Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Sim (Đương Lê/Nhậm Tử)

Danh pháp

Tên khoa học

Rhodomyrtus tomentosa Wight (Họ Sim – Myrtaceae)

Myrtus Tomentosa Ait.

Myrtus canescens Lour.

Tên khác

Đương lê, sơn nhậm, nhậm tử, đào kim nương

Nguồn gốc

Cây sim là cây gì? Chi Rhodomyrtus là một nhóm nhỏ các loài thực vật, phần lớn là cây bụi, có nguồn gốc từ châu Á, Australia, và một số đảo thuộc Thái Bình Dương. Đặc biệt, loài sim, một thành viên của chi này, thường xuất hiện tự nhiên trong khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á, bao gồm các quốc gia như Indonesia, Philippines, Malaysia, Ấn Độ, Thái Lan, Campuchia, Lào, Việt Nam và một số khu vực phía Nam của Trung Quốc. Ở Ấn Độ, sim có thể mọc lên đến độ cao gần 1500 mét.

Tại Việt Nam, sim là loại cây phổ biến, thấy ở nhiều tỉnh từ vùng trung du đến núi thấp, với độ cao có thể lên tới 1000 mét. Cây này ưa ánh sáng, chịu hạn tốt, thường mọc lẻ loi hoặc tập trung tạo thành quần thể trên các đồi núi và đồng cỏ, hỗ trợ giảm xói mòn đất trên các địa hình khô cằn.

Cây sim rừng nổi bật với khả năng ra hoa và quả đều đặn hàng năm. Quả chín của sim là nguồn thức ăn cho các loài chim và động vật gặm nhấm, qua đó góp phần phát tán hạt giống rộng rãi. Tuy nhiên, ở những khu vực rừng kín, sự thiếu ánh sáng hạn chế sự sinh trưởng của cây mầm. Trong điều kiện trồng trọt, ở Ấn Độ, hạt sim được gieo ngay khi còn tươi và cây mầm được di chuyển để trồng khi cao khoảng 20cm.

Mặc dù sim không được coi trọng như một loại cây ăn quả chủ lực, nó lại được đánh giá cao vì sức sống dai dẳng của mình, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái sinh tự nhiên của đất sau khi canh tác. Ngoài ra, thân và cành của sim cũng thường được sử dụng làm củi đốt.

Hình ảnh cây sim
Hình ảnh cây sim

Đặc điểm thực vật

Cây sim tím, một loại cây bụi cao từ 1 đến 2 mét, mang vẻ đẹp tự nhiên với vỏ màu nâu sẫm và nứt nẻ. Cành non của sim mảnh mai và phủ đầy lông mềm, dần phát triển thành hình trụ nhẵn mịn.

Lá sim mọc đối nhau, hình dạng trái xoan với chiều dài từ 4 đến 7 cm và chiều rộng khoảng 2 đến 4 cm. Phần gốc lá thon gọn, đầu lá tròn, bề mặt trên ban đầu có lông mềm rồi trở nên nhẵn, trong khi mặt dưới phủ lông dày hơn màu trắng. Mép lá nguyên vẹn, nhẹ nhàng gập xuống, với ba gân chính chạy song song cùng mép. Cuống lá của sim cũng phủ đầy lông.

Hoa sim nở riêng lẻ hoặc thành cụm ba bông ở kẽ lá, khoe sắc hồng tím rực rỡ. Cuống hoa dài từ 1,5 đến 2 cm, phủ lông mềm, lá bắc mọc đối. Đài hoa có ống kết dính với bầu, từ 3 đến 5 răng mảnh, và phủ lông mềm. Cánh hoa gồm 5 cánh, ban đầu hơi lõm sau đó phẳng ra, mỏng manh và dễ rụng. Nhị hoa rất nhiều, đính ở gốc thành một cột, chỉ nhị đồng đều, và bao phấn đính lưng. Bầu hoa ở vị trí hạ, chia làm 3 ô, mỗi ô chứa nhiều noãn.

Quả sim khi chín là quả mọng, nạc, mềm và thơm, với màu sắc tím đỏ sẫm; hạt được xếp gọn gàng thành hai dãy trong mỗi ô. Mùa hoa của sim bắt đầu từ tháng 4 đến tháng 6, và mùa quả từ tháng 7 đến tháng 8.

Đặc điểm thực vật Sim
Đặc điểm thực vật Sim

Bộ phận dùng

Lá, quả và rễ.

Quả sim
Quả sim

Thu hái – Chế biến

Trong quá trình thu hái và chế biến, lá sim được chọn lựa vào mùa hè, khi chúng đạt đến độ tươi tốt nhất, sau đó có thể sử dụng ngay trong tình trạng tươi hoặc phơi khô để bảo quản lâu dài.

