Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Mắc Kẹn (Bàm Bàm/May Kho)

Danh pháp

Tên khoa học

Aesculus sinensis Bunge. (Họ Bồ Hòn – Sapindaceae)

Aesculus chinensis Bunge. (Họ Kẹn – Hippocastanaceae)

Aesculus assamica Griff.

Tên khác

Kẹn, bàm bàm, may kho

Nguồn gốc

Mắc kẹn là cây gì? Chi Aesculus L. và các loài thuộc họ Hippocastanaceae, mặc dù chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng tại Việt Nam, đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng khoa học. Các nhà thực vật học Pháp đã phân loại chi này vào họ Sapindaceae.

Cây Kẹn, một loại cây gỗ quý, phân bố khắp các vùng cận nhiệt đới của châu Á và đã được ghi nhận ở các địa điểm như Trung Quốc, Bắc Lào và Bắc Việt Nam. Nó mọc tự nhiên dọc theo lưng chừng các ngọn núi đá vôi, đặc biệt ở các tỉnh như Quảng Ninh, Lạng Sơn, Cao Bằng, Bắc Cạn, Thái Nguyên, Hòa Bình và Thanh Hóa. Đôi khi, cây cũng được trồng trong các khu vườn, nơi người ta sử dụng vỏ của nó làm dây buộc.

Cây Kẹn thuộc nhóm cây gỗ có tốc độ phát triển nhanh, ban đầu chịu bóng râm nhưng sau này phát triển tốt hơn dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Từ hạt gieo, sau 5 năm, cây có thể đạt chiều cao lên tới hơn 10 mét và thường bắt đầu phân nhánh ở độ cao từ 5 đến 10 mét. Cây Kẹn có khả năng ra hoa và quả dồi dào; khi quả chín, nó tự mở ra và hạt rơi xuống đất, nảy mầm vào các tháng từ 3 đến 5.

Hình ảnh cây Mắc kẹn
Hình ảnh cây Mắc kẹn

Đặc điểm thực vật

Mắc kẹn, một loại cây gỗ cao lớn, với độ cao ấn tượng từ 4 đến 5 mét. Các cành cây nổi bật với những lỗ bì đặc trưng. Lá cây mắc kẹn là loại lá kép chân vịt, mọc đối nhau, mỗi lá dài khoảng 20 cm và rộng 6,5 cm, bao gồm từ 7 đến 9 lá chét hình mác. Đặc điểm nổi bật của lá là có gốc tròn, đầu lá thuôn nhọn, mép lá khía răng nhỏ, và cả hai mặt lá đều nhẵn, trong đó mặt trên có màu sẫm và bóng. Cuống lá dài lên tới 25 cm.

Cụm hoa cây mắc kẹn, mọc ở ngọn thân và đầu cành, tạo thành hình chùy, thường dài hơn lá. Hoa của nó xuất hiện nhiều, màu trắng và không đồng đều. Mỗi bông hoa gồm đài hình ống với 5 răng nhỏ và tràng hoa có 5 cánh với móng dài. Nhị của hoa, gồm 7 nhị dính ở phía trong đĩa, tách rời nhau và chỉ nhị hơi cong. Bầu của hoa chia thành 3 ô, mỗi ô chứa 2 noãn.

Quả cây mắc kẹn là dạng nang, có thể chia thành 1 đến 3 ô. Hạt mắc kẹn có rốn rộng, và vỏ hạt rất dai.

Đặc điểm thực vật Mắc kẹn
Đặc điểm thực vật Mắc kẹn

Bộ phận dùng

Quả và hạt.

Quả Mắc kẹn
Quả Mắc kẹn

Thu hái – Chế biến

Quả và hạt cây Kẹn nên được thu hái khi chúng chín đầy đủ, thường vào cuối mùa hè hoặc đầu mùa thu. Sau khi thu hái, quả và hạt Kẹn cần được làm sạch để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào.

Quả và hạt sau khi được làm sạch cần được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời hoặc sấy khô ở nhiệt độ thích hợp để bảo quản được lâu hơn.

Thành phần hóa học

Cây Kẹn, một loài thực vật độc đáo, chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng. Trong đó, dầu được chiết xuất từ cây Kẹn có màu sắc đặc trưng và chứa một lượng chất béo đáng kể, dao động từ 27% đến 30%. Ngoài ra, khi khô, dầu này có chứa tới 30% tinh bột, làm tăng giá trị sử dụng của nó.

Điểm nổi bật trong hạt Kẹn là sự hiện diện của saponosid triterpen, một hợp chất phức tạp mang lại cho nó một hương vị đắng và chát đặc trưng. Hoạt chất chính trong hạt Kẹn là aescin, cùng với acid oleic, đóng vai trò quan trọng trong các tính chất dược lý của nó. Sự kết hợp các thành phần hóa học này không chỉ tạo nên tính cách độc đáo của cây Kẹn mà còn mở ra nhiều khả năng ứng dụng trong lĩnh vực dược phẩm và y học cổ truyền.

