Chiết xuất Bơ (Avocado extract)
Danh pháp
Tên khoa học
Persea americana Mill. (Họ Long não – Lauraceae)
Persea gratissima Gaertneri
Tên khác
Cây thầy kiện, Lê tàu, Avocado (Anh)
Nguồn gốc
Persea Americana, hay còn được biết đến là cây bơ, là một loài thực vật có một lịch sử tiến hóa độc đáo. Loài này đã phát triển khả năng đồng tiến hóa để phân tán hạt giống lớn của nó thông qua các động vật cỡ lớn, như loài lười đất khổng lồ và chi gomphothere của dòng voi, mà hiện đã tuyệt chủng ở Nam Mỹ. Sau khi những loài động vật này tuyệt chủng, con người đã trở thành nguồn phân tán chính cho cây bơ, mở đầu cho quá trình thuần hóa của loài này.
Thuần hóa cây bơ có lẽ bắt đầu tại Thung lũng Tehuacan ở bang Puebla, Mexico, nơi đã xuất hiện ba giống chủ yếu của cây bơ: giống Guatemala (quilaoacatl), giống Mexico (aoacatl) và giống Tây Ấn Độ (tlacacolaocatl). Giống Guatemala, Mexico và các giống bản địa có nguồn gốc ở vùng cao nguyên của các quốc gia đó, trong khi giống bản địa Tây Ấn là một giống vùng đất thấp trải dài từ Guatemala, Costa Rica, Colombia, Ecuador đến Peru, đạt được phạm vi rộng thông qua tác động của con người trước khi người châu Âu đến. Có sự kết hợp và giao thoa giữa ba giống bản địa này ở châu Mỹ thời tiền Colombia, và điều này được ghi nhận trong Florentine Codex.
Cây bơ đã có mặt trong chế độ ăn uống của người dân ven biển phía bắc Peru từ rất lâu. Những phát hiện về hố bơ cổ xưa nhất có niên đại khoảng 9.000 đến 10.000 năm trước xuất phát từ Hang Coxcatlan. Các hang động khác trong Thung lũng Tehuacan cũng cho thấy bằng chứng về việc tiêu thụ bơ trong khoảng thời gian tương tự. Ngay cả tại nền văn minh Norte Chico ở Peru, đã có sự sử dụng của cây bơ ít nhất từ 3.200 năm trước, và tại Caballo Muerto ở Peru từ khoảng 3.800 đến 4.500 năm trước.
Loài bơ bản địa, chưa được thuần hóa, có kích thước nhỏ, vỏ đen sẫm và hạt lớn. Loại này có thể đã tiến hóa cùng với các loài động vật cỡ lớn đã tuyệt chủng, như con lười đất khổng lồ và gomphotheres. Được biết, quả bơ là một ví dụ về “sự lỗi thời tiến hóa,” thích nghi với môi trường sống cùng với các loài động vật cỡ lớn và phụ thuộc vào các loài này để phân tán hạt giống. Các loài động vật bản địa hiện không còn tồn tại để thực hiện công việc phân tán này một cách hiệu quả.
Cây bơ đã có mặt trong nền văn minh Trung và Nam Mỹ từ khoảng 5.000 năm trước Công nguyên. Thậm chí, một bình nước có hình quả bơ, niên đại từ năm 900 sau Công nguyên, đã được phát hiện tại thành phố Chan Chan thời tiền Inca.
Tài liệu sớm nhất về cây bơ ở châu Âu được ghi lại bởi Martín Fernández de Enciso vào năm 1519 trong cuốn sách Suma De Geographia Que Trata De Todas Las Partidas Y Provincias Del Mundo. Tài liệu chi tiết đầu tiên về quả bơ được đưa ra bởi Gonzalo Fernández de Oviedo y Valdés trong tác phẩm Sumario de la Natural Historia de las Indias vào năm 1526.
