Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Niễng (Lúa Miêu)

Danh pháp

Tên khoa học

Zizania latifolia Turcz. (Họ Lúa – Poaceae)

Zizania caduciflora (Turcz. ex Trin.) Hand. – Mazz.

Zizania aquatica L.

Zizania dahurica Steud

Hydropyrum latifolium Griseb.

Limnochloa caduciflora Turcz.

Tên khác

Củ niễng, lúa miêu, giao bạch tử, cô mễ, giao cẩu

Nguồn gốc

Củ niễng là cây gì? Cây niễng, một loại cây bản địa của nhiều vùng trên thế giới như Đông Bắc Ấn Độ, Viễn Đông Nga, Trung Quốc, Nhật Bản và Mianma, đã có một lịch sử dài và đa dạng trong việc sử dụng và phát triển. Chấp từ thế kỷ thứ 10, người Trung Quốc đã khám phá và tận dụng niễng như một nguồn thực phẩm chất lượng cao chứa nhiều chất bột. Ngày nay, niễng đã trở thành một cây phổ biến, thậm chí còn mọc hoang dại tại nhiều nơi như Trung Quốc, Nhật Bản, các quốc gia Đông Dương, Thái Lan, Triều Tiên, Myanmar, Malaysia, và cả châu Âu, Bắc Mỹ và New Zealand.

Ở Việt Nam, niễng được trồng rải rác ở nhiều tỉnh đồng bằng và trung du Bắc Bộ, bao gồm các vùng ngoại thành Hà Nội, Chương Mỹ, Mỹ Đức, Thường Tín (Hà Tây), Đồng Van, Bình Lục (Hà Nam), Vũ Thư (Thái Bình), Tiên Du (Bắc Ninh), tỉnh Hưng Yên, và Hải Dương.

Niễng thích ánh sáng và thường sinh sống trong môi trường nước nông, thường dưới mức nước 1 mét và có đất chứa nhiều bùn. Loại cây này có biên độ sinh thái rất rộng, có thể phát triển tốt ở nhiều khí hậu khác nhau, từ vùng ôn đới khá lạnh như Siberia ở Nga đến vùng nhiệt đới nóng và ẩm ở Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Niễng thường ra hoa nhiều ở vùng nhiệt đới và có khả năng đẻ nhánh mạnh từ gốc, tạo điều kiện cho việc trồng cây giống củ niễng.

Phần ăn của niễng, thường được gọi là “củ niễng,” nằm ở phần phình to ở gốc thân mà mang lá. Củ niễng là kết quả của sự ký sinh của loài nấm than (Ustilago esculenta P. Henn), làm cho phần gốc thân của cây phát triển không bình thường, bao gồm chủ yếu là loại mô mềm, xốp và giàu chất dinh dưỡng. Những sợi nấm xuất hiện dưới dạng các vệt màu xanh trong mô xốp, và khi nấm già đi, các túi bào tử của nấm sẽ xuất hiện dưới dạng các chấm hay vệt đen.

Món ăn từ củ niễng: Loài nấm than này không gây độc, nên củ niễng được xem là một loại rau xanh độc đáo ở Trung Quốc, Việt Nam và một số quốc gia Đông Nam Á khác, đặc biệt phổ biến trong cộng đồng Hoa kiều. Củ niễng có thể được ăn sống, thái lát, luộc hoặc xào, tạo nên nhiều món ăn ngon và dinh dưỡng.

Cây niễng
Cây niễng

Đặc điểm thực vật

Niễng, một loại cây thảo lâu năm, có những đặc điểm thực vật độc đáo. Thân rễ của niễng rất phát triển, dày đặc, giúp cây ổn định trong môi trường ngập nước. Thân cây niễng có kết cấu xốp và mềm, mọc thẳng đứng và nhẵn, đặc biệt phình ra ở gốc.

Lá của niễng mọc so le thành hai dãy đều, có hình dạng dải và có chiều dài từ 0,30 đến 1 mét. Ở phần gốc của lá có bẹ to ôm quanh thân cây, trong khi phần đầu của lá thuôn nhọn. Mặt trên và mặt dưới của lá đều nhẵn, với các gân song song sít nhau. Bẹ lá cũng nhẵn, có những khía rãnh và lưỡi bẹ phát triển khá rõ nét.

Cụm hoa cây niễng thường xuất hiện dưới dạng một chùy hẹp, có chiều dài khoảng từ 30 đến 50 cm. Cụm hoa này có cuống mập và chia thành các nhánh, trên đó mọc các bông nhỏ đực, trong khi ở phía dưới có các bông nhỏ cái. Các bông nhỏ này thường không có mày và có đặc điểm riêng biệt, với bông nhỏ đực có 6 nhị và chỉ nhị ngắn, trong khi bông nhỏ cái có bầu và có lớp lông bao quanh.

Quả của niễng thường ít gặp và không được nhắc đến nhiều.

Niễng
Niễng

Bộ phận dùng

Bộ phận của cây niễng được sử dụng chủ yếu bao gồm củ niễng và quả của cây (giao bạch tử).

Củ niễng
Củ niễng

Thu hái – Chế biến

Quá trình thu hái và chế biến niễng thường diễn ra trong vòng một năm sau khi trồng. Tại Việt Nam, thường không để cây già để thu quả, ngược lại, người ta thường hái quả khi chúng mới chín. Tuy nhiên, ở Trung Quốc, người ta thường chờ đến khi cây đã có quả mới thì tiến hành thu hoạch, sau đó phơi khô và sử dụng dưới tên gọi “giao bạch tử” hoặc “giao cẩu.”

