Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Tỏi Độc (Colchique)

Danh pháp

Tên khoa học

Colchicum autumnale L. (Họ Hành tỏi – Liliaceae)

Tên khác

Colchique

Nguồn gốc

Tỏi độc là cây gì? Tỏi độc, còn được gọi là Colchicum autumnale L., là một loài cây hoang dại thường được tìm thấy ở những vùng ôn đới lạnh như Rumani, Hungari và vùng Cápcadơ (của Liên Xô cũ). Đặc điểm thú vị của nó là một số nơi trồng cây này để lấy hoa làm cảnh. Cây tỏi độc có thể được trồng bằng cách sử dụng củ hoặc hạt, và có những nơi không cho phép cây này phát triển hạt.

Ở các khu vực như Rumani (Cluj) và Hungari (Kolosvar), người ta đã thực hiện việc trồng tỏi độc theo quy mô kỹ thuật, mỗi năm có thể thu hoạch được đến 7-8 tấn hạt (theo Em. Perrot). Trong năm 1958, đã có các nỗ lực thử nghiệm di thực cây tỏi độc vào nước ta, nhưng chưa đạt được kết quả thành công (theo Đỗ Tất Lợi).

Cây tỏi độc là nguồn tài nguyên quý giá với những ứng dụng trong lĩnh vực y học. Chúng ta có thể tận dụng các thành phần sau của cây tỏi độc:

  1. Dò tỏi độc (Tuber Colchici) – đây là củ cây tỏi độc, được hái và phơi khô.
  2. Hạt tỏi độc (Semen Colchici) – là hạt của cây tỏi độc, cũng có thể được phơi khô hoặc sấy khô.

Ngoài loài cây tỏi độc Colchicum autumnale L., chúng ta cũng có thể sử dụng các loài khác như Colchicum speciosum Stev., Colchicum variegatum L. hoặc cây Androcymbium gramineum Mac Bride, chúng đều chứa hoạt chất colchicin.

Tỏi độc
Tỏi độc

Đặc điểm thực vật

Tỏi độc, một loại cỏ sống lâu năm, có những đặc điểm thực vật độc đáo. Nó thể hiện sự sống trong từng chi tiết của mình, từ dò đặc biệt, mảng màu nâu bọc quanh, cho đến cánh hoa tím hồng thanh khiết trong mùa thu.

Dò của cây tỏi độc là một cơ quan quan trọng, mọc sâu dưới đất, có kích thước 3-4cm dài và 2-3cm đường kính. Tại dò, các lá cũ đã khô đi và trở thành các vảy nâu bao quanh.

Cây tỏi độc sản xuất hoa vào mùa thu (tháng 9-10) với cánh hoa dạng ống dài cao khoảng 10-15cm trên mặt đất. Cánh hoa ở phần trên có hình dáng như chuông với 6 cánh màu tím hồng nhạt, cùng với 6 nhị, trong đó 3 nhị phía trong ngắn hơn, và bao phấn lớn màu vàng cam. Nhụy của hoa gồm 3 lá noãn hợp lại thành một bầu 3 ngăn, với lối đính phôi trung trụ và 3 vòi dài, tuy nhiên, chúng được ẩn kín trong quá trình thụ tinh.

Quá trình thụ tinh của cây tỏi độc rất độc đáo, vì phấn hoa có thể được truyền bởi sâu bọ hoặc gió, sau đó phóng ra một ống đài để tiếp cận tiểu noãn. Sự phối hợp giữa các gamète (giao tử) diễn ra trong thời gian dài, chỉ vào mùa xuân sau đó, khi vành lá xuất hiện và phát triển, cây tỏi độc mới đưa ra quả nang vào tháng 6.

Lá cây tỏi độc dài và rộng, và khi quả chín, lá héo đi và trên mặt đất hầu như không còn dấu vết gì của cây. Tuy nhiên, mùa thu tới, hoa lại xuất hiện từ dưới đất, cùng với một dò mới cho năm tiếp theo.

Đặc điểm thực vật Tỏi độc
Đặc điểm thực vật Tỏi độc

Bộ phận dùng

Dò và hạt.

Thu hái – Chế biến

Để thu hoạch dò, quy trình này thường diễn ra sau khi lá đã hoàn toàn héo, nhưng trước khi cây bắt đầu ra hoa. Tháng 8 thường là thời điểm thu hoạch tốt nhất tại châu Âu, vì khi đó cây vẫn còn giữ một phần của dò, dễ dàng tìm thấy. Tuy nhiên, để tiếp cận cây dễ dàng hơn, người ta thường đào củ sớm hơn vào tháng 7. Nếu chờ đến cuối thu hoặc đầu xuân, tỷ lệ hoạt chất trong cây sẽ giảm đáng kể.