Tiếng Anh đầu tiên sử dụng từ ‘bơ’ được ghi chép bởi Hans Sloane, người đã đặt thuật ngữ này trong một chỉ mục năm 1696 về các loài thực vật ở Jamaica. Cây bơ đã được du nhập vào nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Tây Ban Nha, Indonesia, Mauritius, Brazil, Hoa Kỳ, Nam Phi, Úc và Đế chế Ottoman vào các thời điểm khác nhau. Trong Hoa Kỳ, cây bơ đã được du nhập vào Florida và Hawaii vào năm 1833 và ở California vào năm 1856.
Trước năm 1915, quả bơ thường được gọi là ahuacate ở California và quả lê cá sấu ở Florida. Tuy nhiên, năm 1915, Hiệp hội Bơ California đã giới thiệu thuật ngữ “bơ” để đổi mới cách gọi cho loại cây này.
Đặc điểm thực vật
Cây bơ là một loài cây với chiều cao có thể đạt từ 9 đến 20 mét và đường kính thân từ 0,3 đến 0,6 mét. Cây này có lá mọc xen kẽ nhau, với chiều dài khoảng từ 7,62 đến 25 centimet.
Cây bơ sản xuất hàng nghìn bông hoa mỗi năm, chúng thường xuất hiện tại các vị trí gần nách lá. Những bông hoa này khá nhỏ và không dễ thấy, với đường kính từ 5 đến 10 milimet. Chúng không có cánh hoa, thay vào đó, có 2 vòng gồm 3 thùy bao hoa màu xanh nhạt hoặc vàng lục, và mỗi bông hoa chứa 9 nhị hoa với 2 tuyến mật màu cam ở gốc.
Trái bơ là loại quả mọng có một hạt lớn ở bên trong, và có một lớp vỏ mỏng bao phủ hạt, không giống như quả hạch. Hình dạng của quả bơ thường giống quả lê, có chiều dài từ 7 đến 20 centimet và có trọng lượng dao động từ 100 đến 1.000 gram.
Loài cây này đã tạo ra nhiều giống cây trồng khác nhau thông qua quá trình nhân giống chọn lọc bởi con người. Các giống này thường có quả to hơn, nhiều thịt hơn và vỏ ngoài mỏng hơn.
Phân bố – Sinh thái
Bơ, một loài cây cận nhiệt đới, đòi hỏi một khí hậu ẩm ấm và không có sương giá, đặc biệt là tránh gió lớn, vì nó có thể làm giảm độ ẩm, khiến hoa cây mất nước và ảnh hưởng đến quá trình thụ phấn. Ngay cả khi có sương giá nhẹ, quả bơ có thể rụng sớm, tuy nhiên, giống ‘Hass’ có thể chịu đựng được nhiệt độ xuống tới −1 °C. Một số giống cây bơ chịu lạnh được trồng ở vùng Gainesville, Florida, có khả năng sống sót ở nhiệt độ thấp tới −6,5 °C mà chỉ bị hư hại nhẹ ở lá. Đối với sự phát triển tốt, cây cũng cần đất thoáng khí, với độ sâu lý tưởng là trên 1 mét. Đáng chú ý, giống Guatemala như “MacArthur”, “Rincon” hay “Nabal” có thể chịu được nhiệt độ xuống tới −1,6 ° C.
Theo thông tin từ Mạng lưới Dấu chân Nước, cần khoảng 70 lít nước ngọt hoặc nước tưới, bỏ qua lượng mưa hoặc độ ẩm tự nhiên trong đất, để trồng một cây bơ (khoảng 283 L/kg). Tuy nhiên, lượng nước cần thiết có thể biến đổi tùy thuộc vào vị trí. Ví dụ, ở các vùng trồng bơ chính ở Chile, cần khoảng 320 lít nước tưới để trồng một cây bơ (khoảng 1.280 L/kg).
