Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Tề Thái (Địa Mễ Thái)

Danh pháp

Tên khoa học

Capsella bursa-pastoris (L.) Medik. (Họ Cải – Brassicaceae)

Tên khác

Cây tề, đình lịch, địa mễ thái, cỏ tam giác.

Nguồn gốc

Cây tề thái là cây gì? Trong hệ thống phân loại thực vật tại Việt Nam, chi Capsella nổi bật với sự hiện diện của hai loài đặc hữu, trong đó, Tề thái nổi bật với phạm vi phân bố rộng lớn, vươn từ vùng ôn đới và cận nhiệt đới của Bắc bán cầu. Đặc biệt, ở Việt Nam, loài này ưu ái các địa bàn phía Bắc, trải dài trên các tỉnh núi phía Bắc, trong khi ở miền Nam, Đà Lạt và vùng núi Ngọc Linh cao hơn 1500 mét là những khu vực quen thuộc với sự xuất hiện của nó.

Cây tề thái có ở đâu? Tề thái thích ứng với môi trường ẩm ướt và ánh sáng, đồng thời cũng có khả năng chịu đựng bóng râm nhất định. Loài này thường xuất hiện mạnh mẽ trên các khu đất ẩm ướt như ruộng hoa màu, đất canh tác truyền thống, đất hoang và các vùng đất thấp của thung lũng. Cây bắt đầu mọc từ hạt vào khoảng tháng 2 đến tháng 3 và trải qua một chu kỳ phát triển mạnh mẽ trong mùa hè, trước khi kết thúc chu kỳ sống của mình vào mùa thu với quả già và cây dần héo úa. Tuy nhiên, loài này có khả năng tái sinh mạnh mẽ từ hạt, đảm bảo sự tiếp tục của chu kỳ sống.

Mặc dù được xem là cỏ dại trong một số khu vực và đôi khi cần được kiểm soát để không ảnh hưởng đến các loại cây trồng khác, Tề thái vẫn đóng một vai trò trong hệ sinh thái, phản ánh sự đa dạng và phong phú của thế giới thực vật tại Việt Nam.

Hình ảnh cây tề thái
Hình ảnh cây tề thái

Đặc điểm thực vật

Tề thái, một loài thực vật dạng thảo với vòng đời hàng năm, khoe sắc với chiều cao từ 20 đến 40 cm, bề ngoài mịn màng hoặc phủ một lớp lông mảnh. Loài này ưu ái một kiểu sinh trưởng đặc biệt, với lá gốc ôm sát mặt đất, tạo thành dáng vẻ giống như bông hoa, có lá bản rộng từ 6 đến 12 cm và chiều rộng từ 0,6 đến 1,5 cm, điểm cuối của lá nhọn nhẹ, mép lá được điêu khắc không đồng đều hoặc phân thành những đường cắt giống như lông chim ở phần gần gốc. Lá tề thái phía trên cơ thể không có cuống, mọc sát và ôm lấy thân, với mép lá được chia nhỏ và rải rác, thêm vào đó là hai “tai” nhỏ tại gốc, bề mặt lá nhẵn bóng.

Cụm hoa Tề thái được tổ chức thành các chùm hoa thẳng đứng, mỗi chùm dài tới 10 cm hoặc hơn, mỗi hoa nở rộ màu trắng trên cuống dài. Đài hoa được trang trí bởi bốn răng nhỏ, viền trắng ở mép, trong khi tràng hoa gồm bốn cánh nhỏ gọn lại ở phần móng, với sáu nhị đính lưng và một bầu chia làm hai ô.

Quả Tề thái mang hình dạng của trái tim dẹt, mở ra ở phần cuống, chứa đựng những hạt nhỏ, hình trứng. Thời gian bừng nở và kết quả của loài này kéo dài từ tháng 3 đến tháng 11.

Đặc điểm thực vật tề thái
Đặc điểm thực vật tề thái

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Tất cả phần trên mặt đất của cây, ngoại trừ phần rễ, được chọn làm vật liệu thu hoạch vào thời điểm cây bắt đầu khoe sắc hoa hoặc khi quả mới bắt đầu hình thành.

Bộ phận dùng tề thái
Bộ phận dùng tề thái

Thành phần hóa học

Lá non của Tề thái là một nguồn giàu có của acid ascorbic, chứa lượng cao từ 350 đến 550mg% theo khối lượng dược liệu đã được sấy khô, bên cạnh đó còn có một lượng lớn vitamin K1. Toàn bộ cây mang trong mình một loạt các hợp chất hóa học đa dạng bao gồm bursin, cholin, diosmin, cùng với các loại acid hữu cơ như thiocyanic, citric, malic, tartric, protocatechuic, tannic, inositol, saponin và sáp. Hạt của cây chứa dầu béo, trong đó acid linoleic là một thành phần quan trọng.

Ngoài ra, Tề thái còn chứa tinh dầu và một loạt các acid amin thiết yếu như arginin, aspartic, prolin, methionin, leucin, glutamic, glycin, alanin, cystin, cystein, cùng với nhiều loại đường như sucrose, sorbose, lactose, sorbitol, manitol, adonitol. Các amin khác như cholin, acetylcholin, tyramin và histamin cũng góp mặt trong thành phần của cây. Tro thu được từ cây chứa đến 40% kali.

