Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Quế Quan (Quế Xrilanca)

Danh pháp

Tên khoa học

Cinnamomum zeylanicum Nees (Họ Long não – Lauraceae)

Cinnamomum aromaticum Grah

Laurus cinnamomum Roxb.

Tên khác

Quế Srilanka

Nguồn gốc

Cây quế được trồng ở đâu? Quế quan được biết đến như là loại quế có chất lượng cao nhất trên thế giới, chủ yếu được sản xuất tại Srilanka, một quốc gia nằm gần Ấn Độ. Trong khi đó, tại Việt Nam, quế quan chỉ tồn tại ở một số nơi nhất định, phân bố không đều như ở Bái Thượng (Thanh Hóa), Cổ Bạ (Nghệ An) và một số khu vực ở miền Nam như dọc đoạn đường từ Nha Trang đến Ninh Hòa, cũng như ở các vùng ẩm ướt của Côn Đảo, Bà Rịa và Tây Ninh.

Cách trồng cây quế: Cách thức trồng quế ở Việt Nam đa dạng, bao gồm việc gieo hạt, chiết cành hoặc tái trồng các cây con tự nhiên từ rừng, trong đó phương pháp nhân giống cây quế phổ biến nhất là gieo hạt. Cây quế cần khoảng 4 năm để phát triển trước khi có thể thu hoạch.

Hình ảnh quế
Hình ảnh quế

Đặc điểm thực vật

Cây quế rừng đạt độ cao từ 20 đến 25 mét, với cành non mang hình dáng tứ giác, phủ đầy lông tơ mịn và thưa thớt. Lá quế quan phát triển đối xứng, bản lá cứng cáp, mang dáng hình lá trái xoan hoặc hình dài, bóng mượt, thu hẹp nhẹ về phía cuống và đầu lá tròn nhọn. Kích thước phiến lá khoảng 11-20cm chiều dài và 4-6cm chiều rộng, trên bề mặt lá hiện lên từ 3 đến 5 gân nổi bật, có thể quan sát rõ ở cả hai mặt, và cuống lá trơn, dài khoảng 2cm. Phần trên của lá còn có lông tơ nhỏ.

Hoa quế quan mang màu trắng vàng nhạt, xuất hiện dọc theo kẽ lá hoặc tại đầu cành, mỗi bông hoa dài khoảng 10-12cm, cả cuống chính và cuống phụ đều phủ lông dày đặc. Quả quế quan có hình dáng thuôn dài như quả trứng, dài khoảng 8mm, với phần cuống giữ lại đài hoa, bên ngoài vỏ quả mềm và hơi dày, bên trong chứa một hạt.

Đặc điểm thực vật quế quan
Đặc điểm thực vật quế quan

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Thời điểm lý tưởng để thu hoạch quế thường là sau mùa mưa, bởi lúc này vỏ cây trở nên dễ tách ra hơn. Ngoài vỏ, lá và cành của cây quế cũng được thu thập để chiết xuất tinh dầu.

Đối với quế Srilanka, sau khi thu hoạch, người ta loại bỏ lớp biểu bì ngoài cùng cho đến gần vùng cương mô phía trong, một phương pháp chế biến đặc trưng giúp tạo ra sản phẩm quế đặc biệt được ưa chuộng trên thị trường châu Âu. Chính vì vẻ ngoài đặc trưng này, vỏ quế từ một số loại quế khác cũng được chế biến tương tự để mạo danh quế Srilanka.

Sau khi thu hái, quế chỉ cần được phơi khô nơi thoáng mát, không cần qua quá trình ủ phức tạp như quế Thanh Hóa tại Việt Nam.