Sau khi thu hoạch dò, người ta cắt bỏ thân cây mang hoa, loại bỏ rễ và hai lớp vỏ ngoài màu nâu nhạt, mỏng và khô. Sau đó, dò có thể được phơi khô nguyên vẹn hoặc cắt thành từng khoanh trước khi phơi. Tuy nhiên, dò tươi thường có hiệu quả mạnh hơn.

Dò tỏi độc có hình dạng giống một củ rễ tây nhỏ, có chiều dài 3-4cm và chiều rộng 2-3cm. Ở phần đáy, có một mặt cắt ngắn và phía bên trong có một rãnh sâu và rộng, là vị trí của thân cây đã bị cắt bỏ. Phía dưới rãnh này có một vết sẹo từ thân cây năm trước, và phía trên trên mặt lưng của dò có một vết sẹo khác, là vết của thân cây năm trước đó đã tồn tại. Khi dò vẫn còn tươi, nó có kết cấu mạnh mẽ và khi ép nó sẽ tiết ra một chất lỏng đắng, có màu đục giống như sữa do chứa nhiều tinh bột.

Dò cắt ngang có hình dạng giống một mặt trăng khuyết, màu trắng, bột, với một đường nâu nhạt ở phía ngoài, sau đó là lớp vỏ trắng, và phía bên trong màu hơi đậm hơn với những bó libe-gỗ màu xám vàng nhạt. Các mảnh dò khô hầu như không có mùi đặc biệt và vị cũng không còn đắng, mà hơi nhạt và nhầy.

Trong quá trình phân tích vi phẫu, ta có thể thấy tế bào chứa nhiều tinh bột, và các bó libe-gỗ có hình dạng bầu dục và không có cấu trúc cụ thể. Hạt tinh bột làm từ dò tỏi độc có một cấu trúc riêng biệt hoặc tụ thành từng đám 2-3 hạt, có hình dạng sao đặc biệt.

Hạt tỏi độc có lợi ích của việc bảo quản dễ dàng hơn, vì vậy nhiều quốc gia chỉ công nhận hạt để sử dụng trong sản xuất thuốc. Tuy nhiên, dò vẫn được sử dụng để chiết xuất colchicine. Theo quy ước quốc tế tại Bruxelles, chỉ hạt tỏi độc mới được công nhận là nguồn chính để sản xuất thuốc.

Hạt thường được thu hoạch khi quả đã chín, sau khi loại bỏ tạp chất và tiến hành quá trình phơi khô. Hạt có hình dạng cầu với đường kính khoảng 2mm, bề mặt có nhiều nếp nhăn. Khi còn mới, chúng thường dính lại với nhau khi bóp, do có glucose tiết ra. Phần đầu của hạt có một lớp nhỏ bao quanh tễ. Hạt không có mùi, có màu đen nhạt và vị đắng, và khi cắt ngang, ta có thể thấy một đường đen nhạt bao quanh phôi nhũ, có màu xám nhạt và cứng như sừng, với phôi nhũ rất nhỏ.

Thành phần hóa học

Trong dò của cây tỏi độc, có sự hiện diện của nhiều hợp chất khác nhau bao gồm tinh bột, đường, gôm, tanin, nhựa, và một ancaloit được gọi là colchicin. Tỷ lệ colchicin trong dò có thể biến đổi tùy theo mùa, dao động từ 0,1% đến 0,35%.

Trong hạt của cây tỏi độc, cũng có một loạt các hợp chất khác nhau như axit galic, tanin, dầu, đường, và colchicin, với tỷ lệ colchicin thay đổi từ 0,5% đến 3%.

Colchicine, alcaloid được chiết xuất từ cây tỏi độc, được phát hiện lần đầu vào năm 1820 bởi Pelletier và Caventou, mặc dù ban đầu họ đã nhầm lẫn với veratrin. Cho đến năm 1833, Geiger và Hesse cũng đã tách ra colchicine, nhưng trong trạng thái chưa tinh khiết. Mới đến năm 1884, Hubler đã chiết ra colchicine tinh khiết và nghiên cứu kỹ thuật về nó. Colchicine hầu như không tan trong nước, nhưng tan nhiều trong cồn và benzen, cloroform, và không tan trong ete dầu hỏa. Dưới tác động của axit loãng hoặc kiềm loãng, colchicine sẽ tách ra thành cồn metylic và colchicine gốc không có trong cây gốc.

Năm 1950, một ancaloit mới được phát hiện trong cây tỏi độc, được đặt tên là conchamin, có tác dụng dược lý tương tự như colchicin nhưng ít độc hơn (khoảng 7-8 lần). Năm 1952, Bellet đã tìm thấy một glucoancaloit trong hạt của loài cây tỏi độc Colchicum speciosum Stev, được gọi là conchicozit glucozit, tạo ra từ 2 demetylconchixin, ít độc hơn gấp 100 lần.

