Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Sâm Bố Chính (Sâm Thổ Hào/Sâm Báo)

Danh pháp

Tên khoa học

Hibiscus sagittifolius Kurz (Họ Bông – Malvaceae)

Abelmoschus sagittifolius L. Merr.

Hibiscus abelmoschus L.

Tên khác

Sâm thổ hào, sâm báo, nhân sâm Phú Yên

Nguồn gốc

Sâm bố chính tên khoa học là gì? Sâm Bố Chính với tên khoa học là Hibiscus sagittifolius Kurz, được cho là bắt nguồn từ miền nam Trung Quốc. Theo thời gian, loài này đã lan rộng xuống phía nam châu Á, bao gồm cả Việt Nam, nơi nó được biết đến qua hai biến thể đặc biệt: Sâm Báo, một loại cây hiếm gặp, chỉ xuất hiện tại một số địa điểm ở Thanh Hóa; Trong khi đó, Sâm Bố Chính, một loại cây mọc hoang dã ở các khu vực núi thấp phía bắc như Quảng Ninh và Hải Phòng, đã được nuôi trồng rộng rãi khắp vùng đồng bằng và trung du Bắc Bộ từ lâu.

Sâm bố chính thường mọc ở đâu? Các vùng như Hưng Yên, Hải Dương, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc đã trở thành những nơi chủ yếu cung cấp cây này cho thị trường, nhờ vào việc trồng trọt đặc biệt này. Một loại khác tương tự Sâm Báo, được tìm thấy tự nhiên dưới tán rừng rụng lá ở Tây Nguyên – từ Yoóc Đôn và Ea Súp tại Đắc Lắc đến Kon Ch’rò, Chư Prông ở Gia Lai và các đồi cỏ tại Phú Yên – vẫn chưa được xác định danh pháp khoa học.

Cách trồng sâm bố chính: Sâm Bố Chính, yêu thích ánh sáng và độ ẩm, thích nghi tốt với nhiều loại đất khác nhau như đất mùn ở chân núi, đất pha cát, hoặc đất phù sa ven sông, và thường phát triển mạnh mẽ trong mùa mưa. Khi cây bắt đầu ra hoa và kết quả, toàn bộ phần trên mặt đất sẽ khô héo vào mùa đông. Quả của Sâm Bố Chính khi chín sẽ tự mở ra, và hạt bên trong sẽ bắt đầu nảy mầm tự nhiên vào khoảng tháng 3 hoặc 4 của năm tiếp theo.

Hình ảnh sâm bố chính
Hình ảnh sâm bố chính

Đặc điểm thực vật

Sâm Bố Chính là một loại thảo mộc đa niên với chiều cao vươn lên từ 30 đến 50 cm, đôi khi cao hơn. Rễ của nó dày, tròn, mang màu trắng ngà hoặc ánh vàng nhẹ. Cành của cây tròn, màu sáng, phân nhánh rộng rãi, phủ một lớp lông cứng dày đặc.

Lá Sâm Bố Chính xếp lệch nhau, đa hình, bề mặt phủ lông, viền mép có răng cưa, với lá gốc có hình dạng giống trái xoan, không chia thùy, có gốc hình tim hoặc mũi tên và đỉnh lá tròn; các lá ở giữa và ngọn chia thành 5 thùy mảnh hoặc đôi khi 3 thùy tạo nên hình mũi tên, cả hai mặt lá đều có lông đơn hoặc lông hình sao, gân lá nổi bật như chân vịt, cuống lá dài khoảng 2,5 cm; lá kèm dạng sợi mảnh.

Hoa Sâm Bố Chính màu đỏ hoặc hồng, mọc đơn độc giữa kẽ lá trên cuống hoa dài từ 5 đến 8 cm, bao phủ lông dày, có đường kính khoảng 8 cm; phần tiểu đài với 7 đến 10 chiếc răng mảnh dài, phủ lông mềm mại, trong khi đài có 5 răng nhỏ bị cắt xẻ và rụng đi nhanh chóng; cánh hoa hình nêm với nhiều nhị được hàn lại với nhau thành một cột trơn, bao phấn che phủ từ gốc đến ngọn.

Quả Sâm Bố Chính hình trứng, nhọn, có rãnh dọc, và bao phủ bởi lông cứng. Khi chín, quả nứt ra thành 5 phần; hạt có hình thận, màu nâu đậm.

Thời gian hoa và quả nở rộ kéo dài từ tháng 5 đến tháng 9.

Đặc điểm thực vật sâm bố chính
Đặc điểm thực vật sâm bố chính

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Phần của cây được sử dụng là rễ, thường được thu thập vào thời điểm mùa thu hoặc mùa đông. Trong quá trình thu hái, người ta loại bỏ những rễ nhỏ phụ, sau đó phơi nắng hoặc sấy để làm khô. Có một phương pháp khác là đồ chín rễ trước khi tiến hành phơi hoặc sấy, nhằm mục đích bảo quản tốt hơn.

Bộ phận dùng sâm bố chính
Bộ phận dùng sâm bố chính

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học chính của sâm bố chính là gì? Rễ Sâm Bố Chính chứa đựng nhiều thành phần hóa học quý giá, trong đó phần lớn là chất nhầy, chiếm từ 35% đến 40% cùng với tinh bột.

Nghiên cứu bởi Trần Công Luận và các cộng sự vào năm 2001 đã tiết lộ rằng, rễ Sâm Bố Chính trồng tại Bạc Liêu chứa một loạt các chất có giá trị như phytosterol, coumarin, các loại acid béo và hữu cơ, đường khử, và các hợp chất uronic. Lượng lipid được ghi nhận là 3,96%, hơn nữa còn có các acid như myristic, palmitic, stearic, oleic, linoleic, và linolenic. Protein tổng cộng chiếm 0,23% khối lượng, trong khi lượng protid là 1,26 g%.