Thành phần hóa học

Trong cây niễng chứa khoảng 9,2% nước, 12,5% protein, 1,6% lipid, và 70,2% carbohydrate. Ngoài ra, niễng còn cung cấp 5,2% sợi, 1,2% tro, và các khoáng chất như 240 ppm canxi, 1733 ppm kali, 1157 ppm magiê, 37,8 ppm natri, 14,6 ppm kẽm, 10,6 ppm mangan, 1180 ppm phospho, 61 ppm sắt, cùng với các vitamin như 5 ppm vitamin B₁, 0,9 ppm vitamin B₂, 15 ppm Niacin, và 7,9 ppm vitamin E. Hơn nữa, niễng còn chứa các kim loại vi lượng như đồng, titan, bari, crom, stronzi, vanadi, niken và selen.

Trong thành phần của niễng, có một chất màu đỏ có tên cyanidin-5-glucosid có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và sản phẩm làm đẹp.

Còn riêng lá niễng, chúng cung cấp khoảng 142 mg vitamin C cho mỗi 100g.

Tác dụng dược lý

Niễng được biết đến với nhiều tác dụng dược lý quan trọng, bao gồm:

Hỗ trợ trong quá trình điều trị các bệnh liên quan đến xơ vữa động mạch và cao huyết áp, giúp cải thiện sức kháng của hệ thống tim mạch.

Được sử dụng trong quá trình điều trị đa xơ cứng gan và tình trạng ure máu cao, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng của gan và thận.

Niễng còn có khả năng chữa trị các vấn đề về sức khỏe ruột, giúp giảm triệu chứng viêm nhiễm và đau dạ dày.

Có khả năng thúc đẩy tiết sữa ở phụ nữ sau sinh và hỗ trợ trong việc thông sữa, giúp tăng cường sức đề kháng cho trẻ sơ sinh.

Được sử dụng để hỗ trợ làm trắng và giữ ẩm cho làn da, cung cấp một loạt các lợi ích trong việc duy trì làn da khỏe mạnh và sáng hơn.

Tính vị – Quy kinh

Cả quả và củ niễng đều có vị ngọt và có tính hàn, quy vào kinh thủ dương minh và túc dương minh trong cơ thể.

Công năng – Chủ trị

Niễng, cả quả và củ, có công dụng thanh nhiệt và trừ phiền. Chúng cũng có tác dụng sinh tân, giúp giảm khát và kích thích đại tiểu tiện.

Trong y học cổ truyền, quả niễng được sử dụng để điều trị các triệu chứng như tâm phiền, miệng khát, tiểu tiện không thông, tiểu tiện bất lợi, kiết lỵ, mắt đỏ, vàng da. Liều dùng thường là từ 9 đến 15g, sau đó đun sắc nước để uống.

Ăn củ niễng có tốt không? Ở Nhật Bản, quả niễng thường được sử dụng làm món ăn kèm với cơm. Còn củ niễng thường được chế biến thành món ăn béo ngon. Ở Việt Nam, củ niễng thường được sử dụng trong các món ăn và có tác dụng điều trị các vấn đề nóng ruột, táo bón, kiết lỵ, và say rượu.

Ở Trung Quốc, niễng thường được sử dụng để giảm cảm giác phiền nhiệt, khát nước, vàng da, mắt đỏ, và kiết lỵ. Liều dùng thường là từ 15 đến 30g, sau đó đun sắc nước để uống.

Kiêng kỵ

Niễng không nên được sử dụng trong những trường hợp tỳ vị có dấu hiệu hư lạnh, tình trạng hóa tinh hoặc khi gặp vấn đề về tiêu chảy.

Bảo quản

Cách bảo quản củ niễng được lâu: Niễng cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng mát mẻ, tránh nhiệt độ cao và nơi có nhiệt độ biến đổi lớn. Để tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm, nên đặt niễng vào hộp kín đáo hoặc túi nilon kín.

Một số bài thuốc

Để chữa sốt và kiết lỵ, có thể sử dụng 4 – 6 gram niễng tươi, sắc thành thuốc, và uống khi còn ấm mỗi ngày một lần.

Đối với các trường hợp đau dạ dày và có biểu hiện nhiệt động, có thể xay nhuyễn một lượng củ niễng vừa đủ, lọc lấy nước và sử dụng để uống. Uống liên tục trong 4 – 5 ngày sẽ giúp làm giảm triệu chứng bệnh.

Để điều trị bệnh đái tháo đường, có thể sử dụng 100 gram củ niễng, 100 gram gạo tẻ, 50 gram thịt lợn băm nhỏ và nấm hương. Đầu tiên, làm sạch niễng và thái thành lát, sau đó xào niễng cùng với thịt lợn và nấm hương cho đến khi có mùi thơm. Đun gạo trong nước, sau đó cho phần củ niễng xào vào và đun hầm đến khi chín.

Để thanh nhiệt, giải độc, và hỗ trợ trong điều trị viêm tuyến tiền liệt, có thể sử dụng 200 gram củ niễng, 100 gram thịt nạc thái thành miếng, 50 gram cà rốt và 3 lát gừng tươi. Thái lát củ niễng và cà rốt, sau đó chần qua nước sôi. Tiếp theo, đun nóng một chút dầu, phi thơm hành tỏi và gừng, sau đó thêm thịt, củ niễng, và cà rốt vào xào chín. Thêm gia vị vừa ăn và sau đó có thể sử dụng.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Niễng, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 476.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Niễng, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 665.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Niễng, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 630.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.