Sự gia tăng trong nhu cầu và sản lượng của cây bơ có thể gây ra tình trạng thiếu nước ở một số vùng sản xuất bơ, như trường hợp ở bang Michoacán của Mexico. Nhu cầu nước để trồng bơ cao gấp 3 lần so với táo và lên đến 18 lần so với cà chua, điều này đặt ra thách thức lớn về tài nguyên nước trong việc duy trì sản xuất bơ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Chế biến bơ: Tương tự như chuối, quả bơ cũng là loại trái cây trưởng thành trên cây và cần chín đúng cách sau khi được hái. Trong thương mại, quả bơ thường được hái khi chúng còn xanh và cứng, sau đó được bảo quản trong tủ mát ở nhiệt độ khoảng 3,3 đến 5,6 °C cho đến khi chúng đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Để quả bơ chín một cách tối ưu, chúng cần được hái khi đã trưởng thành. Ví dụ, người trồng bơ ở Mexico thường lựa chọn quả bơ ‘Hass’ khi chúng đã có hơn 23% chất khô, và các quốc gia sản xuất khác cũng áp dụng tiêu chuẩn tương tự.
Sau khi được hái, quả bơ sẽ chín trong khoảng một đến hai tuần (tùy thuộc vào giống) ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, quá trình chín có thể được thúc đẩy nhanh hơn nếu quả bơ được bảo quản cùng với các loại trái cây khác như táo hoặc chuối, nhờ tác động của khí ethylene. Một số siêu thị thậm chí sử dụng “phòng chín” bằng khí ethylene tổng hợp để tăng tốc quá trình chín của quả bơ. Điều này đã trở thành tiêu chuẩn công nghiệp và đã được nông dân Gil Henry ở Escondido, California, tiên phong vào những năm 1980. Ông đã phản ứng sau khi xem cảnh quay từ camera ẩn ở siêu thị, cho thấy người mua hàng liên tục ép những quả bơ còn cứng và chưa chín, sau đó bỏ chúng “trở lại thùng rác” và tiếp tục mua hàng.
Trong một số trường hợp, quả bơ có thể được để trên cây trong vài tháng, điều này có lợi cho các nông dân trồng trọt thương mại muốn thu được lợi nhuận cao trong mùa vụ của họ. Tuy nhiên, nếu quả bơ không được hái quá lâu, chúng có thể rụng xuống đất và trở nên không phù hợp cho thương mại.
Tính vị – Quy kinh
Quả bơ có một hương vị ngọt dịu và tính chất bình, giúp kích thích sự dễ tiêu hóa, thúc đẩy cân bằng trong hệ thần kinh và hỗ trợ kiểm soát sự cân bằng tiết niệu.
Thành phần hóa học
Thành phần dinh dưỡng trong 100g quả bơ? Thịt của quả bơ chứa một sự pha trộn độc đáo các thành phần dinh dưỡng. Trong một khẩu phần tham chiếu có trọng lượng 100 gram, giá trị dinh dưỡng của quả bơ cung cấp 160 calo và có hàm lượng nước chiếm 73%, chất béo 15%, carbohydrate 9% và protein 2%. Ngoài ra, nó cũng là một nguồn giàu dinh dưỡng, cung cấp 20% giá trị hàng ngày (DV) của một số vitamin như axit pantothenic (đạt 28% DV) và vitamin K (đạt 20% DV), cùng với lượng vừa phải (từ 10% đến 19% DV) của vitamin C, vitamin E và kali. Bơ cũng chứa các hợp chất như phytosterol và carotenoids, như lutein và zeaxanthin.
Chất béo trong quả bơ đa dạng. Chất béo chiếm khoảng 75% tổng năng lượng của quả bơ, với hầu hết chúng (67% tổng lượng chất béo) là chất béo không bão hòa, chủ yếu là axit oleic. Các thành phần chất béo khác bao gồm axit palmitic và axit linoleic. Hàm lượng chất béo bão hòa chiếm tới 14% tổng lượng chất béo. Tổng thành phần chất béo của quả bơ điển hình gồm: 1% chất béo omega-3, 14% chất béo omega-6, 71% chất béo omega-9 (trong đó có 65% oleic và 6% palmitoleic), và 14% chất béo bão hòa (axit palmitic).
Tác dụng dược lý
Giúp giảm cholesterol và bảo vệ tim mạch: Quả bơ giàu chất béo không bão hòa, đặc biệt là axit oleic, có thể làm giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng mức cholesterol tốt (HDL) trong máu. Quả bơ cũng chứa kali, một khoáng chất quan trọng cho sự cân bằng điện giải và huyết áp.
