Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Tàm Sa (Phân Tằm/Tám Mễ)

Danh pháp

Tên khoa học

Faeces Bombycum

Exerementum Bombycis

Tên khác

Phân tằm, tám mễ, văn tàm sa

Nguồn gốc

Tàm sa là gì? Tàm sa, được biết đến như là phân của loài tằm sau khi đã được phơi khô.

Nguồn gốc tàm sa
Nguồn gốc tàm sa

Đặc điểm thực vật

Phân tằm nổi bật với hình dạng nhỏ, dài khoảng 3mm và có đường kính từ 2 đến 3mm. Bề ngoài của chúng không mịn, mang màu nâu đen và có đặc tính cứng nhưng dễ vỡ, đồng thời phát ra một mùi hơi khó chịu.

Đặc điểm thực vật tàm sa
Đặc điểm thực vật tàm sa

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Tàm sa có ở đâu? Phân tằm, một sản phẩm phụ thu được từ việc nuôi tằm, có thể thu thập được ở bất kỳ địa điểm nào có nuôi tằm. Việc thu hoạch chủ yếu được tiến hành vào hai mùa xuân và hạ, bằng cách loại bỏ những lá dâu chưa được tằm ăn hết và các tạp chất khác, trước khi tiến hành sấy khô.

Bộ phận dùng tàm sa
Bộ phận dùng tàm sa

Thành phần hóa học

Tàm sa chứa gì? Về mặt hóa học, tàm sa chứa các vitamin A và B, bên cạnh đó là một lượng lớn chất hữu cơ, chiếm từ 83,77% đến 90,44%, và lượng tro từ 9,56% đến 16,23%. Nó cũng chứa một lượng nitơ đáng kể, từ 1,91% đến 3,60%. Trong các thành phần hữu cơ của nó, có sự xuất hiện của protein và clorophyl, cùng với heterauxin – một loại hormone thực vật và histidin, một amino acid.

Tác dụng dược lý

Đang cập nhật

Tính vị – Quy kinh

Tính chất phân tằm được ghi trong các sách cổ là có vị ngọt, cay, tính ôn, không có độc, quy vào 3 kinh can, tỳ và vị.

Công năng – Chủ trị

Tàm sa chữa bệnh gì? Tàm sa, hay còn được biết đến với tên gọi phân tằm, đã được áp dụng trong cộng đồng như một phương pháp điều trị truyền thống cho các vấn đề như viêm khớp, tắc nghẽn mạch máu, viêm mắt, và cảm giác tê cứng ở tay và chân.

Tàm sa có tác dụng gì? Với khả năng giảm nhiệt và chống viêm, tàm sa được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của bệnh phong thấp, đau khớp, tê dại ở bề mặt da, đau lưng và cảm giác lạnh đau ở chân.

Liều dùng

Liều lượng hàng ngày khuyến nghị là từ 6 đến 12 gram, tuy nhiên trong một số trường hợp có thể tăng lên đến 30 gram, dưới dạng nước sắc hoặc viên nén. Đối với việc sử dụng ngoài da, không cần phải tuân thủ liều lượng cụ thể.

Kiêng kỵ

Tàm sa không dùng được cho những người không phải tê thấp mà có huyết nóng.

Bảo quản

Bảo quản dược liệu tàm sa ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Một số bài thuốc

Chữa bán thân bất toại

Lấy 2 bát tàm sa, đựng chúng vào hai túi vải và nung nóng. Sử dụng các túi này để chườm lên những vùng cơ thể bị đau nhức và tê liệt. Song song, chuẩn bị cháo từ gạo nếp và thêm vào quả cật dê, ăn một quả mỗi ngày. Tiếp tục liệu trình này trong 10 ngày.

Chữa băng huyết

Sao vàng tàm sa và tán thành bột mịn. Uống 15g mỗi ngày, có thể pha với rượu để tăng hiệu quả thuốc.

Chữa đi đái ra đường, miệng khô khát

Dùng 40g tàm sa cùng với 600ml nước, đun sôi cho đến khi còn lại 300ml. Chia lượng nước thuốc này ra uống nhiều lần trong ngày. Phương pháp này cũng có thể áp dụng để điều trị các trường hợp mất nước do tiêu chảy hoặc cảm giác khô khát liên tục.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Tất Lợi (2006), Tàm sa, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 1002.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.