Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Nhãn Hương

Danh pháp

Tên khoa học

Melilotus suaveolens Ledeb. (Họ Đậu – Fabaceae)

Tên khác

Kiều đậu, thảo mộc tê

Nguồn gốc

Chi Melilotus bao gồm một số loài thân cỏ sống 1 hoặc 2 năm, được sử dụng làm thức ăn cho gia súc, phân xanh và cây phủ đất để chống xói mòn trong các trang trại cây ăn quả.

Nhãn hương là cây gì? Tại Việt Nam, chi này chỉ có một loài được biết đến là cây nhãn hương. Xuất phát từ vùng ôn đới ẩm Bắc bán cầu, nhãn hương đã lan rộng đến các khu vực nhiệt đới. Hiện nay, nó phổ biến ở các tỉnh phía nam Trung Quốc, Lào, và các tỉnh vùng trung du, núi thấp ở miền Bắc Việt Nam như Phú Thọ, Tuyên Quang, Vĩnh Phúc, Hoà Bình, Thái Nguyên và các tỉnh thuộc khu Bốn cũ.

Nhãn hương thích ánh sáng và có thể chịu bóng nhẹ, thường mọc trên đất nương rẫy cũ, ven đồi, và ven đường đi. Cây thường chỉ sống một năm và tàn lụi vào cuối thu hoặc đầu đông sau khi quả già.

Mùi thơm của nhãn hương là đặc trưng của nó, được mô tả như mùi nhãn Melilotus, xuất phát từ chữ Hy Lạp “mel” có nghĩa là mật và “lotos” có nghĩa là cỏ thức ăn gia súc. Điều này là do cỏ thức ăn gia súc này mang lại mùi mật đặc trưng.

Hình ảnh cây nhãn hương
Hình ảnh cây nhãn hương

Đặc điểm thực vật

Nhãn hương, một loại cây thảo với tuổi thọ kéo dài, có chiều cao khoảng 0,80m. Thân cây nhẵn mịn, hơi có cạnh, tạo nên hình dáng thanh thoát. Lá nhãn hương mọc đơn lẻ, sắp xếp theo kiểu so le, với 3 lá chét hình trái xoan – thuôn. Kích thước của lá dao động từ 1,2 đến 1,5cm chiều dài và từ 0,4 đến 0,8cm chiều rộng. Lá có gốc thuôn, đầu tù, mép khía răng ở nửa phía trên, với cuống chung dài khoảng 1 – 2cm.

Cụm hoa nhãn hương nở ở kẽ lá và đầu cành, hình thành một chùm hoa dài, đứng thẳng và tinh tế. Lá bắc của hoa có hình dáng của chiếc chỏ chỉ, với những bông hoa nhỏ màu vàng tinh tế. Đài hoa gồm 5 răng đều, trong khi tràng hoa có cánh cờ hình bầu dục, cánh bên có hình liềm và cánh thìa thuôn tù, ngắn. Hệ nhị của hoa bao gồm 2 bó nhị. Bầu của hoa nhãn hương có hình dáng nhẵn, mô tả bề ngoài nhăn nheo và không mở. Khi chín, quả nhãn hương có màu đen và có 1 – 2 hạt, có hình dáng bầu dục. Mùa hoa quả thường diễn ra từ tháng 4 đến tháng 6.

Đặc điểm thực vật nhãn hương
Đặc điểm thực vật nhãn hương

Bộ phận dùng

Toàn cây

Bộ phận dùng nhãn hương
Bộ phận dùng nhãn hương

Thu hái – Chế biến

Quá trình thu hái thường diễn ra vào mùa hạ, sau đó cây được phơi khô để bảo quản và sử dụng.

Thành phần hóa học

Trong những thành phần hóa học của nhãn hương, chúng ta có thể tìm thấy coumarin, acid coumaric, acid melilotic, methyl – 3 – hydroxy – 4 – coumarin, và dihydro coumarin. Những chất này đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.

Tác dụng dược lý

Nhãn hương có tác dụng gì?

