực phẩm và đồ uống. Tên loài “Eurycoma longifolia Jack” được đặt theo tên của nhà thực vật học William Jack, người đã mô tả và phân loại loài này trong một công trình xuất bản vào năm 1822.
Đặc điểm thực vật
Bách bệnh là gì? Cây nhỏ, với chiều cao dao động từ 2 đến 8 mét, thường có cấu trúc cây ít phân cành. Chiếc lá kép lông chim lẻ mọc đơn lẻ trên cành, thường bao gồm từ 21 đến 25 lá chét không có cuống riêng biệt. Các lá chét này mọc đối diện nhau, có hình dáng thường là hình mác hoặc bầu dục, gốc thuôn và đầu nhọn. Mặt trên của lá thường có màu xanh sâu và bóng, trong khi mặt dưới thường có lớp lông màu trắng xám. Cuống của lá kép thường có màu nâu đỏ.
Cụm hoa thường xuất hiện ở đỉnh cây thành các chùm kép hoặc chùy rộng. Cuống hoa thường có lớp lông màu gỉ sắt. Hoa thường có màu đỏ nâu, với đài hoa chia thành 5 thùy hình tam giác và có tuyến ở lưng. Tràng hoa thường bao gồm 5 cánh hình thoi và cũng có tuyến. Hoa có 5 nhị có lớp lông dày và hai vảy ở gốc. Bầu hoa thường có 5 noãn, hơi dính nhau ở gốc và đầu nhụy rời.
Quả của cây thường có hình dạng trứng, bề mặt nhẵn, và có các rãnh dọc. Khi chín, quả thường có màu vàng đỏ và chứa một hạt.
Cây Bá bệnh là một loài đa dạng với nhiều biến thể khác nhau. Mùa hoa thường diễn ra vào tháng 1 và tháng 2, trong khi mùa quả thường là vào tháng 3 và tháng 4.
Phân bố – Sinh thái
Chi Eurycoma là một nhóm nhỏ gồm các loài cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ, phân bố chủ yếu trong vùng nhiệt đới Đông Nam Á và Nam Á. Ở khu vực Đông Nam Á, có tổng cộng 3 loài và một số dưới loài, trong số đó, loài Bách bệnh (Eurycoma longifolia) là loài đáng chú ý nhất. Loài này phân bố rộng rãi từ Myanmar, các quốc gia Đông Dương, Thái Lan, Malaysia, đảo Sumatra, Borneo (Indonesia) đến Philippines. Ngoài ra, Bách bệnh cũng được tìm thấy ở Nam Trung Quốc, Ấn Độ và một số quốc gia khác.
Tại Việt Nam, cây Bách bệnh có phân bố rải rác ở các tỉnh vùng núi thấp, đặc biệt là ở vùng trung du, có đôi chỗ có mặt ở các tỉnh Tây Nguyên và miền Trung, đặc biệt nhiều ở các tỉnh phía Bắc của khu vực này. Cây này thường có khả năng chịu bóng nên thường xuất hiện dưới tán rừng tự nhiên, rừng thứ sinh và đôi khi cả trên đồi cây bụi ở vùng trung du. Cây thường mọc ở vùng đồi có chiều cao thấp, trong khi cây mọc dưới tán rừng ẩm có thể cao tới 5 hoặc 7 mét và có nhiều hoa quả.
Bách bệnh có xu hướng ra hoa và kết quả nhiều, tuy nhiên, sự tái sinh từ hạt hạn chế do quả chín thường bị rụng vào mùa mưa và bị cuốn trôi bởi lũ. Tuy vậy, trong tự nhiên, cây Bách bệnh thường có nhiều chồi, cho thấy khả năng tái sinh tốt sau khi bị chặt phá.
Bộ phận dùng
Bộ phận của cây được sử dụng bao gồm vỏ thân, rễ, lá sau khi đã được phơi hoặc sấy khô.
