Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Sì To (Liên Hương Thảo)

Danh pháp

Tên khoa học

Valeriana jatamansi Jones (Họ Nữ lang – Valerianaceae)

Valeriana wallichii DC.

Tên khác

Liên hương thảo

Nguồn gốc

Cây sì to là cây gì? Cây Sì to là một loài thực vật đặc hữu của các vùng cận nhiệt đới và ôn đới ẩm tại châu Á, với sự phân bố tại ba quốc gia nổi bật: Ấn Độ, Trung Quốc, và Việt Nam. Đặc biệt, ở nước ta, sự xuất hiện của loài cây này chỉ được ghi nhận tại một số địa phương ở phía bắc, bao gồm Nghệ An, Lào Cai và Hà Giang, trong những dãy núi ở độ cao từ 1300 đến 1600 mét trên mực nước biển.

Cây sì to mọc ở đâu? Sì to ưa ánh sáng và ẩm, có khả năng thích ứng phần nào với bóng râm, đặc biệt trong giai đoạn cây còn non. Loài cây này thích hợp sinh trưởng trong môi trường đất ẩm, giàu mùn và mát mẻ dưới chân núi đá vôi, hay giữa thung lũng. Cây sì to phát triển mạnh mẽ nhất vào mùa xuân và hè, và sau khi trải qua giai đoạn ra hoa và kết quả, phần trên mặt đất của nó dần héo rũ vào mùa đông. Quả Sì to sau khi chín sẽ tự rơi xuống đất xung quanh, để từ đó, những hạt mới sẽ nảy mầm và bắt đầu chu kỳ sống mới vào cuối tháng ba hoặc đầu tháng tư hàng năm.

Sì to nằm trong Danh mục đỏ của những loài cây thuốc quý hiếm cần được bảo vệ tại Việt Nam. Cây có thể được nhân giống từ hạt hoặc các nhánh nhỏ được tách ra từ cụm mẹ, và chỉ sau một năm, từ một nhánh con, nó có thể phát triển thành một cụm cây lớn với 20 nhánh phụ. Rễ của cây, hay còn gọi là củ sì to, khi khô tỏa ra một mùi đặc trưng giúp dễ dàng nhận biết.

Hình ảnh cây sì to
Hình ảnh cây sì to

Đặc điểm thực vật

Cây thảo lâu năm này trải qua những chu kỳ sống với độ cao từ 25 đến 30 cm, đôi khi còn vươn cao hơn. Rễ của nó, dày và kéo dài, được đánh dấu bằng những vòng tròn màu đỏ nổi bật, kết hợp với lớp vảy (vết tích của những chiếc lá đã rụng) xếp chồng lên nhau, cùng với sự hiện diện của rễ phụ, tạo nên một hệ thống rễ phức tạp và đa dạng.

Từ thân rễ, lá sì to mọc thẳng lên cao, hình dáng giống như trái tim, kích thước dao động từ 3 đến 6 cm chiều dài và 2,5 đến 4 cm chiều rộng, đầu nhọn và viền lá nguyên vẹn, phủ đầy những sợi lông tơ mềm mại. Lá gốc to và cuống dài hơn lá ở phần ngọn, cuống lá có bẹ và lỗ thoát nước, tạo điều kiện cho sự trao đổi chất diễn ra một cách thuận lợi.

Cụm hoa sì to mọc thẳng đứng từ giữa bụi lá, tạo thành chùm hoa với các nhánh phân đôi trên một cán dài từ 20 đến 40 cm. Lá bắc, dài và hẹp, bảo vệ cho hoa nhỏ màu trắng với đài hoa có 5 răng nhỏ và cánh hoa kết hợp thành một ống, trong khi nhụy dài thò ra ngoài.

Quả sì to dẹt và được ôm giữ bởi đài hoa, mang hai bên mặt đối lập; một bên uốn lượn với 3 gờ lông, và bên kia mượt mà với chỉ một gờ nhẵn. Mùa của hoa và quả kéo dài từ tháng 10 đến tháng 2.

Đặc điểm thực vật sì to
Đặc điểm thực vật sì to

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Rễ hoặc toàn cây sì to được thu hái quanh năm, sau đó phơi khô.

Củ sì to
Củ sì to

Thành phần hóa học

Valeriana officinalis, một loài thực vật có giá trị cao, chứa hai hợp chất chính là tinh dầu và valepotriat – một loại iridoid monoterpen epoxy-ester có cấu trúc hai vòng phức tạp. Valepotriat, phát hiện trong một loạt các loài thuộc chi Valeriana như V. officinalis, V. jatamansi, V. amurensis, và V. officinalis var. latifolia, đặc biệt phong phú trong rễ hoặc thân rễ của V. jatamansi, nơi nó đạt nồng độ cao nhất. Ngoài ra, Sì to cũng phong phú với một loạt các chất hóa học thuộc nhóm valtrat và acevaltrat.