Tác dụng dinh dưỡng và gây xuất huyết: Cây nhãn hương non được biết đến là một nguồn dinh dưỡng tốt cho gia súc, đặc biệt là trong giai đoạn non. Với hàm lượng protid cao từ 15 – 20%, khả năng tiêu hoá tốt và nhiều muối khoáng, cây này là lựa chọn ưu việt trong chế độ ăn của gia súc. Tuy nhiên, hạn chế việc cho gia súc ăn cây nhãn hương khi cây đã trưởng thành và già, để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe của chúng.

Nguy cơ gây xuất huyết: Cây nhãn hương non, khi bị thối, chứa một loại nấm có thể biến đổi các chất như acid coumaric, acid melilotic, coumarin, metyl – 3 hydroxy – 4 – coumarin, dihydro coumarin thành dicoumarol – một chất chống đông máu. Dicoumarol có tác dụng mạnh mẽ và có khả năng gây xuất huyết nặng cho súc vật ăn phải, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng tử vong. Do đó, cần đặc biệt cẩn trọng khi quản lý cây nhãn hương để tránh nguy cơ này.

Tính vị – Quy kinh

Toàn cây có vị cay và có tính bình. Rễ có vị hơi đắng và cũng có tính bình.

Công năng – Chủ trị

Cây nhãn hương chữa bệnh gì? Toàn cây nhãn hương mang lại nhiều lợi ích như thanh nhiệt, giải độc, kiên vị, hoá thấp, kích thích quá trình lợi tiểu và có khả năng sát trùng. Cụ thể, rễ của cây cũng được biết đến với khả năng thanh nhiệt và giải độc.

Nhãn hương được sử dụng trong việc chữa trị nhiều bệnh như đau mắt, kiết lỵ, sốt rét, viêm họng, miệng hôi, cảm sốt, và nhức đầu. Ngoài ra, người ta còn tận dụng hoa và ngọn cây nhãn hương để chiết tách với benzen, sau đó sử dụng quá trình bốc hơi benzen để thu được 0,10-0,12% chất thơm đặc có màu xanh lục. Chất này không chỉ có ứng dụng trong việc làm nước hoa mà còn là nguyên liệu chế tạo coumarin trong ngành công nghiệp nước hoa.

Bảo quản

Sau khi thu hái, dược liệu nhãn hương cần được phơi khô ngay để ngăn chặn sự phát triển của nấm và mục. Tránh phơi khô dưới ánh nắng trực tiếp, hãy chọn những nơi thoáng mát, có gió để giúp quá trình phơi khô diễn ra nhanh chóng và đồng đều.

Sau khi phơi khô, đóng gói nhãn hương trong các túi chống ẩm hoặc lọ đậy kín để tránh sự tác động của độ ẩm từ môi trường. Dược liệu nhãn hương nên được lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô ráo để tránh tình trạng ẩm ướt gây mốc nấm và hủy hoại chất lượng.

Một số bài thuốc

Chữa đau mắt: Ngọn cây có hoa, sau khi phơi khô (5 – 10g), được hãm trong một lít nước sôi. Nước hãm ấm được sử dụng để rửa mắt, thực hiện mỗi ngày 2 lần.

Chữa cảm sốt, đau đầu: Ngọn thân và cành của cây, sau khi phơi khô (8 – 16g), được sắc uống để giảm cảm sốt và đau đầu.

Chữa viêm họng, khàn tiếng, miệng hôi: Toàn bộ cây (20 – 30g) được nấu nước, sau đó sử dụng để xông và hít, mang lại hiệu quả chữa trị đối với viêm họng, khàn tiếng và miệng hôi.

Chữa sốt rét: Toàn cây (30g) được sắc nước và uống 4 giờ trước khi có cơn sốt, đây là phương pháp hỗ trợ chữa trị tình trạng sốt rét.

Chữa kết hạch (bệnh nội tiết): Rễ nhãn hương (10 – 30g) được sắc uống, hỗ trợ trong quá trình chữa trị kết hạch, được sử dụng hàng ngày.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Nhãn hương, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 441.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Nhãn hương, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 571.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Nhãn hương, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 981.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.