Thu hái – Chế biến
Tất cả các bộ phận của cây, bao gồm rễ, thân, lá và vỏ bên ngoài thân, đều có thể được sử dụng làm dược liệu để điều trị bệnh, ngoại trừ hoa mà không thể sử dụng. Trong danh mục này, rễ thường được sử dụng phổ biến nhất. Do đó, việc thu hái có thể thực hiện bất cứ khi nào.
Sau khi thu hái, quy trình sơ chế được thực hiện theo cách sau đây:
- Lá và quả được rửa sạch, sau đó để ráo hoặc phơi hoặc sấy khô.
- Thân, rễ và vỏ thân cũng được rửa sạch, sau đó được cắt thành các khúc ngắn trước khi phơi hoặc sấy khô.
Tính vị – Quy kinh
Cây Bách bệnh có tính mát và vị đắng. Theo quan điểm y học cổ truyền, Bách bệnh có thể tác động lên các cơ quan như kinh can và thận. Loại cây này được biết đến với khả năng thanh giải lý nhiệt, kích thích quá trình tiểu tiện, và hỗ trợ cải thiện lượng máu trong cơ thể.
Thành phần hóa học
Từ vỏ và gỗ của cây Bách bệnh, đã được tách riêng các chất sau đây:
- Các hợp chất quassinoid: eurycomalacton, 6-α-hydroxyeurycomalacton, longilacton, 5,6-dehydroeurycomalacton, 14,15-β-dihydroxyklaineanon, 11-dehydroklaineanon, các quassinoid có tác dụng diệt vi trùng sốt rét plasmodium falciparum đã kháng thuốc
- Các hợp chất triterpen loại tirucalan: dihydroniloticin, niloticin, piscidinol A, episapelin A, bourjotinolon A, melianon và hyspidron.
Từ rễ đã phân lập được 3 quassinoid: eurycomanol, curycomanol 2-0-β-D-glucopyranoside và 13β,18 – dihydrocurycomanol.
Các alcaloid loại canthin-6-on được phân lập từ vỏ và gỗ: 9,10-dimethoxycanthin-6-on, 10-hydroxy-9-methoxy-canthin-6-on, 11-hydroxy-10-methoxy-canthin-6-on, 5,9-dimethoxycanthin-6-on và 9-methoxy-3-methyl-canthin-5,6-dion.
Ngoài ra còn có các alcaloid carbolin.
Từ vỏ cây Bách bệnh ở miền Đông Nam Bộ Việt Nam đã xác định được thành phần hai chất đắng eurycomalacton và 2,6-dimethoxybenzoquinon. Ngoài ra, còn campestrol và β-sitosterol.
Tác dụng dược lý
Tác dụng của cây bách bệnh:
Cao chiết từ Bách bệnh đã được xác định có khả năng kháng ký sinh trùng sốt rét trong thử nghiệm nuôi cấy in vitro.
Bách bệnh được biết đến với khả năng tăng cường ham muốn tình dục ở nam giới. Có mối liên hệ giữa hoạt động kích thích sinh dục nam và nồng độ hormone sinh dục nam trong huyết thanh. Cả thân và rễ của cây Bách bệnh đều có khả năng tăng cường lượng testosterone trong huyết thanh động vật, với rễ thường có tác dụng mạnh hơn so với thân cây.
Một chế phẩm thuốc gồm ba thành phần, bao gồm Bách bệnh, trâm bầu và xấu hổ, đã được chứng minh có độ độc thấp và an toàn. Thuốc này đã được xác định có tác dụng lợi mật rõ rệt và không gây thay đổi đáng kể trong thành phần mật ở chuột. Nó cũng đã được chứng minh làm tăng sự loại bỏ bilirubin – một chất trong máu – từ gan của thỏ so với nhóm đối chứng.
Chế phẩm thuốc này cũng có tác dụng làm chậm quá trình tổn thương gan trong mô hình thử nghiệm trên chuột do carbon tetrachloride gây ra. Nó cũng đã được xác định làm tăng quá trình tái tạo tế bào gan ở chuột thử nghiệm khi gặp tổn thương gan.
