Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Kỳ Đà

Danh pháp

Tên khoa học

Varanus salvator Laurenti. (Họ Kỳ đà – Varanidae)

Tên khác

Kỳ đà mốc

Nguồn gốc

Con kỳ đà là con gì? Kỳ đà Việt Nam, còn được biết đến dưới tên gọi là kỳ đà mốc, sinh sống tự nhiên tại khu vực trung du và vùng núi của Việt Nam. Mật kỳ đà được con người sử dụng làm nguyên liệu trong việc chế tạo thuốc.

Kỳ đà châu Á có phạm vi phân bố rộng lớn, từ Ấn Độ, Bangladesh, Sri Lanka, Myanmar và Thái Lan, Campuchia, Lào, Việt Nam, đến các tỉnh Quảng Tây và Hải Nam của Trung Quốc, Malaysia, Singapore cho tới các đảo Sunda như Sumatra, Java, Bali, Borneo và Sulawesi. Chúng chủ yếu sinh sống ở các khu vực đất thấp gần nước ngọt và các đầm lầy nước lợ. Loài này đã được ghi nhận sống ở độ cao lên đến 1.800 m.

Kỳ đà châu Á là loài bán thủy sinh và có khả năng thích nghi cao; chúng sinh sống trong nhiều loại môi trường tự nhiên nhưng chủ yếu ở trong rừng nguyên sinh và đầm lầy, rừng ngập mặn. Đáng chú ý, chúng không ngần ngại sống gần khu vực dân cư. Thực tế, chúng đã thích nghi và phát triển mạnh mẽ ở các khu vực nông nghiệp cũng như trong các thành phố có hệ thống kênh rạch, như ở Sri Lanka, nơi chúng không bị săn bắn hay bị hại. Môi trường sống được coi là quan trọng nhất bao gồm vùng ngập mặn, đầm lầy, khu vực ẩm ướt, và những nơi có độ cao dưới 1.000 m. Chúng không phát triển mạnh trong các môi trường bị mất đi nhiều thảm thực vật tự nhiên và nguồn nước.

Kỳ đà tự vệ bằng cách sử dụng đuôi, vuốt, và hàm của mình. Chúng có khả năng bơi lội xuất sắc, sử dụng vây nổi trên đuôi để lái qua nước. Khi gặp mồi nhỏ, kỳ đà nước sẽ kẹp mồi vào hàm và tiếp tục giật mạnh cổ, phá hủy nội tạng và cột sống của con mồi, khiến nó chết hoặc bất động. Sau đó, loài thằn lằn này sẽ nuốt chửng con mồi.

Trong môi trường sống chủ yếu dưới nước, hành vi bán thủy sinh của chúng được coi là cung cấp một mức độ an toàn khỏi kẻ săn mồi. Điều này cùng với chế độ ăn linh hoạt của chúng được cho là góp phần vào khả năng thích nghi sinh thái của chúng. Khi bị săn đuổi bởi những kẻ săn mồi như rắn hổ mang chúa (Ophiophagus hannah), chúng sẽ trèo cây bằng cách sử dụng chân và vuốt mạnh mẽ của mình. Nếu việc lẩn trốn này không đủ để thoát khỏi nguy hiểm, chúng còn được biết đến với việc nhảy từ cây xuống suối để an toàn, một chiến thuật tương tự như của kỳ nhông xanh (Iguana iguana).

Giống như rồng Komodo, kỳ đà thường ăn xác chết hoặc thịt thối. Bằng cách ăn thịt đang phân hủy, loài thằn lằn này mang lại lợi ích cho hệ sinh thái bằng cách loại bỏ các yếu tố gây nhiễm trùng, làm sạch môi trường. Chúng có khứu giác nhạy bén và có thể ngửi thấy xác chết từ xa. Kỳ đà nước có xu hướng tấn công con người khi cảm thấy bị đe dọa và cần được xử lý cẩn thận. Vết cắn của kỳ đà nước có thể gây ra thương tích nghiêm trọng.

Hình ảnh con kỳ đà
Hình ảnh con kỳ đà

Đặc điểm

Kỳ đà, một loại bò sát kích thước lớn với đuôi sắc nhọn và lưỡi dài chẻ làm hai, có thể đạt chiều dài tối đa lên đến 2,5 mét.

Con kỳ đà sống ở đâu? Loài này sinh sống tại những khu vực gần suối và sông ở vùng trung du và núi, thường ẩn mình trong các kẽ đá.

Thức ăn của kỳ đà là gì? Chúng là những kẻ bơi lội cừ khôi, chế độ ăn đa dạng bao gồm cá mềm, và đôi khi là rắn, rùa, thằn lằn, thậm chí chuột và các loài nhỏ gặm nhấm khác. Kỳ đà cũng có thể săn mồi là chim, gà và thậm chí ăn trứng của chúng. Chúng đẻ từ 15 đến 20 trứng mỗi lần trong hốc cây hoặc bên bờ sông, với trứng có hương vị ngon, tương tự như trứng rùa.

Về khả năng bám trụ, kỳ đà có thể giữ và bám chắc vào đá, khiến chúng trở thành công cụ hữu ích cho những người lái bè; họ sử dụng chúng như một phương tiện neo đậu bằng cách buộc dây vào đầu kỳ đà. Ngay cả khi nước lũ tràn về vào tháng 9, phương pháp này vẫn đảm bảo bè không bị trôi đi.

