Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Ruối (Duối)

Danh pháp

Tên khoa học

Streblus asper Lour. (Họ Dâu tằm – Moraceae)

Tên khác

Duối, hoàng anh mộc

Nguồn gốc

Chi Streblus, biểu tượng của vùng nhiệt đới, phổ biến tại châu Á, châu Đại Dương và có thể thấy ở châu Phi. Tại Việt Nam, chi này đa dạng với 9 loài.

Cây duối là cây gì? Cây ruối có phân bố rộng, trải dài từ phía nam Trung Quốc, qua Ấn Độ, đến hầu hết các quốc gia Đông Nam Á. Ở Việt Nam, nó phổ biến từ vùng núi thấp (khoảng 500 m) đến các tỉnh ở vùng trung du và đồng bằng. Thường xuất hiện tự nhiên trên đồi, ven rừng, và trong các lùm bụi gần làng. Cộng đồng cũng trồng ruối để sử dụng làm hàng rào hoặc cây cảnh, nhờ khả năng tái sinh mạnh mẽ, đặc biệt là khả năng phát triển nhiều chồi sau khi bị chặt.

Ruối thích ánh sáng, chịu hạn tốt, thường ra hoa và quả hàng năm. Tự nhiên tái sinh chủ yếu từ hạt, nhưng cũng có thể nhân trồng thông qua cành bánh tẻ và cây chồi rễ. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo hình cây theo ý muốn của người trồng.

Hình ảnh cây duối
Hình ảnh cây duối

Đặc điểm thực vật

Cây ruối, một loại cây nhỏ, mọc dạng bụi, cao khoảng 4-5m. Thân và cành hình trụ, đôi khi uốn cong mềm mại, bề mặt vỏ sần sùi màu xám, phát triển nhựa mủ trắng. Cành non mảnh mịn với lớp lông tơ nhẹ.

Lá duối mọc đơn lẻ, hình trái xoan, cứng và có kích thước đáng chú ý, dài từ 3-7cm và rộng từ 1,2-3,5cm. Gốc lá thuôn tròn hoặc hình tim nhỏ, đầu lá nhọn nhưng hơi tù. Mép lá có răng, hai mặt lá có đặc điểm khác biệt: mặt trên màu sắc sẫm hơn, trong khi mặt dưới có những đường nháp rõ nét. Lá kèm hình tam giác và cuống lá ngắn với lớp lông mảnh.

Hoa ruối có cấu trúc đơn giản, đồng tính, với cụm hoa đực hình đầu, kết hợp 10-12 hoa xếp sát nhau. Hoa đực có 4 lá đài ở gốc, mọc đối diện với lá đài, với nhị cũng số lượng 4. Hoa cái mọc đơn độc, đài có 4 răng bao kín, bầu nhẵn.

Quả duối chín mọng hình cầu dẹt, có màu vàng, giữ lại đài, và quả cây duối bên trong chứa hạt ruối có hình cầu.

Ruối ra hoa quả trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 11.

Đặc điểm thực vật ruối
Đặc điểm thực vật ruối

Bộ phận dùng

Vỏ rễ, vỏ thân, lá, nhựa mủ.

Lá ruối
Lá ruối

Thu hái – Chế biến

Thu hái quanh năm.

Thành phần hóa học

Cây ruối là nguồn chứa asperosid và streblosid, hai hợp chất có tính chất alkaloid và glycosid. Ngoài ra, cây còn chứa một pregnan glycosid được biết đến với tên gọi là siorasid (3B, 14B – dihydropregn – 20 – on – 3 – O – B – D (3-O-methyl) – glucopyranosid.

Theo nghiên cứu của Chawia A S và đồng nghiệp vào năm 1990, phần trên mặt đất của cây ruối còn chứa các hợp chất như n-triacontan, tetracontan – 3 – on, B-sitosterol, stigmasterol, betulin và acid oleanolic.

Rễ của cây ruối cũng là nguồn cung cấp nhiều chất hóa học, bao gồm a – amyrin – 3 – O – a – L – rhamnopyranosyl – β – D – arabinofuranosid, tạo nên một hệ thống chất dinh dưỡng đa dạng và phong phú.

Nghiên cứu của Abu Bakar và đồng nghiệp vào năm 1993 đã thành công trong việc phân lập một loại proteinase từ cây ruối.

Tác dụng dược lý

Cây duối có tác dụng gì? Cả cây ruối, trừ rễ, mang lại hiệu quả ấn tượng trong việc ức chế sự phát triển của carcinom dạng biểu bì trong nuôi cấy mô. Thử nghiệm lâm sàng đầu tiên trên 296 bệnh nhân mắc bệnh giun chỉ phù bạch huyết đã chứng minh sự tích cực. Nghiên cứu sau đó trải qua quy mô lớn với hơn 5000 bệnh nhân giun chỉ ở Ấn Độ, ở các giai đoạn khác nhau của bệnh, cho thấy vỏ thân cây ruối đạt tỷ lệ chữa khỏi và giảm bệnh tới 90-100%.