Nghiên cứu của Kweon Mee Hyang và cộng sự vào năm 1996 đã phát hiện trong Tề thái có chứa chất 7,4′- dihydroxy- 5,3′ dimethoxy-a-6-C-glucosyl – 3 – 2’’ – O glucosylflavon. Theo nghiên cứu của Chen Xiaoyan và nhóm vào năm 1993, cây này chứa B-caroten ở mức 1850 µg/g và 9 nguyên tố kim loại quan trọng bao gồm Fe, Cr, Zn, Ni, Co, Cu, Mn, Mg, Cu, cùng với lượng vết của Pd và Cd. Một số tài liệu cũng nhắc đến sự có mặt của acid bursic trong cây.

Tác dụng dược lý

Cây tề thái có tác dụng gì? Khi được sử dụng dưới dạng cao lỏng và áp dụng thông qua đường uống, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm vào bắp, Tề thái đã thể hiện khả năng hiệu quả trong việc kiểm soát và cầm máu, đối phó với tình trạng chảy máu từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Đặc biệt, cao từ Tề thái có tác dụng kích thích co bóp ở tử cung của chuột cống trắng trong điều kiện cô lập, cũng như tử cung của thỏ và mèo trong môi trường tự nhiên, và nó còn gây ra hiện tượng co bóp ở ruột của các động vật thí nghiệm. Thành phần acid bursic trong Tề thái được xác định là có hiệu quả trong việc cầm máu. Ngoài ra, khi tiêm cao Tề thái dưới da, nó cũng góp phần làm giảm huyết áp trên các động vật thí nghiệm, hiệu ứng này có thể bị ảnh hưởng bởi sự can thiệp của atropin, làm giảm tác dụng hạ huyết áp của nó.

Tính vị – Quy kinh

Tề thái có vị ngọt nhạt và có tính mát.

Công năng – Chủ trị

Tề thái được biết đến với nhiều công dụng trong việc làm mát và giải nhiệt cơ thể, giảm các triệu chứng ho, cầm máu, thúc đẩy quá trình tiêu hóa và lợi tiểu, cũng như điều trị bệnh thũng.

Cây tề thái chữa bệnh gì? Loại thảo mộc này thường được sử dụng để điều trị tình trạng ho kèm theo chảy máu, sỏi trong hệ thống tiết niệu, tiểu ra máu, chảy máu sau sinh, kinh nguyệt không đều, cảm lạnh, sốt cao, phát ban da, viêm thận, bệnh phù, và bệnh đái tháo nhạt. Liều lượng khuyến nghị là 40g cây khô hoặc 80g cây tươi, thường xuyên được kết hợp với các loại thảo mộc khác trong bài thuốc.

Đối với điều trị bệnh lỵ có máu, Tề thái được sao già hoặc đốt tồn tính để dùng sắc uống. Trong trường hợp lỵ mạn tính, Tề thái khô được nghiền thành bột mịn và uống với liều lượng 8g mỗi lần. Để giảm các triệu chứng gan nóng và mắt mờ, người ta nấu cháo Tề thái để ăn hàng ngày. Rễ của cây được dùng để điều trị đau mắt, trong khi hạt giúp làm sáng mắt và hoa dùng để trị lỵ mạn tính. Liều lượng sử dụng hàng ngày từ 10-20g dưới dạng thuốc sắc. Tề thái tươi cũng được dùng để giã và đắp lên vết thương hoặc trĩ để giảm viêm và đau.

Trong y học cổ truyền của Trung Quốc, Tề thái được sử dụng để chữa bệnh tiểu không trong và tiêu chảy, với liều dùng hàng ngày từ 6 đến 12g dưới dạng thuốc sắc hoặc cao lỏng. Tại Ấn Độ, người dân dùng Tề thái như một phương pháp điều trị tiêu chảy và làm thuốc lợi tiểu để trị phù. Nó cũng được áp dụng trong việc chữa trị scorbut, chảy máu kéo dài và động kinh. Ở Nepal, hạt của Tề thái được giã nát và xoa bóp lên ngực để giảm đau ngực. Tại một số vùng của Ý, người dân dùng nước sắc từ lá Tề thái để điều trị bệnh lỵ và sử dụng lá như một biện pháp cầm máu hiệu quả.

Bảo quản

Bảo quản dược liệu tề thái ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Một số bài thuốc

Bài thuốc chữa phế ung, tích tụ trong phổi, ngực đầy khó thở

Đối với tình trạng phế ung, tích tụ dịch trong phổi, cảm giác ngực trở nên đầy đặc và khó thở, không thể nằm xuống, hoặc phù nề toàn thân: Kết hợp 20g Tề thái với 5 quả đại táo. Hỗn hợp này được đun sắc và uống hàng ngày một thang.

Bài thuốc chữa kinh nguyệt quá mức

Pha 15g Tề thái với 200ml nước, đun cho đến khi còn lại 100ml, chia thành 3 phần để uống trong ngày, giúp cân bằng lại lượng kinh nguyệt.

Bài thuốc chữa bụng to và chướng, đầy bụng, cơ thể mất nước, tay chân teo tóp, tiểu ít

Sử dụng Tề thái và đình lịch với lượng bằng nhau, nghiền nát và trộn với mật ong để tạo thành viên nang có kích thước bằng quả táo. Uống một viên mỗi lần với nước sắc từ vỏ quýt, áp dụng 3 lần mỗi ngày.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Tề thái, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 799.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Tề thái, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 636.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Tề thái, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 607.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.