Tác dụng dược lý

Cây mắc kẹn có tác dụng gì? Cây Kẹn, thông qua chất aescin, đã chứng minh được khả năng chống viêm ấn tượng của mình. Trong các nghiên cứu, aescin hiệu quả trong việc ức chế sự phù nề ở bàn chân chuột cống trắng do sự tác động của các chất như carrageenan, dextran, acid acetic và ovalbumin. Đáng chú ý, aescin còn có khả năng giảm thiểu sự hình thành ban đỏ do tác động của tia tử ngoại và làm giảm sự phát triển của tổ chức u hạt do formalin.

Bên cạnh tác dụng chống viêm, aescin cũng cho thấy khả năng tiêu phù đáng kể. Trong thí nghiệm với chuột cống trắng, a – aescin bảo vệ súc vật khỏi phù não do triethylstannous sulfat và trên thỏ, nó ức chế khả năng thẩm thấu tăng cao của mao mạch do chloroform. Khi tiêm tĩnh mạch cho chuột cống trắng, aescin còn ức chế hiện tượng giãn mạch do histamin gây ra.

Ngoài ra, trong thí nghiệm với chuột cống trắng, ẞ-aescin khi tiêm vào xoang bụng ở liều 5 mg/kg thể trọng, đã tăng lượng corticosteron và đường trong máu. Điều này chứng tỏ ẞ-aescin kích thích sự phân tiết ACTH, từ đó thúc đẩy quá trình sinh tổng hợp và phân tiết corticosteron ở tuyến thượng thận.

Tính vị – Quy kinh

Quả và hạt cây kẹn có vị ngọt, tính ôn, quy vào kinh tỳ và kinh phế.

Công năng – Chủ trị

Cây mắc kẹn có công dụng gì? Quả và hạt của cây Kẹn không chỉ mang lại hương vị độc đáo mà còn được biết đến với các tác dụng y học nổi bật như khoan trung, lý khí và sát trùng. Vỏ cây Kẹn thường được sử dụng trong hoạt động đánh bắt cá truyền thống. Đặc biệt, quả và hạt của nó không chỉ là thực phẩm bổ dưỡng mà còn được dùng để ép lấy dầu, phục vụ như một nguồn nguyên liệu quan trọng trong sản xuất xà phòng.

Cây mắc kẹn chữa bệnh gì? Ở Trung Quốc, quả Kẹn được sử dụng như một phương thuốc hiệu quả trong việc điều trị các bệnh như đau dạ dày, đầy hơi, chứng cam tích, đau bụng do giun ở trẻ em, sốt rét và kiết lỵ. Ngoài ra, các chế phẩm từ aescin, một hợp chất được chiết xuất từ Kẹn, đã được ứng dụng rộng rãi trong lâm sàng như là thuốc chống viêm, giảm sưng, đặc biệt hữu ích trong việc điều trị phù nề niêm mạc bàng quang sau các ca phẫu thuật đường tiết niệu và viêm tắc nghẽn mạch do huyết khối.

Đáng chú ý, các loại thuốc dạng nước và viên nén được chế từ hạt cây Kẹn đã cho thấy kết quả tích cực trong điều trị các bệnh liên quan đến mạch vành tim và giảm triệu chứng đau tức ngực, chứng tỏ vai trò quan trọng của cây Kẹn trong y học truyền thống và hiện đại.

Liều dùng – Cách dùng

Đối với việc sử dụng cây Kẹn trong các phương pháp điều trị truyền thống, liều lượng khuyến nghị thường là từ 3 đến 9 gram mỗi ngày. Phương pháp chuẩn bị bao gồm việc sắc với nước hoặc sao khô để giữ nguyên các tính chất, sau đó nghiền thành bột mịn để uống.

Bảo quản

Bảo quản quả và hạt Kẹn ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Dược liệu nên được đóng gói trong bao bì kín, chống ẩm để ngăn chặn sự tác động của môi trường bên ngoài và ngăn ngừa sự xâm nhập của côn trùng hoặc vi sinh vật.

Một số bài thuốc

Để chữa đau dạ dày, lấy một quả Kẹn, loại bỏ vỏ, nghiền nhỏ rồi sắc lấy nước uống. Bài thuốc này còn có thể được kết hợp với các thảo dược khác như hương phụ, xuyên bối mẫu, và ô tặc cốt để tăng cường hiệu quả điều trị.

Trong trường hợp điều trị các cơn đau tim, quả Kẹn được đốt cháy thành tro, sau đó nghiền thành bột mịn và uống cùng với rượu.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Mắc kẹn, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 379.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Mắc kẹn, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 343.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Mắc kẹn, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 331.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.