Tác dụng dược lý

Cây sì to có tác dụng gì? Các nghiên cứu về dược lý đã chỉ ra rằng, các hợp chất thuộc nhóm valepotriat như acevaltrat (còn được biết đến dưới cái tên valman), didrovaltrat và valtrat mang lại lợi ích đáng kể trong việc giảm co thắt. Chúng thể hiện khả năng ức chế sự co thắt của hồi tràng chuột lang trong điều kiện thí nghiệm, với hiệu quả đáng chú ý khi tiếp xúc với liều lượng 0.5 mg/l của histamin. Cụ thể, liều lượng cần thiết để giảm 50% biên độ co bóp do histamin gây ra (ED50) cho mỗi hợp chất là 25mg, 1,25 mg và 150 mg/l tương ứng, với didrovaltrat là hợp chất có hiệu quả cao nhất, tiếp theo là acevaltrat.

Về khả năng chống ung thư, các hợp chất acevaltrat, didrovaltrat và valtrat khi được kiểm nghiệm ở nồng độ 33 µg/ml, đã cho thấy khả năng tiêu diệt tế bào ung thư gan Morris trong môi trường in vitro. Thêm vào đó, didrovaltrat, khi được chiết xuất từ thân rễ của cây và tiêm vào màng bụng của chuột nhắt trắng đã cấy tế bào u báng Krebs, không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của chuột mà còn giảm sự phát triển của khối u một cách rõ rệt.

Ngoài ra, tinh dầu được chiết xuất từ thân rễ của cây cũng đã được chứng minh có tác dụng kháng khuẩn và chống lại các loại động vật đơn bào.

Tính vị – Quy kinh

Thân rễ sì to có vị cay, hơi đắng, có mùi thơm, tính ôn, quy vào 2 kinh phế và vị.

Công năng – Chủ trị

Cây sì to chữa bệnh gì? Thân rễ của cây Sì to được biết đến với khả năng hành khí, giảm nhẹ các cơn đau, trừ thấp, tán hàn, cân bằng kinh nguyệt và kích thích sự lưu thông của máu. Cây Sì to được ứng dụng rộng rãi trong việc điều trị các trường hợp như đau đầu, đau bụng do co thắt, đau nhức ở các khớp xương, phù nề, kinh nguyệt không ổn định, chấn thương do té ngã, và các loại mụn nhọt.

Cộng đồng H’Mông ở khu vực núi phía bắc Việt Nam còn sử dụng cây Sì to như một phương pháp trị liệu cho chứng động kinh, sốt cao kèm theo co giật, cảm giác như có tiếng trống đánh trong ngực, cùng với tình trạng bồn chồn, lo lắng, và hoảng sợ. Ngoài ra, việc sử dụng thân rễ tươi, nghiền nát để đắp lên vết thương hoặc mụn nhọt cũng mang lại hiệu quả cao trong việc chữa lành.

Không chỉ có giá trị trong y học, thân rễ Sì to cùng với tinh dầu chiết xuất từ đó còn là thành phần được ưa chuộng trong sản xuất hương liệu.

Liều dùng

Liều lượng khuyến nghị cho việc sử dụng Sì to trong trị liệu dao động từ 9 đến 15g của toàn bộ cây, hoặc từ 6 đến 12g của thân rễ, áp dụng dưới hình thức sắc. Ngoài ra, thân rễ Sì to sau khi đã được phơi khô và nghiền thành bột có thể được tiêu thụ với liều lượng từ 0.6 đến 1.5g mỗi lần, và lặp lại từ 2 đến 4 lần mỗi ngày. Đối với cồn thuốc (sử dụng cồn 60%), tỉ lệ được đề xuất là 1/5, nghĩa là 1g thân rễ khô cho 5 ml cồn, với tổng liều lượng hàng ngày từ 2 đến 10g. Đối với dạng cao lỏng, liều lượng hàng ngày là từ 1 đến 4g.

Bảo quản

Bảo quản dược liệu sì to ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Một số bài thuốc

Trong việc điều trị mất ngủ và cảm giác tim đập nhanh, một bài thuốc gồm có Sì to 9g, lá tai chuột 9g, hà thủ ô 30g, và lá thông 30g, được sắc và uống trong ngày, mang lại hiệu quả tích cực trong việc cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Sì to, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 735.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Sì to, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 792.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Sì to, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 228.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.