Công năng – Chủ trị
Dựa trên kinh nghiệm dân gian, vỏ thân của cây Bá bệnh được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau. Vỏ này thường được dùng trong trường hợp ăn uống không tiêu, nôn mửa, đầy bụng, tiêu chảy. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng để chữa sốt rét và giải độc sau khi tiêu thụ quá nhiều rượu.
Vỏ thân Bách bệnh có thể được phơi khô và tán thành bột, ngâm trong rượu, hoặc sắc uống. Thường ngày, lượng dùng là từ 6 đến 12g. Quả của cây có khả năng chữa trị các trường hợp lỵ. Rễ của Bách bệnh có tác dụng chống ngộ độc và loại giun. Còn lá của cây thường được sử dụng để nấu nước tắm và điều trị tình trạng lở ghẻ.
Ở Indonesia, dựa trên kiến thức của dân gian, nước sắc từ lá hoặc vỏ thân của cây Bách bệnh được xem là một biện pháp truyền thống hiệu quả nhất để chữa trị sốt rét. Có những quan điểm cho rằng nó có tác dụng tương đương với viên nén cloroquin trong việc điều trị sốt rét. Nước sắc từ lá thường được sử dụng để chữa đau lưng, đau bụng âm ỉ, nhiễm khuẩn đường tiết niệu và các vấn đề liên quan đến cơ xương khớp.
Ngoài ra, nước sắc từ lá Bách bệnh thường được kết hợp với lá của một loài cây lấu (có thể là Psychotria malayana) để điều trị sốt, với lá của cây Uncaria để chữa tiểu tiện có máu, và với ngoi để giúp điều trị các vấn đề liên quan đến khớp và xương.
Liều dùng
Cách ngâm rượu cây bá bệnh? Để sử dụng, có thể lấy 4 – 6g dược liệu và chế biến dưới dạng sắc uống hoặc tán bột để ngâm trong rượu. Có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các vị dược liệu khác để tạo thành các công thức hoặc viên thuốc phù hợp.
Kiêng kỵ
Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 10 tuổi.
Một số bài thuốc
- Bài thuốc Ôn Kinh Trợ Dương:
Dùng để điều trị bệnh như bại liệt nửa phần bên phải do suy giảm dương khí, phong tê, và cảm giác lạnh tê dại. Thành phần gồm: Bách bệnh 4g, rễ đinh lăng 10g, xấu hổ sao 8g, dây đau xương 8g, dậu chiều sao 8g, dây trầu cổ 8g, cây thần sa 6g, bạch hồ tiêu (quả chín phơi khô và bỏ vỏ ngoài) 5g, quế chi 5g, gừng sống 3g. Chế biến bằng cách sắc nước và uống.
- Bài thuốc Tư Bổ Âm Huyết:
Được sử dụng để cải thiện tình trạng âm huyết suy kém và giảm đau nóng ở nửa phần bên phải của cơ thể. Thành phần bao gồm: Bách bệnh 6g, đậu đen 12g, hà thủ ô đỏ 10g, dây gùi 8g, huyết rồng 8g, rau muống biển 8g, rễ nhàu 8g, rễ cỏ xước 8g, rễ ô môi 8g, tang chi 8g và dây ký ninh 2g. Chế biến bằng cách sắc nước và uống.
- Bài thuốc Bá Ứng Tiêu Hạ Tán:
Sử dụng để giảm đau bụng, khắc phục tình trạng ăn không tiêu, và giảm triệu chứng đầy hơi chướng bụng. Các thành phần bao gồm Bách bệnh 50g, vỏ quýt 100g, hoắc hương 100g, củ bồ bồ 100g, dây mơ 100g, dây rơm 100g, cam thảo nam 100g, củ sả 50g, hậu phác 100g, củ gấu 50g và tiêu lốt 50g. Các thành phần này được tán nhỏ và ngày uống 12g cho người lớn, với liều dùng được điều chỉnh tùy theo độ tuổi cho trẻ em.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Bá bệnh, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 116.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Bá bệnh, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 412.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Bá bệnh, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 383.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hungary
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Anh
Xuất xứ: Việt Nam