Đặc điểm kỳ đà
Đặc điểm kỳ đà

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Thông thường, việc săn bắt con kỳ đà rừng diễn ra một cách ngẫu nhiên hơn là một hoạt động có mục đích rõ ràng. Người ta có thể sử dụng thịt để ăn và da của chúng để thuộc da, trong khi mật của chúng thì được sử dụng cho việc chế tạo thuốc sau khi đã được phơi hoặc sấy khô.

Mật kỳ đà nổi tiếng với vị không đắng so với các loại mật khác và thường được thu thập từ những cá thể trưởng thành. Quá trình xử lý mật bao gồm việc lấy túi mật ra sau đó buộc kín miệng túi, và cuối cùng là treo nó ở nơi thoáng đãng và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp để đảm bảo chất lượng.

Bộ phận dùng kỳ đà
Bộ phận dùng kỳ đà

Thành phần hóa học

Nghiên cứu khoa học đã tiết lộ rằng mật kỳ đà có cấu trúc hóa học tương đồng với muối mật, bao gồm các steroid, axit mật, và nhiều hợp chất hóa học khác. Điều này giải thích tại sao mật của kỳ đà lại không mang vị đắng, khác biệt so với mật thu được từ các loài động vật khác.

Tác dụng dược lý

Con kỳ đà có tác dụng gì? Theo y học hiện đại, mật kỳ đà chứa steroid, một phần tử có khả năng chống viêm và giảm đau, rất hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh như hen suyễn. Mật này cũng góp phần ổn định một số quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Acid có trong mật kỳ đà thúc đẩy quá trình tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thụ vitamin và các loại chất béo hòa tan.

Ngoài ra, qua nghiên cứu, mật kỳ đà được phát hiện có khả năng điều chỉnh lượng cholesterol, glucose và triglyceride trong máu, cũng như cải thiện khả năng lưu trữ năng lượng trong tế bào, từ đó tăng cường khả năng hấp thụ dưỡng chất và cải thiện sức khỏe một cách đáng kể.

Tính vị – Quy kinh

Theo Đông y, mật kỳ đà không độc và không có vị đắng.

Công năng – Chủ trị

Mật kỳ đà có tác dụng gì? Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, mật kỳ đà bao gồm các hợp chất có khả năng hỗ trợ trong việc mở rộng các kinh mạch, làm mát cơ thể, đào thải độc tố, và đặc biệt là giảm thiểu tình trạng co thắt và co giật ở trẻ nhỏ một cách đáng kể. Do đó, mật kỳ đà đã trở thành một phương pháp điều trị bệnh truyền thống được nhiều người biết đến và áp dụng.

Bảo quản

Bảo quản dược liệu mật kỳ đà ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Một số bài thuốc

Trị hen phế quản

Để giảm triệu chứng của bệnh hen phế quản, việc kết hợp mật kỳ đà với mật ong là một phương pháp hiệu quả. Ban đầu, mật kỳ đà được ngâm trong nước để mềm, sau đó pha chung với mật ong. Đối với mật kỳ đà khô, cần cắt thành miếng nhỏ và sử dụng ngay. Mỗi lần, lượng mật sử dụng nên tương đương với 120ml mật ong, thêm nước ấm, khuấy đều và uống. Liều lượng khuyến nghị là 10ml mỗi ngày.

Chữa rắn cắn

Đối với việc điều trị vết cắn của rắn, Đông y khuyến khích sử dụng mật kỳ đà vì khả năng cầm máu và loại bỏ độc tố. Một bài thuốc bao gồm 7g mật kỳ đà, 3ml nước cốt chanh, 7ml mật ong và 15ml nước đã được đun sôi và để nguội. Hỗn hợp này được uống hai lần mỗi ngày để thúc đẩy quá trình loại bỏ chất độc và giảm sưng.

Chữa co giật

Để chữa trị co giật, một bài thuốc từ mật kỳ đà có thể bao gồm 20g lá tiết dê, 5-7g mật kỳ đà và 20g lá găng trắng tươi. Mật kỳ đà được pha với nước ấm trước, sau đó kết hợp với nước cốt từ lá tiết dê và lá găng trắng đã rửa sạch. Hỗn hợp này được chia thành hai phần để uống trong ngày, và bã lá có thể được dùng để đắp lên trán giúp giảm nhiệt và kích thích tuần hoàn máu.

Chữa tắc kinh ở phụ nữ

Mật kỳ đà cũng được sử dụng để điều hòa kinh nguyệt ở phụ nữ, với một bài thuốc bao gồm 7g mật kỳ đà, hạt cau khô và hạt chanh. Các nguyên liệu được giã nhỏ và pha với rượu, sau đó gạn lấy phần lỏng để uống trong ngày.

Chữa cao huyết áp

Mật kỳ đà có thể hỗ trợ điều hòa huyết áp cho những người mắc bệnh cao huyết áp. Liều dùng được chia làm hai lần mỗi ngày, trong khoảng 2 đến 3 tháng, tùy thuộc vào sự biến động của huyết áp, tiếp tục sử dụng cho đến khi huyết áp ổn định.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Tất Lợi (2006), Kỳ đà, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 1022.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.