Đáng chú ý, rễ còn chứa 11 loại acid amin bao gồm histidin, arginin, threonin, alanin, prolin, tyrosin, valin, phenylalanin, và leucin. Ngoài ra, nó còn chứa 15,14% tinh bột và 18,92% chất nhầy, với chất nhầy chủ yếu là D-glucose và L-rhamnose. Thêm vào đó, có đến 13 nguyên tố vi lượng đã được xác định trong rễ này, bao gồm Na, Ca, Mg, Al, Si, Fe, V, Mn, Ti, Mo, Cu, Zr, và P.

Theo Dược điển Việt Nam II, rễ Sâm Bố Chính yêu cầu phải chứa từ 30% đến 40% chất nhầy, dựa trên dược liệu đã được sấy khô hoàn toàn.

Tác dụng dược lý

Sâm bố chính có tác dụng gì? Qua các đường uống hoặc qua tiêm vào phúc mạc, chiết xuất alcol từ Sâm Bố Chính đã thể hiện khả năng làm giảm đáng kể hoạt động bản năng của chuột nhắt trắng, kháng lại sự tăng hoạt động gây ra bởi amphetamin, tăng thời gian ngủ do ảnh hưởng của thuốc ngủ nhóm barbituric, và phòng ngừa các trạng thái co giật do pentetrazol. Những hiệu quả này minh chứng rằng Sâm Bố Chính có khả năng kìm hãm hệ thần kinh trung ương, mang lại tác dụng an thần.

Tính vị – Quy kinh

Rễ sâm Bố Chính có vị ngọt, hơi nhớt, có tính bình, quy vào 2 kinh tỳ và phế; Sau khi sao với gạo thì có tính ấm.

Công năng – Chủ trị

Sâm bố chính ngâm rượu uống có tác dụng gì? Rễ của Sâm Bố Chính được biết đến với nhiều công dụng như tăng cường sức khỏe tổng thể, bồi bổ khí huyết, chỉ khát và sinh tân dịch. Khi kết hợp sao với gạo, nó còn hỗ trợ cải thiện chức năng của tỳ và vị, thúc đẩy quá trình tiêu hóa và nâng cao sức khỏe.

Tác dụng của sâm bố chính ngâm rượu: Rễ Sâm Bố Chính còn được ứng dụng trong việc điều trị tình trạng suy nhược cơ thể, chứng biếng ăn, mất ngủ, đau nhức lưng và cơ bắp, sốt cao, cảm giác khô nóng bên trong cơ thể, táo bón, khát nước, và tình trạng gầy yếu. Đôi khi, nó cũng được sử dụng để giúp thông tiểu, điều hòa kinh nguyệt, trị các bệnh liên quan đến phổi và bệnh bạch đới.

Liều dùng

Cách sử dụng sâm bố chính: Liều lượng khuyến nghị hàng ngày là từ 16 đến 20 gram, dùng dưới hình thức thuốc sắc hoặc dạng bột.

Kiêng kỵ

Ai không nên dùng sâm bố chính? Đối với những người có thể trạng hư hàn, cần phải sử dụng nước gừng để tẩm và sau đó sao kỹ trước khi dùng.

Bảo quản

Bảo quản dược liệu sâm bố chính ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Một số bài thuốc

Chữa sốt nóng lâu, khát nước, ra mồ hôi

Kết hợp Sâm Bố Chính 20g, Thục địa 30g và Nhục quế 3g. Đun sôi để sắc thuốc và uống hàng ngày một liều.

Chữa ra mồ hôi nhiều, người còn ấm, chân tay quyết lạnh

Dùng Sâm Bố Chính 20g, Đương quy 20g (ngâm với mật rượu và sao), Hoàng kỳ 80g (đã tẩm nước phòng phong sao), Chích thảo 8g, Phục linh 12g (tẩm sữa), Lộc nhung 8g (tẩm rượu và nướng), Long cốt 8g, Mẫu lệ 8g (nung và nghiền nhỏ). Sắc uống trong một ngày.

Chữa gầy yếu hay béo bệu, kém ăn, mỏi mệt khí đoản, đầy bụng đi lỏng hoặc hư hỏa phát nóng, phiền khát

Phối hợp Sâm Bố Chính 40g, Hoàng kỳ 8g (sao với mật), Bạch truật 20g (sao mát), Liên nhục 6g, Ngũ vị tử 4g (sao với mật), Mạch môn 4g, Chích thảo 4g, Phu tử chế 1,2g, vài quả Táo ta, vài lát Gừng nướng. Sắc và uống trong ngày.

Chữa tiêu hóa, bài tiết bị ngừng trệ

Sử dụng Sâm Bố Chính 20g, Bạch truật 40g (tẩm sữa và sao, Trầm hương 4g. Sắc riêng Sâm Bố Chính và Bạch truật, sau đó mài Trầm hương vào, uống trong ngày.

Chữa trẻ em gầy còm xanh xao, hay đi lỏng, lỵ kéo dài

Chuẩn bị Sâm Bố Chính sao chín 25%, Hoài sơn sao chín 30%, Ý dĩ sao chín 20%, Hạt sen sao chín 15%, Bạch chỉ sao chín 10%. Nghiền nhỏ và sàng bột mịn, uống sống với nước đường hoặc trộn với đường nấu chảy. Liều lượng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên là 4 – 10g mỗi ngày.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Sâm bố chính, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 690.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Sâm bố chính, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 813.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.