A giao
Tên khoa học
Equus asinus L. (con Lừa), họ Ngựa (Equidae).
Nguồn gốc
Một loại gelatin rắn hình thành từ dịch đun sôi và cô đặc da của loài Equus asinus L. (con Lừa), họ Ngựa (Equidae).
Vùng sản xuất
Chủ yếu vùng Đông A (tỉnh Sơn Đông); ngoài ra còn được sản xuất ở Hà Nam, Giang Tô, Chiết Giang và Hà Bắc.
Thu hái và chế biến
Sản xuất quanh năm; Da lừa được ngâm, loại bỏ lông, cắt miếng, rửa sạch. Da được đun sôi trong nước theo từng mẻ và lọc, sau đó gộp dịch lỏng sau lọc và cô đặc tạo thành một khối đặc dính sau khi để nguội. Khối đặc này được cắt thành từng miếng và sấy khô.
Tính vị và công năng
Ngọt, tính bình. Bổ huyết tư âm, nhuận táo chỉ huyết.
Đặc điểm dược liệu
Các miếng hình chữ nhật, vuông hoặc các khối mảnh. Bề ngoài màu đen nâu, bóng bẩy. Thể chất: cứng và giòn. Mùi: nhẹ. Vị: hơi ngọt.
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng có màu sắc đều, thể chất giòn, trong mờ, bề mặt nứt nẻ sáng bóng, không có mùi tanh.
Ghi chú
A giao được phân loại thành “đông bản”, “xuân thu bản” và “phục bản” có bản chất sự khác nhau do mùa giết mổ.
“Đông bản”: A giao chế biến từ da lừa được giết mổ vào mùa đông. Đây là loại có chất lượng cao nhất.
“Xuân thu bản”: A giao chế biến từ da lừa được giết mổ vào mùa xuân và mùa thu. Đầy là loại có chất lượng trung bình.
“Phục bản”: A giao chế biến từ da lừa được giết mổ vào mùa hè. Đây là loại có chất lượng thấp nhất.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.