Quả sim, khi đến mùa thu và đã chín mọng, được hái và phơi khô, giữ lại hương vị thơm ngon và các dưỡng chất quý giá của chúng.

Rễ của cây sim có thể thu hái quanh năm, sau đó được cắt nhỏ và phơi khô cẩn thận, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng của chúng trong các bài thuốc hay ứng dụng khác.

Thành phần hóa học

Quả sim chứa đựng flavon-glucosid và malvidin-3 glucosid, những hợp chất mang tính chất chống oxy hóa mạnh. Ngoài ra, quả sim cũng phong phú với các hợp chất phenol, nhiều loại acid amin, đường, và acid hữu cơ.

Về phần thân và lá sim, chúng là nguồn chứa các hợp chất triterpen phong phú như betulin, acid betulinic, taraxerol, và 3ẞ-acetoxy-11a-12a-epoxyoleanan-28-13ß-olid. Những hợp chất này nổi bật với các tác dụng chống viêm và hỗ trợ sức khỏe.

Ngoài ra, các nhà khoa học Liu Yan Ze và Hou, Ai Zun đã thành công trong việc chiết xuất một loại tanin thủy phân từ lá sim. Tanin này có cấu trúc nối C-glucosidic đặc biệt và được đặt tên là tomentosin.

Tác dụng dược lý

Đang cập nhật

Tính vị – Quy kinh

Lá sim có vị chát, quả sim có vị ngọt, rễ sim cũng có vị ngọt, nhưng chua và chát. Cả ba bộ phận đều có tính bình.

Công năng – Chủ trị

Cây sim chữa bệnh gì? Lá sim được biết đến với những tác dụng y học nổi bật như chỉ huyết, chỉ lỵ, giảm nhiệt, lợi thấp, tiêu phong và giải độc. Quả sim, với các công dụng như trị lỵ, sinh cơ, bồi bổ máu, và cố tinh, cũng góp phần không nhỏ trong việc cải thiện sức khỏe. Rễ sim, được sử dụng để khư phong, trừ thấp, cũng như chỉ huyết và chỉ thống.

Cụ thể, búp và lá sim non hiệu quả trong việc điều trị đau bụng, tiêu chảy và kiết lỵ. Lá sim còn được dùng làm thuốc cầm máu và chữa trị các vết thương. Một liều lượng khuyến nghị là từ 8 đến 16g, thái nhỏ và sắc với 200 ml nước cho đến khi còn 50 ml, chia làm 2 lần uống mỗi ngày. Búp sim cũng có thể được nấu để rửa vết thương. Đặc biệt, lá sim đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị bỏng, với cách sử dụng là nấu 1,0 kg lá sim với 20 lít nước và cô đặc thành 250g cao dùng để bôi. Kể từ năm 1965, Bệnh viện Móng Cái đã áp dụng cao lá sim trong điều trị bỏng và cầm máu khi cắt amidan, đem lại hiệu quả rõ rệt.

Quả sim chín không chỉ có thể ăn trực tiếp mà còn được sử dụng để chế biến rượu, chữa thiếu máu khi mang thai, suy nhược, ù tai, và các vấn đề về sinh lý. Theo các nguồn tài liệu quốc tế, quả sim còn có khả năng chữa trị tiêu chảy và kiết lỵ.

Về phần rễ sim, nó được dùng để điều trị chứng xuất huyết tử cung, đau xương, mỏi lưng, và viêm khớp. Trong y học Trung Quốc, rễ sim còn được ứng dụng trong điều trị viêm gan, ngộ độc, trĩ và thoát vị bẹn. Liều lượng khuyến nghị là từ 15 đến 30g, sắc nước để uống.

Bảo quản

Bảo quản dược liệu sim ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt hoặc ánh sáng mạnh.

Một số bài thuốc

Điều trị lỵ trực khuẩn: Một sự phối hợp cân đối giữa búp sim và búp ổi, mỗi loại 16g, cùng với 10g hoàng liên, 10g lá phèn đen, 12g liên kiều, và 10g cát căn. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống, giúp chống lại các triệu chứng lỵ trực khuẩn.

Chữa thiếu máu cho phụ nữ mang thai và cơ thể suy nhược: Quả sim phơi khô, từ 10 đến 15g, được sắc lấy nước. Bài thuốc này cung cấp sắt và các khoáng chất cần thiết, hỗ trợ cải thiện tình trạng thiếu máu và nâng cao sức khỏe tổng thể.

Trị băng huyết: Sử dụng 50 đến 60g rễ sim và rễ địa niệm, kết hợp với 15 đến 30g ngải diệp. Các vị thuốc này được sao sém vàng, sau đó sắc cùng 600ml nước. Hỗn hợp thu được chia làm hai phần, uống nóng trong ngày, giúp kiểm soát tình trạng băng huyết hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Sim, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 737.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Sim, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 434.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Sim, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 43.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.