Bộ phận dùng quế quan
Bộ phận dùng quế quan

Thành phần hóa học

Vỏ cây quế Srilanka chứa nhiều hợp chất như tinh bột, mucilage, tannin, pigment, nhựa, và canxi. Tuy nhiên, tinh dầu, chiếm từ 0.5% đến 2% tổng khối lượng, là thành phần quan trọng nhất. Ban đầu, tinh dầu có màu vàng nhạt nhưng sau cùng chuyển sang màu nâu đậm do quá trình oxy hóa, có khối lượng nặng hơn nước. Andehit xinamic, chiếm 65-75%, là thành phần chính của tinh dầu, bên cạnh đó là 4-12% phenol, trong đó eugenol là chính, cùng một lượng nhỏ safrol và furfurol. Vỏ quế còn có một loại tinh dầu khác, nhẹ hơn nước, thường được chiết xuất ngay sau khi cất.

Lá quế cũng được sử dụng để chiết xuất tinh dầu khi cây được tỉa. Tinh dầu này có màu nâu, tính axit, hương thơm giống đinh hương và có thể chứa đến 84% eugenol, thường được dùng trong việc tổng hợp vanillin. Tinh dầu lá quế hòa tan trong 2,5 đến 2,8 lần thể tích cồn 70 độ.

Vỏ rễ cây quế cũng chứa tinh dầu, nhưng chủ yếu là camphor, cùng một lượng nhỏ eugenol và safrol, và rất ít andehit xinamic.

Hạt quế chứa tới 33% chất béo, được sử dụng trong việc sản xuất nến.

Tác dụng dược lý

Quế quan có tác dụng gì? Quế được biết đến với khả năng thu nhỏ các mạch máu, thúc đẩy quá trình bài tiết, cải thiện sự co thắt của tử cung và kích thích hoạt động của hệ tiêu hóa. Ngoài ra, tinh dầu quế còn được đánh giá cao về khả năng khử trùng mạnh mẽ.

Tính vị – Quy kinh

Đang cập nhật

Công năng – Chủ trị

Công dụng của quế: Quế Srilanka, phổ biến trên thị trường quốc tế, chủ yếu được sử dụng làm gia vị. Ngoài ra, quế và tinh dầu của nó còn được ứng dụng trong việc cải thiện hệ tiêu hóa, hệ hô hấp và hệ tuần hoàn. Sản phẩm dẫn xuất từ quế như rượu quế, tinh chất quế hoặc siro quế đều được sử dụng trong các phương pháp điều trị. Điều này cho thấy, mặc dù quế Srilanka có công dụng tương tự như quế nội địa, nhưng giá trị của nó vẫn không được đánh giá cao bằng.

Liều dùng

Liều lượng thông thường cho việc sử dụng quế là như sau:

– Dùng bột quế từ 0,05 đến 5g hàng ngày.

– Rượu quế được khuyến nghị từ 5 đến 15g mỗi ngày.

– Lượng siro quế khuyến cáo hàng ngày là từ 30 đến 69g.

Bảo quản

Dược liệu quế cần được giữ ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc vì độ ẩm cao có thể gây mốc và làm mất mùi thơm tự nhiên của quế.

Đóng gói dược liệu trong bao bì kín, như túi zip, lọ thủy tinh có nắp đậy hoặc hộp nhựa kín. Điều này giúp cô lập quế khỏi ánh sáng trực tiếp, không khí, và nguồn nhiệt, đồng thời giữ cho dược liệu không bị ôi thiu.

Duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tránh biến động lớn về nhiệt độ là cách tốt để bảo quản quế. Nhiệt độ quá cao có thể làm mất đi một số tác dụng của dược liệu.

Một số bài thuốc

Chữa cảm mạo

Dùng 8g quế, 6g cam thảo, 6g thược dược, 6g gừng tươi, 4 quả táo đen cùng 600 ml nước, sắc cho đến khi còn lại khoảng 200 ml. Phần nước còn lại chia làm 3 phần uống trong ngày khi còn nóng.

Chữa đau bụng

4g bột vỏ cành quế, ngâm trong rượu để uống.

Chữa tiêu chảy

Sử dụng từ 4 đến 8g vỏ thân quế, 10g gạo nếp rang cho đến khi có màu vàng, 4g hạt cau khô, 2 lát gừng nướng. Tất cả đem sắc lấy nước uống.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Quế quan, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam – Tập 2, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, trang 545.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Quế quan, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 861.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.