Cũng gần đây, người ta đã phát hiện rằng tên conchixerin thực tế là một hỗn hợp của colchicine và conchamin. Cấu trúc của colchicine và conchamin đã được xác định dựa trên công thức khai triển. Conchamin có thể coi như là chất desaxetylconchixin với nhóm axetyl thay thế bằng nhóm metyl.

Để xác định colchixin, người ta có thể sử dụng phản ứng sắc ký hay chiết tách với nước, cô đặc sau khi lọc, và sau đó thêm axit sunfuric sẽ tạo ra màu vàng, màu này sau đó chuyển sang màu đỏ tím khi thêm axit nitric đặc.

Colchicin tập trung ở các tế bào vỏ trong hạt, do đó khi sử dụng, không cần phải tán hạt. Trong dò của cây tỏi độc, colchicin chủ yếu tập trung ở các tế bào biểu bì và các tế bào quanh bó libe-gỗ.

Tác dụng dược lý

Cây tỏi độc có tác dụng gì? Trong suốt hơn 200 năm trước, cây tỏi độc đã được sử dụng bởi người dân Đức để điều trị một loạt bệnh như gút (thống phong) và làm thuốc thông tiểu. Tuy nhiên, cơ chế cụ thể của tác dụng của nó vẫn còn khá mơ hồ.

Hiện nay, colchicine đã được xác định là có khả năng gây giảm nhiệt độ cơ thể, tăng huyết áp và tăng độ động của cơ bắp một cách quá mức. Tại điểm nối giữa thần kinh và cơ bắp (jonction neuromusculaire), colchicine có thể gây ra hiện tượng tê liệt, và nếu sử dụng kéo dài, có thể gây teo cơ xương.

Ngoài ra, colchicine còn có tác động lên tế bào đang phân chia. Nó có khả năng ức chế sự chia tách tế bào trong giai đoạn biểu hiện làm cho giản phân (mitose) bị trở ngại trong giai đoạn biến kỳ (metaphase). Tác dụng này đã được áp dụng trong việc cải tạo giống cây trong lĩnh vực nông nghiệp.

Tuy nhiên, chỉ có tác dụng hạ nhiệt, chống dị ứng (anti-allergique) và điều trị bệnh gút mới được sử dụng trong y học thực hành. Gần đây, đã có những giả thuyết về tác dụng của colchicine liên quan đến kích thích vỏ thượng thận và việc tiết ra các hormone như cortisol.

Tác dụng phụ của tỏi độc: Sử dụng cây tỏi độc có thể gây ra những tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng. Liều lượng gây tử vong trung bình là 0,03mg đối với mỗi kg trọng lượng cơ thể, và ngay cả một lượng nhỏ như 1 centigram cũng đã đủ để gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tính vị – Quy kinh

Đang cập nhật

Công năng – Chủ trị

Cây tỏi độc chữa bệnh gì? Tỏi độc có thể được sử dụng dưới dạng cồn hạt 1/10 với liều lượng là 1,5g mỗi lần, hoặc 3g trong khoảng thời gian 24 giờ. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng dưới dạng cao cồn nước với liều lượng là 0,05g mỗi lần, hoặc 0,20g trong vòng 24 giờ. Colchicine cũng là một tùy chọn, với liều lượng là 2mg mỗi lần, hoặc 4mg trong khoảng thời gian 24 giờ. Sử dụng các phương pháp này có thể giúp điều trị bệnh gút và giảm đau cũng như sốt trong trường hợp cần thiết.

Ngoài việc sử dụng làm thuốc, colchicine còn được ứng dụng để tạo ra các giống cây nhiều quả hoặc giống mới trong nông nghiệp. Hiện nay, có sự tập trung vào việc trồng cây tỏi độc với mục tiêu sản xuất colchicine cho nhu cầu nông nghiệp, hơn là chỉ sử dụng cây này để sản xuất thuốc. Tuy nhiên, vẫn có một số quốc gia tiếp tục sử dụng cây tỏi độc và các sản phẩm từ nó để điều trị các bệnh lý khác nhau.

Kiêng kỵ

Colchicine được tiết ra chậm trong cơ thể, do đó, những người có vấn đề về thận hoặc thiếu chức năng thận nên tránh sử dụng nó.

Không nên sử dụng colchicine trong thời gian dài, vì có nguy cơ ngộ độc. Nếu gặp hiện tượng ỉa lỏng khi sử dụng colchicine, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức. Thông thường, nên sử dụng colchicine trong khoảng thời gian ngắn, khoảng 4-5 ngày, sau đó nghỉ.

Bảo quản

Để bảo quản tỏi độc, cần tuân thủ chế độ bảo quản đặc biệt theo quy định của bảng A.

Một số sản phẩm có chứa chiết xuất từ Tỏi độc

Một số sản phẩm có chứa Tỏi độc
Một số sản phẩm có chứa Tỏi độc

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Tất Lợi (2006), Tỏi độc, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 331.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.