Đặc biệt, thuốc còn có tác dụng làm giảm nghẽn mạch bạch huyết do bệnh giun chỉ, một tác dụng quan trọng giúp cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Vỏ rễ của cây ruối chứa glycosid, giúp cải thiện chức năng tim và có tác dụng trợ tim. Đây là một đặc điểm độc đáo của cây ruối trong lĩnh vực dược lý, mở ra những triển vọng tích cực về ứng dụng của nó trong điều trị các vấn đề tim mạch.

Tính vị – Quy kinh

Đang cập nhật

Công năng – Chủ trị

Cây duối chữa bệnh gì? Quả ngọt của cây ruối không chỉ có thể ăn được mà còn được sử dụng trong kinh nghiệm dân gian. Nhựa ruối, khi dán vào hai bên thái dương, được cho là giúp chữa nhức đầu.

Cành và rễ ruối, khi được thái mỏng sắc uống, trở thành một biện pháp chữa bệnh thông tiểu và giảm bụng trướng. Vỏ ruối sắc ngậm được sử dụng để chữa sâu răng và đau họng. Rễ ruối khô, khi thái nhỏ và sao vàng, khi uống theo liều lượng 10-40g mỗi ngày, sắc uống trong 5-7 ngày, được cho là hiệu quả trong việc chữa sốt rét.

Nhân dân Campuchia kết hợp rễ ruối với nhiều loại thuốc khác để chữa ho và lao phổi. Trong y học cổ truyền Ấn Độ, nhánh cây ruối được sử dụng làm bàn chải răng và giúp chữa chảy mủ lợi. Lá ruối còn được dùng để làm thuốc lợi sữa, đắp vào chỗ sưng tấy và hạch sưng, cũng như để ngừng sự thoát mồ hôi quá mức.

Hạt ruối được sử dụng để chữa chảy máu cam, trĩ và tiêu chảy. Bột nhão từ hạt có thể trị bệnh bạch biến khi sử dụng ngoài da. Vỏ ruối được ứng dụng trong chữa bệnh phong và chân voi. Dịch ép từ vỏ cây, kết hợp với đường uống, được sử dụng để giảm niệu. Nhựa mủ của ruối có tác dụng làm săn và sát trùng, trị đau gót chân, nứt nẻ ở tay, sưng tuyến, và còn được sử dụng trong việc bôi thái dương để an thần và giảm đau dây thần kinh.

Ngoài ra, vỏ ruối còn được dùng để chữa bệnh phong và chân voi. Dịch ép từ vỏ cây, khi kết hợp với đường và uống theo liều lượng chỉ định, được cho là có tác dụng trong việc điều trị chứng giảm niệu. Để chữa tiêu chảy, người ta sử dụng khoảng 200g vỏ ruối, sắc với 2 lít nước trong một giờ, mỗi lần uống 3 thìa cà phê, ngày 3 lần, trong một tuần.

Bảo quản

Bảo quản dược liệu cây duối ở nơi thoáng mát, khô ráo để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và giữ cho dược liệu không bị ẩm.

Một số bài thuốc

Để chữa các triệu chứng như đái rắt, đái buốt, và đái ra cặn trắng, có thể sử dụng 20g vỏ rễ ruối và 20g rễ cây nhót rừng. Thái nhỏ, sao vàng, và sắc uống theo liều lượng chỉ định.

Đối với những vấn đề như nhức đầu, chóng mặt, sốt nóng, và đái đỏ, có thể kết hợp 40g lá ruối, 40g củ ráy dại, 20g lá cúc tần, 20g lá cỏ xước, 10g lá tre, và 10g lá tía tô. Phơi khô, thái nhỏ, sao thơm, và sắc uống hai lần trong ngày.

Trong trường hợp sốt rét và da vàng, sử dụng 40g búp ruối, 40g búp tre, 12g lá hàn the, và 6g hoạt thạch. Pha chế thành nước sắc uống theo liều lượng chỉ định.

Đối với đau răng và sâu răng, có thể sử dụng 30g vỏ ruối và 30g củ gấu. Giã nát và ngâm trong rượu 70° trong 7-10 ngày. Dùng tăm bông để tẩm thuốc và đặt vào chỗ đau, thực hiện 2-3 lần mỗi ngày.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Ruối, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 638.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Ruối, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 574.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Ruối, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 542.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.