Tăng hấp thu dinh dưỡng: Quả bơ có chứa nhiều vitamin tan trong chất béo, như vitamin A, E, D và K. Những vitamin này giúp cơ thể hấp thu tốt hơn các chất dinh dưỡng khác từ thực phẩm, như carotenoid, một loại chất chống oxy hóa có lợi cho thị lực và da.
Có thể ngăn ngừa loãng xương và ung thư: Quả bơ cung cấp vitamin K, một vitamin thiết yếu cho quá trình đông máu và sự hình thành xương. Vitamin K có thể giúp ngăn ngừa loãng xương bằng cách tăng khả năng hấp thu canxi và giảm sự thoát canxi qua nước tiểu. Ngoài ra, quả bơ còn có chứa beta-sitosterol, một loại sterol thực vật có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
Cải thiện tiêu hóa và miễn dịch: Quả bơ giàu chất xơ, có thể giúp kích thích ruột hoạt động và ngăn ngừa táo bón. Chất xơ cũng có lợi cho vi khuẩn có ích trong đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh vật và tăng cường hệ miễn dịch. Quả bơ cũng có chứa glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có vai trò quan trọng trong việc giải độc gan và phòng chống các bệnh mãn tính.
Công năng – Chủ trị
Quả bơ có nhiều ứng dụng bổ dưỡng trong nhiều trường hợp khác nhau. Nó thường được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng cho những người mới ốm dậy, đang mang thai, làm việc quá sức hoặc trong trường hợp trạng thái thần kinh bị kích thích. Ngoài ra, quả bơ cũng được khuyên dùng khi có các vấn đề về tăng độ acid nước tiểu, đau dạ dày, ruột, gan và mật.
Nước hãm từ lá của cây bơ có thể được sử dụng để giải độc sau khi tiêu thụ thực phẩm gây hại.
Ở Trung Quốc, quả bơ được ghi nhận trong tài liệu y học cổ truyền là một phương pháp chữa trị cho người bị đái đường.
Ở Brazil, quả bơ được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến rối loạn tiết niệu.
Ở Peru, nước sắc từ hạt bơ thường được dùng để kháng nhiễm, chống tổn thương và ngăn ngừa việc bị côn trùng cắn, có tác dụng làm dịu, chống nhiễm amip và lỵ. Ngoài ra, dịch từ quả bơ cũng được sử dụng để xoa bóp da đầu để ngăn rụng tóc, và nước sắc từ quả bơ có tác dụng kích dục và làm mịn da.
Liều dùng
Mỗi ngày ăn 1 quả bơ có tốt không? Để tận dụng tối đa lợi ích của quả bơ, thời điểm tốt nhất để ăn nó là vào buổi sáng, nên tiêu thụ trước mỗi bữa ăn từ 1 đến 2 tiếng. Tuy nhiên, nếu muốn tăng cân, có thể ăn quả bơ sau bữa ăn chính, cách nhau khoảng 1 đến 2 tiếng.
Nên ăn bao nhiêu trái bơ 1 ngày? Hãy nhớ rằng mỗi ngày chỉ nên ăn tối đa ½ quả bơ để tránh lượng calo và chất béo tích trữ quá nhiều, gây tăng cân. Khi ăn quả bơ, nên thận trọng lấy hết phần thịt từ màu vàng đến màu xanh đậm gần sát vỏ nhất, không bỏ qua phần thịt màu xanh đậm này vì nó chứa nhiều dưỡng chất quý giá nhất trong quả bơ.
Kiêng kỵ
Những người không nên ăn quả bơ: Có một số người có dị ứng với quả bơ, và dị ứng này thường xuất hiện dưới hai dạng chính. Một loại dị ứng liên quan đến phấn hoa có thể dẫn đến các triệu chứng cục bộ như sưng môi và cổ họng ngay sau khi ăn quả bơ. Loại dị ứng thứ hai được gọi là hội chứng mủ cao su, liên quan đến dị ứng với mủ cao su và có thể gây ra các triệu chứng như nổi mề đay trên cơ thể, đau bụng, buồn nôn và đôi khi có thể nguy hiểm đến tính mạng.
Tác hại của quả bơ? Mặc dù có các bộ phận của cây bơ có thể được sử dụng trong điều trị bệnh tật, nhưng do chúng có độc tính, việc sử dụng chúng cần được tư vấn thêm từ một chuyên gia y tế. Hơn nữa, quả bơ chưa chín (cũng như chồi non) cũng có độc tính, và nó đã được sử dụng trong một số trường hợp như thuốc phá thai. Đối với động vật, lá và vỏ cây bơ thuộc chủng Guatemala cũng có độc tính và có thể gây tử vong cho một số loài như chim, gia súc, ngựa, mèo, chó, thỏ và chuột.
Tác dụng của quả bơ đối với phụ nữ? Mặc dù quả bơ có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là cho phụ nữ mang thai và cho con bú, việc tiêu thụ quá nhiều quả bơ trong một khoảng thời gian dài có thể dẫn đến các vấn đề không mong muốn. Điều này có thể gây tổn thương tuyến vú, giảm lượng sữa và gây đau bụng cho trẻ nhỏ. Ăn quá nhiều bơ cũng có thể gây thừa cân và có thể có tác động tiêu cực đến gan. Hơn nữa, việc ăn quả bơ cùng lúc với một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc loãng máu, có thể làm mất tác dụng của thuốc này.
Một số bài thuốc
Trị tiêu chảy, lỵ và giảm ho: Sử dụng 20-40g lá cây bơ hoặc vỏ cành bơ sắc với 750ml nước, sau đó chia thành 3 lần và uống trong ngày trước bữa ăn. Tuy nhiên, lưu ý rằng bài thuốc này có thể kích thích kinh nguyệt và gây sảy thai, nên phụ nữ trong thời kỳ mang thai nên tránh sử dụng.
Chữa bệnh tiểu đường: Lá bơ tươi sau khi hái từ cây có thể đem đi đun sôi. Sau khi nước cạn một nửa, có thể chiết ra chai và để trong tủ lạnh để sử dụng hàng ngày, có thể giúp cải thiện tình trạng tiểu đường dần.
Hỗ trợ giảm cân bằng món salad: Quả bơ là một nguồn tuyệt vời của chất xơ, và nó có thể được thêm vào món salad để giúp hỗ trợ quá trình giảm cân. Bơ cung cấp chất béo lành mạnh, vitamin C, kali, magie, vitamin E và các loại vitamin nhóm B khác. Có thể kết hợp bơ với rau xanh, cà chua bi, thịt ức gà, cá hồi, quả óc chó và nhiều nguyên liệu khác để tạo thành món salad hấp dẫn.
Ổn định thần kinh: Một công thức có thể giúp ổn định thần kinh gồm quả bơ, hoa nhài và mật ong. Có thể trộn các thành phần này lại để tạo thành viên viên nhỏ và uống chúng. Viên này có thể giúp thư giãn và ổn định tâm trạng.
Chữa đau dạ dày: Có thể sử dụng quả bơ kết hợp với nghệ vàng và mật ong để chữa đau dạ dày. Lấy thịt quả bơ sau khi hấp chín, sấy khô. Sau đó, phơi khô nghệ vàng, tán thành bột mịn và dùng mật ong luyện thành viên. Uống 5 viên, 2 lần mỗi ngày, với nước ấm hoặc nước sôi đã nguội.
Hỗ trợ tóc mọc: Hạt bơ có công dụng tuyệt vời cho tóc. Dầu chiết xuất từ hạt bơ có thể nuôi dưỡng và bảo vệ da đầu, giúp làm dịu các loại da đầu khô, sần sùi hoặc bong vảy. Ngoài ra, quả bơ cung cấp nhiều dưỡng chất quý giá cho tóc. Có thể kết hợp lòng trắng trứng với thịt quả bơ và dầu oliu để tạo thành một hợp chất dưỡng tóc tự nhiên. Sau khi áp dụng, để hỗn hợp trên tóc khoảng 30 phút trước khi gội đầu bằng dầu gội đầu thường.
Tài liệu tham khảo
Xuất xứ: Canada
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Italia
Xuất xứ: Hà Lan